Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thủy khí

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thủy khí

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thủy khí

1. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng quá nhiệt trong bơm thủy lực là gì?

A. Sử dụng dầu thủy lực có độ nhớt thấp.
B. Rò rỉ bên trong bơm.
C. Áp suất hệ thống quá thấp.
D. Lưu lượng dầu quá cao.

2. Tại sao cần phải xả khí (bleeding) khỏi hệ thống thủy lực?

A. Để tăng áp suất hệ thống.
B. Để loại bỏ không khí bị mắc kẹt trong hệ thống.
C. Để làm mát chất lỏng.
D. Để bôi trơn các bộ phận.

3. Điều gì xảy ra nếu bơm thủy lực bị mài mòn quá mức?

A. Tăng hiệu suất bơm.
B. Giảm lưu lượng và áp suất.
C. Giảm tiếng ồn.
D. Tăng tuổi thọ của bơm.

4. Tại sao việc lựa chọn kích thước ống dẫn phù hợp lại quan trọng trong hệ thống thủy lực?

A. Để giảm chi phí.
B. Để đảm bảo lưu lượng và áp suất phù hợp, tránh tổn thất áp suất quá mức.
C. Để tăng tuổi thọ của chất lỏng.
D. Để giảm tiếng ồn.

5. Trong hệ thống khí nén, bình chứa khí nén (air receiver tank) có chức năng gì?

A. Làm sạch khí nén.
B. Ổn định áp suất và cung cấp khí nén dự trữ.
C. Điều chỉnh áp suất.
D. Bôi trơn các thiết bị.

6. Loại van nào được sử dụng để bảo vệ hệ thống thủy lực khỏi áp suất quá cao?

A. Van tiết lưu.
B. Van một chiều.
C. Van an toàn (relief valve).
D. Van giảm áp.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra rò rỉ trong hệ thống thủy lực?

A. Gioăng, phớt bị hỏng.
B. Ống dẫn bị nứt.
C. Áp suất hệ thống quá thấp.
D. Các mối nối bị lỏng.

8. Chức năng của van tuần tự (sequence valve) trong hệ thống thủy lực là gì?

A. Điều chỉnh áp suất.
B. Điều khiển lưu lượng.
C. Thực hiện các hoạt động theo một trình tự nhất định.
D. Ngăn dòng chảy ngược.

9. Van điều khiển hướng (directional control valve) trong hệ thống thủy khí có chức năng gì?

A. Điều chỉnh áp suất chất lỏng.
B. Điều khiển hướng dòng chảy của chất lỏng hoặc khí.
C. Đo lưu lượng chất lỏng.
D. Làm sạch chất lỏng.

10. Hiện tượng xâm thực (cavitation) trong hệ thống thủy lực gây ra hậu quả gì?

A. Tăng hiệu suất hệ thống.
B. Giảm tiếng ồn.
C. Ăn mòn và phá hủy bề mặt kim loại.
D. Giảm nhiệt độ chất lỏng.

11. Để tăng tuổi thọ của hệ thống thủy khí, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sử dụng dầu có độ nhớt cao.
B. Bảo trì định kỳ và thay thế các bộ phận hao mòn.
C. Vận hành hệ thống ở áp suất tối đa.
D. Sử dụng ống dẫn có đường kính nhỏ.

12. Trong hệ thống khí nén, van đảo chiều 5/2 có nghĩa là gì?

A. 5 cổng và 2 vị trí.
B. 2 cổng và 5 vị trí.
C. 5 cổng và 2 chế độ.
D. 2 cổng và 5 chế độ.

13. Trong hệ thống khí nén, bộ bôi trơn (lubricator) có vai trò gì?

A. Làm sạch khí nén.
B. Cung cấp dầu bôi trơn cho các thiết bị khí nén.
C. Điều chỉnh áp suất khí nén.
D. Giảm tiếng ồn.

14. Đâu là ưu điểm của hệ thống thủy lực so với hệ thống khí nén?

