Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sự thay đổi

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án quản trị sự thay đổi?

A. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
B. Đảm bảo ngân sách dự án đủ lớn.
C. Truyền thông hiệu quả và sự tham gia của các bên liên quan.
D. Tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm lâu năm.

2. Khi nào nên sử dụng phương pháp `quản trị thay đổi từ trên xuống` (top-down change management)?

A. Khi sự thay đổi đòi hỏi sự thay đổi lớn về văn hóa tổ chức.
B. Khi sự thay đổi cần được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.
C. Khi sự thay đổi cần sự tham gia của tất cả nhân viên.
D. Khi sự thay đổi không quan trọng.

3. Điều gì quan trọng nhất khi thiết lập các mục tiêu cho một dự án quản trị sự thay đổi?

A. Đảm bảo rằng các mục tiêu là tham vọng.
B. Đảm bảo rằng các mục tiêu có thể đo lường được, cụ thể, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART).
C. Đảm bảo rằng các mục tiêu dễ dàng đạt được.
D. Đảm bảo rằng các mục tiêu được thiết lập bởi lãnh đạo cấp cao nhất.

4. Trong quản trị sự thay đổi, `sự nhanh nhẹn` (agility) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng thực hiện thay đổi một cách nhanh chóng và hiệu quả.
B. Khả năng thích ứng và phản ứng linh hoạt với các thay đổi bất ngờ.
C. Khả năng dự đoán và ngăn chặn các thay đổi tiêu cực.
D. Khả năng quản lý nhiều dự án thay đổi cùng một lúc.

5. Khi nào thì việc thuê một chuyên gia tư vấn quản trị sự thay đổi bên ngoài là phù hợp?

A. Khi tổ chức thiếu kinh nghiệm hoặc nguồn lực để quản lý sự thay đổi.
B. Khi tổ chức muốn có một cái nhìn khách quan về sự thay đổi.
C. Khi tổ chức cần một người có thể giúp giảm thiểu sự kháng cự thay đổi.
D. Tất cả các đáp án trên.

6. Vai trò của người `đại diện thay đổi` (change agent) là gì?

A. Quản lý ngân sách của dự án thay đổi.
B. Truyền bá thông tin về sự thay đổi và hỗ trợ nhân viên thích ứng.
C. Đưa ra quyết định cuối cùng về sự thay đổi.
D. Đánh giá hiệu quả của sự thay đổi.

7. Sự khác biệt chính giữa `quản lý thay đổi` và `quản trị sự thay đổi` là gì?

A. Không có sự khác biệt.
B. `Quản lý thay đổi` tập trung vào cấp độ cá nhân, trong khi `quản trị sự thay đổi` tập trung vào cấp độ tổ chức.
C. `Quản lý thay đổi` là một phần của `quản trị sự thay đổi`.
D. `Quản trị sự thay đổi` chỉ áp dụng cho các dự án lớn.

8. Kháng cự sự thay đổi thường xuất phát từ điều gì?

A. Sự hài lòng với hiện trạng.
B. Thiếu thông tin và hiểu biết về sự thay đổi.
C. Sợ hãi mất kiểm soát và sự không chắc chắn.
D. Tất cả các đáp án trên.

9. Trong bối cảnh quản trị sự thay đổi, `văn hóa tổ chức` đóng vai trò gì?

A. Không có vai trò gì.
B. Là một yếu tố quyết định sự thành công hay thất bại của sự thay đổi.
C. Chỉ ảnh hưởng đến thái độ của nhân viên.
D. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn.

10. Đâu là một yếu tố quan trọng để duy trì sự thay đổi lâu dài?

A. Cung cấp phần thưởng và sự công nhận cho những người ủng hộ sự thay đổi.
B. Liên tục theo dõi và đánh giá hiệu quả của sự thay đổi.
C. Củng cố sự thay đổi vào văn hóa tổ chức.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Đâu là một công cụ hữu ích để quản lý sự thay đổi ở cấp độ dự án?

A. Ma trận RACI.
B. Phân tích SWOT.
C. Biểu đồ Gantt.
D. Tất cả các đáp án trên.

12. Tại sao việc tạo ra một `cảm giác cấp bách` (sense of urgency) lại quan trọng trong giai đoạn đầu của một dự án quản trị sự thay đổi?

A. Để giảm thiểu chi phí của dự án.
B. Để tạo động lực cho mọi người hành động và chấp nhận sự thay đổi.
C. Để đơn giản hóa quá trình thay đổi.
D. Để đảm bảo rằng tất cả mọi người đều hài lòng với sự thay đổi.

