1. Điều gì sau đây là một ví dụ về kỹ thuật di truyền được sử dụng trong nông nghiệp?
A. Sử dụng phân bón hóa học.
B. Lai tạo giống truyền thống.
C. Tạo ra cây trồng biến đổi gen (GMO) kháng sâu bệnh.
D. Sử dụng thuốc trừ sâu.
2. Điều gì là đặc điểm của một plasmid?
A. Một cấu trúc protein bên ngoài tế bào.
B. Một phân tử DNA nhỏ, tròn, nằm ngoài nhiễm sắc thể của vi khuẩn.
C. Một bào quan chứa DNA trong tế bào nhân thực.
D. Một đoạn RNA truyền thông tin di truyền.
3. Trong operon lac ở vi khuẩn E. coli, chất cảm ứng (inducer) là gì?
A. Glucose.
B. Lactose.
C. Repressor protein.
D. RNA polymerase.
4. Trong quá trình giảm phân, sự kiện nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền?
A. Nhân đôi DNA.
B. Phân bào nguyên nhiễm.
C. Trao đổi chéo (crossing over).
D. Đột biến gen.
5. Cấu trúc nào sau đây tham gia trực tiếp vào quá trình dịch mã mRNA thành protein?
A. Ribosome.
B. Ty thể.
C. Lưới nội chất.
D. Bộ Golgi.
6. Hiện tượng di truyền liên kết gen xảy ra khi nào?
A. Các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau.
B. Các gen nằm trên cùng một nhiễm sắc thể và ở gần nhau.
C. Các gen chỉ được di truyền từ mẹ.
D. Các gen chỉ được di truyền từ bố.
7. Điều gì sau đây là chức năng chính của enzyme DNA polymerase trong quá trình nhân đôi DNA?
A. Tháo xoắn chuỗi DNA kép.
B. Tổng hợp đoạn mồi RNA để bắt đầu nhân đôi.
C. Liên kết các đoạn Okazaki lại với nhau.
D. Tổng hợp chuỗi DNA mới bằng cách thêm nucleotide vào đầu 3`.
8. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm cho sự đa dạng kháng thể trong hệ miễn dịch?
A. Đột biến điểm.
B. Sắp xếp lại gen (gene rearrangement).
C. Đột biến dịch khung.
D. Nhân đôi gen.
9. Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?
A. Giải trình tự DNA.
B. Nhân bản một đoạn DNA cụ thể.
C. Chỉnh sửa gen.
D. Đưa gen vào tế bào.
10. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự biểu hiện của một gen phụ thuộc vào việc nó được di truyền từ bố hay mẹ?
A. Liên kết gen (gene linkage).
B. Áp gen (genomic imprinting).
C. Đột biến gen (gene mutation).
D. Tái tổ hợp gen (gene recombination).
11. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme nào chịu trách nhiệm tháo xoắn chuỗi DNA kép?
A. DNA polymerase.
B. Helicase.
C. Ligase.
D. Primase.
12. Điều gì xảy ra trong quá trình biến nạp (transformation) ở vi khuẩn?
A. DNA được truyền từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua tiếp hợp.
B. DNA được truyền từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua virus.
C. Vi khuẩn hấp thụ DNA tự do từ môi trường xung quanh.
D. Vi khuẩn tự nhân đôi DNA của chính nó.
13. Điều gì sau đây là một ứng dụng của giải trình tự bộ gen người?
A. Tạo ra các loại thuốc mới.
B. Phát triển các phương pháp điều trị bệnh di truyền.
C. Cá nhân hóa y học (personalized medicine).
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Điều gì sau đây là một ứng dụng của công nghệ CRISPR-Cas9?
A. Nhân dòng vô tính (cloning).
B. Giải trình tự bộ gen (genome sequencing).
C. Chỉnh sửa gen (gene editing).
D. Phân tích biểu hiện gen (gene expression analysis).
15. Kiểu gen của một người phụ nữ mắc hội chứng Turner là gì?
A. XXY.
B. XO.
C. XYY.
D. XXX.
16. Trong phép lai phân tích (test cross), một cá thể có kiểu hình trội không rõ kiểu gen được lai với cá thể nào?
A. Cá thể có kiểu hình trội đã biết kiểu gen.
B. Cá thể có kiểu hình lặn.
C. Cá thể có kiểu gen dị hợp.
D. Cá thể có kiểu gen đồng hợp trội.
17. Một alen lặn sẽ được biểu hiện ra kiểu hình khi nào?
A. Khi có mặt một alen trội.
B. Khi có mặt hai alen lặn.
C. Khi có mặt một alen trội và một alen lặn.
D. Khi alen lặn nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X ở nữ giới.
18. Điều gì xảy ra trong quá trình phiên mã ngược (reverse transcription)?