A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
B. Khả năng truyền lực lớn hơn.
C. Hoạt động êm ái hơn.
D. Ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.

15. Trong hệ thống thủy khí, loại gioăng (seal) nào thường được sử dụng để làm kín các bề mặt chuyển động tương đối với nhau?

A. Gioăng tĩnh (static seal).
B. Gioăng động (dynamic seal).
C. Gioăng kim loại.
D. Gioăng giấy.

16. Tại sao cần phải bảo trì định kỳ hệ thống thủy khí?

A. Để tăng chi phí vận hành.
B. Để giảm hiệu suất hệ thống.
C. Để ngăn ngừa sự cố và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
D. Để làm cho hệ thống hoạt động ồn ào hơn.

17. Điều gì xảy ra nếu dầu thủy lực bị nhiễm không khí?

A. Tăng khả năng bôi trơn.
B. Giảm độ nhớt.
C. Giảm hiệu suất và gây ra tiếng ồn.
D. Tăng tuổi thọ của dầu.

18. Trong hệ thống khí nén, tại sao cần phải có bộ lọc khí?

A. Để tăng áp suất khí nén.
B. Để loại bỏ tạp chất và hơi nước khỏi khí nén.
C. Để giảm tiếng ồn.
D. Để bôi trơn các thiết bị khí nén.

19. Trong hệ thống khí nén, máy nén khí (air compressor) có vai trò gì?

A. Làm mát khí nén.
B. Tạo ra và cung cấp khí nén.
C. Điều chỉnh áp suất khí nén.
D. Lọc khí nén.

20. Ưu điểm chính của việc sử dụng ống dẫn thủy lực bằng thép không gỉ so với ống dẫn bằng thép carbon là gì?

A. Giá thành rẻ hơn.
B. Khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
C. Dễ uốn cong hơn.
D. Trọng lượng nhẹ hơn.

21. Trong hệ thống thủy khí, loại van nào được sử dụng để duy trì áp suất không đổi ở một nhánh của mạch?

A. Van tiết lưu.
B. Van một chiều.
C. Van an toàn.
D. Van giảm áp.

22. Trong hệ thống thủy lực, điều gì sẽ xảy ra nếu sử dụng dầu có độ nhớt quá cao?

A. Giảm ma sát và tăng hiệu suất.
B. Tăng nhiệt độ và giảm hiệu suất.
C. Giảm rò rỉ.
D. Tăng tuổi thọ của bơm.

23. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo áp suất trong hệ thống thủy khí?

A. Cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến lưu lượng.
C. Cảm biến áp suất (pressure transducer).
D. Cảm biến vị trí.

24. Trong hệ thống thủy khí, chức năng chính của bộ lọc là gì?

A. Giảm áp suất chất lỏng.
B. Loại bỏ tạp chất khỏi chất lỏng hoặc khí.
C. Tăng nhiệt độ của chất lỏng.
D. Điều chỉnh lưu lượng chất lỏng.

25. Trong hệ thống khí nén, bộ phận nào có chức năng loại bỏ hơi nước và các chất bẩn khác khỏi khí nén?

A. Máy sấy khí (air dryer).
B. Van điều áp.
C. Ống giảm thanh.
D. Bộ bôi trơn.

26. Trong hệ thống thủy lực, loại ống dẫn nào thường được sử dụng cho các ứng dụng áp suất cao?

A. Ống nhựa PVC.
B. Ống cao su.
C. Ống thép.
D. Ống đồng.

27. Loại dầu thủy lực nào được khuyến nghị sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ cao?

A. Dầu gốc khoáng.
B. Dầu tổng hợp.
C. Dầu nhũ tương nước trong dầu (water-in-oil emulsion).
D. Dầu silicon.

28. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra rò rỉ trong hệ thống khí nén?