13. Điều gì là quan trọng nhất khi truyền thông về sự thay đổi?

A. Truyền thông một cách nhanh chóng.
B. Truyền thông một cách thường xuyên.
C. Truyền thông một cách minh bạch và trung thực.
D. Truyền thông bằng nhiều kênh khác nhau.

14. Khi nào nên sử dụng phương pháp `quản trị thay đổi từ dưới lên` (bottom-up change management)?

A. Khi cần sự tham gia và đóng góp của tất cả nhân viên.
B. Khi cần thực hiện thay đổi nhanh chóng.
C. Khi sự thay đổi không quan trọng.
D. Khi sự thay đổi chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ của tổ chức.

15. Đâu là một chiến lược hiệu quả để giảm thiểu sự kháng cự thay đổi?

A. Áp đặt sự thay đổi một cách nhanh chóng.
B. Lờ đi những lo ngại của nhân viên.
C. Giải thích rõ ràng lý do và lợi ích của sự thay đổi.
D. Giữ bí mật thông tin về sự thay đổi.

16. Mô hình ADKAR trong quản trị sự thay đổi tập trung vào yếu tố nào?

A. Quản lý rủi ro dự án.
B. Thay đổi hành vi của từng cá nhân.
C. Cấu trúc tổ chức.
D. Phân tích tài chính.

17. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc không quản lý sự thay đổi một cách hiệu quả?

A. Giảm năng suất và hiệu quả làm việc.
B. Tăng sự căng thẳng và lo lắng của nhân viên.
C. Mất đi những nhân viên tài năng.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Tại sao việc đo lường hiệu quả của sự thay đổi lại quan trọng?

A. Để chứng minh giá trị của dự án thay đổi.
B. Để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
C. Để đảm bảo rằng sự thay đổi đạt được các mục tiêu đã đề ra.
D. Tất cả các đáp án trên.

19. Điều gì nên được ưu tiên khi thiết kế một chương trình đào tạo để hỗ trợ sự thay đổi?

A. Đảm bảo rằng chương trình đào tạo ngắn gọn và dễ hiểu.
B. Tập trung vào việc cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để thích ứng với sự thay đổi.
C. Sử dụng các phương pháp đào tạo truyền thống.
D. Đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều tham gia chương trình đào tạo.

20. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn một mô hình quản trị sự thay đổi?

A. Sự phổ biến của mô hình.
B. Sự phù hợp của mô hình với văn hóa tổ chức và bản chất của sự thay đổi.
C. Chi phí của việc triển khai mô hình.
D. Sự phức tạp của mô hình.

21. Vai trò của `người bảo trợ` (sponsor) trong quản trị sự thay đổi là gì?

A. Quản lý dự án thay đổi.
B. Cung cấp sự hỗ trợ và nguồn lực từ cấp lãnh đạo cao nhất.
C. Truyền thông về sự thay đổi đến nhân viên.
D. Đánh giá hiệu quả của sự thay đổi.

22. Đâu là một dấu hiệu cho thấy một dự án quản trị sự thay đổi đang gặp khó khăn?

A. Nhân viên tích cực tham gia vào quá trình thay đổi.
B. Sự gia tăng kháng cự và phản đối từ nhân viên.
C. Các mục tiêu của dự án được hoàn thành đúng thời hạn.
D. Truyền thông về sự thay đổi được thực hiện một cách thường xuyên.

23. Lãnh đạo đóng vai trò gì trong quản trị sự thay đổi?

A. Chỉ đạo và kiểm soát quá trình thay đổi.
B. Truyền cảm hứng và động viên nhân viên chấp nhận sự thay đổi.
C. Cung cấp nguồn lực cần thiết cho sự thay đổi.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Đâu là một ví dụ về `thay đổi gia tăng` (incremental change)?

A. Thay đổi toàn bộ hệ thống ERP.
B. Cải thiện quy trình làm việc hiện tại.
C. Tái cấu trúc toàn bộ tổ chức.
D. Thay đổi mô hình kinh doanh.

25. Giai đoạn `Unfreezing` trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin có nghĩa là gì?

A. Thiết lập các quy trình làm việc mới.
B. Chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách tạo ra sự nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi.
C. Củng cố sự thay đổi để đảm bảo nó được duy trì.
D. Đánh giá hiệu quả của sự thay đổi.

26. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ quản trị sự thay đổi?

A. Giảm thiểu chi phí liên quan đến sự thay đổi.
B. Cải thiện truyền thông và sự tham gia của nhân viên.
C. Tự động hóa các quy trình thay đổi.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Tại sao việc tạo ra một `tầm nhìn` rõ ràng lại quan trọng trong quản trị sự thay đổi?

