Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ phần mềm

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

1. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống tích hợp liên tục (Continuous Integration - CI)?

A. Giảm thiểu rủi ro xung đột mã và phát hiện lỗi sớm
B. Tăng tốc độ phát triển phần mềm
C. Cải thiện chất lượng tài liệu
D. Đơn giản hóa quy trình triển khai

2. Đâu là nhược điểm chính của mô hình thác nước (Waterfall model) trong phát triển phần mềm?

A. Khó thích ứng với các thay đổi yêu cầu
B. Yêu cầu tài liệu chi tiết
C. Dễ dàng quản lý
D. Phù hợp với dự án lớn

3. Trong quy trình phát triển phần mềm, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn bảo trì?

A. Thiết kế kiến trúc hệ thống
B. Viết mã nguồn
C. Sửa lỗi và cải tiến phần mềm sau khi triển khai
D. Xác định yêu cầu của người dùng

4. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng Infrastructure as Code (IaC) (Cơ sở hạ tầng dưới dạng mã) trong triển khai phần mềm?

A. Tự động hóa việc quản lý và cung cấp cơ sở hạ tầng
B. Tăng tốc độ phát triển phần mềm
C. Giảm chi phí phát triển
D. Cải thiện hiệu năng của ứng dụng

5. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Microservices architecture (kiến trúc Microservices)?

A. Dễ dàng triển khai và mở rộng quy mô độc lập cho từng thành phần
B. Giảm độ phức tạp của mã nguồn
C. Tăng tốc độ phát triển phần mềm
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm thử

6. Mô hình phát triển phần mềm nào phù hợp nhất khi yêu cầu dự án không ổn định và thường xuyên thay đổi?

A. Mô hình thác nước
B. Mô hình xoắn ốc
C. Mô hình chữ V
D. Mô hình Agile

7. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình phát triển phần mềm bằng cách chia dự án thành các giai đoạn nhỏ, dễ quản lý và có thể kiểm soát được?

A. Phát triển lặp (iterative development)
B. Phát triển tuyến tính (linear development)
C. Phát triển song song (parallel development)
D. Phát triển phân tán (distributed development)

8. Trong kiểm thử hiệu năng (performance testing), `stress testing` (kiểm thử chịu tải) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định thời gian phản hồi của hệ thống
B. Đánh giá khả năng của hệ thống khi hoạt động dưới tải trọng cao
C. Tìm kiếm các lỗi bảo mật
D. Kiểm tra tính tương thích của hệ thống với các trình duyệt khác nhau

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý các yêu cầu (requirements management) trong một dự án phần mềm?

A. Jira
B. Git
C. Jenkins
D. Docker

10. Trong kiểm thử phần mềm, `stub` và `mock` được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế các thành phần phụ thuộc để kiểm thử độc lập
B. Tạo dữ liệu kiểm thử tự động
C. Ghi lại kết quả kiểm thử
D. Phân tích độ bao phủ mã

11. Phương pháp thiết kế hướng đối tượng (Object-Oriented Design) tập trung vào việc tổ chức phần mềm dựa trên khái niệm nào?

A. Hàm và thủ tục
B. Dữ liệu và hành vi đóng gói trong các đối tượng
C. Luồng điều khiển chương trình
D. Cấu trúc dữ liệu

12. Trong ngữ cảnh của bảo mật phần mềm, OWASP Top 10 là gì?

A. Một danh sách các lỗ hổng bảo mật web phổ biến nhất
B. Một tiêu chuẩn bảo mật phần mềm
C. Một công cụ kiểm tra bảo mật
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu

13. Phương pháp phát triển phần mềm nào nhấn mạnh sự hợp tác chặt chẽ giữa các lập trình viên thông qua việc lập trình cặp (pair programming)?

A. Scrum
B. Extreme Programming (XP)
C. Kanban
D. Waterfall

14. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của những thuộc tính nào?

A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
B. Accuracy, Completeness, Integrity, Delivery
C. Availability, Capability, Interoperability, Dependability
D. Authorization, Confidentiality, Identification, Data integrity

15. Trong kiểm thử phần mềm, `độ bao phủ mã` (code coverage) dùng để đo lường điều gì?

A. Số lượng dòng mã đã được thực thi bởi các test case
B. Số lượng lỗi được tìm thấy trong mã
C. Mức độ phức tạp của mã
D. Thời gian thực thi của mã

16. Công cụ quản lý phiên bản (version control) nào sau đây phổ biến nhất hiện nay?

A. CVS
B. Subversion
C. Git
D. Mercurial

17. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng containerization (ví dụ: Docker) trong triển khai phần mềm?