A. Sử dụng thiết bị đo lưu lượng.
B. Sử dụng dung dịch xà phòng.
C. Sử dụng cảm biến áp suất.
D. Sử dụng máy đo độ rung.

29. Trong hệ thống thủy khí, bộ tích năng (accumulator) có chức năng gì?

A. Tăng tốc độ dòng chảy.
B. Ổn định áp suất và cung cấp năng lượng dự trữ.
C. Giảm ma sát.
D. Đo nhiệt độ chất lỏng.

30. Điều gì xảy ra nếu van một chiều (check valve) bị hỏng trong hệ thống thủy lực?

A. Áp suất hệ thống tăng lên.
B. Chất lỏng chảy ngược lại.
C. Lưu lượng tăng lên.
D. Hệ thống hoạt động êm ái hơn.

1 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

1. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng quá nhiệt trong bơm thủy lực là gì?

2 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

2. Tại sao cần phải xả khí (bleeding) khỏi hệ thống thủy lực?

3 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

3. Điều gì xảy ra nếu bơm thủy lực bị mài mòn quá mức?

4 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

4. Tại sao việc lựa chọn kích thước ống dẫn phù hợp lại quan trọng trong hệ thống thủy lực?

5 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

5. Trong hệ thống khí nén, bình chứa khí nén (air receiver tank) có chức năng gì?

6 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

6. Loại van nào được sử dụng để bảo vệ hệ thống thủy lực khỏi áp suất quá cao?

7 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra rò rỉ trong hệ thống thủy lực?

8 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

8. Chức năng của van tuần tự (sequence valve) trong hệ thống thủy lực là gì?

9 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

9. Van điều khiển hướng (directional control valve) trong hệ thống thủy khí có chức năng gì?

10 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

10. Hiện tượng xâm thực (cavitation) trong hệ thống thủy lực gây ra hậu quả gì?

11 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

11. Để tăng tuổi thọ của hệ thống thủy khí, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

12. Trong hệ thống khí nén, van đảo chiều 5/2 có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

13. Trong hệ thống khí nén, bộ bôi trơn (lubricator) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

14. Đâu là ưu điểm của hệ thống thủy lực so với hệ thống khí nén?

15 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

15. Trong hệ thống thủy khí, loại gioăng (seal) nào thường được sử dụng để làm kín các bề mặt chuyển động tương đối với nhau?

16 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

16. Tại sao cần phải bảo trì định kỳ hệ thống thủy khí?

17 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

17. Điều gì xảy ra nếu dầu thủy lực bị nhiễm không khí?

18 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

18. Trong hệ thống khí nén, tại sao cần phải có bộ lọc khí?

19 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

19. Trong hệ thống khí nén, máy nén khí (air compressor) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

20. Ưu điểm chính của việc sử dụng ống dẫn thủy lực bằng thép không gỉ so với ống dẫn bằng thép carbon là gì?

21 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

21. Trong hệ thống thủy khí, loại van nào được sử dụng để duy trì áp suất không đổi ở một nhánh của mạch?

22 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

22. Trong hệ thống thủy lực, điều gì sẽ xảy ra nếu sử dụng dầu có độ nhớt quá cao?

23 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

23. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo áp suất trong hệ thống thủy khí?

24 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

24. Trong hệ thống thủy khí, chức năng chính của bộ lọc là gì?

25 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

25. Trong hệ thống khí nén, bộ phận nào có chức năng loại bỏ hơi nước và các chất bẩn khác khỏi khí nén?

26 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

26. Trong hệ thống thủy lực, loại ống dẫn nào thường được sử dụng cho các ứng dụng áp suất cao?

27 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

27. Loại dầu thủy lực nào được khuyến nghị sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ cao?

28 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

28. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra rò rỉ trong hệ thống khí nén?

29 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

29. Trong hệ thống thủy khí, bộ tích năng (accumulator) có chức năng gì?

30 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 7

30. Điều gì xảy ra nếu van một chiều (check valve) bị hỏng trong hệ thống thủy lực?