Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán tài chính 2

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

1. Theo VAS 04 – Tài sản cố định vô hình, chi phí nào sau đây được ghi nhận ngay vào chi phí trong kỳ khi phát sinh?

A. Chi phí liên quan đến việc duy trì một thương hiệu.
B. Chi phí đăng ký bằng sáng chế.
C. Chi phí mua phần mềm máy tính.
D. Chi phí xây dựng nhãn hiệu.

2. Theo VAS 21 – Trình bày Báo cáo tài chính, báo cáo lưu chuyển tiền tệ được trình bày theo phương pháp nào?

A. Phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp.
B. Phương pháp khấu trừ và phương pháp cộng.
C. Phương pháp bình quân gia quyền và phương pháp nhập trước xuất trước.
D. Phương pháp LIFO và phương pháp FIFO.

3. Khi nào một tài sản cố định hữu hình được ngừng ghi nhận?

A. Khi tài sản đó hết khấu hao.
B. Khi tài sản đó không còn được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
C. Khi tài sản đó được bán hoặc không còn đem lại lợi ích kinh tế trong tương lai cho doanh nghiệp.
D. Khi tài sản đó bị hư hỏng.

4. Theo VAS 17 – Kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp, sự khác biệt tạm thời chịu thuế là gì?

A. Sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế.
B. Sự khác biệt giữa giá trị ghi sổ của tài sản hoặc nợ phải trả trong báo cáo tài chính và cơ sở tính thuế của tài sản hoặc nợ phải trả đó mà khi thu hồi hoặc thanh toán giá trị ghi sổ của tài sản hoặc nợ phải trả đó trong tương lai sẽ làm phát sinh các khoản thu nhập chịu thuế khi xác định thu nhập chịu thuế của các kỳ tương lai.
C. Sự khác biệt giữa chi phí được trừ cho mục đích thuế và chi phí kế toán.
D. Sự khác biệt giữa doanh thu kế toán và doanh thu tính thuế.

5. Khoản mục nào sau đây được coi là chi phí trả trước?

A. Tiền thuê nhà trả cho nhiều kỳ.
B. Tiền lương trả cho nhân viên.
C. Tiền mua hàng tồn kho.
D. Tiền điện nước sử dụng trong tháng.

6. Theo VAS 27 – Báo cáo tài chính hợp nhất, khi nào công ty mẹ phải lập báo cáo tài chính hợp nhất?

A. Khi công ty mẹ có một hoặc nhiều công ty con.
B. Khi công ty mẹ nắm giữ trực tiếp hoặc gián tiếp trên 20% quyền biểu quyết của công ty con.
C. Khi công ty mẹ nắm giữ trực tiếp hoặc gián tiếp trên 50% quyền biểu quyết của công ty con.
D. Khi công ty mẹ và công ty con có cùng chủ sở hữu.

7. Theo VAS 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, dòng tiền nào sau đây được phân loại là dòng tiền từ hoạt động đầu tư?

A. Tiền thu từ bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ.
B. Tiền chi trả cho nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ.
C. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định.
D. Tiền chi trả lương cho nhân viên.

8. Theo VAS 14 – Doanh thu và thu nhập khác, điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để ghi nhận doanh thu bán hàng?

A. Doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu sản phẩm hoặc hàng hóa cho người mua.
B. Doanh nghiệp không còn nắm giữ quyền quản lý hàng hóa như người sở hữu hàng hóa hoặc quyền kiểm soát hàng hóa.
C. Doanh thu được xác định tương đối chắc chắn.
D. Chi phí liên quan đến giao dịch bán hàng được xác định một cách chắc chắn.

9. Khi nào doanh nghiệp cần đánh giá lại giá trị tài sản?

A. Hàng năm vào cuối năm tài chính.
B. Khi có bằng chứng chắc chắn cho thấy giá trị thị trường của tài sản giảm đáng kể.
C. Khi doanh nghiệp thay đổi phương pháp khấu hao.
D. Khi doanh nghiệp có lãi.

10. Khi nào thì một khoản mục được ghi nhận là tài sản vô hình?

A. Khi nó có thời gian sử dụng trên 1 năm.
B. Khi nó có giá trị trên 100 triệu đồng.
C. Khi chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai và giá trị được xác định một cách đáng tin cậy.
D. Khi nó được mua từ một bên thứ ba.

11. Khi nào một khoản dự phòng phải trả được ghi nhận?

A. Khi doanh nghiệp có nghĩa vụ pháp lý hoặc nghĩa vụ liên đới hiện tại phát sinh từ một sự kiện đã xảy ra.
B. Khi doanh nghiệp có kế hoạch tái cơ cấu.
C. Khi doanh nghiệp có khả năng thua lỗ trong tương lai.
D. Khi doanh nghiệp quyết định mua bảo hiểm.

12. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản cố định mà giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?

A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp sản lượng.
D. Phương pháp theo giờ.

13. Theo VAS 04, các chi phí liên quan đến việc nghiên cứu sẽ được xử lý như thế nào?

A. Được vốn hóa vào tài sản vô hình.
B. Được ghi nhận là chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ.
C. Được ghi nhận là chi phí trả trước.
D. Được ghi giảm lợi nhuận giữ lại.

14. Khi nào một khoản doanh thu từ việc cung cấp dịch vụ được ghi nhận?

A. Khi hợp đồng cung cấp dịch vụ được ký kết.
B. Khi dịch vụ được cung cấp và có bằng chứng chắc chắn về việc cung cấp dịch vụ.
C. Khi khách hàng thanh toán tiền dịch vụ.
D. Khi dịch vụ được quảng cáo.

15. Phương pháp nào sau đây không được phép sử dụng để khấu hao tài sản cố định theo quy định hiện hành của Việt Nam?

A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần có điều chỉnh.
C. Phương pháp sản lượng.
D. Phương pháp LIFO.

16. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động các khoản đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh?

A. Tài khoản 221 - Đầu tư vào công ty con.
B. Tài khoản 222 - Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết.
C. Tài khoản 121 - Đầu tư chứng khoán ngắn hạn.
D. Tài khoản 228 - Đầu tư khác.

17. Khi nào một khoản nợ phải trả được ghi nhận?

A. Khi có khả năng chắc chắn doanh nghiệp sẽ phải thanh toán nghĩa vụ hiện tại và giá trị khoản nợ được xác định một cách đáng tin cậy.
B. Khi doanh nghiệp nhận được hóa đơn từ nhà cung cấp.
C. Khi doanh nghiệp ký kết hợp đồng mua hàng.
D. Khi doanh nghiệp quyết định mua hàng.

18. Theo VAS 03 – Hàng tồn kho, chi phí nào sau đây không được tính vào giá gốc hàng tồn kho?

A. Chi phí mua hàng.
B. Chi phí chế biến.
C. Chi phí vận chuyển, bốc xếp.
D. Chi phí bán hàng.

19. Trong trường hợp nào sau đây, một công ty có thể không cần lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất?

A. Khi công ty là một công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn của một công ty khác.
B. Khi công ty có nhiều công ty con.
C. Khi công ty có hoạt động kinh doanh phức tạp.
D. Khi công ty có nhiều giao dịch bằng ngoại tệ.

20. Chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định hữu hình?

A. Chi phí lắp đặt và chạy thử.
B. Chi phí vận chuyển.
C. Chi phí sửa chữa lớn định kỳ sau khi tài sản đã được đưa vào sử dụng.
D. Chi phí chuẩn bị mặt bằng.

21. Mục đích chính của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

A. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về khả năng tạo ra tiền và nhu cầu sử dụng tiền của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về doanh thu và chi phí của doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin về lợi nhuận và cổ tức của doanh nghiệp.

22. Theo VAS 18 – Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng, khoản mục nào sau đây được coi là nợ tiềm tàng?

A. Nghĩa vụ hiện tại phát sinh từ các sự kiện đã qua.
B. Nghĩa vụ có khả năng phát sinh từ các sự kiện đã qua mà sự tồn tại của nghĩa vụ này chỉ được xác nhận bằng việc xảy ra hoặc không xảy ra của một hoặc nhiều sự kiện không chắc chắn trong tương lai mà doanh nghiệp không kiểm soát được.
C. Các khoản phải trả đã được xác định chắc chắn.
D. Các khoản doanh thu nhận trước.

23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá trị hàng tồn kho khi xuất kho?

A. Phương pháp bình quân gia quyền, phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO) và phương pháp nhập sau xuất trước (LIFO).
B. Phương pháp đường thẳng, phương pháp số dư giảm dần và phương pháp sản lượng.
C. Phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp.
D. Phương pháp khấu trừ và phương pháp cộng.

24. Theo VAS 27, phương pháp nào sau đây được sử dụng để hợp nhất báo cáo tài chính của công ty mẹ và công ty con?

A. Phương pháp vốn chủ sở hữu.
B. Phương pháp giá gốc.
C. Phương pháp hợp nhất toàn bộ.
D. Phương pháp đường thẳng.

25. Theo VAS 16 – Chi phí đi vay, chi phí đi vay nào được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang?

A. Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang.
B. Chi phí đi vay cho mục đích hoạt động kinh doanh thông thường.
C. Chi phí đi vay cho việc tái cơ cấu doanh nghiệp.
D. Chi phí đi vay cho việc mua lại cổ phiếu.

