1. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng nhịp tim, tăng huyết áp và tăng lượng đường trong máu để đáp ứng với căng thẳng?
A. Insulin
B. Cortisol
C. Adrenaline (Epinephrine)
D. Thyroxine
2. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì huyết áp khi đứng lên đột ngột từ tư thế nằm?
A. Giảm nhịp tim
B. Giãn mạch
C. Phản xạ áp thụ thể
D. Tăng thông khí
3. Đâu là chức năng chính của hệ bạch huyết?
A. Vận chuyển oxy
B. Loại bỏ chất thải và dịch thừa từ các mô
C. Tiêu hóa thức ăn
D. Điều hòa hormone
4. Cơ quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc điều hòa cân bằng acid-base trong cơ thể thông qua bài tiết bicarbonate và ion hydro?
A. Phổi
B. Gan
C. Thận
D. Da
5. Trong hệ tiêu hóa, enzyme nào sau đây phân hủy protein thành các peptide nhỏ hơn?
A. Amylase
B. Lipase
C. Pepsin
D. Cellulase
6. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào sau đây tạo ra phần lớn ATP?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi vận chuyển điện tử
D. Lên men
7. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi vỏ thượng thận và có tác dụng điều hòa nồng độ natri và kali trong máu?
A. Cortisol
B. Aldosterone
C. Adrenaline
D. Epinephrine
8. Trong hệ hô hấp, thể tích khí nào sau đây là lượng khí tối đa mà một người có thể thở ra sau khi đã hít vào tối đa?
A. Dung tích cặn
B. Dung tích sống
C. Thể tích lưu thông
D. Dung tích toàn phổi
9. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa thân nhiệt khi cơ thể bị lạnh?
A. Giãn mạch ngoại vi
B. Đổ mồ hôi
C. Run cơ
D. Tăng thông khí
10. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?
A. Kênh natri luôn mở
B. Bơm natri-kali
C. Kênh kali luôn mở
D. Kênh clo luôn mở
11. Hormone nào sau đây kích thích sản xuất tế bào hồng cầu?
A. Erythropoietin (EPO)
B. Testosterone
C. Growth hormone
D. Insulin
12. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm lượng đường trong máu?
A. Glucagon
B. Insulin
C. Cortisol
D. Adrenaline
13. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T
B. Tế bào B
C. Đại thực bào
D. Tế bào NK
14. Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp tim và huyết áp?
A. Tiểu não
B. Hồi hải mã
C. Hành não
D. Vùng dưới đồi
15. Đâu là chức năng chính của tế bào hình sao (astrocyte) trong hệ thần kinh?
A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Hình thành myelin
C. Hỗ trợ và bảo vệ tế bào thần kinh
D. Thực bào các mảnh vụn tế bào
16. Đâu là chức năng chính của tiểu não?
A. Điều hòa nhịp tim
B. Điều khiển vận động và thăng bằng
C. Xử lý cảm xúc
D. Lưu trữ trí nhớ
17. Hormone nào sau đây kích thích sản xuất sữa ở phụ nữ sau sinh?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. Prolactin
D. Oxytocin
18. Chức năng chính của túi mật là gì?
A. Sản xuất mật
B. Lưu trữ và cô đặc mật
C. Tiêu hóa protein
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng
19. Đâu là chức năng chính của tế bào Schwann?
A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Hình thành myelin ở hệ thần kinh ngoại biên
C. Hỗ trợ và bảo vệ tế bào thần kinh
D. Thực bào các mảnh vụn tế bào
20. Đâu là chức năng chính của hormone melatonin?
A. Điều hòa lượng đường trong máu
B. Điều hòa chu kỳ ngủ-thức
C. Kích thích sự thèm ăn
D. Tăng cường trí nhớ
21. Quá trình nào sau đây xảy ra ở phổi, giúp trao đổi oxy từ không khí vào máu và carbon dioxide từ máu ra không khí?
A. Thông khí
B. Khuếch tán
C. Tưới máu
D. Trao đổi chất
22. Loại khớp nào sau đây cho phép cử động đa hướng, chẳng hạn như khớp vai và khớp háng?
A. Khớp bản lề
B. Khớp trục
C. Khớp ellipsoid
D. Khớp cầu và ổ
23. Cơ chế nào sau đây giúp điều chỉnh lưu lượng máu đến các cơ quan khác nhau trong cơ thể?
A. Thay đổi nhịp tim
B. Co và giãn mạch máu
C. Thay đổi thể tích máu
D. Thay đổi độ nhớt của máu
24. Hormone nào sau đây chủ yếu điều hòa sự tái hấp thu nước ở thận?
A. Aldosterone
B. Vasopressin (ADH)
C. Atrial natriuretic peptide (ANP)
D. Renin
25. Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác đau?
A. Cơ học thụ thể
B. Hóa học thụ thể
C. Nhiệt thụ thể
D. Đau thụ thể (nociceptor)
26. Phản xạ nào sau đây giúp ngăn ngừa tổn thương cho mắt khi có vật thể lạ tiến đến gần?
A. Phản xạ đồng tử
B. Phản xạ giác mạc
C. Phản xạ ho
D. Phản xạ nuốt
27. Trong quá trình đông máu, yếu tố nào sau đây chuyển fibrinogen thành fibrin?
A. Prothrombin
B. Thrombin
C. Calcium
D. Vitamin K
28. Đâu là chức năng chính của tế bào oligodendroglia?
A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Hình thành myelin ở hệ thần kinh trung ương
C. Hỗ trợ và bảo vệ tế bào thần kinh
D. Thực bào các mảnh vụn tế bào
29. Trong quá trình co cơ, ion nào sau đây liên kết với troponin, làm lộ vị trí liên kết của myosin trên actin?
A. Natri (Na+)
B. Kali (K+)
C. Canxi (Ca2+)
D. Magie (Mg2+)
30. Hormone nào sau đây kích thích sự rụng trứng ở phụ nữ?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. Luteinizing hormone (LH)
D. Follicle-stimulating hormone (FSH)