Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược lý 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý 1

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược lý 1

1. Thuật ngữ nào mô tả một thuốc liên kết với thụ thể nhưng không tạo ra đáp ứng sinh học?

A. Chất chủ vận
B. Chất đối kháng
C. Chất chủ vận từng phần
D. Enzyme

2. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

A. Độ hòa tan của thuốc
B. Kích thước phân tử của thuốc
C. Mức độ gắn kết của thuốc với protein huyết tương
D. Tốc độ bài tiết thuốc qua thận

3. Điều gì có thể xảy ra nếu một bệnh nhân dùng đồng thời hai loại thuốc đều có tác dụng kéo dài khoảng QT?

A. Tăng nguy cơ hạ huyết áp.
B. Tăng nguy cơ xoắn đỉnh (Torsades de pointes).
C. Giảm hiệu quả của cả hai thuốc.
D. Không có tác dụng đáng kể.

4. Khái niệm nào sau đây mô tả tác dụng hiệp đồng của hai loại thuốc?

A. Hai thuốc cạnh tranh để liên kết với cùng một thụ thể.
B. Hai thuốc có tác dụng ngược nhau.
C. Tác dụng của hai thuốc khi dùng cùng nhau lớn hơn tổng tác dụng của từng thuốc riêng lẻ.
D. Một thuốc làm tăng độ thanh thải của thuốc kia.

5. Độ thanh thải (clearance) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
B. Thể tích huyết tương được loại bỏ hoàn toàn khỏi thuốc trong một đơn vị thời gian.
C. Lượng thuốc được hấp thu vào cơ thể sau khi uống.
D. Tỷ lệ thuốc liên kết với protein huyết tương.

6. Sự khác biệt chính giữa chất chủ vận toàn phần và chất chủ vận từng phần là gì?

A. Chất chủ vận toàn phần có ái lực cao hơn với thụ thể.
B. Chất chủ vận từng phần có thể tạo ra đáp ứng tối đa.
C. Chất chủ vận toàn phần có thể tạo ra đáp ứng tối đa, trong khi chất chủ vận từng phần chỉ có thể tạo ra đáp ứng dưới mức tối đa.
D. Chất chủ vận từng phần có độ thanh thải cao hơn.

7. Một bệnh nhân bị suy gan có thể cần điều chỉnh liều thuốc như thế nào?

A. Tăng liều.
B. Giảm liều.
C. Không cần điều chỉnh liều.
D. Chỉ điều chỉnh liều đối với thuốc dùng đường uống.

8. Một loại thuốc có chỉ số điều trị hẹp (narrow therapeutic index) có nghĩa là gì?

A. Thuốc có hiệu quả cao.
B. Thuốc có độc tính thấp.
C. Có một khoảng cách lớn giữa liều hiệu quả và liều độc hại.
D. Có một khoảng cách nhỏ giữa liều hiệu quả và liều độc hại.

9. Thuật ngữ nào mô tả một thuốc liên kết với thụ thể và tạo ra đáp ứng sinh học tối đa?

A. Chất đối kháng
B. Chất chủ vận
C. Chất chủ vận từng phần
D. Chất điều biến dị lập thể

10. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của một loại thuốc nếu độ thanh thải của nó giảm?

A. Thời gian bán thải giảm.
B. Thời gian bán thải tăng.
C. Thời gian bán thải không thay đổi.
D. Thời gian bán thải có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thuốc.

11. Tác dụng dược lý của một loại thuốc được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

A. Độ thanh thải của thuốc.
B. Khả năng thuốc liên kết với thụ thể.
C. Thể tích phân bố của thuốc.
D. Thời gian bán thải của thuốc.

12. Quá trình chuyển hóa thuốc pha I thường bao gồm các phản ứng nào?

A. Liên hợp với acid glucuronic.
B. Acetyl hóa.
C. Oxy hóa, khử, thủy phân.
D. Methyl hóa.

13. Loại phản ứng có hại nào của thuốc không liên quan đến cơ chế tác dụng dược lý của thuốc?

A. Tác dụng phụ
B. Độc tính
C. Phản ứng dị ứng
D. Tác dụng hiệp đồng

14. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng histamin là gì?

