1. Mômen quán tính của một vật rắn đặc trưng cho:
A. Khả năng chống lại sự thay đổi về vận tốc.
B. Khả năng chống lại sự thay đổi về trạng thái đứng yên.
C. Khả năng chống lại sự thay đổi về tốc độ góc.
D. Khả năng chống lại sự thay đổi về động lượng.
2. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật Hooke, với $F$ là lực đàn hồi, $k$ là độ cứng của lò xo, và $x$ là độ biến dạng?
A. $F = kx$
B. $F = \frac{k}{x}$
C. $F = -kx$
D. $F = -\frac{k}{x}$
3. Phát biểu nào sau đây là đúng về định luật bảo toàn năng lượng?
A. Năng lượng có thể được tạo ra hoặc phá hủy.
B. Tổng năng lượng của một hệ kín luôn không đổi.
C. Năng lượng chỉ có thể chuyển đổi thành nhiệt.
D. Động năng luôn được bảo toàn.
4. Trong hiện tượng quang điện, điều gì xảy ra khi tăng cường độ ánh sáng kích thích?
A. Năng lượng của các electron quang điện tăng.
B. Số lượng electron quang điện phát ra tăng.
C. Vận tốc ban đầu cực đại của các electron quang điện tăng.
D. Bước sóng giới hạn quang điện giảm.
5. Thuyết tương đối hẹp của Einstein khẳng định điều gì về tốc độ ánh sáng trong chân không?
A. Tốc độ ánh sáng phụ thuộc vào vận tốc của nguồn sáng.
B. Tốc độ ánh sáng phụ thuộc vào vận tốc của người quan sát.
C. Tốc độ ánh sáng là hằng số đối với mọi hệ quy chiếu quán tính.
D. Tốc độ ánh sáng có thể vượt quá giá trị $c \approx 3 \times 10^8$ m/s.
6. Độ lớn của từ trường do dòng điện thẳng dài gây ra tại một điểm cách dòng điện một khoảng $r$ tỉ lệ:
A. Với $r$
B. Với $\frac{1}{r}$
C. Với $r^2$
D. Với $\frac{1}{r^2}$
7. Một vật chuyển động tròn đều với bán kính $R$ và tốc độ góc $\omega$. Gia tốc hướng tâm của vật là:
A. $\omega R$
B. $\omega^2 R$
C. $\frac{\omega}{R}$
D. $\frac{\omega^2}{R}$
8. Hiện tượng giao thoa ánh sáng xảy ra khi:
A. Hai sóng ánh sáng có cùng tần số và pha gặp nhau.
B. Hai sóng ánh sáng có cùng tần số và hiệu pha không đổi theo thời gian gặp nhau.
C. Hai sóng ánh sáng có biên độ lớn gặp nhau.
D. Hai sóng ánh sáng truyền theo hai phương vuông góc.
9. Trong quá trình đẳng nhiệt của một khối khí lý tưởng, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Áp suất.
B. Thể tích.
C. Nhiệt độ.
D. Năng lượng bên trong.
10. Hai điện tích điểm $q_1$ và $q_2$ đặt cách nhau một khoảng $r$. Lực tương tác giữa chúng được tính theo công thức nào?
A. $F = k\frac{|q_1q_2|}{r}$
B. $F = k\frac{|q_1q_2|}{r^2}$
C. $F = k\frac{q_1q_2}{r}$
D. $F = k\frac{q_1q_2}{r^2}$
11. Một vật có khối lượng $m$ rơi tự do từ độ cao $h$ xuống mặt đất. Vận tốc của vật khi chạm đất là:
A. $\sqrt{gh}$
B. $gh$
C. $2gh$
D. $\sqrt{2gh}$
12. Một vật dao động điều hòa với phương trình $x = A\cos(\omega t + \phi)$. Đại lượng $\phi$ được gọi là:
A. Biên độ dao động.
B. Tần số góc.
C. Pha ban đầu.
D. Chu kỳ dao động.
13. Hằng số hấp dẫn $G$ có đơn vị là:
A. N m$^2$/kg
B. N m$^2$/kg$^2$
C. N m/kg$^2$
D. N m/kg
14. Định luật Kirchhoff thứ nhất (định luật nút) phát biểu rằng:
