1. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải file qua mạng?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
2. Firewall có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép
C. Cấp phát địa chỉ IP
D. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
3. Địa chỉ nào sau đây KHÔNG phải là một địa chỉ IPv6 hợp lệ?
A. 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334
B. 2001:db8:85a3::8a2e:370:7334
C. 2001:db8:85a3:0:0:8a2e:370:7334
D. 2001:db8:85a3:0000:0000:0000:0000:0000
4. Subnet mask được sử dụng để làm gì?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Xác định phần mạng và phần host của một địa chỉ IP
C. Cấp phát địa chỉ IP động
D. Ngăn chặn truy cập trái phép
5. Chuẩn Ethernet nào hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu 10 Gbps?
A. 100BASE-TX
B. 1000BASE-T
C. 10GBASE-T
D. 10BASE-T
6. Thiết bị nào sau đây có chức năng định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Bridge
7. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất mạng bằng cách giảm số lượng gói tin được truyền?
A. Segmentation
B. Fragmentation
C. Aggregation
D. Congestion
8. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?
A. DNS
B. DHCP
C. ARP
D. ICMP
9. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu qua mạng điện?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. Powerline
D. Zigbee
10. Loại cáp mạng nào có khả năng chống nhiễu điện từ tốt nhất?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi không chống nhiễu (UTP)
C. Cáp xoắn đôi chống nhiễu (STP)
D. Cáp quang
11. Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ thời gian giữa các thiết bị trong mạng?
A. SNMP
B. NTP
C. DHCP
D. DNS
12. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường tính sẵn sàng của hệ thống mạng?
A. Sử dụng một router duy nhất
B. Triển khai dự phòng (redundancy)
C. Tắt tường lửa
D. Giảm băng thông
13. Phương pháp truyền dữ liệu nào mà dữ liệu được gửi theo một hướng duy nhất?
A. Simplex
B. Half-duplex
C. Full-duplex
D. Multiplex
14. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ private?
A. 192.168.1.1
B. 172.16.255.255
C. 10.0.0.1
D. Tất cả các đáp án trên
15. Chức năng chính của VLAN (Virtual LAN) là gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Chia mạng vật lý thành nhiều mạng logic
C. Bảo vệ mạng khỏi virus
D. Cấp phát địa chỉ IP
16. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?
A. 192.168.1.1
B. 127.0.0.1
C. 10.0.0.1
D. 0.0.0.0
17. Thiết bị mạng nào hoạt động ở lớp liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Firewall
18. Giao thức nào được sử dụng để truyền email đi?
A. POP3
B. IMAP
C. SMTP
D. HTTP
19. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm đảm bảo dữ liệu được truyền đến đúng ứng dụng?
A. Network Layer
B. Transport Layer
C. Session Layer
D. Application Layer
20. Công nghệ nào cho phép một địa chỉ IP public được chia sẻ cho nhiều thiết bị trong mạng LAN?
A. DHCP
B. NAT
C. DNS
D. ARP
21. Dịch vụ nào cho phép người dùng truy cập file từ xa như thể chúng nằm trên máy tính cục bộ?
A. FTP
B. NFS
C. SMB
D. WebDAV
22. Giao thức nào chịu trách nhiệm ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC trong mạng cục bộ?
A. ICMP
B. ARP
C. DHCP
D. DNS
23. Công nghệ mạng không dây nào có phạm vi phủ sóng rộng nhất?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. LTE
D. NFC
24. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào tương ứng với lớp Network của mô hình OSI?
A. Application
B. Transport
C. Internet
D. Network Access
25. DNS server có chức năng chính là gì?
A. Cấp phát địa chỉ IP
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Định tuyến lưu lượng mạng
D. Kiểm tra bảo mật mạng
26. Địa chỉ MAC là gì?
A. Địa chỉ logic được gán bởi nhà quản trị mạng
B. Địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho card mạng
C. Địa chỉ IP của thiết bị
D. Tên của thiết bị trong mạng
27. Công nghệ VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng
C. Chia sẻ file giữa các thiết bị
D. Quản lý địa chỉ IP
28. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi?
A. Sử dụng WEP
B. Sử dụng WPA3
C. Tắt SSID broadcast
D. Để mật khẩu mặc định
29. Giao thức nào được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
A. Telnet
B. SSH
C. SNMP
D. ICMP
30. Công nghệ nào được sử dụng để tạo ra một mạng riêng ảo trên nền tảng đám mây?
A. VLAN
B. VPN
C. SD-WAN
D. SDN