1. Trong quản trị sự thay đổi, `unfreezing` (rã đông) đề cập đến giai đoạn nào?
A. Giai đoạn thực hiện các thay đổi.
B. Giai đoạn tạo ra sự sẵn sàng và động lực cho sự thay đổi.
C. Giai đoạn ổn định và duy trì các thay đổi.
D. Giai đoạn đánh giá kết quả của sự thay đổi.
2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình PESTEL?
A. Political (Chính trị).
B. Environmental (Môi trường).
C. Ethical (Đạo đức).
D. Technological (Công nghệ).
3. Phương pháp `Balanced Scorecard` (Thẻ điểm cân bằng) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
B. Đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau.
C. Xây dựng chiến lược marketing.
D. Quản lý rủi ro.
4. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một đội nhóm hiệu quả?
A. Tuyển dụng những người có kỹ năng giống nhau.
B. Đảm bảo mọi thành viên đều đồng ý với mọi quyết định.
C. Xây dựng sự tin tưởng, giao tiếp hiệu quả và phân công vai trò rõ ràng.
D. Tạo ra môi trường cạnh tranh để thúc đẩy hiệu suất.
5. Mục tiêu chính của quản trị tri thức (knowledge management) là gì?
A. Bảo vệ thông tin mật của doanh nghiệp.
B. Thu thập, lưu trữ, chia sẻ và ứng dụng kiến thức để nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Quản lý hệ thống công nghệ thông tin.
D. Đào tạo nhân viên.
6. Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất của việc sử dụng phương pháp SWOT?
A. Khó khăn trong việc xác định các yếu tố bên ngoài.
B. Dễ dẫn đến phân tích chủ quan và thiếu tính định lượng.
C. Không thể áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận.
D. Yêu cầu nguồn lực lớn để thực hiện.
7. Điểm khác biệt chính giữa `management` (quản lý) và `leadership` (lãnh đạo) là gì?
A. Quản lý tập trung vào kiểm soát, lãnh đạo tập trung vào truyền cảm hứng.
B. Quản lý chỉ áp dụng cho doanh nghiệp, lãnh đạo áp dụng cho mọi tổ chức.
C. Quản lý là một phần của lãnh đạo.
D. Lãnh đạo là một phần của quản lý.
8. Trong quản trị marketing, `segmentation` (phân khúc thị trường) là gì?
A. Phát triển sản phẩm mới.
B. Xác định các nhóm khách hàng có nhu cầu và đặc điểm tương đồng.
C. Xây dựng chiến lược giá.
D. Quảng bá sản phẩm.
9. Mục đích của việc phân tích hòa vốn (break-even analysis) là gì?
A. Xác định mức sản lượng hoặc doanh thu cần thiết để bù đắp chi phí.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
C. Dự báo doanh thu trong tương lai.
D. Xác định giá bán tối ưu.
10. Trong quản trị rủi ro, `risk appetite` (khẩu vị rủi ro) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ rủi ro mà một tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu.
B. Quy trình đánh giá và phân tích rủi ro.
C. Các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu rủi ro.
D. Ngân sách dành cho việc quản lý rủi ro.
11. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị?
A. Lập kế hoạch (Planning).
B. Tổ chức (Organizing).
C. Kiểm soát (Controlling).
D. Marketing (Marketing).
12. Trong quản trị xung đột, `avoiding` (tránh né) là một chiến lược như thế nào?
A. Tìm kiếm giải pháp thỏa hiệp để đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
B. Chủ động giải quyết xung đột bằng cách đối thoại trực tiếp.
C. Bỏ qua hoặc trì hoãn việc giải quyết xung đột.
D. Áp đặt quan điểm của mình lên người khác.
13. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
14. Đâu là một rào cản trong giao tiếp hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu.
B. Lắng nghe tích cực và phản hồi.
C. Thiếu thông tin hoặc thông tin không chính xác.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với người nghe.
15. Theo thuyết kỳ vọng (expectancy theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào điều gì?
A. Mức lương và các phúc lợi.
B. Sự công nhận và khen thưởng.
C. Kỳ vọng về khả năng đạt được mục tiêu, tính hấp dẫn của phần thưởng và mối liên hệ giữa nỗ lực và phần thưởng.
D. Mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp.
16. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?
