1. Trong lĩnh vực hội nghị trực tuyến, ứng dụng nào sau đây cho phép chia sẻ màn hình, trò chuyện video và ghi âm cuộc họp?
A. Microsoft Access
B. Microsoft Publisher
C. Zoom/Microsoft Teams
D. Microsoft OneNote
2. Trong bối cảnh làm việc từ xa, công cụ nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc cộng tác chỉnh sửa văn bản theo thời gian thực?
A. Microsoft Excel
B. Adobe Photoshop
C. Google Docs
D. Notepad
3. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để ghi chú và quản lý thông tin cá nhân?
A. Microsoft Access
B. Microsoft Publisher
C. Microsoft OneNote/Evernote
D. Microsoft Project
4. Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo bảng điều khiển (dashboard) trực quan hóa dữ liệu?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Tableau/Power BI
D. Microsoft Outlook
5. Trong lĩnh vực thiết kế web, framework nào sau đây giúp xây dựng giao diện người dùng (UI) đáp ứng trên nhiều thiết bị?
A. SQL
B. PHP
C. Bootstrap
D. Java
6. Phần mềm nào sau đây được thiết kế chủ yếu để quản lý và thao tác trên dữ liệu có cấu trúc trong các bảng?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Outlook
7. Khi sử dụng máy tính, phần mềm nào sau đây giúp bảo vệ khỏi các phần mềm độc hại (malware)?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Phần mềm diệt virus (ví dụ: Avast, Kaspersky)
D. Microsoft Outlook
8. Khi gặp phải một email yêu cầu thay đổi mật khẩu tài khoản ngân hàng, điều gì nên làm?
A. Nhấp vào liên kết trong email và làm theo hướng dẫn
B. Trả lời email và cung cấp thông tin cá nhân
C. Truy cập trực tiếp trang web ngân hàng và thay đổi mật khẩu
D. Chuyển tiếp email cho bạn bè để xin ý kiến
9. Khi gặp phải một trang web có chứng chỉ bảo mật không hợp lệ, điều gì nên làm?
A. Tiếp tục truy cập trang web vì có thể không có vấn đề gì
B. Bỏ qua cảnh báo và thêm trang web vào danh sách tin cậy
C. Kiểm tra lại địa chỉ trang web và liên hệ với quản trị viên trang web nếu cần
D. Tắt tường lửa và thử lại
10. Khi làm việc với email, giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email đi?
A. IMAP
B. POP3
C. SMTP
D. HTTP
11. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa video?
A. Microsoft Access
B. Adobe Premiere Pro
C. Microsoft Publisher
D. Microsoft OneNote
12. Khi làm việc với văn bản, định dạng nào sau đây giúp đảm bảo văn bản hiển thị nhất quán trên nhiều thiết bị và nền tảng khác nhau?
A. .doc
B. .txt
C. .pdf
D. .rtf
13. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để quản lý dự án, theo dõi tiến độ và phân công công việc?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft Project
D. Microsoft Outlook
14. Khi sử dụng mạng xã hội, điều gì quan trọng nhất để bảo vệ quyền riêng tư?
A. Kết bạn với tất cả mọi người
B. Chia sẻ tất cả thông tin cá nhân
C. Kiểm soát cài đặt quyền riêng tư và chỉ chia sẻ thông tin với những người tin cậy
D. Sử dụng mật khẩu dễ đoán
15. Trong lĩnh vực quản lý cơ sở dữ liệu, hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) nào sau đây là mã nguồn mở và miễn phí?
A. Microsoft SQL Server
B. Oracle Database
C. MySQL
D. IBM Db2
16. Trong lĩnh vực quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hệ thống CRM nào sau đây là mã nguồn mở?
A. Salesforce
B. Microsoft Dynamics 365
C. SuiteCRM
D. SAP CRM
17. Khi sử dụng email, hành động nào sau đây giúp bảo vệ khỏi các email lừa đảo (phishing)?
A. Trả lời tất cả các email để xác nhận danh tính
B. Nhấp vào tất cả các liên kết trong email để kiểm tra
C. Kiểm tra kỹ địa chỉ người gửi và nội dung email trước khi nhấp vào liên kết hoặc tải tệp đính kèm
D. Chia sẻ thông tin cá nhân qua email nếu được yêu cầu
18. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để tạo và quản lý các bài thuyết trình trực quan?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Access
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Outlook
19. Khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng, biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân tốt nhất?
A. Tắt Wi-Fi khi không sử dụng
B. Sử dụng VPN (Virtual Private Network)
C. Chỉ truy cập các trang web không yêu cầu đăng nhập
D. Sử dụng mật khẩu mạnh cho tài khoản Wi-Fi
20. Trong lĩnh vực chỉnh sửa ảnh, phần mềm nào sau đây được xem là tiêu chuẩn công nghiệp?
A. Microsoft Paint
B. Adobe Photoshop
C. GIMP
D. Paint.NET
21. Khi sử dụng trình duyệt web, tổ hợp phím Ctrl+Shift+Delete thường được dùng để làm gì?
A. Mở cửa sổ duyệt web ẩn danh
B. Xóa lịch sử duyệt web, cookie và dữ liệu cache
C. Tải lại trang web
D. Mở trình quản lý tác vụ
22. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm một cách tự do?
A. Giấy phép độc quyền (Proprietary license)
B. Giấy phép dùng thử (Trial license)
C. Giấy phép nguồn mở (Open-source license)
D. Giấy phép thương mại (Commercial license)
23. Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, thuật ngữ `phishing` thường được dùng để chỉ hành động nào?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
B. Lừa đảo để đánh cắp thông tin cá nhân
C. Xâm nhập trái phép vào hệ thống
D. Phát tán phần mềm độc hại
24. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo logo và hình minh họa vector?
A. Adobe Photoshop
B. Adobe Illustrator
C. GIMP
D. Corel Painter
25. Trong lĩnh vực lập trình web, ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để tạo các hiệu ứng động và tương tác trên trang web?
A. HTML
B. CSS
C. JavaScript
D. SQL
26. Trong lĩnh vực quản lý tài liệu, hệ thống quản lý tài liệu (DMS) nào sau đây là mã nguồn mở?
A. SharePoint
B. Alfresco
C. Documentum
D. OpenText
27. Trong lĩnh vực lưu trữ đám mây, dịch vụ nào sau đây cung cấp không gian lưu trữ trực tuyến và đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft OneDrive
D. Microsoft Outlook
28. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo sơ đồ tư duy (mind map) nhằm tổ chức và liên kết ý tưởng?
A. Microsoft Project
B. FreeMind/XMind
C. Adobe Illustrator
D. Autodesk AutoCAD
29. Trong lĩnh vực quản lý mật khẩu, công cụ nào sau đây giúp tạo và lưu trữ mật khẩu mạnh một cách an toàn?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Password Manager (ví dụ: LastPass, 1Password)
D. Notepad
30. Khi sử dụng công cụ tìm kiếm trên internet, cú pháp `site:example.com` có tác dụng gì?
A. Tìm kiếm trang web example.com trên toàn bộ internet
B. Tìm kiếm thông tin về trang web example.com
C. Tìm kiếm các trang web liên kết đến example.com
D. Tìm kiếm các trang chỉ thuộc về domain example.com