Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nguồn nhân lực

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Trong quản trị nguồn nhân lực, thuật ngữ `employee engagement` (sự gắn kết của nhân viên) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc.
B. Mức độ cam kết và nhiệt huyết của nhân viên đối với công việc và tổ chức.
C. Khả năng làm việc nhóm hiệu quả của nhân viên.
D. Mức độ tuân thủ nội quy và quy định của công ty.

2. Trong quá trình tuyển dụng, phương pháp nào giúp nhà quản lý đánh giá chính xác nhất khả năng thực hiện công việc của ứng viên?

A. Phỏng vấn trực tiếp.
B. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
C. Thử việc hoặc bài tập tình huống.
D. Tham khảo thông tin từ người tham chiếu.

3. Theo luật lao động hiện hành của Việt Nam, thời gian làm việc tối đa của người lao động trong một tuần là bao nhiêu giờ (không bao gồm thời gian nghỉ giữa ca)?

A. 40 giờ.
B. 44 giờ.
C. 48 giờ.
D. 52 giờ.

4. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá hiệu suất công việc?

A. Xác định nhân viên có năng lực yếu kém để kỷ luật.
B. Cung cấp thông tin phản hồi giúp nhân viên cải thiện và phát triển.
C. So sánh hiệu suất giữa các nhân viên để xếp hạng.
D. Quyết định tăng lương hoặc thưởng cho nhân viên.

5. Đâu là vai trò chính của bộ phận nhân sự trong việc quản lý sự thay đổi của tổ chức?

A. Duy trì sự ổn định của lực lượng lao động.
B. Lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động truyền thông, đào tạo và hỗ trợ nhân viên thích ứng với sự thay đổi.
C. Giảm thiểu tác động của sự thay đổi đến hoạt động kinh doanh.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.

6. Theo mô hình ASK (Attitude, Skill, Knowledge) trong quản trị nguồn nhân lực, yếu tố nào là khó thay đổi nhất ở một nhân viên?

A. Kiến thức (Knowledge).
B. Kỹ năng (Skill).
C. Thái độ (Attitude).
D. Kinh nghiệm (Experience).

7. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được đáp ứng đầu tiên trong môi trường làm việc?

A. Nhu cầu được tôn trọng.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu tự thể hiện.
D. Nhu cầu xã hội.

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống thông tin liên lạc nội bộ hiệu quả?

A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
B. Đảm bảo thông tin được truyền đạt một cách chính xác, kịp thời và minh bạch.
C. Tổ chức nhiều hoạt động giao lưu giữa các nhân viên.
D. Xây dựng cơ sở vật chất hiện đại.

9. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng và duy trì mối quan hệ lao động tốt đẹp?

A. Giảm chi phí nhân sự.
B. Tăng cường sự kiểm soát đối với nhân viên.
C. Đảm bảo môi trường làm việc hòa bình, ổn định và hiệu quả.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân viên.

10. Trong quản trị nguồn nhân lực, khái niệm `succession planning` (hoạch định kế nhiệm) đề cập đến điều gì?

A. Lập kế hoạch tuyển dụng nhân viên mới.
B. Xây dựng lộ trình phát triển cho nhân viên tiềm năng để đảm nhận các vị trí lãnh đạo trong tương lai.
C. Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên.
D. Thực hiện các hoạt động đào tạo và phát triển.

11. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với quản trị nguồn nhân lực trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Tuyển dụng nhân viên địa phương.
B. Quản lý lực lượng lao động đa văn hóa và tuân thủ các quy định pháp luật khác nhau.
C. Giảm chi phí nhân sự.
D. Sử dụng công nghệ thông tin hiện đại.

12. Trong quản trị nguồn nhân lực, `employee retention` (giữ chân nhân viên) đề cập đến điều gì?

A. Tuyển dụng nhân viên mới.
B. Giảm chi phí đào tạo.
C. Các chính sách và hoạt động nhằm giữ chân nhân viên giỏi và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
D. Tăng cường sự kiểm soát đối với nhân viên.

13. Trong quản trị nguồn nhân lực, `exit interview` (phỏng vấn khi thôi việc) có vai trò gì?

A. Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên trước khi nghỉ việc.
B. Tìm hiểu lý do nhân viên quyết định rời khỏi công ty để cải thiện các chính sách và quy trình.
C. Xác định các khoản bồi thường cho nhân viên khi thôi việc.
D. Ngăn chặn nhân viên tiết lộ thông tin bí mật của công ty.