A. Ức chế sản xuất histamin.
B. Phong bế thụ thể histamin.
C. Tăng cường chuyển hóa histamin.
D. Giảm giải phóng histamin.

15. Thuật ngữ nào mô tả sự giảm đáp ứng của cơ thể với một loại thuốc sau khi dùng lặp lại?

A. Idiosyncrasy
B. Tachyphylaxis
C. Dị ứng
D. Tác dụng phụ

16. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong chuyển hóa thuốc pha I ở gan?

A. Glucuronyl transferase
B. Cytochrome P450
C. N-acetyltransferase
D. Sulfotransferase

17. Một bệnh nhân bị suy thận có thể gặp phải điều gì liên quan đến dược động học của thuốc?

A. Tăng hấp thu thuốc qua đường uống.
B. Giảm thể tích phân bố của thuốc.
C. Giảm độ thanh thải của thuốc.
D. Tăng chuyển hóa thuốc ở gan.

18. Đâu là một ví dụ về tác dụng `ngoài ý muốn` (off-target effect) của một loại thuốc?

A. Thuốc có tác dụng giảm đau.
B. Thuốc gây ra tác dụng phụ không mong muốn.
C. Thuốc có hiệu quả trong điều trị bệnh.
D. Thuốc được chuyển hóa nhanh chóng.

19. Mục tiêu chính của việc theo dõi thuốc điều trị (Therapeutic drug monitoring - TDM) là gì?

A. Để xác định liều thuốc tối ưu cho từng bệnh nhân.
B. Để phát hiện các phản ứng có hại của thuốc.
C. Để đánh giá chức năng gan và thận.
D. Để xác định cơ chế tác dụng của thuốc.

20. Tác dụng của thuốc đối với một phụ nữ mang thai cần được xem xét cẩn thận vì điều gì?

A. Phụ nữ mang thai có thể trạng yếu hơn.
B. Thuốc có thể qua nhau thai và ảnh hưởng đến thai nhi.
C. Phụ nữ mang thai thường có chức năng gan và thận kém hơn.
D. Thuốc có thể làm giảm khả năng sinh sản.

21. Đường dùng thuốc nào sau đây thường có sinh khả dụng cao nhất?

A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tiêm tĩnh mạch
D. Đường dưới lưỡi

22. Sinh khả dụng của thuốc (Bioavailability) biểu thị điều gì?

A. Tỷ lệ thuốc được chuyển hóa ở gan.
B. Tỷ lệ thuốc không bị biến đổi đến được tuần hoàn chung sau khi dùng bằng một đường dùng cụ thể.
C. Tốc độ thuốc được thải trừ qua thận.
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.

23. Thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì về một loại thuốc?

A. Tỷ lệ thuốc được chuyển hóa ở gan.
B. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.
C. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương.
D. Tốc độ thuốc được thải trừ qua thận.

24. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự khác biệt về đáp ứng thuốc giữa các cá nhân?

A. Tuổi tác
B. Di truyền
C. Chức năng gan và thận
D. Tất cả các yếu tố trên

25. Chỉ số điều trị (Therapeutic index) của một loại thuốc thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ giữa liều gây độc và liều hiệu quả.
B. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
C. Khả năng thuốc liên kết với protein huyết tương.
D. Tốc độ thuốc được thải trừ qua thận.

26. Tương tác thuốc nào sau đây có thể dẫn đến tăng nồng độ của một thuốc trong huyết tương?

A. Cảm ứng enzyme chuyển hóa thuốc.
B. Ức chế enzyme chuyển hóa thuốc.
C. Tăng cường thải trừ thuốc qua thận.
D. Giảm hấp thu thuốc ở ruột.

27. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về dược động học?

A. Nghiên cứu về tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Nghiên cứu về sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể.
C. Nghiên cứu về cơ chế tác dụng của thuốc ở mức độ phân tử.
D. Nghiên cứu về các phản ứng bất lợi của thuốc.

