1. Phương pháp thi công nào sau đây thường được áp dụng cho các công trình có thời gian thi công gấp rút và yêu cầu chất lượng cao?
A. Thi công tuần tự.
B. Thi công song song.
C. Thi công dây chuyền.
D. Thi công cuốn chiếu.
2. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nhật ký công trình?
A. Ghi lại các sự kiện xảy ra hàng ngày trên công trường.
B. Làm căn cứ giải quyết tranh chấp.
C. Theo dõi tiến độ thi công.
D. Thay thế bản vẽ thiết kế.
3. Khi có sự thay đổi thiết kế trong quá trình thi công, ai có quyền quyết định cuối cùng về việc điều chỉnh?
A. Nhà thầu thi công.
B. Tư vấn giám sát.
C. Chủ đầu tư.
D. Đơn vị thiết kế.
4. Trong công tác quản lý chi phí dự án, giá trị nào sau đây KHÔNG được tính vào chi phí trực tiếp?
A. Chi phí vật liệu.
B. Chi phí nhân công.
C. Chi phí máy móc thi công.
D. Chi phí quản lý dự án.
5. Khi phát hiện sai sót trong quá trình thi công, biện pháp xử lý nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?
A. Báo cáo ngay cho chủ đầu tư và tư vấn giám sát.
B. Tự ý sửa chữa để đảm bảo tiến độ.
C. Giấu sai sót để tránh bị phạt.
D. Đổ lỗi cho bên khác.
6. Trong quản lý rủi ro dự án xây dựng, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của rủi ro?
A. Chấp nhận rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro.
C. Phòng ngừa rủi ro.
D. Giảm thiểu rủi ro.
7. Trong quản lý dự án xây dựng, giai đoạn nào sau đây thường tốn nhiều thời gian và chi phí nhất?
A. Giai đoạn lập dự án.
B. Giai đoạn thiết kế.
C. Giai đoạn thi công.
D. Giai đoạn chuẩn bị đầu tư.
8. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công trình xây dựng nào sau đây BẮT BUỘC phải có giấy phép xây dựng?
A. Nhà ở riêng lẻ tại nông thôn có quy mô dưới 3 tầng.
B. Công trình bí mật nhà nước.
C. Công trình sửa chữa, cải tạo bên trong không làm thay đổi kết cấu chịu lực.
D. Nhà ở riêng lẻ tại đô thị.
9. Khi lựa chọn nhà thầu phụ, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?
A. Giá dự thầu thấp nhất.
B. Kinh nghiệm và năng lực thực tế.
C. Mối quan hệ với chủ đầu tư.
D. Thời gian thực hiện ngắn nhất.
10. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của tư vấn giám sát trong quá trình thi công?
A. Kiểm tra chất lượng vật liệu.
B. Nghiệm thu công việc.
C. Thiết kế bản vẽ thi công.
D. Đôn đốc nhà thầu thực hiện theo đúng thiết kế.
11. Trong tổ chức công trường, khu vực nào sau đây cần được ưu tiên bố trí gần cổng ra vào nhất?
A. Khu vực tập kết vật liệu.
B. Nhà điều hành công trường.
C. Nhà kho.
D. Khu vực vệ sinh.
12. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc lập biện pháp thi công?
A. Đảm bảo an toàn lao động.
B. Đảm bảo chất lượng công trình.
C. Rút ngắn thời gian thi công.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà thầu bằng mọi giá.
13. Loại bảo hiểm nào sau đây thường được yêu cầu trong các hợp đồng xây dựng để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan?
A. Bảo hiểm cháy nổ.
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
C. Bảo hiểm công trình.
D. Tất cả các loại bảo hiểm trên.
14. Loại hợp đồng xây dựng nào mà giá trị hợp đồng được xác định dựa trên khối lượng công việc thực tế hoàn thành và đơn giá đã thỏa thuận?
A. Hợp đồng trọn gói.
B. Hợp đồng theo thời gian.
C. Hợp đồng theo đơn giá cố định.
D. Hợp đồng theo chi phí cộng phí.
15. Trong công tác thi công bê tông, biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu nguy cơ nứt do co ngót?
A. Sử dụng bê tông có độ sụt thấp.
B. Bảo dưỡng bê tông đúng cách.
C. Thi công trong điều kiện thời tiết mát mẻ.
D. Đổ bê tông liên tục không ngừng nghỉ.
16. Theo tiêu chuẩn ISO 9001, tài liệu nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hệ thống quản lý chất lượng của một công trình xây dựng?