A. Tổng điện áp trong một mạch kín bằng không.
B. Tổng dòng điện đi vào một nút bằng tổng dòng điện đi ra khỏi nút đó.
C. Điện áp tỉ lệ thuận với dòng điện.
D. Công suất tiêu thụ trong mạch bằng tích của điện áp và dòng điện.
15. Phát biểu nào sau đây về sóng điện từ là đúng?
A. Sóng điện từ là sóng dọc.
B. Sóng điện từ truyền được trong chân không.
C. Sóng điện từ truyền chậm hơn sóng cơ.
D. Sóng điện từ không mang năng lượng.
16. Một vật được ném xiên góc $\alpha$ so với phương ngang. Tại điểm cao nhất của quỹ đạo, thành phần vận tốc theo phương thẳng đứng bằng:
A. 0
B. $v_0$
C. $v_0\cos(\alpha)$
D. $v_0\sin(\alpha)$
17. Công thức nào sau đây biểu diễn mối liên hệ giữa bước sóng $\lambda$, vận tốc $v$ và tần số $f$ của sóng?
A. $\lambda = vf$
B. $\lambda = \frac{v}{f}$
C. $v = \frac{\lambda}{f}$
D. $f = v\lambda$
18. Một vật có khối lượng $m$ chuyển động với vận tốc $v$. Động năng của vật là:
A. $mv$
B. $\frac{1}{2}mv$
C. $mv^2$
D. $\frac{1}{2}mv^2$
19. Hiệu ứng Doppler là hiện tượng:
A. Sự thay đổi tần số của sóng khi nguồn và người quan sát chuyển động tương đối với nhau.
B. Sự thay đổi biên độ của sóng khi nguồn và người quan sát chuyển động tương đối với nhau.
C. Sự thay đổi vận tốc của sóng khi nguồn và người quan sát chuyển động tương đối với nhau.
D. Sự thay đổi bước sóng của sóng khi nguồn và người quan sát chuyển động tương đối với nhau.
20. Điều kiện để có sóng dừng trên một sợi dây hai đầu cố định là:
A. Chiều dài sợi dây bằng một số nguyên lần bước sóng.
B. Chiều dài sợi dây bằng một số bán nguyên lần bước sóng.
C. Chiều dài sợi dây bằng một số nguyên lần nửa bước sóng.
D. Chiều dài sợi dây bằng một số bán nguyên lần nửa bước sóng.
21. Một con lắc đơn dao động điều hòa với biên độ góc nhỏ. Chu kỳ dao động của con lắc phụ thuộc vào:
A. Khối lượng của vật nặng.
B. Biên độ dao động.
C. Chiều dài của dây treo và gia tốc trọng trường.
D. Năng lượng ban đầu.
22. Phương trình nào sau đây biểu diễn đúng phương trình trạng thái khí lý tưởng, với $P$ là áp suất, $V$ là thể tích, $n$ là số mol, $R$ là hằng số khí, và $T$ là nhiệt độ tuyệt đối?
A. $PV = nRT$
B. $PV = \frac{nRT}{2}$
C. $P = nRTV$
D. $V = nRTP$
23. Năng lượng của một photon có tần số $f$ được tính bằng công thức nào?
A. $E = hf$
B. $E = \frac{h}{f}$
C. $E = \frac{f}{h}$
D. $E = \frac{1}{2}hf$
24. Nguyên lý bất định Heisenberg phát biểu rằng:
A. Không thể xác định đồng thời chính xác vị trí và vận tốc của một hạt.
B. Không thể xác định chính xác năng lượng của một hạt.
C. Không thể xác định chính xác thời gian tồn tại của một hạt.
D. Không thể xác định chính xác điện tích của một hạt.
25. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật bảo toàn động lượng cho một hệ kín gồm hai vật?
A. $m_1\vec{v_1} + m_2\vec{v_2} = \text{constant}$
B. $m_1\vec{v_1} - m_2\vec{v_2} = \text{constant}$
C. $m_1\vec{v_1}^2 + m_2\vec{v_2}^2 = \text{constant}$
D. $\frac{1}{2}m_1\vec{v_1}^2 + \frac{1}{2}m_2\vec{v_2}^2 = \text{constant}$
26. Đơn vị của công suất trong hệ SI là:
A. Jun (J)
B. Watt (W)
C. Newton (N)
D. Pascal (Pa)
27. Độ lớn của lực Lorentz tác dụng lên một điện tích $q$ chuyển động với vận tốc $\vec{v}$ trong từ trường $\vec{B}$ là:
A. $q v B \sin(\theta)$
B. $q v B \cos(\theta)$
C. $\frac{q v B}{\sin(\theta)}$
D. $\frac{q v B}{\cos(\theta)}$
28. Hiện tượng cộng hưởng cơ xảy ra khi:
A. Tần số ngoại lực tác dụng lên hệ bằng tần số riêng của hệ.
B. Tần số ngoại lực tác dụng lên hệ nhỏ hơn tần số riêng của hệ.
C. Tần số ngoại lực tác dụng lên hệ lớn hơn tần số riêng của hệ.
D. Hệ không chịu tác dụng của ngoại lực.
29. Một vật dao động điều hòa với biên độ $A$ và tần số góc $\omega$. Vận tốc cực đại của vật là:
A. $\frac{A}{\omega}$
B. $A\omega$
C. $A\omega^2$
D. $\frac{A}{\omega^2}$
30. Một vật được coi là vật đen tuyệt đối nếu nó:
A. Hấp thụ hoàn toàn mọi bức xạ điện từ chiếu vào nó.
B. Phản xạ hoàn toàn mọi bức xạ điện từ chiếu vào nó.
C. Truyền hoàn toàn mọi bức xạ điện từ chiếu vào nó.
D. Chỉ hấp thụ ánh sáng nhìn thấy.