1. Điều gì sau đây là một ví dụ về `marketing nội dung` (content marketing)?
A. Chạy quảng cáo trả tiền trên Google.
B. Tạo và chia sẻ các bài viết blog, video, infographic có giá trị và liên quan đến khách hàng.
C. Gửi email marketing hàng loạt.
D. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá.
2. Điều gì sau đây là một ví dụ về `upselling` trong bán hàng?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
B. Khuyến khích khách hàng mua một phiên bản cao cấp hơn hoặc một sản phẩm bổ sung để tăng giá trị đơn hàng.
C. Bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
D. Cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí.
3. Điều gì sau đây là một ví dụ về `marketing du kích` (guerrilla marketing)?
A. Chạy quảng cáo trên TV trong giờ vàng.
B. Sử dụng các chiến thuật marketing sáng tạo, bất ngờ và chi phí thấp để thu hút sự chú ý.
C. Gửi email marketing hàng loạt.
D. Tổ chức hội thảo khách hàng.
4. Mục tiêu của việc `nghiên cứu thị trường` là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Thu thập thông tin về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh để đưa ra các quyết định marketing sáng suốt.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tạo ra các sản phẩm mới.
5. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng trong thời đại kỹ thuật số?
A. Quảng cáo trên báo giấy.
B. Truyền miệng từ người thân.
C. Đánh giá và nhận xét trực tuyến.
D. Giá cả sản phẩm.
6. Điều gì sau đây là một ví dụ về `tiếp thị truyền miệng` (word-of-mouth marketing)?
A. Chạy quảng cáo trên radio.
B. Khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ với bạn bè và người thân.
C. Tổ chức các sự kiện ra mắt sản phẩm.
D. Sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.
7. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng `hệ thống quản lý quan hệ khách hàng` (CRM)?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên.
B. Cải thiện khả năng quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng.
C. Tăng cường khả năng sản xuất sản phẩm hàng loạt.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
8. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá động cơ và cảm xúc tiềm ẩn của khách hàng?
A. Khảo sát trực tuyến
B. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group)
C. Phân tích dữ liệu bán hàng
D. Thử nghiệm A/B
9. Điều gì sau đây là một ví dụ về `neo giá` (price anchoring) trong hành vi khách hàng?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá niêm yết.
B. Hiển thị một sản phẩm đắt tiền bên cạnh một sản phẩm rẻ hơn để làm cho sản phẩm rẻ hơn trông hấp dẫn hơn.
C. Tăng giá sản phẩm theo thời gian.
D. Giảm giá sản phẩm để kích cầu.
10. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng trải nghiệm khách hàng (customer experience) tích cực?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất.
C. Tạo ra sự tương tác cá nhân hóa và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
11. Điều gì sau đây là một ví dụ về `ảnh hưởng của người nổi tiếng` (celebrity endorsement) trong marketing?
A. Tặng quà cho khách hàng thân thiết.
B. Sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Tổ chức các sự kiện cộng đồng.
D. Sử dụng màu sắc bắt mắt trong thiết kế quảng cáo.
12. Chiến lược marketing nào sau đây phù hợp nhất để tác động đến hành vi mua hàng theo thói quen?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và so sánh với đối thủ cạnh tranh.
B. Tạo ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn và thường xuyên.
C. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng.
D. Tập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng để tạo sự quen thuộc.
13. Trong marketing, `lòng trung thành thương hiệu` (brand loyalty) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng khách hàng biết đến thương hiệu.
B. Mức độ khách hàng ưa thích và mua sản phẩm của một thương hiệu cụ thể so với các đối thủ cạnh tranh.
C. Khả năng thương hiệu tạo ra lợi nhuận.
D. Mức độ thương hiệu được công nhận trên thị trường quốc tế.
14. Mô hình AIDA trong marketing thể hiện các giai đoạn nào trong quá trình mua hàng của khách hàng?
A. Awareness (Nhận biết) - Interest (Quan tâm) - Desire (Khao khát) - Action (Hành động)
B. Analysis (Phân tích) - Implementation (Thực hiện) - Development (Phát triển) - Assessment (Đánh giá)
C. Attention (Chú ý) - Information (Thông tin) - Decision (Quyết định) - Adoption (Chấp nhận)
D. Acquisition (Thu hút) - Activation (Kích hoạt) - Retention (Giữ chân) - Revenue (Doanh thu)
15. Mục tiêu chính của việc phân khúc thị trường (market segmentation) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Phân chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với nhu cầu và đặc điểm tương đồng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
16. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) trong việc phân tích hành vi khách hàng?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Tăng cường sự sáng tạo trong sản phẩm.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
17. Khái niệm `Customer Lifetime Value` (CLV) dùng để chỉ điều gì?
A. Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng mà khách hàng mua.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
18. Điều gì sau đây là một ví dụ về `định giá hớt váng` (price skimming) trong marketing?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Bán sản phẩm với giá cao ban đầu, sau đó giảm giá theo thời gian.
