1. Một động cơ điện xoay chiều ba pha có công suất định mức là 10kW và hệ số công suất là 0.8. Tính công suất biểu kiến mà động cơ tiêu thụ.
A. 12.5 kVA
B. 8 kVA
C. 10 kVA
D. 15 kVA
2. Trong một mạch điện, nếu dòng điện trễ pha so với điện áp, tải có tính chất gì?
A. Dung kháng.
B. Cảm kháng.
C. Điện trở thuần.
D. Hỗn hợp.
3. Trong mạch RLC nối tiếp, điều gì xảy ra với công suất khi mạch cộng hưởng?
A. Công suất tác dụng đạt giá trị cực đại.
B. Công suất phản kháng đạt giá trị cực đại.
C. Công suất biểu kiến đạt giá trị cực đại.
D. Công suất tác dụng bằng 0.
4. Thiết bị nào sau đây không tiêu thụ công suất phản kháng?
A. Động cơ điện.
B. Máy biến áp.
C. Tụ điện.
D. Điện trở thuần.
5. Một mạch điện có công suất biểu kiến là 100VA và hệ số công suất là 0.7. Tính công suất phản kháng của mạch.
A. 71.4 VAR
B. 70 VAR
C. 50 VAR
D. 700 VAR
6. Trong hệ thống điện ba pha, công suất được tính như thế nào?
A. P = V * I * cosφ
B. P = √3 * V_line * I_line * cosφ
C. P = 3 * V_phase * I_phase * sinφ
D. P = V^2 / R
7. Một tải tiêu thụ 5kW công suất tác dụng và 3kVAR công suất phản kháng. Tính công suất biểu kiến của tải.
A. 8 kVA
B. 2 kVA
C. 5.83 kVA
D. 4 kVA
8. Trong một mạch điện xoay chiều, điều gì xảy ra với công suất nếu chỉ số VAR (Volt-Ampere Reactive) tăng lên trong khi số Watt (W) giữ nguyên?
A. Hệ số công suất tăng lên.
B. Hệ số công suất giảm xuống.
C. Công suất biểu kiến giảm xuống.
D. Không có sự thay đổi về công suất.
9. Một động cơ điện có công suất đầu ra là 5HP và hiệu suất là 80%. Tính công suất đầu vào của động cơ (kW). (1HP = 746W)
A. 3.73 kW
B. 4.66 kW
C. 5 kW
D. 6.21 kW
10. Công suất phản kháng có ảnh hưởng như thế nào đến dòng điện trong mạch?
A. Làm giảm dòng điện.
B. Không ảnh hưởng đến dòng điện.
C. Làm tăng dòng điện.
D. Ổn định dòng điện.
11. Một thiết bị điện có ghi thông số 220V/1000W. Nếu điện áp thực tế là 200V, công suất tiêu thụ thực tế gần đúng là bao nhiêu?
A. 1000W
B. 909W
C. 826W
D. 750W
12. Một nhà máy có nhiều động cơ hoạt động non tải. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để cải thiện hệ số công suất của nhà máy?
A. Tắt bớt các động cơ không cần thiết.
B. Lắp đặt tụ bù tại từng động cơ.
C. Sử dụng động cơ đồng bộ thay vì động cơ không đồng bộ.
D. Tăng điện áp cung cấp.
13. Ý nghĩa của hệ số công suất âm là gì?