28. Thời gian bán thải (t1/2) của thuốc là gì?

A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
B. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
C. Thời gian thuốc có tác dụng dược lý.
D. Thời gian thuốc được hấp thu hoàn toàn vào cơ thể.

29. Ảnh hưởng của thức ăn đến sự hấp thu thuốc có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

A. Luôn dùng thuốc cùng với thức ăn.
B. Dùng thuốc ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn.
C. Nghiền nát thuốc trước khi uống.
D. Uống thuốc với nước ép trái cây.

30. Điều gì xảy ra khi một thuốc là chất ức chế CYP3A4 được dùng đồng thời với một thuốc khác được chuyển hóa bởi CYP3A4?

A. Nồng độ của thuốc thứ hai giảm.
B. Nồng độ của thuốc thứ hai tăng.
C. Không có sự thay đổi về nồng độ của thuốc thứ hai.
D. Chỉ có tác dụng nếu thuốc thứ hai được dùng trước.

1 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

1. Thuật ngữ nào mô tả một thuốc liên kết với thụ thể nhưng không tạo ra đáp ứng sinh học?

2 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

2. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

3 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

3. Điều gì có thể xảy ra nếu một bệnh nhân dùng đồng thời hai loại thuốc đều có tác dụng kéo dài khoảng QT?

4 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

4. Khái niệm nào sau đây mô tả tác dụng hiệp đồng của hai loại thuốc?

5 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

5. Độ thanh thải (clearance) của thuốc thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

6. Sự khác biệt chính giữa chất chủ vận toàn phần và chất chủ vận từng phần là gì?

7 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

7. Một bệnh nhân bị suy gan có thể cần điều chỉnh liều thuốc như thế nào?

8 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

8. Một loại thuốc có chỉ số điều trị hẹp (narrow therapeutic index) có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

9. Thuật ngữ nào mô tả một thuốc liên kết với thụ thể và tạo ra đáp ứng sinh học tối đa?

10 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

10. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của một loại thuốc nếu độ thanh thải của nó giảm?

11 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

11. Tác dụng dược lý của một loại thuốc được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

12. Quá trình chuyển hóa thuốc pha I thường bao gồm các phản ứng nào?

13 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

13. Loại phản ứng có hại nào của thuốc không liên quan đến cơ chế tác dụng dược lý của thuốc?

14 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

14. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng histamin là gì?

15 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

15. Thuật ngữ nào mô tả sự giảm đáp ứng của cơ thể với một loại thuốc sau khi dùng lặp lại?

16 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

16. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong chuyển hóa thuốc pha I ở gan?

17 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

17. Một bệnh nhân bị suy thận có thể gặp phải điều gì liên quan đến dược động học của thuốc?

18 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

18. Đâu là một ví dụ về tác dụng 'ngoài ý muốn' (off-target effect) của một loại thuốc?

19 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

19. Mục tiêu chính của việc theo dõi thuốc điều trị (Therapeutic drug monitoring - TDM) là gì?

20 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

20. Tác dụng của thuốc đối với một phụ nữ mang thai cần được xem xét cẩn thận vì điều gì?

21 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

21. Đường dùng thuốc nào sau đây thường có sinh khả dụng cao nhất?

22 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

22. Sinh khả dụng của thuốc (Bioavailability) biểu thị điều gì?

23 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

23. Thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì về một loại thuốc?

24 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

24. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự khác biệt về đáp ứng thuốc giữa các cá nhân?

25 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

25. Chỉ số điều trị (Therapeutic index) của một loại thuốc thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

26. Tương tác thuốc nào sau đây có thể dẫn đến tăng nồng độ của một thuốc trong huyết tương?

27 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

27. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về dược động học?

28 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

28. Thời gian bán thải (t1/2) của thuốc là gì?

29 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

29. Ảnh hưởng của thức ăn đến sự hấp thu thuốc có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

30 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

30. Điều gì xảy ra khi một thuốc là chất ức chế CYP3A4 được dùng đồng thời với một thuốc khác được chuyển hóa bởi CYP3A4?