C. Bán sản phẩm với giá cố định trong suốt vòng đời sản phẩm.
D. Bán sản phẩm với giá khác nhau tùy thuộc vào khu vực địa lý.
19. Hành vi mua hàng nào sau đây thể hiện mức độ tham gia (involvement) thấp và ít có sự khác biệt giữa các nhãn hiệu?
A. Hành vi mua hàng phức tạp (Complex buying behavior)
B. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng (Variety-seeking buying behavior)
C. Hành vi mua hàng giảm thiểu sự bất hòa (Dissonance-reducing buying behavior)
D. Hành vi mua hàng theo thói quen (Habitual buying behavior)
20. Trong marketing, `định vị thương hiệu` (brand positioning) đề cập đến điều gì?
A. Vị trí của sản phẩm trên kệ hàng trong siêu thị.
B. Ấn tượng và nhận thức mà doanh nghiệp muốn tạo ra trong tâm trí khách hàng về thương hiệu của mình.
C. Thị phần của thương hiệu trên thị trường.
D. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu.
21. Điều gì sau đây là một ví dụ về `bằng chứng xã hội` (social proof) trong marketing?
A. Cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7.
B. Hiển thị đánh giá và nhận xét tích cực của khách hàng về sản phẩm.
C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi đặc biệt.
D. Sử dụng màu sắc hấp dẫn trong thiết kế sản phẩm.
22. Trong bối cảnh hành vi khách hàng, `persona` là gì?
A. Một kỹ thuật phân tích dữ liệu để dự đoán hành vi mua hàng.
B. Một hồ sơ khách hàng lý tưởng được xây dựng dựa trên nghiên cứu và dữ liệu.
C. Một phương pháp quảng cáo cá nhân hóa.
D. Một chương trình khách hàng thân thiết.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing mix (4P)?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Phân phối)
D. Process (Quy trình)
24. Kênh truyền thông nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất để xây dựng nhận diện thương hiệu (brand awareness)?
A. Email marketing
B. Quảng cáo trên mạng xã hội
C. SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
D. Tiếp thị liên kết (affiliate marketing)
25. Điều gì sau đây là một ví dụ về `ảnh hưởng xã hội` đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng?
A. Một người mua một chiếc xe hơi đắt tiền để thể hiện địa vị của mình.
B. Một người mua một sản phẩm vì nó đang được giảm giá.
C. Một người mua một sản phẩm vì họ thấy quảng cáo sản phẩm đó trên TV.
D. Một người mua một sản phẩm vì bạn bè của họ đã mua nó và giới thiệu.
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Địa vị xã hội
D. Niềm tin và thái độ
27. Trong bối cảnh hành vi khách hàng, `phân tích RFM` được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
C. Phân khúc khách hàng dựa trên Recency (Thời gian mua gần nhất), Frequency (Tần suất mua) và Monetary value (Giá trị tiền tệ).
D. Dự đoán xu hướng thị trường.
28. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Sản xuất sản phẩm
29. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường B2B (Business-to-Business)?
A. Số lượng người mua ít hơn nhưng quy mô mua lớn hơn.
B. Quá trình mua hàng phức tạp và chuyên nghiệp hơn.
C. Mối quan hệ giữa người mua và người bán thường chặt chẽ hơn.
D. Quyết định mua hàng chủ yếu dựa trên cảm xúc cá nhân.
30. Khách hàng thường có xu hướng tìm kiếm thông tin từ nguồn nào sau đây đầu tiên khi có nhu cầu mua một sản phẩm công nghệ mới?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Bạn bè và người thân
C. Nhân viên bán hàng tại cửa hàng
D. Công cụ tìm kiếm trực tuyến (Google, Bing)