Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược lý

1. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng aminoglycoside (ví dụ: gentamicin)?

A. Độc tính trên gan
B. Độc tính trên thận và thính giác
C. Ức chế tủy xương
D. Hội chứng Stevens-Johnson

2. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Giãn mạch trực tiếp
B. Ức chế sản xuất angiotensin II
C. Tăng thải natri và nước
D. Chẹn thụ thể beta-adrenergic

3. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta (ví dụ: propranolol) là gì?

A. Giãn mạch trực tiếp
B. Chẹn thụ thể beta-adrenergic
C. Ức chế men chuyển angiotensin (ACE)
D. Tăng thải natri và nước

4. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị động kinh?

A. Lithium
B. Carbamazepine
C. Risperidone
D. Sertraline

5. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình chuyển hóa thuốc ở gan, đặc biệt là pha 1?

A. Cytochrome P450 (CYP450)
B. Glucuronosyltransferase
C. Sulfotransferase
D. N-acetyltransferase

6. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?

A. Uống (per os)
B. Tiêm bắp (IM)
C. Tiêm dưới da (SC)
D. Tiêm tĩnh mạch (IV)

7. Tương tác thuốc nào sau đây có thể dẫn đến tăng độc tính của warfarin (một thuốc chống đông máu)?

A. Dùng đồng thời với vitamin K
B. Dùng đồng thời với aspirin
C. Dùng đồng thời với thuốc kháng acid
D. Dùng đồng thời với than hoạt tính

8. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa?

A. Độ hòa tan của thuốc
B. Kích thước hạt của thuốc
C. Lưu lượng máu đến ruột
D. Màu sắc của viên thuốc

9. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson?

A. Haloperidol
B. Levodopa
C. Diazepam
D. Amitriptyline

10. Cơ chế tác dụng của thuốc chống viêm không steroid (NSAID) là gì?

A. Ức chế cyclooxygenase (COX)
B. Kích thích thụ thể opioid
C. Ức chế histamine
D. Kích thích sản xuất cortisol

11. Cơ chế tác dụng của thuốc chống trầm cảm SSRI (chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc) là gì?

A. Ức chế tái hấp thu serotonin ở synap thần kinh
B. Ức chế tái hấp thu norepinephrine ở synap thần kinh
C. Tăng cường giải phóng dopamine
D. Chẹn thụ thể serotonin

12. Cơ chế tác dụng của penicillin là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp acid folic
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
D. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn

13. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

A. Tăng kali máu
B. Hạ natri máu
C. Hạ kali máu
D. Tăng đường huyết

14. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị sốc phản vệ?

A. Diphenhydramine
B. Epinephrine
C. Prednisone
D. Albuterol

15. Thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất (ví dụ: diphenhydramine) gây buồn ngủ do tác động nào sau đây?

A. Chẹn thụ thể H1 ở hệ thần kinh trung ương
B. Kích thích thụ thể H1 ở hệ thần kinh trung ương
C. Chẹn thụ thể muscarinic
D. Kích thích thụ thể adrenergic

16. Tác dụng phụ nào sau đây thường gặp khi sử dụng thuốc chống nấm azole (ví dụ: fluconazole)?

A. Tăng men gan
B. Hạ kali máu
C. Suy thận
D. Loãng xương

17. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?

A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin
B. Tăng độ nhạy của tế bào với insulin
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột
D. Tăng thải glucose qua nước tiểu

18. Cơ chế tác dụng của thuốc giãn phế quản beta-2 adrenergic (ví dụ: salbutamol) là gì?

A. Chẹn thụ thể muscarinic
B. Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic
C. Ức chế leukotriene
D. Ức chế phosphodiesterase

19. Cơ chế tác dụng của thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotics) khác biệt so với thế hệ thứ nhất như thế nào?

A. Chỉ chẹn thụ thể dopamine D2
B. Chẹn cả thụ thể dopamine D2 và serotonin 5-HT2A
C. Chỉ chẹn thụ thể serotonin 5-HT2A
D. Tăng cường dẫn truyền dopamine

20. Tác dụng phụ nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc sử dụng thuốc kháng cholinergic (ví dụ: atropine)?

A. Khô miệng
B. Táo bón
C. Tăng tiết mồ hôi
D. Mờ mắt

21. Thuật ngữ nào mô tả quá trình thuốc được vận chuyển từ máu đến các mô và cơ quan trong cơ thể?

A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ

22. Thời gian bán thải của một loại thuốc là 4 giờ. Sau 12 giờ, lượng thuốc còn lại trong cơ thể (tính theo phần trăm so với liều ban đầu) là bao nhiêu, giả sử thuốc tuân theo động học bậc nhất?