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?

A. Xây dựng cơ sở vật chất hiện đại.
B. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
C. Truyền đạt giá trị cốt lõi và tạo môi trường làm việc tôn trọng, tin tưởng.
D. Xây dựng hệ thống lương thưởng hấp dẫn.

15. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu nhân lực trong tương lai một cách hiệu quả nhất?

A. Dựa vào kinh nghiệm của người quản lý.
B. Phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường kết hợp với chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia nhân sự.
D. Tuyển dụng dư thừa để đảm bảo luôn có đủ nhân lực.

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập (diversity and inclusion)?

A. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
B. Tổ chức các hoạt động văn hóa đa dạng.
C. Xây dựng chính sách và thực hành công bằng, tôn trọng sự khác biệt và tạo cơ hội phát triển cho tất cả nhân viên.
D. Cung cấp các khóa đào tạo về đa dạng văn hóa.

17. Hình thức đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên?

A. Đào tạo trực tuyến (E-learning).
B. Hội thảo và workshop.
C. Đào tạo kèm cặp (Mentoring).
D. Đào tạo tại chỗ (On-the-job training).

18. Trong quản trị nguồn nhân lực, phương pháp `360-degree feedback` (phản hồi 360 độ) là gì?

A. Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên bởi cấp trên trực tiếp.
B. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau như cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng và bản thân nhân viên để đánh giá toàn diện.
C. Phỏng vấn nhân viên để tìm hiểu về những khó khăn trong công việc.
D. Đánh giá tiềm năng phát triển của nhân viên.

19. Trong quản trị nguồn nhân lực, `job rotation` (luân chuyển công việc) mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí đào tạo.
B. Tăng cường sự kiểm soát đối với nhân viên.
C. Mở rộng kiến thức và kỹ năng cho nhân viên, tăng tính linh hoạt và giảm sự nhàm chán.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân viên.

20. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng chính sách lương thưởng công bằng và cạnh tranh?

A. Giảm chi phí nhân sự.
B. Thu hút, giữ chân và tạo động lực cho nhân viên làm việc hiệu quả.
C. Đơn giản hóa quy trình tính lương.
D. Tăng cường sự kiểm soát đối với nhân viên.

21. Trong quản trị nguồn nhân lực, `employer branding` (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) có ý nghĩa gì?

A. Xây dựng hình ảnh đẹp cho sản phẩm và dịch vụ của công ty.
B. Xây dựng hình ảnh công ty như một nơi làm việc lý tưởng để thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tăng cường hoạt động marketing và quảng bá.
D. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng.

22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống quản trị nguồn nhân lực hiệu quả?

A. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại.
B. Sự tham gia của ban lãnh đạo và sự cam kết của nhân viên.
C. Xây dựng chính sách lương thưởng cạnh tranh.
D. Tuyển dụng nhân sự có trình độ cao.

23. Khi một nhân viên có hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp, nhà quản lý nên xử lý như thế nào?

A. Bỏ qua nếu vi phạm không nghiêm trọng.
B. Kỷ luật một cách công bằng, minh bạch và nhất quán với các quy định của công ty.
C. Chỉ khiển trách riêng để tránh làm mất uy tín của nhân viên.
D. Sa thải ngay lập tức để răn đe các nhân viên khác.

24. Trong quản trị nguồn nhân lực, `work-life balance` (cân bằng giữa công việc và cuộc sống) có vai trò gì?

A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
B. Giảm chi phí nhân sự.
C. Nâng cao sức khỏe tinh thần và thể chất của nhân viên, từ đó tăng năng suất và sự gắn bó.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân viên.

25. Trong quản trị nguồn nhân lực, `talent management` (quản lý nhân tài) đề cập đến điều gì?

A. Tuyển dụng nhân viên mới.
B. Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên.
C. Các hoạt động nhằm thu hút, phát triển, giữ chân và sử dụng hiệu quả những nhân viên có năng lực cao.
D. Giảm chi phí đào tạo.

26. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng một hệ thống quản lý hiệu suất (performance management) hiệu quả?

A. Giảm thiểu chi phí nhân sự.
B. Tăng cường sự kiểm soát đối với nhân viên.
C. Nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên và đạt được mục tiêu kinh doanh của tổ chức.
D. Đơn giản hóa quy trình đánh giá nhân viên.

27. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá tiềm năng (potential assessment) của nhân viên?

A. Xác định nhân viên nào cần sa thải.
B. Đánh giá hiệu suất công việc hiện tại của nhân viên.
C. Dự đoán khả năng phát triển và thành công của nhân viên trong tương lai.
D. Quyết định tăng lương hoặc thưởng cho nhân viên.

28. Trong quản trị nguồn nhân lực, `job description` (mô tả công việc) có vai trò gì?

A. Xác định mức lương và thưởng cho vị trí công việc.
B. Liệt kê các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết cho vị trí công việc.
C. Mô tả chi tiết các nhiệm vụ, trách nhiệm và quyền hạn của vị trí công việc.
D. Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên.

29. Trong quá trình phỏng vấn tuyển dụng, câu hỏi nào sau đây được xem là `behavioral question` (câu hỏi hành vi)?

A. Bạn có những kỹ năng gì?
B. Bạn có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này không?
C. Hãy kể về một tình huống bạn đã giải quyết một vấn đề khó khăn như thế nào?
D. Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu?

30. Đâu là lợi ích chính của việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản trị nguồn nhân lực?

A. Giảm số lượng nhân viên trong bộ phận nhân sự.
B. Tăng cường sự kiểm soát đối với nhân viên.
C. Tự động hóa các quy trình, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sai sót.
D. Giảm chi phí thuê văn phòng.

1 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

1. Trong quản trị nguồn nhân lực, thuật ngữ 'employee engagement' (sự gắn kết của nhân viên) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

2. Trong quá trình tuyển dụng, phương pháp nào giúp nhà quản lý đánh giá chính xác nhất khả năng thực hiện công việc của ứng viên?

3 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

3. Theo luật lao động hiện hành của Việt Nam, thời gian làm việc tối đa của người lao động trong một tuần là bao nhiêu giờ (không bao gồm thời gian nghỉ giữa ca)?

4 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

4. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá hiệu suất công việc?

5 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

5. Đâu là vai trò chính của bộ phận nhân sự trong việc quản lý sự thay đổi của tổ chức?

6 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

6. Theo mô hình ASK (Attitude, Skill, Knowledge) trong quản trị nguồn nhân lực, yếu tố nào là khó thay đổi nhất ở một nhân viên?

7 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

7. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được đáp ứng đầu tiên trong môi trường làm việc?

8 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống thông tin liên lạc nội bộ hiệu quả?

9 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

9. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng và duy trì mối quan hệ lao động tốt đẹp?

10 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

10. Trong quản trị nguồn nhân lực, khái niệm 'succession planning' (hoạch định kế nhiệm) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

11. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với quản trị nguồn nhân lực trong bối cảnh toàn cầu hóa?

12 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

12. Trong quản trị nguồn nhân lực, 'employee retention' (giữ chân nhân viên) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

13. Trong quản trị nguồn nhân lực, 'exit interview' (phỏng vấn khi thôi việc) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?

15 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

15. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu nhân lực trong tương lai một cách hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập (diversity and inclusion)?

17 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

17. Hình thức đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên?

18 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

18. Trong quản trị nguồn nhân lực, phương pháp '360-degree feedback' (phản hồi 360 độ) là gì?

19 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

19. Trong quản trị nguồn nhân lực, 'job rotation' (luân chuyển công việc) mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

20. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng chính sách lương thưởng công bằng và cạnh tranh?

21 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

21. Trong quản trị nguồn nhân lực, 'employer branding' (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống quản trị nguồn nhân lực hiệu quả?

23 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

23. Khi một nhân viên có hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp, nhà quản lý nên xử lý như thế nào?

24 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

24. Trong quản trị nguồn nhân lực, 'work-life balance' (cân bằng giữa công việc và cuộc sống) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

25. Trong quản trị nguồn nhân lực, 'talent management' (quản lý nhân tài) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

26. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng một hệ thống quản lý hiệu suất (performance management) hiệu quả?

27 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

27. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá tiềm năng (potential assessment) của nhân viên?

28 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quản trị nguồn nhân lực, 'job description' (mô tả công việc) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

29. Trong quá trình phỏng vấn tuyển dụng, câu hỏi nào sau đây được xem là 'behavioral question' (câu hỏi hành vi)?

30 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

30. Đâu là lợi ích chính của việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản trị nguồn nhân lực?