Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khởi sự kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khởi sự kinh doanh

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khởi sự kinh doanh

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của marketing mix (4P)?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. People (Con người)

2. Phương pháp bootstrapping trong khởi nghiệp đề cập đến điều gì?

A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư mạo hiểm từ các quỹ lớn
B. Sử dụng vốn tự có và doanh thu để tự tài trợ cho sự phát triển của doanh nghiệp
C. Vay vốn từ ngân hàng với lãi suất ưu đãi
D. Nhận tài trợ từ chính phủ thông qua các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp

3. Điều gì quan trọng nhất khi thuyết trình (pitching) ý tưởng startup với nhà đầu tư?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp
B. Trình bày một cách rõ ràng, ngắn gọn và thuyết phục về vấn đề, giải pháp và tiềm năng thị trường
C. Tập trung vào các tính năng kỹ thuật của sản phẩm
D. Đưa ra những dự báo tài chính quá lạc quan

4. Trong marketing, USP (Unique Selling Proposition) là gì?

A. Chiến lược giá độc đáo của sản phẩm
B. Điểm khác biệt độc đáo của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh
C. Chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết
D. Kênh phân phối sản phẩm độc quyền

5. Mục đích của việc phân tích SWOT là gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
C. Lập kế hoạch tài chính
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh

6. Trong quản lý tài chính, `burn rate` đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng tháng
B. Tốc độ tiêu thụ vốn của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định
C. Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu
D. Chi phí marketing trung bình trên mỗi khách hàng

7. Theo lý thuyết về `vòng đời sản phẩm`, giai đoạn nào thường đòi hỏi chi phí marketing lớn nhất?

A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction)
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity)
D. Giai đoạn suy thoái (Decline)

8. Theo luật Doanh nghiệp Việt Nam hiện hành, loại hình doanh nghiệp nào có trách nhiệm hữu hạn?

A. Công ty hợp danh
B. Doanh nghiệp tư nhân
C. Công ty trách nhiệm hữu hạn
D. Công ty cổ phần (trong mọi trường hợp)

9. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?

A. Gửi email quảng cáo thường xuyên
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng nhanh chóng, chuyên nghiệp và tận tâm
C. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn
D. Yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin cá nhân chi tiết

10. Theo mô hình Canvas, yếu tố nào sau đây mô tả cách thức doanh nghiệp tương tác và duy trì mối quan hệ với khách hàng?

A. Cấu trúc chi phí
B. Kênh phân phối
C. Quan hệ khách hàng
D. Nguồn lực chính

11. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

A. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính của doanh nghiệp
B. Kế hoạch phát triển sản phẩm mới
C. Chiến lược giá cạnh tranh
D. Quy trình quản lý chất lượng

12. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing cho startup?

A. Tiết kiệm chi phí marketing
B. Tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng và tương tác trực tiếp với họ
C. Xây dựng mối quan hệ với các nhà đầu tư
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các đối thủ lớn

13. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi khởi nghiệp mà người sáng lập thường bỏ qua?

A. Thiếu vốn đầu tư ban đầu
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn
C. Rủi ro về sức khỏe và tinh thần của chính người sáng lập
D. Thay đổi nhanh chóng của công nghệ

14. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của một doanh nghiệp?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E)
C. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
D. Vòng quay hàng tồn kho

15. Khi nào một startup nên xem xét việc gọi vốn từ các nhà đầu tư bên ngoài?

A. Khi có ý tưởng kinh doanh mới
B. Khi cần mở rộng quy mô nhanh chóng và vượt quá khả năng tự tài trợ
C. Khi muốn tăng cường uy tín thương hiệu
D. Khi gặp khó khăn trong việc quản lý chi phí

16. Đâu là một trong những sai lầm phổ biến nhất mà các startup thường mắc phải trong quản lý tài chính?

A. Quản lý dòng tiền chặt chẽ
B. Theo dõi sát sao các chỉ số tài chính
C. Không có kế hoạch tài chính rõ ràng và không kiểm soát chi phí
D. Đầu tư vào các tài sản cố định

17. Mục tiêu của việc xây dựng `Minimum Viable Product` (MVP) là gì?

A. Tạo ra sản phẩm hoàn hảo nhất ngay từ đầu
B. Tiết kiệm chi phí sản xuất
C. Kiểm tra ý tưởng sản phẩm với khách hàng thực tế và thu thập phản hồi
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

18. Đâu là một yếu tố quan trọng để tạo nên văn hóa doanh nghiệp thành công cho một startup?

A. Có nhiều quy định và thủ tục nghiêm ngặt
B. Khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới và chấp nhận rủi ro
C. Tập trung vào việc kiểm soát chi phí
D. Xây dựng hệ thống thưởng phạt rõ ràng

19. Trong quản trị rủi ro, chiến lược `chấp nhận rủi ro` thường được áp dụng khi nào?

A. Khi rủi ro có khả năng xảy ra cao và gây hậu quả nghiêm trọng
B. Khi chi phí để giảm thiểu rủi ro lớn hơn lợi ích
C. Khi không có thông tin đầy đủ về rủi ro
D. Khi rủi ro nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp

20. Điều gì quan trọng nhất khi đàm phán với nhà cung cấp?

A. Luôn đòi hỏi mức giá thấp nhất
B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và đôi bên cùng có lợi
C. Tìm kiếm nhiều nhà cung cấp khác nhau để so sánh giá
D. Thanh toán chậm để cải thiện dòng tiền

21. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng một kế hoạch kinh doanh?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn phức tạp
B. Đưa ra những dự báo tài chính quá lạc quan
C. Phân tích thị trường kỹ lưỡng, xác định mục tiêu rõ ràng và có chiến lược thực hiện cụ thể
D. Tập trung vào các tính năng kỹ thuật của sản phẩm

22. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường trước khi khởi nghiệp là gì?

