Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sản phẩm

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

1. Đâu là mục tiêu chính của việc quản trị sản phẩm?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bất kể vòng đời sản phẩm.
B. Đảm bảo sản phẩm được sản xuất đúng thời hạn và trong ngân sách.
C. Xây dựng và phát triển sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường và đạt được mục tiêu kinh doanh.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất và marketing cho sản phẩm.

2. Phương pháp `Jobs to be Done` tập trung vào:

A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Hiểu rõ mục tiêu và động cơ của khách hàng khi `thuê` một sản phẩm để giải quyết một vấn đề.
C. Tối ưu hóa quy trình phát triển sản phẩm.
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên các kênh truyền thông.

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xác định `thị trường mục tiêu` cho một sản phẩm mới?

A. Số lượng đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
B. Quy mô thị trường và khả năng sinh lời.
C. Chi phí marketing để tiếp cận thị trường.
D. Mức độ sẵn sàng chấp nhận sản phẩm mới của thị trường.

4. Đâu là vai trò của `Stakeholder` trong quản trị sản phẩm?

A. Viết code và kiểm thử phần mềm.
B. Quản lý đội ngũ phát triển.
C. Cung cấp thông tin và phản hồi về sản phẩm.
D. Đưa ra quyết định cuối cùng về sản phẩm.

5. Đâu là một dấu hiệu cho thấy sản phẩm đang ở giai đoạn `suy thoái` (decline) trong vòng đời sản phẩm?

A. Doanh số bán hàng và lợi nhuận tăng trưởng nhanh chóng.
B. Xuất hiện nhiều đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường.
C. Doanh số bán hàng và lợi nhuận giảm sút.
D. Chi phí marketing tăng cao.

6. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các vấn đề và cơ hội tiềm năng trong trải nghiệm người dùng sản phẩm?

A. Phân tích PESTEL.
B. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
C. User Journey Mapping.
D. Phân tích SWOT.

7. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện `phân tích cạnh tranh` (competitive analysis)?

A. Sao chép các tính năng tốt nhất của đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh và tìm kiếm lợi thế cạnh tranh.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên các kênh truyền thông.

8. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng `framework` trong quản trị sản phẩm?

A. Giảm chi phí phát triển sản phẩm.
B. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm.
C. Cung cấp cấu trúc và quy trình làm việc rõ ràng.
D. Đảm bảo sản phẩm được hoàn thành đúng thời hạn.

9. Đâu là một ví dụ về `sản phẩm bổ trợ` (complementary product)?

A. Điện thoại thông minh và máy tính bảng.
B. Máy in và hộp mực.
C. Hai nhãn hiệu nước ngọt khác nhau.
D. Xe hơi và xe máy.

10. Khi nào thì việc sử dụng chiến lược `hớt váng` (price skimming) là phù hợp?

A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo và được đánh giá cao.
C. Khi thị trường nhạy cảm về giá.
D. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.

11. Mục tiêu của việc thực hiện `A/B testing` là gì?

A. Kiểm tra chất lượng code của sản phẩm.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc trang web.
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
D. Xác định giá bán tối ưu cho sản phẩm.

12. Công cụ `Persona` được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

A. Theo dõi doanh số bán hàng của sản phẩm.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Đại diện cho các phân khúc khách hàng mục tiêu.
D. Quản lý dự án phát triển sản phẩm.

13. Đâu là một phương pháp hiệu quả để quản lý Product Backlog?

A. Sắp xếp các mục theo thứ tự ngẫu nhiên.
B. Ưu tiên các mục dựa trên giá trị và rủi ro.
C. Giữ tất cả các mục trong Product Backlog ở trạng thái `chờ xử lý`.
D. Không bao giờ cập nhật Product Backlog.

14. Phương pháp nào sau đây giúp thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm MỘT CÁCH TRỰC TIẾP và NHANH CHÓNG nhất?

A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Thực hiện khảo sát trực tuyến.
C. Tổ chức các nhóm tập trung (focus group).
D. Theo dõi các bài đăng trên mạng xã hội.

15. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên việc xác định chi phí sản xuất và cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá hớt váng.
C. Định giá cộng chi phí.
D. Định giá theo giá trị cảm nhận.

16. Đâu là sự khác biệt chính giữa `Product Manager` và `Project Manager`?

A. Product Manager tập trung vào chiến lược sản phẩm, Project Manager tập trung vào việc thực hiện dự án.
B. Product Manager chịu trách nhiệm về ngân sách, Project Manager chịu trách nhiệm về thời gian.
C. Product Manager làm việc với khách hàng, Project Manager làm việc với đội ngũ phát triển.
D. Product Manager là người đưa ra quyết định cuối cùng, Project Manager là người thực thi quyết định.

17. Phương pháp `Kano model` được sử dụng để:

A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về các tính năng sản phẩm.
B. Xác định giá bán tối ưu cho sản phẩm.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quản lý rủi ro trong dự án phát triển sản phẩm.

18. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các tính năng cần thiết cho sản phẩm bằng cách thu thập và phân tích yêu cầu từ nhiều bên liên quan khác nhau?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Requirement elicitation.
D. A/B testing.

19. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình:

A. Chọn thị trường mục tiêu để tập trung nguồn lực.
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Xây dựng chiến lược marketing cho từng sản phẩm.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh và tìm kiếm lợi thế cạnh tranh.

20. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường sự thành công của một sản phẩm?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị (Cost per Unit).
C. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction).
D. Số lượng nhân viên phòng marketing.

