Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học phân tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh học phân tử

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học phân tử

1. PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng để làm gì?

A. Giải trình tự DNA.
B. Nhân bản DNA.
C. Sửa chữa DNA.
D. Vận chuyển DNA.

2. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ribosome?

A. rRNA
B. Protein ribosome
C. mRNA
D. tRNA

3. Enzyme nào được sử dụng trong PCR để tổng hợp DNA?

A. DNA ligase
B. Reverse transcriptase
C. Taq polymerase
D. RNA polymerase

4. Methyl hóa DNA thường liên quan đến điều gì?

A. Tăng cường phiên mã gen.
B. Ức chế phiên mã gen.
C. Sao chép DNA.
D. Sửa chữa DNA.

5. Sự khác biệt chính giữa DNA polymerase và RNA polymerase là gì?

A. DNA polymerase chỉ hoạt động trong nhân, trong khi RNA polymerase hoạt động trong tế bào chất.
B. DNA polymerase sử dụng ribonucleotide, trong khi RNA polymerase sử dụng deoxyribonucleotide.
C. DNA polymerase tổng hợp DNA, trong khi RNA polymerase tổng hợp RNA.
D. DNA polymerase có khả năng `proofreading`, trong khi RNA polymerase thì không.

6. RNAi (RNA interference) là gì?

A. Một quá trình sao chép DNA.
B. Một cơ chế điều hòa gen bằng RNA.
C. Một loại enzyme sửa chữa DNA.
D. Một loại protein vận chuyển RNA.

7. Chức năng của Northern blot là gì?

A. Phát hiện DNA.
B. Phát hiện RNA.
C. Phát hiện protein.
D. Phát hiện lipid.

8. Southern blot được sử dụng để làm gì?

A. Phát hiện DNA.
B. Phát hiện RNA.
C. Phát hiện protein.
D. Phát hiện lipid.

9. Điều gì xảy ra trong quá trình `splicing` RNA?

A. Các exon bị loại bỏ và các intron được nối lại với nhau.
B. Các intron bị loại bỏ và các exon được nối lại với nhau.
C. Một đoạn poly-A được thêm vào đầu 5` của mRNA.
D. Một mũ (cap) 5` được thêm vào đầu 3` của mRNA.

10. Protein ức chế (repressor) có vai trò gì trong điều hòa gen?

A. Tăng cường phiên mã của gen.
B. Ngăn chặn phiên mã của gen.
C. Đánh dấu protein để phân hủy.
D. Vận chuyển protein đến vị trí hoạt động.

11. Mục đích của kỹ thuật Knockout gen là gì?

A. Tăng cường biểu hiện của một gen.
B. Loại bỏ hoặc vô hiệu hóa một gen.
C. Thay đổi trình tự của một gen.
D. Sao chép một gen.

12. Giải trình tự Sanger (Sanger sequencing) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sử dụng các nucleotide đánh dấu huỳnh quang.
B. Sử dụng các dideoxynucleotide để kết thúc chuỗi.
C. Sử dụng enzyme giới hạn.
D. Sử dụng điện di trên gel agarose.

13. Điều gì xảy ra khi một ribosome gặp một codon kết thúc trên mRNA?

A. tRNA mang amino acid tương ứng với codon kết thúc đến ribosome.
B. Ribosome tiếp tục dịch mã sang mRNA khác.
C. Quá trình dịch mã dừng lại và polypeptide được giải phóng.
D. mRNA bị phân hủy.

14. Histone acetyl hóa có tác dụng gì?

A. Làm chặt chẽ cấu trúc chromatin.
B. Làm lỏng lẻo cấu trúc chromatin.
C. Methyl hóa DNA.
D. Loại bỏ intron khỏi mRNA.

15. Operon là gì?

A. Một đoạn DNA mã hóa cho một protein duy nhất.
B. Một nhóm các gen có liên quan được điều hòa chung.
C. Một loại enzyme tham gia vào quá trình sao chép DNA.
D. Một cấu trúc tế bào tham gia vào quá trình tổng hợp protein.

16. Điều gì xảy ra trong quá trình `proofreading` của DNA polymerase?

A. DNA polymerase loại bỏ các nucleotide bị lỗi ngay lập tức trong quá trình tổng hợp.
B. DNA polymerase thêm các nucleotide bổ sung vào đầu 3` để đảm bảo tính chính xác.
C. DNA polymerase tạo ra các đoạn Okazaki.
D. DNA polymerase gắn các đoạn DNA lại với nhau.

17. CRISPR-Cas9 là gì?

A. Một loại enzyme giới hạn.
B. Một hệ thống chỉnh sửa gen.
C. Một phương pháp giải trình tự DNA.
D. Một kỹ thuật nhân bản DNA.