A. Để tạo ra một mục tiêu chung cho mọi người hướng tới.
B. Để đơn giản hóa quá trình thay đổi.
C. Để giảm thiểu chi phí thay đổi.
D. Để đảm bảo rằng tất cả mọi người đều hài lòng với sự thay đổi.

28. Làm thế nào để đối phó với sự kháng cự thay đổi từ các nhà quản lý cấp trung?

A. Bỏ qua sự kháng cự của họ.
B. Lắng nghe những lo ngại của họ và giải thích lợi ích của sự thay đổi.
C. Áp đặt sự thay đổi lên họ.
D. Thay thế họ bằng những người ủng hộ sự thay đổi.

29. Đâu là một ví dụ về `thay đổi biến đổi` (transformational change)?

A. Cập nhật phần mềm máy tính.
B. Thay đổi logo của công ty.
C. Tái cấu trúc toàn bộ tổ chức để đáp ứng với thị trường mới.
D. Thay đổi chính sách nghỉ phép.

30. Đâu là một phương pháp hiệu quả để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức?

A. Thực hiện một cuộc khảo sát nhân viên.
B. Phỏng vấn các nhà quản lý.
C. Phân tích dữ liệu về hiệu suất và sự hài lòng của nhân viên.
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án quản trị sự thay đổi?

2 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

2. Khi nào nên sử dụng phương pháp 'quản trị thay đổi từ trên xuống' (top-down change management)?

3 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

3. Điều gì quan trọng nhất khi thiết lập các mục tiêu cho một dự án quản trị sự thay đổi?

4 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

4. Trong quản trị sự thay đổi, 'sự nhanh nhẹn' (agility) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

5. Khi nào thì việc thuê một chuyên gia tư vấn quản trị sự thay đổi bên ngoài là phù hợp?

6 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

6. Vai trò của người 'đại diện thay đổi' (change agent) là gì?

7 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

7. Sự khác biệt chính giữa 'quản lý thay đổi' và 'quản trị sự thay đổi' là gì?

8 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

8. Kháng cự sự thay đổi thường xuất phát từ điều gì?

9 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

9. Trong bối cảnh quản trị sự thay đổi, 'văn hóa tổ chức' đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

10. Đâu là một yếu tố quan trọng để duy trì sự thay đổi lâu dài?

11 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

11. Đâu là một công cụ hữu ích để quản lý sự thay đổi ở cấp độ dự án?

12 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

12. Tại sao việc tạo ra một 'cảm giác cấp bách' (sense of urgency) lại quan trọng trong giai đoạn đầu của một dự án quản trị sự thay đổi?

13 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

13. Điều gì là quan trọng nhất khi truyền thông về sự thay đổi?

14 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

14. Khi nào nên sử dụng phương pháp 'quản trị thay đổi từ dưới lên' (bottom-up change management)?

15 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

15. Đâu là một chiến lược hiệu quả để giảm thiểu sự kháng cự thay đổi?

16 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

16. Mô hình ADKAR trong quản trị sự thay đổi tập trung vào yếu tố nào?

17 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

17. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc không quản lý sự thay đổi một cách hiệu quả?

18 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

18. Tại sao việc đo lường hiệu quả của sự thay đổi lại quan trọng?

19 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

19. Điều gì nên được ưu tiên khi thiết kế một chương trình đào tạo để hỗ trợ sự thay đổi?

20 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

20. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn một mô hình quản trị sự thay đổi?

21 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

21. Vai trò của 'người bảo trợ' (sponsor) trong quản trị sự thay đổi là gì?

22 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

22. Đâu là một dấu hiệu cho thấy một dự án quản trị sự thay đổi đang gặp khó khăn?

23 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

23. Lãnh đạo đóng vai trò gì trong quản trị sự thay đổi?

24 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

24. Đâu là một ví dụ về 'thay đổi gia tăng' (incremental change)?

25 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

25. Giai đoạn 'Unfreezing' trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

26. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ quản trị sự thay đổi?

27 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

27. Tại sao việc tạo ra một 'tầm nhìn' rõ ràng lại quan trọng trong quản trị sự thay đổi?

28 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

28. Làm thế nào để đối phó với sự kháng cự thay đổi từ các nhà quản lý cấp trung?

29 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

29. Đâu là một ví dụ về 'thay đổi biến đổi' (transformational change)?

30 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 7

30. Đâu là một phương pháp hiệu quả để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức?