Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị doanh nghiệp thương mại

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

1. Phương pháp định giá hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa mua trước sẽ được bán trước?

A. Phương pháp LIFO (Last-In, First-Out).
B. Phương pháp FIFO (First-In, First-Out).
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Phương pháp nhập sau xuất trước.

2. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, nguồn vốn nào được coi là rẻ nhất?

A. Vay ngân hàng.
B. Phát hành cổ phiếu.
C. Lợi nhuận giữ lại.
D. Thuê tài chính.

3. Trong quản trị chuỗi cung ứng, chỉ số nào sau đây đo lường thời gian cần thiết để chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh?

A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Thời gian sản xuất.
C. Thời gian giao hàng.
D. Chu kỳ tiền mặt.

4. Chiến lược giá nào phù hợp khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới với sản phẩm mới?

A. Chiến lược giá hớt váng (Price skimming).
B. Chiến lược giá thâm nhập (Penetration pricing).
C. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive pricing).
D. Chiến lược giá tâm lý (Psychological pricing).

5. Yếu tố nào sau đây không thuộc về marketing mix 4P?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. Process (Quy trình).

6. Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường vĩ mô.
B. Môi trường vi mô.
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
D. Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.

7. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động marketing trực tuyến?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer retention rate).
B. Chi phí trên mỗi chuyển đổi (Cost per conversion).
C. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer lifetime value).
D. Tất cả các đáp án trên.

8. Phương pháp dự báo nào dựa trên ý kiến của các chuyên gia?

A. Phân tích hồi quy.
B. Phương pháp Delphi.
C. Trung bình trượt.
D. San bằng số mũ.

9. Trong quản trị dự án, phương pháp nào sử dụng biểu đồ Gantt?

A. Xác định đường găng.
B. Quản lý rủi ro.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
D. Quản lý nguồn lực.

10. Loại hình marketing nào sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Marketing du kích.
B. Marketing truyền miệng.
C. Marketing trên mạng xã hội.
D. Marketing liên kết.

11. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, chỉ số vòng quay hàng tồn kho cao thường cho thấy điều gì?

A. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc thanh lý hàng tồn kho.
B. Doanh nghiệp đang quản lý hàng tồn kho hiệu quả và bán hàng nhanh chóng.
C. Doanh nghiệp đang đầu tư quá nhiều vào hàng tồn kho.
D. Doanh nghiệp đang sử dụng phương pháp kế toán không phù hợp.

12. Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh phân phối dọc xảy ra giữa các thành viên nào?

A. Giữa các nhà bán lẻ khác nhau.
B. Giữa các nhà sản xuất khác nhau.
C. Giữa nhà sản xuất và nhà bán lẻ.
D. Giữa các nhà bán buôn khác nhau.

13. Trong quản lý rủi ro, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Chuyển giao rủi ro.
B. Đánh giá và phân tích rủi ro.
C. Chấp nhận rủi ro.
D. Giảm thiểu rủi ro.

14. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề trước khi chúng xảy ra?

A. Kiểm soát đầu vào.
B. Kiểm soát đồng thời.
C. Kiểm soát đầu ra.
D. Kiểm soát phản hồi.

15. Khi doanh nghiệp quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

A. Chi phí vận chuyển.
B. Rào cản văn hóa và pháp lý.
C. Chiến lược marketing quốc tế.
D. Tỷ giá hối đoái.

16. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm chung?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân khúc thị trường.
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Định vị thương hiệu.

17. Trong quản trị tài chính, phương pháp nào được sử dụng để đánh giá giá trị hiện tại của một khoản đầu tư trong tương lai?

A. Phân tích điểm hòa vốn.
B. Giá trị thời gian của tiền.
C. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
D. Phân tích độ nhạy.

18. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, hình thức tái cấu trúc nào sau đây liên quan đến việc bán một phần của doanh nghiệp?

A. Sáp nhập.
B. Hợp nhất.
C. Thoái vốn.
D. Mua lại.

19. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong doanh nghiệp thương mại?

A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.
B. Tăng cường tính bảo mật thông tin.
C. Tích hợp và tự động hóa các quy trình kinh doanh.
D. Giảm số lượng nhân viên.