18. Trong operon lac, chất cảm ứng (inducer) là gì?

A. Glucose
B. Lactose
C. Repressor
D. RNA polymerase

19. Chức năng của chaperone protein là gì?

A. Phân hủy protein bị lỗi.
B. Hỗ trợ protein cuộn xoắn đúng cách.
C. Vận chuyển protein qua màng tế bào.
D. Sao chép protein.

20. Plasmid là gì?

A. Một loại virus.
B. Một phân tử DNA vòng nhỏ, nằm ngoài nhiễm sắc thể của vi khuẩn.
C. Một loại enzyme.
D. Một loại protein.

21. Reverse transcriptase là enzyme có chức năng gì?

A. Tổng hợp DNA từ RNA.
B. Tổng hợp RNA từ DNA.
C. Cắt DNA.
D. Nối DNA.

22. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc tháo xoắn DNA tại chạc ba sao chép?

A. DNA polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase

23. tRNA đóng vai trò gì trong quá trình dịch mã?

A. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome.
B. Cấu tạo nên ribosome.
C. Vận chuyển amino acid đến ribosome.
D. Xúc tác phản ứng hình thành liên kết peptide.

24. Chức năng chính của enzyme giới hạn (restriction enzyme) là gì?

A. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
B. Cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.
C. Sao chép DNA.
D. Sửa chữa DNA.

25. Bộ ba codon nào sau đây KHÔNG mã hóa cho một amino acid, mà là tín hiệu kết thúc dịch mã?

A. AUG
B. UAA
C. GCC
D. AAA

26. Điểm khác biệt chính giữa nhiễm sắc chất (euchromatin) và dị nhiễm sắc chất (heterochromatin) là gì?

A. Euchromatin giàu gen hơn heterochromatin.
B. Heterochromatin giàu gen hơn euchromatin.
C. Euchromatin được tìm thấy trong nhân, trong khi heterochromatin được tìm thấy trong tế bào chất.
D. Heterochromatin chỉ được tìm thấy ở tế bào thực vật.

27. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ sinh học phân tử?

A. Sản xuất insulin tái tổ hợp.
B. Chẩn đoán bệnh di truyền.
C. Lai tạo giống cây trồng bằng phương pháp truyền thống.
D. Liệu pháp gen.

28. Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome?

A. tRNA
B. rRNA
C. mRNA
D. snRNA

29. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình phiên mã ở tế bào nhân thực?

A. RNA polymerase
B. Các yếu tố phiên mã
C. Ribosome
D. Vùng promoter

30. Western blot được sử dụng để làm gì?

A. Phát hiện DNA.
B. Phát hiện RNA.
C. Phát hiện protein.
D. Phát hiện lipid.

1 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

1. PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

2. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ribosome?

3 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

3. Enzyme nào được sử dụng trong PCR để tổng hợp DNA?

4 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

4. Methyl hóa DNA thường liên quan đến điều gì?

5 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

5. Sự khác biệt chính giữa DNA polymerase và RNA polymerase là gì?

6 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

6. RNAi (RNA interference) là gì?

7 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

7. Chức năng của Northern blot là gì?

8 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

8. Southern blot được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

9. Điều gì xảy ra trong quá trình 'splicing' RNA?

10 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

10. Protein ức chế (repressor) có vai trò gì trong điều hòa gen?

11 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

11. Mục đích của kỹ thuật Knockout gen là gì?

12 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

12. Giải trình tự Sanger (Sanger sequencing) dựa trên nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

13. Điều gì xảy ra khi một ribosome gặp một codon kết thúc trên mRNA?

14 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

14. Histone acetyl hóa có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

15. Operon là gì?

16 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

16. Điều gì xảy ra trong quá trình 'proofreading' của DNA polymerase?

17 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

17. CRISPR-Cas9 là gì?

18 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

18. Trong operon lac, chất cảm ứng (inducer) là gì?

19 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

19. Chức năng của chaperone protein là gì?

20 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

20. Plasmid là gì?

21 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

21. Reverse transcriptase là enzyme có chức năng gì?

22 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

22. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc tháo xoắn DNA tại chạc ba sao chép?

23 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

23. tRNA đóng vai trò gì trong quá trình dịch mã?

24 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

24. Chức năng chính của enzyme giới hạn (restriction enzyme) là gì?

25 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

25. Bộ ba codon nào sau đây KHÔNG mã hóa cho một amino acid, mà là tín hiệu kết thúc dịch mã?

26 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

26. Điểm khác biệt chính giữa nhiễm sắc chất (euchromatin) và dị nhiễm sắc chất (heterochromatin) là gì?

27 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

27. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ sinh học phân tử?

28 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

28. Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome?

29 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

29. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình phiên mã ở tế bào nhân thực?

30 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 7

30. Western blot được sử dụng để làm gì?