Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị công nghệ

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý nguồn nhân lực công nghệ?

A. Tuyển dụng và giữ chân nhân tài có kỹ năng chuyên môn cao.
B. Giảm thiểu chi phí đào tạo nhân viên.
C. Đảm bảo tất cả nhân viên đều có trình độ công nghệ như nhau.
D. Hạn chế việc nhân viên sử dụng công nghệ mới.

2. Đâu là một ví dụ về công nghệ `Internet of Things` (IoT) có thể được ứng dụng trong sản xuất?

A. Tự động hóa quy trình kế toán.
B. Theo dõi và điều khiển các thiết bị và máy móc từ xa.
C. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Phân tích hiệu quả chiến dịch marketing.

3. Đâu là một phương pháp phổ biến để đánh giá hiệu quả đầu tư vào công nghệ (ROI)?

A. Phân tích PEST.
B. Balanced Scorecard.
C. Tổng doanh thu.
D. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-benefit analysis).

4. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing) trong doanh nghiệp?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
B. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng CNTT.
C. Kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và ứng dụng.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ CNTT.

5. Trong quản trị công nghệ, `DevOps` là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Một phương pháp phát triển phần mềm tập trung vào việc tăng tốc độ và hiệu quả của quy trình phát triển và triển khai.
B. Một hệ thống quản lý dự án CNTT truyền thống.
C. Một công cụ để kiểm tra và đảm bảo chất lượng phần mềm.
D. Một phương pháp để bảo mật hệ thống CNTT.

6. Trong quản trị công nghệ, `digital transformation` có nghĩa là gì?

A. Việc chuyển đổi tất cả các tài liệu giấy sang định dạng kỹ thuật số.
B. Việc sử dụng công nghệ kỹ thuật số để thay đổi căn bản cách thức hoạt động của doanh nghiệp và tạo ra giá trị mới.
C. Việc nâng cấp hệ thống CNTT hiện có.
D. Việc xây dựng một trang web cho doanh nghiệp.

7. Trong quản trị công nghệ, `API` (Application Programming Interface) là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Một loại phần cứng máy tính.
B. Một giao diện cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
C. Một ngôn ngữ lập trình.
D. Một hệ điều hành.

8. Mục tiêu chính của việc quản lý danh mục đầu tư công nghệ (technology portfolio management) là gì?

A. Tối đa hóa số lượng dự án công nghệ được thực hiện.
B. Đảm bảo rằng các dự án công nghệ phù hợp với chiến lược kinh doanh và mang lại giá trị cao nhất.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ.
D. Áp dụng công nghệ mới nhất cho tất cả các hoạt động của doanh nghiệp.

9. Trong quản trị công nghệ, hoạt động nào sau đây được xem là cốt lõi để duy trì lợi thế cạnh tranh?

A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
B. Nghiên cứu và phát triển (R&D) liên tục.
C. Xây dựng thương hiệu mạnh.
D. Mở rộng thị trường quốc tế.

10. Khái niệm `technology roadmap` được sử dụng để làm gì trong quản trị công nghệ?

A. Để theo dõi tiến độ của các dự án công nghệ.
B. Để lập kế hoạch và dự báo sự phát triển của công nghệ trong tương lai.
C. Để đánh giá hiệu quả của việc sử dụng công nghệ.
D. Để quản lý rủi ro liên quan đến công nghệ.

11. Trong quản trị công nghệ, làm thế nào để đánh giá và lựa chọn công nghệ phù hợp nhất cho doanh nghiệp?

A. Luôn chọn công nghệ mới nhất và đắt tiền nhất.
B. Xem xét kỹ lưỡng nhu cầu kinh doanh, ngân sách, khả năng tích hợp và các yếu tố rủi ro liên quan.
C. Chỉ dựa vào ý kiến của các chuyên gia CNTT.
D. Sao chép các công nghệ mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.

12. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của quản trị rủi ro công nghệ?

A. Xác định các mối đe dọa tiềm ẩn.
B. Đánh giá khả năng xảy ra và tác động của rủi ro.
C. Phát triển các chiến lược ứng phó rủi ro.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ đầu tư công nghệ.

13. Chiến lược `first-mover advantage` trong quản trị công nghệ có nghĩa là gì?

A. Doanh nghiệp luôn theo sát các đối thủ cạnh tranh để học hỏi kinh nghiệm.
B. Doanh nghiệp là người đầu tiên giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ công nghệ mới ra thị trường.
C. Doanh nghiệp tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hiện có thay vì phát triển sản phẩm mới.
D. Doanh nghiệp luôn tìm kiếm các giải pháp công nghệ giá rẻ để tiết kiệm chi phí.

14. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính linh hoạt (agility) trong quản trị công nghệ?

A. Sử dụng các quy trình quản lý dự án cứng nhắc và truyền thống.
B. Áp dụng các phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt (agile).
C. Xây dựng kế hoạch dài hạn chi tiết và không thay đổi.
D. Hạn chế sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.

15. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng `open source software`?

A. Chi phí bản quyền cao.
B. Thiếu sự hỗ trợ và bảo trì chuyên nghiệp.
C. Khả năng tùy biến hạn chế.
D. Không tương thích với các hệ thống khác.

16. Đâu là một ví dụ về công nghệ `blockchain` có thể được ứng dụng trong quản lý chuỗi cung ứng?

A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Theo dõi và xác minh nguồn gốc của sản phẩm.
C. Phân tích dữ liệu khách hàng.
D. Cải thiện hệ thống quản lý kho.

17. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng `artificial intelligence` (AI) trong quản trị công nghệ?

A. Tăng cường khả năng tự động hóa và đưa ra quyết định thông minh.
B. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân lực CNTT.
D. Đảm bảo an ninh mạng tuyệt đối.

18. Trong quản trị công nghệ, `cybersecurity` là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Việc bảo vệ hệ thống và dữ liệu CNTT khỏi các cuộc tấn công mạng và các mối đe dọa an ninh mạng khác.
B. Việc phát triển các ứng dụng CNTT mới.
C. Việc quản lý cơ sở hạ tầng CNTT.
D. Việc phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định kinh doanh.

19. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc quản lý dữ liệu lớn (big data)?

A. Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
B. Lưu trữ và xử lý lượng dữ liệu khổng lồ.
C. Phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
D. Tất cả các đáp án trên.

20. Trong quản trị công nghệ, `shadow IT` đề cập đến điều gì?

A. Các dự án CNTT bí mật được thực hiện bởi các tổ chức chính phủ.
B. Việc sử dụng các hệ thống và ứng dụng CNTT không được phê duyệt bởi bộ phận CNTT chính thức của doanh nghiệp.
C. Các cuộc tấn công mạng nhằm vào cơ sở hạ tầng CNTT của doanh nghiệp.
D. Việc thuê ngoài các dịch vụ CNTT cho các nhà cung cấp ở nước ngoài.

21. Trong quản trị công nghệ, thuật ngữ `technical debt` đề cập đến điều gì?

A. Số tiền doanh nghiệp nợ các nhà cung cấp dịch vụ công nghệ.
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế phần mềm không tối ưu trong ngắn hạn, dẫn đến chi phí phát triển cao hơn trong tương lai.
C. Chi phí bảo trì và nâng cấp hệ thống CNTT.
D. Rủi ro liên quan đến việc sử dụng công nghệ mới.

22. Trong quản trị công nghệ, `open innovation` có nghĩa là gì?

A. Doanh nghiệp chỉ sử dụng các công nghệ nguồn mở.
B. Doanh nghiệp hợp tác với các đối tác bên ngoài để phát triển công nghệ mới.
C. Doanh nghiệp công khai tất cả các bí mật công nghệ của mình.
D. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào việc phát triển công nghệ nội bộ.

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án chuyển đổi số trong doanh nghiệp?

A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại nhất.
B. Sự tham gia và ủng hộ của ban lãnh đạo.
C. Tuyển dụng đội ngũ chuyên gia công nghệ giỏi.
D. Xây dựng quy trình quản lý dự án chặt chẽ.

24. Trong bối cảnh quản trị công nghệ, `disruptive innovation` được hiểu là gì?

A. Sự cải tiến liên tục của các sản phẩm hiện có.
B. Sự ra đời của một công nghệ mới làm thay đổi hoàn toàn thị trường và cách thức kinh doanh truyền thống.
C. Việc áp dụng công nghệ mới vào quy trình sản xuất để tăng năng suất.
D. Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp để phát triển công nghệ mới.

25. Trong quản trị công nghệ, `edge computing` là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Một phương pháp lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
B. Một kiến trúc phân tán, xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh (ví dụ: thiết bị IoT) thay vì gửi về trung tâm dữ liệu, giúp giảm độ trễ và tăng tính bảo mật.
C. Một loại máy tính hiệu năng cao.
D. Một giao thức mạng.

26. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một văn hóa đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp?

A. Áp đặt các quy tắc và quy trình chặt chẽ.
B. Khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
C. Trừng phạt những ý tưởng mới không thành công.
D. Tập trung vào việc duy trì hiện trạng.

27. Trong quản trị công nghệ, `vendor lock-in` là gì và tại sao nó là một vấn đề?

A. Sự phụ thuộc quá mức vào một nhà cung cấp công nghệ duy nhất, gây khó khăn cho việc chuyển đổi sang nhà cung cấp khác và hạn chế khả năng thương lượng.
B. Việc các nhà cung cấp công nghệ cạnh tranh để cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
C. Sự hợp tác chặt chẽ giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp công nghệ để phát triển các giải pháp tùy chỉnh.
D. Việc sử dụng các công nghệ nguồn mở để tránh sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.

28. Trong quản trị công nghệ, `cloud-native` là gì?

A. Một ứng dụng chỉ có thể chạy trên đám mây.
B. Một phương pháp xây dựng và triển khai các ứng dụng được thiết kế đặc biệt để tận dụng tối đa lợi thế của môi trường đám mây.
C. Một dịch vụ lưu trữ đám mây.
D. Một công cụ quản lý đám mây.

29. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ trưởng thành về công nghệ thông tin (CNTT) của mình?

A. SWOT analysis.
B. IT maturity model.
C. Balanced scorecard.
D. PEST analysis.

30. Điều gì sau đây là một xu hướng quan trọng trong quản trị công nghệ hiện nay?

A. Sử dụng các hệ thống CNTT khép kín và độc quyền.
B. Tăng cường bảo mật thông tin và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu.
C. Giảm thiểu đầu tư vào công nghệ mới.
D. Hạn chế việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) để đưa ra quyết định.

1 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

1. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý nguồn nhân lực công nghệ?

2 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

2. Đâu là một ví dụ về công nghệ 'Internet of Things' (IoT) có thể được ứng dụng trong sản xuất?

3 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

3. Đâu là một phương pháp phổ biến để đánh giá hiệu quả đầu tư vào công nghệ (ROI)?

4 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

4. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing) trong doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

5. Trong quản trị công nghệ, 'DevOps' là gì và tại sao nó quan trọng?

6 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

6. Trong quản trị công nghệ, 'digital transformation' có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

7. Trong quản trị công nghệ, 'API' (Application Programming Interface) là gì và tại sao nó quan trọng?

8 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

8. Mục tiêu chính của việc quản lý danh mục đầu tư công nghệ (technology portfolio management) là gì?

9 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

9. Trong quản trị công nghệ, hoạt động nào sau đây được xem là cốt lõi để duy trì lợi thế cạnh tranh?

10 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

10. Khái niệm 'technology roadmap' được sử dụng để làm gì trong quản trị công nghệ?

11 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

11. Trong quản trị công nghệ, làm thế nào để đánh giá và lựa chọn công nghệ phù hợp nhất cho doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

12. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của quản trị rủi ro công nghệ?

13 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

13. Chiến lược 'first-mover advantage' trong quản trị công nghệ có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

14. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính linh hoạt (agility) trong quản trị công nghệ?

15 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng 'open source software'?

16 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

16. Đâu là một ví dụ về công nghệ 'blockchain' có thể được ứng dụng trong quản lý chuỗi cung ứng?

17 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

17. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng 'artificial intelligence' (AI) trong quản trị công nghệ?

18 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

18. Trong quản trị công nghệ, 'cybersecurity' là gì và tại sao nó quan trọng?

19 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

19. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc quản lý dữ liệu lớn (big data)?

20 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

20. Trong quản trị công nghệ, 'shadow IT' đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

21. Trong quản trị công nghệ, thuật ngữ 'technical debt' đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

22. Trong quản trị công nghệ, 'open innovation' có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án chuyển đổi số trong doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

24. Trong bối cảnh quản trị công nghệ, 'disruptive innovation' được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

25. Trong quản trị công nghệ, 'edge computing' là gì và tại sao nó quan trọng?

26 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

26. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một văn hóa đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

27. Trong quản trị công nghệ, 'vendor lock-in' là gì và tại sao nó là một vấn đề?

28 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quản trị công nghệ, 'cloud-native' là gì?

29 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

29. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ trưởng thành về công nghệ thông tin (CNTT) của mình?

30 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

30. Điều gì sau đây là một xu hướng quan trọng trong quản trị công nghệ hiện nay?