A. DNA được tổng hợp từ RNA.
B. RNA được tổng hợp từ DNA.
C. Protein được tổng hợp từ RNA.
D. RNA được tổng hợp từ protein.
19. Sự khác biệt chính giữa nhiễm sắc thể giới tính X và Y ở người là gì?
A. Nhiễm sắc thể X nhỏ hơn nhiễm sắc thể Y.
B. Nhiễm sắc thể X mang ít gen hơn nhiễm sắc thể Y.
C. Nhiễm sắc thể Y mang ít gen hơn nhiễm sắc thể X.
D. Nhiễm sắc thể X chỉ có ở nữ giới.
20. Phân tích trình tự DNA của các loài khác nhau có thể cung cấp thông tin gì về mối quan hệ tiến hóa của chúng?
A. Chỉ thông tin về kích thước cơ thể.
B. Thông tin về môi trường sống của chúng.
C. Thông tin về cấu trúc tế bào của chúng.
D. Thông tin về tổ tiên chung và mức độ quan hệ di truyền.
21. Trong di truyền học quần thể, tần số alen được định nghĩa là gì?
A. Số lượng cá thể trong quần thể.
B. Số lượng gen trong quần thể.
C. Tỷ lệ của một alen cụ thể trong quần thể.
D. Tỷ lệ của kiểu gen dị hợp trong quần thể.
22. Vai trò chính của tRNA trong quá trình dịch mã là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome.
B. Cấu tạo nên ribosome.
C. Mang amino acid đến ribosome.
D. Xúc tác phản ứng hình thành liên kết peptide.
23. Hiện tượng epigenetic là gì?
A. Sự thay đổi trình tự DNA.
B. Sự thay đổi biểu hiện gen mà không thay đổi trình tự DNA.
C. Sự nhân đôi nhiễm sắc thể.
D. Sự phân ly nhiễm sắc thể.
24. Điều gì sau đây là một ví dụ về sự tương tác giữa gen và môi trường?
A. Màu mắt ở người.
B. Nhóm máu ở người.
C. Chiều cao ở người, bị ảnh hưởng bởi dinh dưỡng.
D. Giới tính ở người.
25. Hiện tượng đa hình (polymorphism) trong di truyền học là gì?
A. Sự xuất hiện của nhiều kiểu hình khác nhau trong một quần thể.
B. Sự xuất hiện của nhiều gen khác nhau trong một tế bào.
C. Sự xuất hiện của nhiều nhiễm sắc thể khác nhau trong một loài.
D. Sự xuất hiện của nhiều loại tế bào khác nhau trong một cơ thể.
26. Loại đột biến điểm nào sau đây dẫn đến việc thay đổi một codon mã hóa một amino acid thành một codon kết thúc?
A. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation).
B. Đột biến sai nghĩa (missense mutation).
C. Đột biến im lặng (silent mutation).
D. Đột biến dịch khung (frameshift mutation).
27. Điều gì sau đây là vai trò của telomerase?
A. Sửa chữa DNA bị hư hỏng.
B. Nhân đôi DNA.
C. Duy trì chiều dài của telomere.
D. Phân giải DNA.
28. Điều gì sau đây là đặc điểm của một đột biến điểm?
A. Sự thay đổi trong toàn bộ nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi trong một nucleotide duy nhất.
C. Sự thay đổi trong số lượng nhiễm sắc thể.
D. Sự thay đổi trong cấu trúc nhiễm sắc thể.
29. Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của các yếu tố gây đột biến?
A. Nhân đôi DNA.
B. Sửa chữa DNA.
C. Phiên mã.
D. Dịch mã.
30. Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome?
A. tRNA (transfer RNA).
B. rRNA (ribosomal RNA).
C. mRNA (messenger RNA).
D. snRNA (small nuclear RNA).