1. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi vùng dưới đồi và có tác dụng kích thích tuyến yên tiết hormone tăng trưởng (GH)?
A. Somatostatin (GHIH).
B. Thyrotropin-releasing hormone (TRH).
C. Gonadotropin-releasing hormone (GnRH).
D. Growth hormone-releasing hormone (GHRH).
2. Hormone nào sau đây có tác dụng kích thích co bóp tử cung trong quá trình sinh nở?
A. Progesterone.
B. Estrogen.
C. Oxytocin.
D. Relaxin.
3. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng nhịp tim và huyết áp trong các tình huống căng thẳng (stress)?
A. Insulin.
B. Adrenaline (Epinephrine).
C. Cortisol.
D. Aldosterone.
4. Hormone nào sau đây có tác dụng kích thích sản xuất tế bào hồng cầu?
A. Insulin.
B. Erythropoietin (EPO).
C. Cortisol.
D. Thyroxine (T4).
5. Một người có các triệu chứng: tăng cân, mệt mỏi, da khô, táo bón và sợ lạnh. Rối loạn nội tiết nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra các triệu chứng này?
A. Cường giáp.
B. Suy giáp.
C. Cường vỏ thượng thận (Cushing`s syndrome).
D. Suy tuyến thượng thận (Addison`s disease).
6. Hormone nào sau đây có tác dụng điều hòa sự phát triển và biệt hóa của tế bào T trong hệ miễn dịch?
A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Thymosin.
D. Cortisol.
7. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi nhau thai và có vai trò duy trì thai kỳ?
A. Prolactin.
B. Human chorionic gonadotropin (hCG).
C. Oxytocin.
D. Relaxin.
8. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng tái hấp thu nước ở ống thận, từ đó làm giảm lượng nước tiểu?
A. Aldosterone.
B. Hormone tăng trưởng (GH).
C. Hormone chống bài niệu (ADH).
D. Insulin.
9. Bệnh Basedow (Graves` disease) là một bệnh tự miễn, trong đó cơ thể sản xuất kháng thể kích thích thụ thể TSH trên tuyến giáp. Điều này dẫn đến:
A. Suy giáp.
B. Cường giáp.
C. Bướu cổ đơn thuần.
D. Ung thư tuyến giáp.
10. Một người có các triệu chứng: mặt tròn như mặt trăng (moon face), béo bụng, rậm lông, yếu cơ và dễ bị bầm tím. Rối loạn nội tiết nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra các triệu chứng này?
A. Cường giáp.
B. Suy giáp.
C. Cường vỏ thượng thận (Cushing`s syndrome).
D. Suy tuyến thượng thận (Addison`s disease).
11. Cường aldosteron (Conn`s syndrome) gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Hạ huyết áp.
B. Hạ natri máu.
C. Tăng kali máu.
D. Tăng huyết áp.
12. Trong chu kỳ kinh nguyệt, sự tăng đột ngột của hormone nào sau đây gây ra sự rụng trứng?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Luteinizing hormone (LH).
D. Follicle-stimulating hormone (FSH).
13. Hội chứng Sheehan (Sheehan`s syndrome) là tình trạng suy tuyến yên do:
A. U tuyến yên.
B. Chấn thương đầu.
C. Mất máu nghiêm trọng trong quá trình sinh nở.
D. Bệnh tự miễn.
14. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu?
A. Cortisol.
B. Thyroxine (T4).
C. Parathyroid hormone (PTH).
D. Melatonin.
15. Hormone nào sau đây có tác dụng kích thích sản xuất sữa ở phụ nữ sau sinh?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Prolactin.
D. Oxytocin.
16. Một người có các triệu chứng: khát nước nhiều, đi tiểu nhiều và nồng độ ADH thấp. Rối loạn nội tiết nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra các triệu chứng này?
A. Đái tháo đường.
B. Đái tháo nhạt.
C. Hội chứng Cushing.
D. Bệnh Addison.
17. Cơ chế tác động của hormone peptide lên tế bào đích thường thông qua:
A. Khuếch tán trực tiếp qua màng tế bào.
B. Liên kết với thụ thể trong nhân tế bào.
C. Liên kết với thụ thể trên màng tế bào và hoạt hóa hệ thống truyền tin thứ hai.
D. Gắn trực tiếp vào DNA.
18. Tuyến nội tiết nào sau đây vừa có chức năng nội tiết, vừa có chức năng ngoại tiết?
A. Tuyến giáp.
B. Tuyến thượng thận.
C. Tuyến tụy.
D. Tuyến yên.
19. Tình trạng kháng insulin (insulin resistance) là đặc trưng của bệnh nào sau đây?
A. Đái tháo đường type 1.
B. Đái tháo đường type 2.
C. Đái tháo nhạt.
D. Bệnh Addison.
20. Hormone nào sau đây có tác dụng làm giảm nồng độ canxi máu bằng cách kích thích lắng đọng canxi vào xương?
A. Parathyroid hormone (PTH).
B. Calcitonin.
C. Vitamin D.
D. Cortisol.
21. Một người bị cắt bỏ tuyến yên sẽ gặp phải hậu quả nào sau đây?
A. Tăng trưởng quá mức.
B. Suy giảm chức năng của nhiều tuyến nội tiết khác.
C. Tăng cường chức năng sinh sản.
D. Giảm cân nhanh chóng.
22. Cơ chế điều hòa ngược âm tính trong hệ thống nội tiết có vai trò:
A. Kích thích sự sản xuất và giải phóng hormone.
B. Duy trì nồng độ hormone trong máu ở mức ổn định.
C. Tăng cường tác dụng của hormone lên tế bào đích.
D. Phá vỡ sự cân bằng nội môi.
23. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng nồng độ glucose máu bằng cách kích thích gan tăng phân giải glycogen?
A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Cortisol.
D. Aldosterone.
24. Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc đáp ứng với stress?
A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Cortisol.
D. Aldosterone.
25. Tác dụng chính của hormone insulin là:
A. Làm tăng nồng độ glucose trong máu.
B. Làm giảm nồng độ glucose trong máu.
C. Tăng phân giải protein.
D. Tăng phân giải lipid.
26. Cơ chế tác động của hormone steroid lên tế bào đích chủ yếu thông qua:
A. Liên kết với thụ thể trên màng tế bào và hoạt hóa kênh ion.
B. Liên kết với thụ thể trong bào tương hoặc nhân tế bào và ảnh hưởng đến phiên mã gen.
C. Hoạt hóa hệ thống truyền tin thứ hai (second messenger) trên màng tế bào.
D. Trực tiếp tác động lên ribosome để tăng tổng hợp protein.
27. Một người bị tổn thương vùng dưới đồi có thể dẫn đến rối loạn nào sau đây?
A. Cường giáp.
B. Suy tuyến thượng thận.
C. Đái tháo đường.
D. Mất cân bằng nhiệt độ cơ thể.
28. Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc phát triển các đặc tính sinh dục thứ phát ở nam giới?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Testosterone.
D. Prolactin.
29. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tùng và có vai trò điều hòa nhịp sinh học?
A. Adrenaline.
B. Melatonin.
C. Testosterone.
D. Estrogen.
30. Nguyên nhân phổ biến nhất của suy vỏ thượng thận tiên phát (Addison`s disease) là:
A. U tuyến yên.
B. Sử dụng corticosteroid kéo dài.
C. Bệnh tự miễn.
D. Nhiễm trùng.