26. Theo VAS 21, các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ được đánh giá lại theo tỷ giá nào?

A. Tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh.
B. Tỷ giá bình quân gia quyền.
C. Tỷ giá mua của ngân hàng thương mại tại thời điểm lập báo cáo.
D. Tỷ giá chuyển khoản trung bình liên ngân hàng tại thời điểm lập báo cáo.

27. Điều gì xảy ra khi giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho thấp hơn giá gốc?

A. Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá gốc.
B. Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá trị thuần có thể thực hiện được.
C. Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá trị trung bình của giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được.
D. Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá thị trường.

28. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố của Báo cáo tài chính?

A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Thuyết minh Báo cáo tài chính.

29. Theo VAS 01 – Chuẩn mực chung, nguyên tắc nào yêu cầu các thông tin và số liệu kế toán phải được thu thập, xử lý và cung cấp một cách khách quan, không thiên vị?

A. Nguyên tắc giá gốc.
B. Nguyên tắc phù hợp.
C. Nguyên tắc nhất quán.
D. Nguyên tắc thận trọng.

30. Theo VAS 23 – Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm, sự kiện nào sau đây được coi là sự kiện cần điều chỉnh?

A. Sự sụt giảm giá trị thị trường của các khoản đầu tư sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
B. Vụ kiện tụng lớn phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
C. Phá sản của một khách hàng quan trọng sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
D. Phát hiện gian lận kế toán trọng yếu ảnh hưởng đến BCTC của năm trước.

1 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

1. Theo VAS 04 – Tài sản cố định vô hình, chi phí nào sau đây được ghi nhận ngay vào chi phí trong kỳ khi phát sinh?

2 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

2. Theo VAS 21 – Trình bày Báo cáo tài chính, báo cáo lưu chuyển tiền tệ được trình bày theo phương pháp nào?

3 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

3. Khi nào một tài sản cố định hữu hình được ngừng ghi nhận?

4 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

4. Theo VAS 17 – Kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp, sự khác biệt tạm thời chịu thuế là gì?

5 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

5. Khoản mục nào sau đây được coi là chi phí trả trước?

6 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

6. Theo VAS 27 – Báo cáo tài chính hợp nhất, khi nào công ty mẹ phải lập báo cáo tài chính hợp nhất?

7 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

7. Theo VAS 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, dòng tiền nào sau đây được phân loại là dòng tiền từ hoạt động đầu tư?

8 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

8. Theo VAS 14 – Doanh thu và thu nhập khác, điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để ghi nhận doanh thu bán hàng?

9 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

9. Khi nào doanh nghiệp cần đánh giá lại giá trị tài sản?

10 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

10. Khi nào thì một khoản mục được ghi nhận là tài sản vô hình?

11 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

11. Khi nào một khoản dự phòng phải trả được ghi nhận?

12 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

12. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản cố định mà giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?

13 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

13. Theo VAS 04, các chi phí liên quan đến việc nghiên cứu sẽ được xử lý như thế nào?

14 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

14. Khi nào một khoản doanh thu từ việc cung cấp dịch vụ được ghi nhận?

15 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

15. Phương pháp nào sau đây không được phép sử dụng để khấu hao tài sản cố định theo quy định hiện hành của Việt Nam?

16 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

16. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động các khoản đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh?

17 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

17. Khi nào một khoản nợ phải trả được ghi nhận?

18 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

18. Theo VAS 03 – Hàng tồn kho, chi phí nào sau đây không được tính vào giá gốc hàng tồn kho?

19 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

19. Trong trường hợp nào sau đây, một công ty có thể không cần lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất?

20 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

20. Chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định hữu hình?

21 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

21. Mục đích chính của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

22 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

22. Theo VAS 18 – Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng, khoản mục nào sau đây được coi là nợ tiềm tàng?

23 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá trị hàng tồn kho khi xuất kho?

24 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

24. Theo VAS 27, phương pháp nào sau đây được sử dụng để hợp nhất báo cáo tài chính của công ty mẹ và công ty con?

25 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

25. Theo VAS 16 – Chi phí đi vay, chi phí đi vay nào được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang?

26 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

26. Theo VAS 21, các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ được đánh giá lại theo tỷ giá nào?

27 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

27. Điều gì xảy ra khi giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho thấp hơn giá gốc?

28 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

28. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố của Báo cáo tài chính?

29 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

29. Theo VAS 01 – Chuẩn mực chung, nguyên tắc nào yêu cầu các thông tin và số liệu kế toán phải được thu thập, xử lý và cung cấp một cách khách quan, không thiên vị?

30 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 8

30. Theo VAS 23 – Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm, sự kiện nào sau đây được coi là sự kiện cần điều chỉnh?