Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Module tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Module tim mạch

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Module tim mạch

1. Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào giúp đánh giá nguy cơ tim mạch tổng thể?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim (Echocardiography)
C. Định lượng lipid máu
D. Chụp X-quang tim phổi

2. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không được khuyến cáo để phòng ngừa bệnh tim mạch?

A. Chế độ ăn uống lành mạnh
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Kiểm soát cân nặng
D. Uống nhiều rượu bia

3. Trong điều trị bệnh mạch vành, can thiệp mạch vành qua da (PCI) nhằm mục đích gì?

A. Thay thế van tim bị hẹp
B. Mở rộng động mạch vành bị tắc nghẽn
C. Cấy máy tạo nhịp tim
D. Loại bỏ cục máu đông trong phổi

4. Trong suy tim trái, triệu chứng nào sau đây thường gặp nhất?

A. Phù ngoại biên
B. Khó thở khi nằm
C. Gan to
D. Tĩnh mạch cổ nổi

5. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?

A. Tăng huyết áp
B. Hút thuốc lá
C. Tuổi tác
D. Tập thể dục thường xuyên

6. Cơ chế tác dụng của nitroglycerin trong điều trị đau thắt ngực là gì?

A. Tăng nhịp tim
B. Giãn mạch vành
C. Tăng sức co bóp của tim
D. Giảm huyết áp

7. Đâu là dấu hiệu điển hình của hẹp van hai lá?

A. Tiếng thổi tâm thu
B. Tiếng rung tâm trương
C. Tiếng clack mở van
D. Tiếng cọ màng tim

8. Trong điều trị suy tim, lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) có tác dụng gì?

A. Tăng huyết áp
B. Giảm thể tích tuần hoàn
C. Tăng sức co bóp của tim
D. Giảm nhịp tim

9. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của rung nhĩ?

A. Đánh trống ngực
B. Chóng mặt
C. Đột quỵ do huyết khối
D. Khó thở

10. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao digoxin được sử dụng trong điều trị suy tim?

A. Tăng nhịp tim
B. Giảm tiền tải
C. Tăng sức co bóp của cơ tim
D. Giảm hậu tải

11. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm nội tâm mạc nhiễm trùng là gì?

A. Virus
B. Vi khuẩn
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

12. Đâu là đặc điểm chính của đau thắt ngực ổn định?

A. Đau ngực xảy ra không đoán trước được, ngay cả khi nghỉ ngơi.
B. Đau ngực xảy ra khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng nitroglycerin.
C. Đau ngực kéo dài hơn 30 phút.
D. Đau ngực kèm theo khó thở và vã mồ hôi.

13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp?

A. Cung lượng tim
B. Sức cản ngoại biên
C. Thể tích tuần hoàn
D. Độ lọc cầu thận

14. Trong các loại thuốc sau, thuốc nào có thể gây ra hạ huyết áp tư thế đứng?

A. Statin
B. Thuốc chẹn alpha
C. Aspirin
D. Vitamin D

15. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp bằng cách ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone?

A. Thuốc lợi tiểu thiazide
B. Thuốc chẹn beta
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACE)
D. Digoxin

16. Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) có tác dụng hạ huyết áp bằng cách nào?

A. Ức chế sản xuất renin
B. Ngăn chặn angiotensin II gắn vào thụ thể
C. Ức chế men chuyển ACE
D. Tăng thải natri qua thận

17. Trong các thuốc sau, thuốc nào là thuốc chống đông máu đường uống?

A. Heparin
B. Warfarin
C. Enoxaparin
D. Fondaparinux

18. Trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp, mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc tiêu sợi huyết là gì?

A. Giảm đau ngực
B. Hạ huyết áp
C. Tái thông mạch vành bị tắc nghẽn
D. Ngăn ngừa rối loạn nhịp tim

19. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim phải?

A. Tăng huyết áp
B. Bệnh phổi mạn tính
C. Nhồi máu cơ tim
D. Bệnh van tim

20. Thuốc chẹn beta có tác dụng hạ huyết áp thông qua cơ chế nào sau đây?

A. Tăng sức co bóp của tim
B. Giãn mạch máu
C. Giảm nhịp tim và sức co bóp của tim
D. Tăng thể tích tuần hoàn

21. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là một phần của thang điểm CHA2DS2-VASc để đánh giá nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ?