A. Tải đang phát công suất ngược trở lại nguồn.
B. Mạch bị ngắn mạch.
C. Công suất tác dụng bằng 0.
D. Điện áp và dòng điện cùng pha.
14. Công thức nào sau đây dùng để tính công suất tiêu thụ trên điện trở trong mạch điện xoay chiều?
A. P = V * I * sin(φ)
B. P = I² * R
C. P = V² / Z
D. P = V * I
15. Trong lưới điện, việc sử dụng tụ bù có thể giúp giảm chi phí nào cho người sử dụng điện?
A. Chi phí lắp đặt thiết bị điện.
B. Chi phí bảo trì thiết bị điện.
C. Chi phí công suất phản kháng.
D. Chi phí nhân công.
16. Công suất tác dụng còn được gọi là gì?
A. Công suất ảo.
B. Công suất biểu kiến.
C. Công suất thực.
D. Công suất phản kháng.
17. Trong một mạch điện xoay chiều, công suất biểu kiến lớn hơn công suất tác dụng. Điều này cho thấy điều gì?
A. Mạch chỉ có điện trở thuần.
B. Mạch có cả điện trở và điện cảm hoặc điện dung.
C. Mạch đang cộng hưởng.
D. Mạch bị hở mạch.
18. Để đo công suất tiêu thụ của một thiết bị điện, cần sử dụng những thiết bị đo nào?
A. Ampe kế và vôn kế.
B. Ohm kế và ampe kế.
C. Vôn kế và watt kế.
D. Ampe kế, vôn kế và cosφ kế.
19. Hệ số công suất trong mạch điện xoay chiều thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất biểu kiến và công suất phản kháng.
B. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến.
C. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất tác dụng.
D. Tổng của công suất tác dụng và công suất phản kháng.
20. Trong một mạch điện xoay chiều, công suất phản kháng có đơn vị là gì?
A. Watt (W)
B. Volt-Ampere (VA)
C. Volt-Ampere Reactive (VAR)
D. Joule (J)
21. Một tụ điện có điện dung 100µF được mắc vào nguồn điện xoay chiều 220V, 50Hz. Tính công suất phản kháng của tụ điện.
A. 15.2 VAR
B. 76 VAR
C. 30.4 VAR
D. 20 VAR
22. Phương pháp nào thường được sử dụng để nâng cao hệ số công suất trong các nhà máy công nghiệp?
A. Sử dụng điện trở thuần.
B. Lắp đặt tụ bù.
C. Giảm điện áp nguồn.
D. Tăng tần số nguồn.
23. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng hệ số công suất thấp trong các hệ thống điện?
A. Tăng điện áp trên đường dây.
B. Giảm tổn thất nhiệt trên thiết bị.
C. Tăng kích thước dây dẫn cần thiết.
D. Giảm tuổi thọ của tụ bù.
24. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ số công suất của một tải là 1?
A. Công suất phản kháng đạt giá trị cực đại.
B. Công suất tác dụng bằng 0.
C. Công suất tác dụng bằng công suất biểu kiến.
D. Dòng điện và điện áp lệch pha nhau 90 độ.
25. Tại sao việc duy trì hệ số công suất cao lại quan trọng đối với các công ty điện lực?
A. Để giảm chi phí bảo trì đường dây.
B. Để tăng doanh thu bán điện.
C. Để giảm tổn thất điện năng trên đường dây và tăng khả năng cung cấp điện.
D. Để tăng tuổi thọ của các thiết bị điện.
26. Điều gì xảy ra khi hệ số công suất của một hệ thống điện thấp?
A. Giảm tổn thất điện năng trên đường dây.
B. Tăng khả năng truyền tải điện của hệ thống.
C. Tăng dòng điện trong mạch, gây tổn thất điện năng và giảm hiệu suất.
D. Giảm chi phí tiền điện.
27. Một cuộn cảm có độ tự cảm 0.1H được mắc vào nguồn điện xoay chiều 220V, 50Hz. Tính công suất phản kháng của cuộn cảm.
A. 152 VAR
B. 15.2 VAR
C. 304 VAR
D. 30.4 VAR
28. Một mạch điện xoay chiều có điện áp hiệu dụng 220V và dòng điện hiệu dụng 5A, hệ số công suất là 0.9. Tính công suất tác dụng của mạch.
A. 1100 W
B. 990 W
C. 1210 W
D. 1500 W
29. Trong một mạch điện xoay chiều, nếu điện áp và dòng điện cùng pha, hệ số công suất bằng bao nhiêu?
30. Tác động chính của việc cải thiện hệ số công suất là gì?
A. Giảm điện áp cung cấp.
B. Giảm dòng điện cung cấp cho cùng một công suất tác dụng.
C. Tăng tần số nguồn.
D. Tăng công suất phản kháng.