20. Trong quản trị bán hàng, kỹ thuật nào sau đây giúp người bán hàng xử lý các phản đối của khách hàng một cách hiệu quả?

A. Im lặng lắng nghe.
B. Chủ động tấn công.
C. Lắng nghe, thấu hiểu, phản hồi.
D. Bỏ qua phản đối.

21. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

A. Marketing đại chúng.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing quan hệ (Relationship marketing).
D. Marketing lan truyền (Viral marketing).

22. Trong quản trị tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
D. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp.

23. Loại hình doanh nghiệp nào chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?

A. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
B. Công ty cổ phần.
C. Doanh nghiệp tư nhân.
D. Công ty hợp danh.

24. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng?

A. Giảm chi phí.
B. Tăng doanh thu.
C. Tăng cường khả năng đáp ứng khách hàng.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng thành viên trong chuỗi.

25. Trong quản trị rủi ro, chiến lược nào sau đây liên quan đến việc giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro?

A. Chấp nhận rủi ro.
B. Tránh rủi ro.
C. Giảm thiểu rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro.

26. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đại dương xanh.

27. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử?

A. Chi phí thuê mặt bằng cao.
B. Quản lý hàng tồn kho.
C. Xây dựng lòng tin của khách hàng.
D. Tuyển dụng nhân viên bán hàng.

28. Trong quản trị chất lượng, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

A. Biểu đồ Pareto.
B. Lưu đồ.
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone diagram).
D. Biểu đồ kiểm soát.

29. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của người quản lý trong doanh nghiệp thương mại?

A. Lập kế hoạch và tổ chức công việc.
B. Kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động.
C. Trực tiếp thực hiện các công việc chuyên môn.
D. Động viên và tạo động lực cho nhân viên.

30. Trong quản trị nhân sự, phương pháp nào đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên dựa trên mục tiêu đã đặt ra?

A. Đánh giá 360 độ.
B. Phương pháp xếp hạng.
C. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO).
D. Phương pháp phỏng vấn.

1 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

1. Phương pháp định giá hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa mua trước sẽ được bán trước?

2 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

2. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, nguồn vốn nào được coi là rẻ nhất?

3 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

3. Trong quản trị chuỗi cung ứng, chỉ số nào sau đây đo lường thời gian cần thiết để chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh?

4 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

4. Chiến lược giá nào phù hợp khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới với sản phẩm mới?

5 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

5. Yếu tố nào sau đây không thuộc về marketing mix 4P?

6 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

6. Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

7 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

7. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động marketing trực tuyến?

8 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

8. Phương pháp dự báo nào dựa trên ý kiến của các chuyên gia?

9 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

9. Trong quản trị dự án, phương pháp nào sử dụng biểu đồ Gantt?

10 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

10. Loại hình marketing nào sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?

11 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

11. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, chỉ số vòng quay hàng tồn kho cao thường cho thấy điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

12. Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh phân phối dọc xảy ra giữa các thành viên nào?

13 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

13. Trong quản lý rủi ro, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

14. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề trước khi chúng xảy ra?

15 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

15. Khi doanh nghiệp quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

16 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

16. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm chung?

17 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

17. Trong quản trị tài chính, phương pháp nào được sử dụng để đánh giá giá trị hiện tại của một khoản đầu tư trong tương lai?

18 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

18. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, hình thức tái cấu trúc nào sau đây liên quan đến việc bán một phần của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

19. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong doanh nghiệp thương mại?

20 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

20. Trong quản trị bán hàng, kỹ thuật nào sau đây giúp người bán hàng xử lý các phản đối của khách hàng một cách hiệu quả?

21 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

21. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

22 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

22. Trong quản trị tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

23. Loại hình doanh nghiệp nào chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

24. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng?

25 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

25. Trong quản trị rủi ro, chiến lược nào sau đây liên quan đến việc giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro?

26 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

26. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?

27 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

27. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử?

28 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quản trị chất lượng, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

29 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

29. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của người quản lý trong doanh nghiệp thương mại?

30 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 7

30. Trong quản trị nhân sự, phương pháp nào đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên dựa trên mục tiêu đã đặt ra?