1. Điều gì KHÔNG đúng về mã QR trong thanh toán điện tử?
A. Mã QR có thể chứa thông tin thanh toán
B. Mã QR có thể được quét bằng điện thoại thông minh
C. Mã QR chỉ có thể sử dụng một lần duy nhất
D. Mã QR giúp đơn giản hóa quá trình thanh toán
2. Loại hình tấn công mạng nào thường nhắm vào người dùng thanh toán điện tử để đánh cắp thông tin tài khoản?
A. DDoS
B. Phishing
C. Malware
D. Ransomware
3. Theo Thông tư 39/2014/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán phải đảm bảo yêu cầu nào về bảo mật?
A. Bảo mật thông tin khách hàng theo tiêu chuẩn PCI DSS
B. Bảo mật thông tin khách hàng theo tiêu chuẩn ISO 9001
C. Bảo mật thông tin khách hàng theo tiêu chuẩn HACCP
D. Không có yêu cầu cụ thể về bảo mật
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật quan trọng khi sử dụng thanh toán điện tử?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
B. Bật xác thực hai yếu tố (2FA)
C. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng để tiết kiệm dữ liệu di động
D. Kiểm tra lịch sử giao dịch thường xuyên
5. Phí giao dịch khi thanh toán điện tử thường do ai chi trả?
A. Luôn do người mua chi trả
B. Luôn do người bán chi trả
C. Do thỏa thuận giữa người mua và người bán hoặc theo chính sách của nhà cung cấp dịch vụ
D. Do ngân hàng nhà nước quy định
6. Theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, hạn mức giao dịch tối đa của ví điện tử là bao nhiêu (nếu không thực hiện định danh)?
A. 5.000.000 VNĐ/tháng
B. 10.000.000 VNĐ/tháng
C. 20.000.000 VNĐ/tháng
D. Không giới hạn
7. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ `tokenization` dùng để chỉ điều gì?
A. Quá trình mã hóa thông tin thẻ tín dụng thành một chuỗi số ngẫu nhiên
B. Quá trình xác thực giao dịch bằng mã OTP
C. Quá trình chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng sang ví điện tử
D. Quá trình tích điểm thưởng khi mua hàng
8. Phương thức thanh toán nào sau đây sử dụng công nghệ NFC (Near Field Communication)?
A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
B. Quét mã QR
C. Thanh toán bằng thẻ contactless
D. Thanh toán qua cổng thanh toán
9. Khiếu nại về giao dịch thanh toán điện tử thường được giải quyết theo hình thức nào?
A. Tòa án nhân dân
B. Trọng tài thương mại
C. Thương lượng, hòa giải hoặc theo quy trình giải quyết khiếu nại của tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán
D. Cơ quan công an
10. Dịch vụ thanh toán điện tử nào cho phép chuyển tiền nhanh chóng giữa các tài khoản ngân hàng khác nhau, hoạt động 24/7?
A. Thanh toán bằng thẻ cào điện thoại
B. Chuyển tiền qua hệ thống thanh toán bù trừ điện tử
C. Chuyển tiền nhanh Napas 247
D. Thanh toán bằng Séc
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hạ tầng thanh toán điện tử?
A. Các thiết bị chấp nhận thanh toán (POS, mPOS)
B. Hệ thống mạng lưới viễn thông
C. Các quy định pháp luật về thanh toán
D. Thói quen tiêu dùng của người dân
12. Đâu là một biện pháp phòng tránh lừa đảo khi sử dụng thanh toán điện tử?
A. Chia sẻ mật khẩu và mã OTP cho bạn bè, người thân
B. Truy cập vào các trang web lạ để nhận ưu đãi
C. Không nhấp vào các liên kết lạ hoặc email đáng ngờ
D. Tắt chức năng xác thực hai yếu tố (2FA)
13. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng thanh toán điện tử đối với người bán?
A. Giảm thiểu rủi ro mất tiền mặt và tăng tốc độ giao dịch
B. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân cho khách hàng
C. Giảm chi phí quảng cáo sản phẩm
D. Tăng số lượng khách hàng trung thành
14. Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển của thanh toán điện tử ở khu vực nông thôn Việt Nam?