A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư
B. Xây dựng mối quan hệ với đối tác
C. Đánh giá nhu cầu thị trường và xác định cơ hội kinh doanh
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi

23. Mục đích chính của việc xây dựng `hồ sơ năng lực` cho doanh nghiệp là gì?

A. Tuyển dụng nhân viên mới
B. Giới thiệu năng lực, kinh nghiệm và thành tích của doanh nghiệp với đối tác và khách hàng
C. Quản lý thông tin nội bộ
D. Đăng ký bản quyền sản phẩm

24. Khi nào một startup nên bắt đầu tập trung vào việc xây dựng thương hiệu?

A. Khi đã đạt được lợi nhuận ổn định
B. Khi có đủ ngân sách marketing lớn
C. Ngay từ giai đoạn đầu thành lập và phát triển
D. Khi đã mở rộng thị trường ra quốc tế

25. Khi nào một startup nên bắt đầu nghĩ đến việc mở rộng ra thị trường quốc tế?

A. Ngay sau khi thành lập
B. Khi đã đạt được vị thế vững chắc trên thị trường nội địa và có đủ nguồn lực
C. Khi thị trường nội địa trở nên quá cạnh tranh
D. Khi có nhiều khách hàng quốc tế yêu cầu

26. Điểm khác biệt lớn nhất giữa gọi vốn cộng đồng (crowdfunding) và vay vốn ngân hàng là gì?

A. Gọi vốn cộng đồng thường có lãi suất thấp hơn
B. Gọi vốn cộng đồng không yêu cầu thế chấp tài sản
C. Gọi vốn cộng đồng huy động vốn từ nhiều cá nhân, trong khi vay vốn ngân hàng từ một tổ chức tài chính
D. Vay vốn ngân hàng có thời gian xét duyệt nhanh hơn

27. Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

A. Khả năng sinh lời
B. Tính khả thi về mặt kỹ thuật
C. Nhu cầu thị trường
D. Khả năng bảo vệ bằng sáng chế

28. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng đội ngũ cho một startup?

A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm
B. Tìm kiếm những người có chung đam mê và kỹ năng bổ trợ lẫn nhau
C. Trả lương cao để thu hút nhân tài
D. Xây dựng môi trường làm việc thoải mái

29. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc tham gia các chương trình ươm tạo khởi nghiệp?

A. Nhận được nguồn vốn đầu tư lớn
B. Tiếp cận mạng lưới cố vấn, chuyên gia và nhà đầu tư
C. Được đảm bảo thành công
D. Không phải chịu trách nhiệm pháp lý

30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp mới khởi nghiệp?

A. Sở thích cá nhân của người sáng lập
B. Số lượng nhân viên dự kiến
C. Mức độ trách nhiệm pháp lý và khả năng huy động vốn
D. Xu hướng thị trường hiện tại

1 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của marketing mix (4P)?

2 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

2. Phương pháp bootstrapping trong khởi nghiệp đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

3. Điều gì quan trọng nhất khi thuyết trình (pitching) ý tưởng startup với nhà đầu tư?

4 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

4. Trong marketing, USP (Unique Selling Proposition) là gì?

5 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

5. Mục đích của việc phân tích SWOT là gì?

6 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

6. Trong quản lý tài chính, 'burn rate' đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

7. Theo lý thuyết về 'vòng đời sản phẩm', giai đoạn nào thường đòi hỏi chi phí marketing lớn nhất?

8 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

8. Theo luật Doanh nghiệp Việt Nam hiện hành, loại hình doanh nghiệp nào có trách nhiệm hữu hạn?

9 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

9. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?

10 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

10. Theo mô hình Canvas, yếu tố nào sau đây mô tả cách thức doanh nghiệp tương tác và duy trì mối quan hệ với khách hàng?

11 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

11. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

12 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

12. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing cho startup?

13 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

13. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi khởi nghiệp mà người sáng lập thường bỏ qua?

14 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

14. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của một doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

15. Khi nào một startup nên xem xét việc gọi vốn từ các nhà đầu tư bên ngoài?

16 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

16. Đâu là một trong những sai lầm phổ biến nhất mà các startup thường mắc phải trong quản lý tài chính?

17 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

17. Mục tiêu của việc xây dựng 'Minimum Viable Product' (MVP) là gì?

18 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

18. Đâu là một yếu tố quan trọng để tạo nên văn hóa doanh nghiệp thành công cho một startup?

19 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

19. Trong quản trị rủi ro, chiến lược 'chấp nhận rủi ro' thường được áp dụng khi nào?

20 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

20. Điều gì quan trọng nhất khi đàm phán với nhà cung cấp?

21 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

21. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng một kế hoạch kinh doanh?

22 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

22. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường trước khi khởi nghiệp là gì?

23 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

23. Mục đích chính của việc xây dựng 'hồ sơ năng lực' cho doanh nghiệp là gì?

24 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

24. Khi nào một startup nên bắt đầu tập trung vào việc xây dựng thương hiệu?

25 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

25. Khi nào một startup nên bắt đầu nghĩ đến việc mở rộng ra thị trường quốc tế?

26 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

26. Điểm khác biệt lớn nhất giữa gọi vốn cộng đồng (crowdfunding) và vay vốn ngân hàng là gì?

27 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

27. Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

28 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

28. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng đội ngũ cho một startup?

29 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

29. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc tham gia các chương trình ươm tạo khởi nghiệp?

30 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp mới khởi nghiệp?