A. Đảm bảo tính nhất quán của môi trường triển khai và dễ dàng di chuyển ứng dụng giữa các môi trường
B. Tăng tốc độ phát triển phần mềm
C. Giảm chi phí phát triển
D. Cải thiện hiệu năng của ứng dụng

18. Phương pháp kiểm thử nào sau đây đòi hỏi người kiểm thử phải có kiến thức về cấu trúc bên trong và mã nguồn của phần mềm?

A. Kiểm thử hộp đen (black-box testing)
B. Kiểm thử hộp trắng (white-box testing)
C. Kiểm thử chấp nhận (acceptance testing)
D. Kiểm thử hệ thống (system testing)

19. Trong mô hình Scrum, `Sprint` là gì?

A. Một cuộc họp hàng ngày để theo dõi tiến độ
B. Một khoảng thời gian cố định (thường từ 1 đến 4 tuần) để hoàn thành một tập hợp các công việc
C. Một danh sách các yêu cầu của sản phẩm
D. Một vai trò trong nhóm phát triển

20. Trong kiểm thử phần mềm, `mutation testing` (kiểm thử đột biến) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá chất lượng của bộ test bằng cách tạo ra các phiên bản đột biến của mã nguồn
B. Tìm kiếm các lỗi bảo mật
C. Đánh giá hiệu năng của phần mềm
D. Kiểm tra tính tương thích của phần mềm với các hệ điều hành khác nhau

21. Đâu là mục tiêu chính của kiểm thử hồi quy (regression testing)?

A. Tìm kiếm các lỗi mới phát sinh sau khi sửa lỗi hoặc thêm tính năng mới
B. Đảm bảo tất cả các chức năng của phần mềm hoạt động đúng
C. Đánh giá hiệu năng của phần mềm
D. Kiểm tra tính bảo mật của phần mềm

22. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng kiến trúc hướng dịch vụ (Service-Oriented Architecture - SOA)?

A. Tái sử dụng các dịch vụ và tích hợp các hệ thống khác nhau
B. Tăng tốc độ phát triển phần mềm
C. Giảm chi phí bảo trì
D. Cải thiện hiệu năng của hệ thống

23. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các use case (trường hợp sử dụng) bằng cách mô tả tương tác giữa người dùng và hệ thống?

A. Phân tích dữ liệu (data analysis)
B. Phân tích hướng đối tượng (object-oriented analysis)
C. Phân tích cấu trúc (structured analysis)
D. Phân tích nghiệp vụ (business analysis)

24. Trong mô hình Kanban, `Work in Progress (WIP) limit` (giới hạn công việc đang thực hiện) có ý nghĩa gì?

A. Giới hạn số lượng công việc có thể bắt đầu cùng một lúc
B. Giới hạn thời gian để hoàn thành một công việc
C. Giới hạn số lượng thành viên trong nhóm
D. Giới hạn số lượng lỗi được phép tồn tại trong phần mềm

25. Đâu là vai trò chính của một `kiến trúc sư phần mềm` (software architect)?

A. Viết mã nguồn cho các thành phần của hệ thống
B. Thiết kế cấu trúc tổng thể và các thành phần chính của hệ thống
C. Quản lý dự án phát triển phần mềm
D. Kiểm thử phần mềm

26. Loại biểu đồ UML nào được sử dụng để mô tả tương tác giữa các đối tượng trong một hệ thống theo trình tự thời gian?

A. Biểu đồ lớp (class diagram)
B. Biểu đồ trạng thái (state diagram)
C. Biểu đồ tuần tự (sequence diagram)
D. Biểu đồ hoạt động (activity diagram)

27. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện chất lượng mã nguồn bằng cách cho phép các lập trình viên khác xem xét và đưa ra phản hồi về mã của nhau?

A. Lập trình cặp (pair programming)
B. Kiểm tra mã (code review)
C. Tái cấu trúc mã (code refactoring)
D. Phân tích mã tĩnh (static code analysis)

28. Kỹ thuật `code refactoring` (tái cấu trúc mã) nhằm mục đích gì?

A. Sửa lỗi trong mã
B. Cải thiện cấu trúc và khả năng đọc của mã mà không thay đổi chức năng
C. Thêm tính năng mới vào mã
D. Tối ưu hóa hiệu năng của mã

29. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng Design Patterns (mẫu thiết kế) trong phát triển phần mềm?