21. Đâu là vai trò chính của Product Owner trong Scrum?

A. Quản lý đội ngũ phát triển.
B. Viết code và kiểm thử phần mềm.
C. Xác định và ưu tiên các tính năng sản phẩm trong Product Backlog.
D. Đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn và trong ngân sách.

22. Đâu là một ví dụ về `tính năng killer` (killer feature)?

A. Một tính năng nhỏ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.
B. Một tính năng độc đáo và hấp dẫn, tạo ra sự khác biệt lớn so với đối thủ cạnh tranh.
C. Một tính năng được sao chép từ đối thủ cạnh tranh.
D. Một tính năng không được khách hàng sử dụng nhiều.

23. Trong giai đoạn `tăng trưởng` của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu và mở rộng thị phần.
B. Giảm giá mạnh để thu hút khách hàng mới.
C. Tập trung vào việc duy trì khách hàng hiện tại và tối ưu hóa lợi nhuận.
D. Rút lui khỏi thị trường và tập trung vào sản phẩm mới.

24. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào liên quan đến sản phẩm?

A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
B. Chi phí, doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền.
C. Sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến.
D. Khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp và môi trường.

25. Mục đích chính của việc xây dựng `Product Roadmap` là gì?

A. Theo dõi tiến độ phát triển sản phẩm hàng ngày.
B. Xác định ngân sách cho dự án phát triển sản phẩm.
C. Truyền đạt tầm nhìn và kế hoạch phát triển sản phẩm theo thời gian.
D. Quản lý rủi ro trong quá trình phát triển sản phẩm.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 4P trong marketing mix?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. Process (Quy trình).

27. Chiến lược `định vị sản phẩm` (product positioning) nhằm mục đích:

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên các kênh truyền thông.
D. Mở rộng thị trường cho sản phẩm.

28. Khi nào thì việc `pivot` (thay đổi hướng) sản phẩm là cần thiết?

A. Khi đội ngũ phát triển gặp khó khăn về kỹ thuật.
B. Khi sản phẩm không đạt được các mục tiêu kinh doanh ban đầu.
C. Khi đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới.
D. Khi có sự thay đổi trong ban lãnh đạo công ty.

29. Mục tiêu chính của việc xây dựng `Product Vision` là gì?

A. Xác định ngân sách cho dự án phát triển sản phẩm.
B. Truyền đạt mục tiêu dài hạn và hướng đi của sản phẩm.
C. Theo dõi tiến độ phát triển sản phẩm hàng ngày.
D. Quản lý rủi ro trong quá trình phát triển sản phẩm.

30. Tính năng `MVP` (Minimum Viable Product) được hiểu là gì?

A. Sản phẩm với đầy đủ các tính năng hoàn thiện nhất.
B. Sản phẩm chỉ dành cho thị trường ngách.
C. Sản phẩm với các tính năng tối thiểu đủ để thu hút khách hàng và xác thực ý tưởng.
D. Sản phẩm được bán với giá thấp nhất có thể.

1 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

1. Đâu là mục tiêu chính của việc quản trị sản phẩm?

2 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

2. Phương pháp 'Jobs to be Done' tập trung vào:

3 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xác định 'thị trường mục tiêu' cho một sản phẩm mới?

4 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

4. Đâu là vai trò của 'Stakeholder' trong quản trị sản phẩm?

5 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

5. Đâu là một dấu hiệu cho thấy sản phẩm đang ở giai đoạn 'suy thoái' (decline) trong vòng đời sản phẩm?

6 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

6. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các vấn đề và cơ hội tiềm năng trong trải nghiệm người dùng sản phẩm?

7 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

7. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện 'phân tích cạnh tranh' (competitive analysis)?

8 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

8. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng 'framework' trong quản trị sản phẩm?

9 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

9. Đâu là một ví dụ về 'sản phẩm bổ trợ' (complementary product)?

10 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

10. Khi nào thì việc sử dụng chiến lược 'hớt váng' (price skimming) là phù hợp?

11 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

11. Mục tiêu của việc thực hiện 'A/B testing' là gì?

12 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

12. Công cụ 'Persona' được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

13 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

13. Đâu là một phương pháp hiệu quả để quản lý Product Backlog?

14 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

14. Phương pháp nào sau đây giúp thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm MỘT CÁCH TRỰC TIẾP và NHANH CHÓNG nhất?

15 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

15. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên việc xác định chi phí sản xuất và cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

16 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

16. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'Product Manager' và 'Project Manager'?

17 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

17. Phương pháp 'Kano model' được sử dụng để:

18 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

18. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các tính năng cần thiết cho sản phẩm bằng cách thu thập và phân tích yêu cầu từ nhiều bên liên quan khác nhau?

19 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

19. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình:

20 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

20. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường sự thành công của một sản phẩm?

21 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

21. Đâu là vai trò chính của Product Owner trong Scrum?

22 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

22. Đâu là một ví dụ về 'tính năng killer' (killer feature)?

23 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

23. Trong giai đoạn 'tăng trưởng' của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

24. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào liên quan đến sản phẩm?

25 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

25. Mục đích chính của việc xây dựng 'Product Roadmap' là gì?

26 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 4P trong marketing mix?

27 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

27. Chiến lược 'định vị sản phẩm' (product positioning) nhằm mục đích:

28 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

28. Khi nào thì việc 'pivot' (thay đổi hướng) sản phẩm là cần thiết?

29 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

29. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'Product Vision' là gì?

30 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 7

30. Tính năng 'MVP' (Minimum Viable Product) được hiểu là gì?