A. Chi phí sử dụng dịch vụ quá cao
B. Hạ tầng công nghệ còn hạn chế và thói quen sử dụng tiền mặt
C. Thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ
15. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người mua hàng trả góp qua thẻ tín dụng?
A. Thanh toán trực tiếp bằng thẻ tín dụng
B. Thanh toán qua ví điện tử
C. Trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng liên kết với các tổ chức tài chính
D. Chuyển khoản ngân hàng
16. Hình thức thanh toán điện tử nào sử dụng công nghệ blockchain?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
B. Thanh toán bằng tiền điện tử (cryptocurrency)
C. Thanh toán qua ví điện tử
D. Thanh toán bằng SMS Banking
17. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, điều gì quan trọng để các doanh nghiệp Việt Nam phát triển thanh toán điện tử?
A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa
B. Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về bảo mật và công nghệ
C. Hạn chế hợp tác với các đối tác nước ngoài
D. Sử dụng các công nghệ lạc hậu để tiết kiệm chi phí
18. Điều gì KHÔNG phải là rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng thanh toán điện tử?
A. Lừa đảo trực tuyến (phishing)
B. Mất thông tin cá nhân do hacker tấn công
C. Tiết kiệm thời gian và chi phí giao dịch
D. Giao dịch không được xác thực
19. Công nghệ nào được sử dụng để xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến bằng cách sử dụng sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt)?
A. NFC
B. Blockchain
C. Biometrics
D. AI
20. Ví điện tử MoMo được phát triển bởi công ty nào?
A. VNPAY
B. M_Service
C. Ngân Lượng
D. Payoo
21. Chính sách nào của nhà nước Việt Nam thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt?
A. Chương trình `Ngày không tiền mặt`
B. Chương trình `Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam`
C. Chương trình `Mỗi xã một sản phẩm`
D. Chương trình `Giảm nghèo bền vững`
22. Loại hình thanh toán điện tử nào thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới?
A. Ví điện tử nội địa
B. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ quốc tế
C. Chuyển khoản ngân hàng trong nước
D. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD)
23. Trong thanh toán điện tử, OTP là viết tắt của cụm từ nào?
A. One-Time Password
B. Online Transaction Protocol
C. Official Transfer Payment
D. Open Terminal Process
24. Theo xu hướng hiện nay, loại hình thanh toán điện tử nào đang ngày càng được ưa chuộng trong các giao dịch nhỏ lẻ hàng ngày (mua cà phê, gửi xe...)?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
B. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
C. Thanh toán qua ví điện tử và Mobile Money
D. Thanh toán bằng Séc
25. Ví điện tử nào sau đây phổ biến nhất tại Việt Nam tính đến năm 2023?
A. ZaloPay
B. Momo
C. ShopeePay
D. ViettelPay
26. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động thanh toán điện tử?
A. Cung cấp thông tin cá nhân cho bên thứ ba khi được yêu cầu
B. Sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử của các tổ chức không được cấp phép
C. Thực hiện giao dịch thanh toán điện tử vào ban đêm
D. Thanh toán hóa đơn điện nước bằng ví điện tử
27. Mobile Money là dịch vụ thanh toán điện tử được cung cấp bởi đối tượng nào?
A. Các ngân hàng thương mại
B. Các công ty viễn thông
C. Các tổ chức tài chính vi mô
D. Các công ty công nghệ
28. Đâu là một ưu điểm của thanh toán điện tử so với thanh toán bằng tiền mặt truyền thống trong bối cảnh đại dịch COVID-19?
A. Dễ dàng kiểm soát chi tiêu hơn
B. Giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm virus do tiếp xúc trực tiếp
C. Nhận được nhiều ưu đãi hơn từ ngân hàng
D. Tăng cường tính bảo mật cho giao dịch
29. Đâu là lợi ích của việc sử dụng hóa đơn điện tử trong thanh toán?
A. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ
B. Tăng tính bảo mật cho thông tin giao dịch
C. Thanh toán nhanh chóng và tiện lợi hơn
D. Tất cả các đáp án trên
30. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thanh toán hóa đơn trực tuyến (điện, nước, internet...)?
A. Mobile Money
B. Internet Banking/Mobile Banking
C. Ví điện tử
D. Tất cả các đáp án trên