1. Loại máy biến áp nào được sử dụng để cung cấp điện áp thấp an toàn cho các thiết bị điện tử nhỏ như điện thoại di động và máy tính xách tay?
A. Máy biến áp tự ngẫu (autotransformer).
B. Máy biến áp xung (pulse transformer).
C. Máy biến áp cách ly (isolation transformer).
D. Máy biến áp đo lường (instrument transformer).
2. Trong hệ thống điện mặt trời (PV), chức năng của bộ nghịch lưu (inverter) là gì?
A. Tăng điện áp của dòng điện một chiều (DC) từ tấm pin mặt trời.
B. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) từ lưới điện thành dòng điện một chiều (DC) để sạc pin.
C. Chuyển đổi dòng điện một chiều (DC) từ tấm pin mặt trời thành dòng điện xoay chiều (AC) để sử dụng trong gia đình hoặc hòa vào lưới điện.
D. Điều chỉnh góc nghiêng của tấm pin mặt trời để tối ưu hóa lượng ánh sáng hấp thụ.
3. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi dòng điện quá tải?
A. Tụ điện.
B. Điện trở.
C. Cầu chì hoặc bộ ngắt mạch.
D. Cuộn cảm.
4. Tại sao động cơ điện xoay chiều ba pha được ưa chuộng hơn động cơ một pha trong các ứng dụng công nghiệp nặng?
A. Động cơ ba pha có giá thành rẻ hơn.
B. Động cơ ba pha có hiệu suất cao hơn, mô-men xoắn lớn hơn và hoạt động ổn định hơn.
C. Động cơ ba pha dễ dàng bảo trì hơn.
D. Động cơ ba pha có kích thước nhỏ gọn hơn.
5. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để bảo vệ động cơ điện khỏi tình trạng quá nhiệt?
A. Biến tần (inverter).
B. Rơ le nhiệt (thermal overload relay).
C. Bộ khởi động mềm (soft starter).
D. Bộ điều khiển logic khả trình (PLC).
6. Tiêu chuẩn IP (Ingress Protection) được sử dụng để đánh giá điều gì về thiết bị điện?
A. Khả năng chịu nhiệt của thiết bị.
B. Mức độ bảo vệ của thiết bị chống lại sự xâm nhập của bụi và nước.
C. Điện áp hoạt động tối đa của thiết bị.
D. Công suất tiêu thụ của thiết bị.
7. Trong hệ thống điện ba pha, điều gì xảy ra nếu một pha bị mất (mất pha)?
A. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang hoạt động ở điện áp thấp hơn.
B. Các thiết bị ba pha có thể bị hư hỏng do mất cân bằng điện áp và dòng điện.
C. Hệ thống sẽ tiếp tục hoạt động bình thường mà không có ảnh hưởng đáng kể.
D. Tất cả các thiết bị điện trong hệ thống sẽ ngừng hoạt động ngay lập tức.
8. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện hệ số công suất trong các nhà máy công nghiệp?
A. Sử dụng điện trở lớn hơn trong mạch.
B. Lắp đặt tụ bù.
C. Giảm điện áp nguồn cung cấp.
D. Tăng tần số của nguồn điện.
9. Tại sao cần phải hiệu chỉnh hệ số công suất trong các hệ thống điện?
A. Để giảm điện áp trên đường dây truyền tải.
B. Để tăng hiệu suất sử dụng điện, giảm tổn thất điện năng và giảm chi phí.
C. Để tăng tuổi thọ của các thiết bị điện.
D. Để giảm tần số của nguồn điện.
10. Trong hệ thống truyền tải điện cao áp, hiện tượng vầng quang (corona discharge) có thể gây ra tác hại gì?
A. Tăng điện áp của đường dây.
B. Giảm tổn thất điện năng do hiệu ứng Joule.
C. Gây ra tổn thất điện năng, tạo ra tiếng ồn và có thể làm hỏng cách điện của đường dây.
D. Cải thiện hệ số công suất của hệ thống.
11. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu điện từ (EMI) trong các thiết bị điện tử?
A. Sử dụng dây dẫn có điện trở cao.
B. Tăng điện áp nguồn cung cấp.
C. Sử dụng vỏ bọc kim loại (shielding) và bộ lọc EMI.
D. Giảm tần số hoạt động của mạch.
12. Điều gì là quan trọng nhất khi làm việc với điện áp cao?
A. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) phù hợp và tuân thủ các quy trình an toàn điện.
B. Làm việc nhanh chóng để giảm thiểu thời gian tiếp xúc với điện áp cao.
C. Sử dụng dụng cụ kim loại có tay cầm cách điện.
D. Làm việc một mình để tránh gây phân tâm cho người khác.
13. Trong hệ thống điều khiển động cơ, encoder được sử dụng để làm gì?
A. Điều chỉnh tốc độ của động cơ.
B. Đo vị trí và tốc độ của động cơ.
C. Bảo vệ động cơ khỏi quá tải.
D. Cung cấp điện áp cho động cơ.
14. Trong lĩnh vực kỹ thuật điện, SCADA là viết tắt của cụm từ nào?
A. Supervisory Control and Data Acquisition.
B. Systematic Circuit Analysis and Design Automation.
C. Synchronized Communication and Digital Automation.
D. Standardized Control and Data Application.
15. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo dòng điện xoay chiều mà không cần tiếp xúc trực tiếp với mạch điện?
