1. Loại tương tác nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xác định cấu trúc bậc ba của protein?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết hydro
C. Tương tác kỵ nước
D. Liên kết disulfide
2. Định luật Fick thứ nhất mô tả quá trình nào trong dược động học?
A. Hấp thu thuốc
B. Phân bố thuốc
C. Thải trừ thuốc
D. Chuyển hóa thuốc
3. Trong công thức bào chế thuốc mỡ, chất nào sau đây đóng vai trò là chất diện hoạt giúp ổn định hệ nhũ tương?
A. Vaseline
B. Lanolin
C. Nước
D. Paraffin
4. Trong quá trình điều chế viên nén, chất nào sau đây được sử dụng làm chất kết dính?
A. Magnesium stearate
B. Tinh bột
C. Talc
D. Silicon dioxide
5. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường là gì?
A. Một chất lỏng
B. Một chất khí
C. Một chất rắn
D. Một chất bán rắn
6. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự hòa tan của một chất rắn trong một chất lỏng khi nhiệt độ tăng?
A. Quá trình thu nhiệt
B. Quá trình tỏa nhiệt
C. Quá trình đẳng nhiệt
D. Quá trình đoạn nhiệt
7. Một dược chất có hệ số phân vùng octanol/nước cao thì có đặc tính nào sau đây?
A. Tan tốt trong nước
B. Tan tốt trong lipid
C. Ít bị chuyển hóa
D. Dễ dàng thải trừ qua thận
8. Trong quá trình nghiền bột dược chất, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra do sự tích tụ tĩnh điện?
A. Giảm kích thước hạt
B. Tăng kích thước hạt
C. Kết tụ bột
D. Thay đổi màu sắc
9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước hạt của bột dược chất?
A. Sắc ký khí
B. Đo độ nhớt
C. Nhiễu xạ tia X
D. Kính hiển vi
10. Trong phép đo nhiệt lượng vi sai quét (DSC), thông tin nào sau đây có thể thu được?
A. Kích thước hạt
B. Điểm nóng chảy
C. Độ nhớt
D. Hệ số phân vùng
11. Quá trình nào sau đây mô tả sự hấp thụ thuốc qua da?
A. Khuếch tán thụ động
B. Vận chuyển tích cực
C. Ẩm bào
D. Thực bào
12. Hiện tượng polymorph trong dược phẩm đề cập đến điều gì?
A. Sự thay đổi màu sắc của dược chất khi tiếp xúc với ánh sáng
B. Sự tồn tại của dược chất ở nhiều dạng tinh thể khác nhau
C. Sự phân hủy của dược chất dưới tác dụng của nhiệt
D. Sự thay đổi kích thước hạt của dược chất
13. Trong hệ phân tán keo, hiệu ứng Tyndall là gì?
A. Sự lắng của các hạt keo
B. Sự tán xạ ánh sáng bởi các hạt keo
C. Sự hấp thụ ánh sáng bởi các hạt keo
D. Sự khúc xạ ánh sáng bởi các hạt keo
14. Định nghĩa chính xác nhất về `eutectic mixture` là gì?
A. Hỗn hợp của hai hoặc nhiều chất rắn có điểm nóng chảy cao hơn các chất riêng lẻ
B. Hỗn hợp của hai hoặc nhiều chất lỏng có điểm sôi thấp hơn các chất riêng lẻ
C. Hỗn hợp của hai hoặc nhiều chất rắn có điểm nóng chảy thấp hơn các chất riêng lẻ
D. Hỗn hợp của hai hoặc nhiều chất khí có điểm hóa lỏng cao hơn các chất riêng lẻ
15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ ổn định của hệ nhũ tương?
A. Sức căng bề mặt giữa hai pha
B. Kích thước hạt của pha phân tán
C. Độ nhớt của pha liên tục
D. Tất cả các đáp án trên
16. Hằng số phân ly acid (pKa) cho biết điều gì về một dược chất?
A. Độ tan của dược chất trong nước
B. Khả năng dược chất bị phân hủy bởi enzyme
C. Mức độ acid hay base của dược chất
D. Khả năng dược chất ion hóa ở một pH nhất định
17. Độ tan của một dược chất trong nước thường được biểu thị bằng đơn vị nào?