A. Sổ nhật ký công trình.
B. Quy trình kiểm soát tài liệu.
C. Sơ đồ tổ chức.
D. Biên bản nghiệm thu công việc.
17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý môi trường trong xây dựng?
A. Thu gom và xử lý chất thải xây dựng.
B. Hạn chế tiếng ồn và bụi.
C. Bảo vệ nguồn nước.
D. Tăng ca liên tục để đẩy nhanh tiến độ.
18. Trong tổ chức thi công xây dựng, chức năng nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc lập kế hoạch chi tiết cho từng công đoạn thi công?
A. Phòng quản lý chất lượng.
B. Ban chỉ huy công trường.
C. Phòng vật tư.
D. Tổ đội thi công.
19. Trong công tác quản lý vật tư, biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát số lượng vật tư tồn kho hiệu quả nhất?
A. Nhập vật tư càng nhiều càng tốt.
B. Không cần kiểm kê thường xuyên.
C. Áp dụng hệ thống quản lý vật tư bằng phần mềm.
D. Giao toàn bộ trách nhiệm cho thủ kho.
20. Đâu KHÔNG phải là mục đích của việc lập hồ sơ hoàn công?
A. Phục vụ công tác nghiệm thu và bàn giao công trình.
B. Làm cơ sở thanh toán, quyết toán công trình.
C. Lưu trữ thông tin phục vụ bảo trì, sửa chữa sau này.
D. Quảng bá hình ảnh của nhà thầu.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương án tổ chức thi công?
A. Điều kiện địa chất công trình.
B. Thời gian thi công.
C. Nguồn lực tài chính.
D. Sở thích cá nhân của kỹ sư.
22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp nâng cao năng suất lao động trên công trường?
A. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị và dụng cụ.
B. Tổ chức làm việc khoa học và hợp lý.
C. Trả lương cao cho công nhân.
D. Tăng cường kiểm tra và xử phạt.
23. Trong công tác nghiệm thu công trình xây dựng, ai là người chịu trách nhiệm ký biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình?
A. Chủ đầu tư.
B. Đại diện nhà thầu thi công.
C. Đại diện đơn vị tư vấn giám sát.
D. Đại diện tất cả các bên liên quan.
24. Trong quản lý chất lượng, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Lưu đồ.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone).
D. Biểu đồ kiểm soát.
25. Trong quản lý tiến độ dự án xây dựng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và kiểm soát tiến độ thực tế so với kế hoạch?
A. Sơ đồ Gantt.
B. Sơ đồ PERT.
C. Phương pháp đường găng (CPM).
D. Tất cả các phương pháp trên.
26. Khi nào cần tiến hành công tác quan trắc lún công trình?
A. Trước khi thi công.
B. Trong quá trình thi công.
C. Sau khi hoàn thành công trình.
D. Trong suốt quá trình xây dựng và sau khi hoàn thành.
27. Trong công tác an toàn lao động, biện pháp nào sau đây KHÔNG được xem là biện pháp phòng ngừa tai nạn?
A. Trang bị đầy đủ bảo hộ lao động.
B. Tổ chức huấn luyện an toàn định kỳ.
C. Khám sức khỏe định kỳ cho công nhân.
D. Bồi thường thiệt hại sau khi tai nạn xảy ra.
28. Trong công tác nghiệm thu vật liệu xây dựng tại hiện trường, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?
A. Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
B. Đầy đủ chứng chỉ chất lượng.
C. Đảm bảo yêu cầu kỹ thuật theo thiết kế.
D. Giá thành rẻ nhất.
29. Theo Luật Xây dựng Việt Nam hiện hành, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động xây dựng?
A. Sử dụng vật liệu xây dựng không rõ nguồn gốc.
B. Thiết kế công trình vượt quá tiêu chuẩn cho phép.
C. Thi công không đúng theo bản vẽ thiết kế đã được phê duyệt.
D. Tất cả các hành vi trên.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của công tác chuẩn bị mặt bằng xây dựng?
A. Giải phóng mặt bằng.
B. San lấp, tạo dốc.
C. Kiểm tra chất lượng vật liệu đầu vào.
D. Xây dựng hệ thống thoát nước tạm.