A. Áp đặt các quy tắc và quy định nghiêm ngặt.
B. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
C. Truyền đạt rõ ràng các giá trị cốt lõi và tạo ra sự gắn kết giữa nhân viên.
D. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
17. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng outsourcing (thuê ngoài)?
A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với hoạt động.
B. Giảm chi phí và tập trung vào các hoạt động cốt lõi.
C. Tăng cường bảo mật thông tin.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài.
18. Trong quản trị dự án, phương pháp Agile nhấn mạnh điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch.
B. Linh hoạt, thích ứng nhanh với thay đổi và hợp tác chặt chẽ với khách hàng.
C. Tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro bằng cách dự đoán mọi vấn đề có thể xảy ra.
D. Quản lý dự án theo cấu trúc phân cấp rõ ràng và kiểm soát chặt chẽ.
19. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức học tập (learning organization)?
A. Liên tục thử nghiệm và học hỏi từ kinh nghiệm.
B. Khuyến khích chia sẻ kiến thức và hợp tác.
C. Duy trì cấu trúc phân cấp cứng nhắc và kiểm soát chặt chẽ.
D. Tạo điều kiện cho nhân viên phát triển kỹ năng và kiến thức.
20. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.
C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng.
D. Mở rộng thị trường quốc tế.
21. Đâu là một lợi ích của việc ủy quyền (delegation)?
A. Giảm trách nhiệm của người quản lý.
B. Tăng cường sự kiểm soát của người quản lý đối với công việc.
C. Phát triển kỹ năng cho nhân viên và giải phóng thời gian cho người quản lý.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên.
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược cạnh tranh bền vững theo quan điểm của Michael Porter?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Liên tục thay đổi để thích ứng với thị trường.
C. Xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên sự khác biệt hoặc chi phí thấp.
D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
23. Theo thuyết công bằng (equity theory) của Adams, nhân viên so sánh điều gì để đánh giá sự công bằng?
A. Mức lương của họ với chi phí sinh hoạt.
B. Nỗ lực và kết quả của họ với nỗ lực và kết quả của người khác.
C. Công việc hiện tại của họ với công việc trước đây.
D. Sự công nhận mà họ nhận được với sự công nhận mà người khác nhận được.
24. Theo thuyết Z của William Ouchi, điều gì được coi là quan trọng trong quản lý nhân sự?
A. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tạo sự gắn kết và trung thành của nhân viên với tổ chức.
C. Kiểm soát chặt chẽ và thưởng phạt nghiêm minh.
D. Tối đa hóa hiệu quả làm việc cá nhân.
25. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp.
B. Đánh giá danh mục sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Xây dựng chiến lược marketing.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
26. Nguyên tắc SMART trong việc thiết lập mục tiêu nhấn mạnh điều gì?
A. Mục tiêu cần phải Sáng tạo, Mạnh mẽ, Ấn tượng, Thực tế và Thời thượng.
B. Mục tiêu cần phải Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Thích hợp và Có thời hạn.
C. Mục tiêu cần phải Đơn giản, Minh bạch, Rõ ràng, Thấu đáo và Trung thực.
D. Mục tiêu cần phải Linh hoạt, Thích ứng, Khả thi, Tối ưu và Độc đáo.
27. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc có tính sáng tạo cao và đòi hỏi sự tự chủ?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo quan liêu.
C. Lãnh đạo dân chủ.
D. Lãnh đạo tự do (laissez-faire).
28. Trong quản trị chất lượng, Six Sigma tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu sai sót và cải thiện quy trình để đạt được chất lượng gần như hoàn hảo.
B. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quá trình quản lý chất lượng.
C. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
29. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động và đo lường tiến độ đạt được mục tiêu.
B. Xây dựng chiến lược kinh doanh.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quản lý tài chính.
30. Trong quản trị dự án, `critical path` (đường găng) là gì?
A. Chuỗi các hoạt động có thời gian thực hiện dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
B. Các hoạt động quan trọng nhất đối với sự thành công của dự án.
C. Các nguồn lực quan trọng nhất của dự án.
D. Các rủi ro lớn nhất của dự án.