A. 50%
B. 25%
C. 12.5%
D. 6.25%

23. Thuốc kháng virus nào được sử dụng để điều trị nhiễm HIV?

A. Acyclovir
B. Oseltamivir
C. Ribavirin
D. Tenofovir

24. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng bằng cách ức chế bơm proton?

A. Ranitidine
B. Omeprazole
C. Misoprostol
D. Sucralfate

25. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh gút bằng cách giảm sản xuất acid uric?

A. Colchicine
B. Allopurinol
C. Probenecid
D. Indomethacin

26. Tương tác dược lực học nào sau đây có thể xảy ra khi dùng đồng thời warfarin và aspirin?

A. Tăng hấp thu warfarin
B. Giảm chuyển hóa warfarin
C. Tăng nguy cơ chảy máu
D. Giảm tác dụng chống đông của warfarin

27. Thuốc nào sau đây có thể gây hội chứng serotonin khi dùng chung với các thuốc chống trầm cảm khác?

A. Warfarin
B. Simvastatin
C. Tramadol
D. Metformin

28. Cơ chế tác dụng của thuốc nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ: polyethylene glycol) là gì?

A. Kích thích nhu động ruột
B. Tăng cường hấp thu nước vào phân
C. Kéo nước vào lòng ruột
D. Làm mềm phân

29. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng corticosteroid kéo dài (ví dụ: prednisone)?

A. Hạ đường huyết
B. Loãng xương
C. Tăng kali máu
D. Hạ huyết áp

30. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều opioid?

A. Naloxone
B. Flumazenil
C. Acetylcysteine
D. Atropine

1 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

1. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng aminoglycoside (ví dụ: gentamicin)?

2 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

2. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

3 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

3. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta (ví dụ: propranolol) là gì?

4 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

4. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị động kinh?

5 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

5. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình chuyển hóa thuốc ở gan, đặc biệt là pha 1?

6 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

6. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?

7 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

7. Tương tác thuốc nào sau đây có thể dẫn đến tăng độc tính của warfarin (một thuốc chống đông máu)?

8 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

8. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa?

9 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

9. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson?

10 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

10. Cơ chế tác dụng của thuốc chống viêm không steroid (NSAID) là gì?

11 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

11. Cơ chế tác dụng của thuốc chống trầm cảm SSRI (chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc) là gì?

12 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

12. Cơ chế tác dụng của penicillin là gì?

13 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

13. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

14 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

14. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị sốc phản vệ?

15 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

15. Thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất (ví dụ: diphenhydramine) gây buồn ngủ do tác động nào sau đây?

16 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

16. Tác dụng phụ nào sau đây thường gặp khi sử dụng thuốc chống nấm azole (ví dụ: fluconazole)?

17 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

17. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?

18 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

18. Cơ chế tác dụng của thuốc giãn phế quản beta-2 adrenergic (ví dụ: salbutamol) là gì?

19 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

19. Cơ chế tác dụng của thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotics) khác biệt so với thế hệ thứ nhất như thế nào?

20 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

20. Tác dụng phụ nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc sử dụng thuốc kháng cholinergic (ví dụ: atropine)?

21 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

21. Thuật ngữ nào mô tả quá trình thuốc được vận chuyển từ máu đến các mô và cơ quan trong cơ thể?

22 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

22. Thời gian bán thải của một loại thuốc là 4 giờ. Sau 12 giờ, lượng thuốc còn lại trong cơ thể (tính theo phần trăm so với liều ban đầu) là bao nhiêu, giả sử thuốc tuân theo động học bậc nhất?

23 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

23. Thuốc kháng virus nào được sử dụng để điều trị nhiễm HIV?

24 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

24. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng bằng cách ức chế bơm proton?

25 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

25. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh gút bằng cách giảm sản xuất acid uric?

26 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

26. Tương tác dược lực học nào sau đây có thể xảy ra khi dùng đồng thời warfarin và aspirin?

27 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

27. Thuốc nào sau đây có thể gây hội chứng serotonin khi dùng chung với các thuốc chống trầm cảm khác?

28 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

28. Cơ chế tác dụng của thuốc nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ: polyethylene glycol) là gì?

29 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

29. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng corticosteroid kéo dài (ví dụ: prednisone)?

30 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 8

30. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều opioid?