A. Điện trở nhiệt (thermistor).
B. Cảm biến Hall effect.
C. Biến dòng (current transformer).
D. Cảm biến áp suất (pressure sensor).
16. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo điện trở cách điện của dây cáp điện?
A. Ampe kế.
B. Vôn kế.
C. Megôm kế (Megger).
D. Ohm kế.
17. Điều gì xảy ra với điện trở của dây dẫn kim loại khi nhiệt độ tăng lên?
A. Điện trở giảm.
B. Điện trở không đổi.
C. Điện trở tăng.
D. Điện trở trở về không.
18. Điều gì xảy ra khi một cuộn cảm (inductor) được kết nối vào mạch điện một chiều (DC) sau một thời gian dài?
A. Cuộn cảm hoạt động như một mạch hở.
B. Cuộn cảm hoạt động như một điện trở có giá trị rất lớn.
C. Cuộn cảm hoạt động như một dây dẫn (mạch kín) với điện trở không đáng kể.
D. Cuộn cảm bắt đầu phát ra năng lượng dưới dạng ánh sáng.
19. Đơn vị đo công suất phản kháng trong mạch điện xoay chiều là gì?
A. Watt (W).
B. Volt-Ampere (VA).
C. Volt-Ampere Reactive (VAR).
D. Ohm (Ω).
20. Trong hệ thống điện ba pha, cách đấu dây nào cung cấp cả điện áp pha (phase voltage) và điện áp dây (line voltage)?
A. Đấu sao (star/wye connection).
B. Đấu tam giác (delta connection).
C. Đấu ziczac (zigzag connection).
D. Đấu hở (open delta connection).
21. Trong hệ thống điện, chức năng của bộ ATS (Automatic Transfer Switch) là gì?
A. Ổn định điện áp của nguồn điện chính.
B. Tự động chuyển đổi nguồn điện từ nguồn chính sang nguồn dự phòng khi nguồn chính bị mất.
C. Điều chỉnh tần số của nguồn điện xoay chiều.
D. Bảo vệ hệ thống điện khỏi sét đánh.
22. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điều gì xảy ra khi tần số của nguồn điện bằng với tần số cộng hưởng của mạch?
A. Tổng trở của mạch đạt giá trị lớn nhất.
B. Dòng điện trong mạch đạt giá trị nhỏ nhất.
C. Tổng trở của mạch đạt giá trị nhỏ nhất (chỉ còn điện trở R).
D. Điện áp trên cuộn cảm và tụ điện đạt giá trị bằng không.
23. Trong hệ thống điện, chức năng chính của máy biến áp là gì?
A. Ổn định tần số của dòng điện xoay chiều.
B. Chuyển đổi mức điện áp xoay chiều mà không thay đổi tần số.
C. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều.
D. Giảm thiểu sự sụt áp trên đường dây truyền tải điện.
24. Loại động cơ điện nào thường được sử dụng trong các thiết bị gia dụng như máy giặt và máy hút bụi?
A. Động cơ một chiều không chổi than (BLDC).
B. Động cơ đồng bộ.
C. Động cơ bước.
D. Động cơ vạn năng (Universal motor).
25. Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong các thiết bị điện tử?
A. Đồng (Copper).
B. Nhôm (Aluminum).
C. Silicon (Si) hoặc Germanium (Ge).
D. Vàng (Gold).
26. Trong hệ thống chiếu sáng, lumen là đơn vị đo của đại lượng nào?
A. Cường độ dòng điện.
B. Điện áp.
C. Quang thông (luminous flux).
D. Công suất tiêu thụ.
27. Trong mạch điện, điện dung có tác dụng gì?
A. Ngăn chặn dòng điện một chiều và cho phép dòng điện xoay chiều đi qua.
B. Lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường.
C. Chuyển đổi điện năng thành nhiệt năng.
D. Tăng cường dòng điện trong mạch.
28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra tính liên tục của mạch điện?
A. Đo điện áp bằng vôn kế.
B. Đo dòng điện bằng ampe kế.
C. Sử dụng đồng hồ vạn năng (multimeter) ở chế độ đo thông mạch (continuity test).
D. Đo điện trở cách điện bằng megôm kế.
29. Trong hệ thống điện, chức năng của dao cách ly (disconnector) là gì?
A. Đóng/cắt mạch điện khi có dòng điện lớn.
B. Bảo vệ mạch điện khỏi quá tải.
C. Cách ly một phần của hệ thống điện để bảo trì hoặc sửa chữa khi không có dòng điện.
D. Điều chỉnh điện áp của hệ thống điện.
30. Chức năng chính của hệ thống nối đất trong một hệ thống điện là gì?
A. Cung cấp một đường dẫn trở về cho dòng điện trong trường hợp ngắn mạch, bảo vệ người và thiết bị.
B. Ổn định điện áp của hệ thống.
C. Giảm nhiễu điện từ trong hệ thống.
D. Tăng hiệu suất truyền tải điện.