A. Tăng tốc độ viết mã
B. Cung cấp các giải pháp đã được chứng minh cho các vấn đề thiết kế phổ biến
C. Giảm kích thước mã nguồn
D. Cải thiện hiệu năng của phần mềm

30. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo chất lượng mã nguồn bằng cách tự động kiểm tra mã theo các quy tắc và tiêu chuẩn định trước?

A. Kiểm thử hộp đen
B. Kiểm thử hộp trắng
C. Phân tích mã tĩnh (static code analysis)
D. Kiểm thử đơn vị (unit testing)

1 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

1. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống tích hợp liên tục (Continuous Integration - CI)?

2 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

2. Đâu là nhược điểm chính của mô hình thác nước (Waterfall model) trong phát triển phần mềm?

3 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

3. Trong quy trình phát triển phần mềm, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn bảo trì?

4 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

4. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng Infrastructure as Code (IaC) (Cơ sở hạ tầng dưới dạng mã) trong triển khai phần mềm?

5 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

5. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Microservices architecture (kiến trúc Microservices)?

6 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

6. Mô hình phát triển phần mềm nào phù hợp nhất khi yêu cầu dự án không ổn định và thường xuyên thay đổi?

7 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

7. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình phát triển phần mềm bằng cách chia dự án thành các giai đoạn nhỏ, dễ quản lý và có thể kiểm soát được?

8 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

8. Trong kiểm thử hiệu năng (performance testing), 'stress testing' (kiểm thử chịu tải) được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý các yêu cầu (requirements management) trong một dự án phần mềm?

10 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

10. Trong kiểm thử phần mềm, 'stub' và 'mock' được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

11. Phương pháp thiết kế hướng đối tượng (Object-Oriented Design) tập trung vào việc tổ chức phần mềm dựa trên khái niệm nào?

12 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

12. Trong ngữ cảnh của bảo mật phần mềm, OWASP Top 10 là gì?

13 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

13. Phương pháp phát triển phần mềm nào nhấn mạnh sự hợp tác chặt chẽ giữa các lập trình viên thông qua việc lập trình cặp (pair programming)?

14 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

14. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của những thuộc tính nào?

15 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

15. Trong kiểm thử phần mềm, 'độ bao phủ mã' (code coverage) dùng để đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

16. Công cụ quản lý phiên bản (version control) nào sau đây phổ biến nhất hiện nay?

17 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

17. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng containerization (ví dụ: Docker) trong triển khai phần mềm?

18 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

18. Phương pháp kiểm thử nào sau đây đòi hỏi người kiểm thử phải có kiến thức về cấu trúc bên trong và mã nguồn của phần mềm?

19 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

19. Trong mô hình Scrum, 'Sprint' là gì?

20 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

20. Trong kiểm thử phần mềm, 'mutation testing' (kiểm thử đột biến) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

21. Đâu là mục tiêu chính của kiểm thử hồi quy (regression testing)?

22 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

22. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng kiến trúc hướng dịch vụ (Service-Oriented Architecture - SOA)?

23 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

23. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các use case (trường hợp sử dụng) bằng cách mô tả tương tác giữa người dùng và hệ thống?

24 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

24. Trong mô hình Kanban, 'Work in Progress (WIP) limit' (giới hạn công việc đang thực hiện) có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

25. Đâu là vai trò chính của một 'kiến trúc sư phần mềm' (software architect)?

26 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

26. Loại biểu đồ UML nào được sử dụng để mô tả tương tác giữa các đối tượng trong một hệ thống theo trình tự thời gian?

27 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

27. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện chất lượng mã nguồn bằng cách cho phép các lập trình viên khác xem xét và đưa ra phản hồi về mã của nhau?

28 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

28. Kỹ thuật 'code refactoring' (tái cấu trúc mã) nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

29. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng Design Patterns (mẫu thiết kế) trong phát triển phần mềm?

30 / 30

Category: Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 8

30. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo chất lượng mã nguồn bằng cách tự động kiểm tra mã theo các quy tắc và tiêu chuẩn định trước?