A. Suy tim sung huyết
B. Tăng huyết áp
C. Tuổi
D. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch

22. Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào được sử dụng để đánh giá chức năng van tim?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim (Echocardiography)
C. Xét nghiệm máu
D. Chụp X-quang tim phổi

23. Trong bệnh lý van tim, hẹp van động mạch chủ gây ra hậu quả trực tiếp nào sau đây?

A. Tăng áp lực tâm nhĩ trái
B. Giảm lưu lượng máu lên não
C. Phì đại thất trái
D. Tăng áp động mạch phổi

24. Trong điều trị tăng cholesterol máu, statin có tác dụng chính nào?

A. Tăng hấp thu cholesterol từ ruột
B. Giảm sản xuất cholesterol ở gan
C. Tăng sản xuất cholesterol ở gan
D. Giảm hấp thu chất béo từ ruột

25. Đâu là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của bệnh tim mạch?

A. Tuổi tác
B. Tiền sử gia đình
C. Hút thuốc lá
D. Giới tính

26. Đâu là triệu chứng ít gặp hơn trong bệnh viêm màng ngoài tim?

A. Đau ngực tăng lên khi nằm
B. Tiếng cọ màng tim
C. Sốt cao
D. Khó thở

27. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau nhồi máu cơ tim cấp?

A. Rối loạn nhịp tim
B. Suy tim
C. Vỡ tim
D. Tăng huyết áp

28. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng trực tiếp đến cung lượng tim?

A. Tiền tải
B. Hậu tải
C. Sức co bóp của tim
D. Điện tâm đồ

29. Điện tâm đồ (ECG) được sử dụng để chẩn đoán tình trạng nào sau đây?

A. Hẹp van tim
B. Nhồi máu cơ tim
C. Suy tim
D. Xơ vữa động mạch

30. Tăng huyết áp có thể gây ra biến chứng nào sau đây?

A. Hạ đường huyết
B. Suy thận
C. Viêm khớp
D. Loãng xương

1 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

1. Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào giúp đánh giá nguy cơ tim mạch tổng thể?

2 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

2. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không được khuyến cáo để phòng ngừa bệnh tim mạch?

3 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

3. Trong điều trị bệnh mạch vành, can thiệp mạch vành qua da (PCI) nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

4. Trong suy tim trái, triệu chứng nào sau đây thường gặp nhất?

5 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

5. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?

6 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

6. Cơ chế tác dụng của nitroglycerin trong điều trị đau thắt ngực là gì?

7 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

7. Đâu là dấu hiệu điển hình của hẹp van hai lá?

8 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

8. Trong điều trị suy tim, lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

9. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của rung nhĩ?

10 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

10. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao digoxin được sử dụng trong điều trị suy tim?

11 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

11. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm nội tâm mạc nhiễm trùng là gì?

12 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

12. Đâu là đặc điểm chính của đau thắt ngực ổn định?

13 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp?

14 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

14. Trong các loại thuốc sau, thuốc nào có thể gây ra hạ huyết áp tư thế đứng?

15 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

15. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp bằng cách ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone?

16 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

16. Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) có tác dụng hạ huyết áp bằng cách nào?

17 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

17. Trong các thuốc sau, thuốc nào là thuốc chống đông máu đường uống?

18 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

18. Trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp, mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc tiêu sợi huyết là gì?

19 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

19. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim phải?

20 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

20. Thuốc chẹn beta có tác dụng hạ huyết áp thông qua cơ chế nào sau đây?

21 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

21. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là một phần của thang điểm CHA2DS2-VASc để đánh giá nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ?

22 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

22. Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào được sử dụng để đánh giá chức năng van tim?

23 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

23. Trong bệnh lý van tim, hẹp van động mạch chủ gây ra hậu quả trực tiếp nào sau đây?

24 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

24. Trong điều trị tăng cholesterol máu, statin có tác dụng chính nào?

25 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

25. Đâu là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của bệnh tim mạch?

26 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

26. Đâu là triệu chứng ít gặp hơn trong bệnh viêm màng ngoài tim?

27 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

27. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau nhồi máu cơ tim cấp?

28 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

28. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng trực tiếp đến cung lượng tim?

29 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

29. Điện tâm đồ (ECG) được sử dụng để chẩn đoán tình trạng nào sau đây?

30 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 8

30. Tăng huyết áp có thể gây ra biến chứng nào sau đây?