Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế quốc tế

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

1. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng toàn cầu?

A. Điện thoại thông minh.
B. Giáo dục đại học.
C. Không khí sạch.
D. Dịch vụ y tế.

2. Đâu KHÔNG phải là một mục tiêu tiềm năng của việc áp dụng các biện pháp kiểm soát vốn?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
B. Ngăn chặn dòng vốn đầu cơ.
C. Thúc đẩy tự do hóa tài chính.
D. Bảo vệ nền kinh tế khỏi các cú sốc bên ngoài.

3. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

A. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái.
C. Cung cấp các khoản vay cho các nước thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
D. Tài trợ cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển.

4. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?

A. Việt Nam.
B. Canada.
C. Trung Quốc.
D. Australia.

5. Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi tự do có đặc điểm nào sau đây?

A. Ngân hàng trung ương ấn định tỷ giá hối đoái.
B. Tỷ giá hối đoái được xác định hoàn toàn bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ bởi chính phủ.
D. Tỷ giá hối đoái được cố định với một loại tiền tệ khác.

6. Điều gì KHÔNG phải là một tác động tiềm ẩn của việc tăng cường hội nhập kinh tế đối với thị trường lao động?

A. Sự gia tăng cạnh tranh giữa người lao động.
B. Sự di chuyển lao động từ các nước có mức lương thấp sang các nước có mức lương cao.
C. Sự gia tăng áp lực giảm lương ở các nước phát triển.
D. Sự giảm nhu cầu về lao động có tay nghề cao.

7. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của thị trường ngoại hối?

A. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế.
B. Cung cấp phương tiện để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Ấn định lãi suất cho vay giữa các ngân hàng trung ương.
D. Cho phép đầu tư quốc tế.

8. Chính sách bảo hộ mậu dịch có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng.
B. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường nội địa.
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
D. Tăng cường hiệu quả sản xuất.

9. Một quốc gia có thể hưởng lợi từ thương mại quốc tế ngay cả khi quốc gia đó có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất tất cả các hàng hóa, theo lý thuyết nào?

A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh.
C. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.
D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.

10. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có ưu điểm nào sau đây?

A. Tăng tính linh hoạt trong chính sách tiền tệ.
B. Giảm sự không chắc chắn cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
C. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán.
D. Cho phép chính phủ tự do in tiền.

11. Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) khác với Liên minh Thuế quan (CU) ở điểm nào?

A. FTA loại bỏ tất cả các rào cản thương mại giữa các nước thành viên, trong khi CU thì không.
B. CU áp dụng một mức thuế chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước không phải là thành viên, trong khi FTA thì không.
C. FTA yêu cầu các nước thành viên phải hài hòa hóa các chính sách kinh tế, trong khi CU thì không.
D. CU cho phép các nước thành viên tự do thiết lập các rào cản thương mại đối với các nước không phải là thành viên, trong khi FTA thì không.

12. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Một công ty mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Một công ty xây dựng một nhà máy sản xuất ở một quốc gia khác.
C. Một quốc gia cho một quốc gia khác vay tiền.
D. Một cá nhân mua trái phiếu chính phủ của một quốc gia khác.

13. Đâu là một yếu tố có thể dẫn đến sự mất giá của đồng tiền?

A. Thặng dư thương mại.
B. Lãi suất cao.
C. Lạm phát thấp.
D. Sự gia tăng nhập khẩu.

14. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức kinh tế quốc tế lớn?

A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
D. Ngân hàng Thế giới (WB).

15. Theo lý thuyết về địa điểm của August Lösch, các công ty có xu hướng đặt địa điểm ở đâu?

A. Gần nguồn cung cấp nguyên liệu thô.
B. Gần thị trường tiêu thụ lớn nhất.
C. Ở địa điểm có chi phí vận chuyển thấp nhất.
D. Ở địa điểm tối đa hóa lợi nhuận.

16. Cán cân thanh toán của một quốc gia bao gồm những yếu tố chính nào?

A. Cán cân thương mại, cán cân dịch vụ, cán cân thu nhập và cán cân chuyển giao vãng lai.
B. Cán cân thương mại và cán cân vốn.
C. Cán cân vãng lai và cán cân vốn.
D. Cán cân thương mại, cán cân vốn và dự trữ ngoại hối.

17. Hình thức hội nhập kinh tế nào tạo ra một khu vực mà các yếu tố sản xuất (lao động và vốn) được tự do di chuyển giữa các quốc gia thành viên?

A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.

18. Đâu là một biện pháp mà một quốc gia có thể sử dụng để giảm thâm hụt thương mại?

A. Tăng cường nhập khẩu.
B. Phá giá đồng tiền.
C. Tăng lãi suất.
D. Giảm thuế.

19. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
C. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
D. Sự phát triển của các chuỗi cung ứng toàn cầu.

20. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một hàng rào phi thuế quan?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế quan.
C. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Giấy phép nhập khẩu.

21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại khu vực?

A. Tăng cường thương mại và đầu tư.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên.
C. Giảm sự phụ thuộc vào các thị trường bên ngoài khu vực.
D. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường.

22. Hình thức hội nhập kinh tế nào đòi hỏi mức độ phối hợp chính sách cao nhất giữa các quốc gia thành viên?

A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.

23. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu?

A. Sự tăng trưởng kinh tế chậm lại.
B. Sự dễ bị tổn thương trước các biến động kinh tế toàn cầu.
C. Sự gia tăng lạm phát.
D. Sự giảm tỷ lệ thất nghiệp.

24. Đâu là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển?

A. Sự gia tăng cơ hội việc làm.
B. Sự tiếp cận với công nghệ và kiến thức mới.
C. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập.
D. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.

25. Đâu là một ví dụ về chính sách thương mại phi thuế quan?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế xuất khẩu.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

26. Theo lý thuyết của Heckscher-Ohlin, một quốc gia sẽ xuất khẩu hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất nào?

A. Yếu tố sản xuất khan hiếm.
B. Yếu tố sản xuất dồi dào.
C. Yếu tố sản xuất có giá cao.
D. Yếu tố sản xuất có tính chuyên môn hóa cao.

27. Đâu là một thách thức đối với việc điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia?

A. Sự khác biệt về mục tiêu và ưu tiên kinh tế.
B. Sự thiếu hụt thông tin.
C. Sự thiếu hụt các công cụ chính sách.
D. Sự thiếu hụt các tổ chức quốc tế.

28. Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

A. Chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Chi phí sản xuất cao hơn so với các quốc gia khác.
C. Quy mô nền kinh tế lớn hơn so với các quốc gia khác.
D. Vị trí địa lý thuận lợi hơn so với các quốc gia khác.

29. Theo lý thuyết về vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào sản phẩm bắt đầu được xuất khẩu sang các nước khác?

A. Giai đoạn giới thiệu.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn suy thoái.

30. Theo Hiệp định TRIPS của WTO, các quốc gia thành viên phải bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực nào?

A. Bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền.
B. Chỉ dẫn địa lý.
C. Bí mật thương mại.
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

1. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng toàn cầu?

2 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

2. Đâu KHÔNG phải là một mục tiêu tiềm năng của việc áp dụng các biện pháp kiểm soát vốn?

3 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

3. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

4 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

4. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?

5 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

5. Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi tự do có đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

6. Điều gì KHÔNG phải là một tác động tiềm ẩn của việc tăng cường hội nhập kinh tế đối với thị trường lao động?

7 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

7. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của thị trường ngoại hối?

8 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

8. Chính sách bảo hộ mậu dịch có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

9 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

9. Một quốc gia có thể hưởng lợi từ thương mại quốc tế ngay cả khi quốc gia đó có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất tất cả các hàng hóa, theo lý thuyết nào?

10 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

10. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có ưu điểm nào sau đây?

11 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

11. Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) khác với Liên minh Thuế quan (CU) ở điểm nào?

12 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

12. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

13 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

13. Đâu là một yếu tố có thể dẫn đến sự mất giá của đồng tiền?

14 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

14. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức kinh tế quốc tế lớn?

15 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

15. Theo lý thuyết về địa điểm của August Lösch, các công ty có xu hướng đặt địa điểm ở đâu?

16 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

16. Cán cân thanh toán của một quốc gia bao gồm những yếu tố chính nào?

17 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

17. Hình thức hội nhập kinh tế nào tạo ra một khu vực mà các yếu tố sản xuất (lao động và vốn) được tự do di chuyển giữa các quốc gia thành viên?

18 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

18. Đâu là một biện pháp mà một quốc gia có thể sử dụng để giảm thâm hụt thương mại?

19 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

19. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

20 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

20. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một hàng rào phi thuế quan?

21 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại khu vực?

22 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

22. Hình thức hội nhập kinh tế nào đòi hỏi mức độ phối hợp chính sách cao nhất giữa các quốc gia thành viên?

23 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

23. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu?

24 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

24. Đâu là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển?

25 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

25. Đâu là một ví dụ về chính sách thương mại phi thuế quan?

26 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

26. Theo lý thuyết của Heckscher-Ohlin, một quốc gia sẽ xuất khẩu hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất nào?

27 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

27. Đâu là một thách thức đối với việc điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia?

28 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

28. Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

29 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

29. Theo lý thuyết về vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào sản phẩm bắt đầu được xuất khẩu sang các nước khác?

30 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

30. Theo Hiệp định TRIPS của WTO, các quốc gia thành viên phải bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực nào?