A. mol/L
B. mg/mL
C. g/100mL
D. Tất cả các đáp án trên
18. Sự khác biệt chính giữa hấp phụ và hấp thụ là gì?
A. Hấp phụ xảy ra trên bề mặt, hấp thụ xảy ra trong toàn bộ vật liệu
B. Hấp thụ xảy ra trên bề mặt, hấp phụ xảy ra trong toàn bộ vật liệu
C. Hấp phụ là quá trình vật lý, hấp thụ là quá trình hóa học
D. Hấp thụ là quá trình vật lý, hấp phụ là quá trình hóa học
19. Ảnh hưởng của kích thước hạt đến sinh khả dụng của thuốc đường uống là gì?
A. Kích thước hạt lớn hơn làm tăng sinh khả dụng
B. Kích thước hạt nhỏ hơn làm tăng sinh khả dụng
C. Kích thước hạt không ảnh hưởng đến sinh khả dụng
D. Chỉ ảnh hưởng đến thuốc giải phóng kéo dài
20. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ nhớt của chất lỏng là gì?
A. Độ nhớt tăng khi nhiệt độ tăng
B. Độ nhớt giảm khi nhiệt độ tăng
C. Độ nhớt không thay đổi khi nhiệt độ thay đổi
D. Độ nhớt tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chất lỏng
21. Trong công thức thuốc tiêm, chất nào sau đây được sử dụng để điều chỉnh độ pH?
A. Natri clorid
B. Acid hydrochloric
C. Nước cất
D. Glucose
22. Ảnh hưởng của lực ion đến độ tan của một muối ít tan được mô tả bằng khái niệm nào?
A. Tác dụng ion chung
B. Tác dụng của lực ion
C. Tạo phức
D. Ảnh hưởng pH
23. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tạo xốp trong quá trình sản xuất viên sủi?
A. Natri bicarbonat và acid citric
B. Lactose
C. Magnesium stearate
D. Talc
24. Điều gì xảy ra với áp suất hơi của một dung dịch khi thêm một chất tan không bay hơi?
A. Áp suất hơi tăng
B. Áp suất hơi giảm
C. Áp suất hơi không đổi
D. Áp suất hơi dao động
25. Khái niệm `điểm đẳng điện` (isoelectric point) dùng để chỉ điều gì?
A. pH mà tại đó một phân tử mang điện tích dương tối đa
B. pH mà tại đó một phân tử mang điện tích âm tối đa
C. pH mà tại đó một phân tử mang điện tích bằng không
D. pH mà tại đó một phân tử có độ tan cao nhất
26. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn?
A. Diện tích bề mặt của dược chất rắn
B. Độ nhớt của dung môi
C. Nhiệt độ
D. Tất cả các đáp án trên
27. Định luật nhiệt động lực học thứ nhất phát biểu điều gì?
A. Năng lượng không thể tạo ra hoặc phá hủy, chỉ có thể chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác
B. Entropy của một hệ kín luôn tăng theo thời gian
C. Ở không độ tuyệt đối, entropy của một chất tinh khiết là bằng không
D. Năng lượng luôn được bảo toàn trong mọi quá trình
28. Trong quá trình phát triển công thức thuốc, dạng bào chế nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sinh khả dụng tương đối của các công thức khác nhau?
A. Viên nén
B. Viên nang
C. Dung dịch
D. Thuốc mỡ
29. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo quản trong các công thức lỏng để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật?
A. Lactose
B. Acid benzoic
C. Tinh bột
D. Magnesium stearate
30. Ảnh hưởng của ánh sáng đến sự ổn định của một dược chất được gọi là gì?
A. Thủy phân
B. Oxy hóa
C. Quang phân
D. Nhiệt phân