1. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây ra tràn dịch màng phổi?
A. Suy tim.
B. Viêm phổi.
C. Xơ gan.
D. Thiếu máu thiếu sắt.
2. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi mắc phải tại cộng đồng là gì?
A. Virus cúm.
B. Streptococcus pneumoniae.
C. Mycoplasma pneumoniae.
D. Haemophilus influenzae.
3. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy giáp?
A. Bệnh Basedow.
B. Viêm tuyến giáp Hashimoto.
C. Thiếu iốt.
D. U tuyến yên.
4. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh gout?
A. Methotrexate.
B. Allopurinol.
C. Hydroxychloroquine.
D. Sulfasalazine.
5. Loại tế bào nào sau đây bị tấn công chủ yếu trong bệnh AIDS (Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải)?
A. Tế bào lympho B.
B. Tế bào lympho T hỗ trợ (CD4+).
C. Tế bào lympho T gây độc (CD8+).
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).
6. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường type 1 nếu không được kiểm soát tốt?
A. Hạ đường huyết quá mức.
B. Nhiễm toan ceton.
C. Tăng huyết áp.
D. Loãng xương.
7. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong bệnh viêm khớp dạng thấp?
A. Cứng khớp buổi sáng.
B. Sưng đau các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân.
C. Đau lưng.
D. Mệt mỏi.
8. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)?
A. Yếu tố dạng thấp (RF).
B. Anti-CCP.
C. Kháng thể kháng nhân (ANA).
D. HLA-B27.
9. Phương pháp điều trị nào sau đây được coi là tiêu chuẩn vàng trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên?
A. Sử dụng thuốc tiêu sợi huyết.
B. Can thiệp mạch vành qua da (PCI) thì đầu.
C. Điều trị nội khoa bảo tồn.
D. Phẫu thuật bắc cầu chủ vành.
10. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị cơn hen phế quản cấp tính?
A. Salmeterol.
B. Montelukast.
C. Budesonide.
D. Salbutamol.
11. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng)?
A. Penicillamine.
B. Deferoxamine.
C. Rituximab.
D. Infliximab.
12. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. FEV1 (Thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu tiên).
B. BMI (Chỉ số khối cơ thể).
C. mMRC (Thang điểm khó thở).
D. PaO2 (Áp suất riêng phần oxy trong máu động mạch).
13. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị rung nhĩ nhằm kiểm soát tần số tim?
A. Amiodarone.
B. Digoxin.
C. Warfarin.
D. Dabigatran.
14. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh Lyme?
A. Xét nghiệm Mantoux.
B. Xét nghiệm ELISA và Western blot.
C. Xét nghiệm PCR.
D. Xét nghiệm cấy máu.
15. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của suy tim trái?
A. Khó thở khi nằm.
B. Phù ngoại biên.
C. Ho khan về đêm.
D. Khó thở khi gắng sức.
16. Trong điều trị tăng kali máu, thuốc nào sau đây có tác dụng nhanh nhất để hạ kali máu?
A. Calcium Gluconate.
B. Insulin và Glucose.
C. Kayexalate.
D. Furosemide.
17. Trong điều trị bệnh Addison (suy tuyến thượng thận mạn tính), loại hormone nào cần được bổ sung?
A. Insulin.
B. Hormone tăng trưởng.
C. Corticosteroid (Hydrocortisone hoặc Prednisolone).
D. Hormone tuyến giáp.
18. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của bệnh loãng xương?
A. Tuổi cao.
B. Giới tính nam.
C. Tiền sử gia đình có người bị loãng xương.
D. Sử dụng Corticoid kéo dài.
19. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường?
A. Đường huyết lúc đói.
B. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT).
C. HbA1c (Hemoglobin A1c).
D. Tất cả các xét nghiệm trên.
20. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây ra hội chứng Cushing?
A. U tuyến yên tiết ACTH.
B. U tuyến thượng thận tiết Cortisol.
C. Sử dụng Corticoid kéo dài.
D. Suy tuyến thượng thận.
21. Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có tác dụng hạ huyết áp thông qua cơ chế nào?
A. Ức chế trực tiếp thụ thể Angiotensin II.
B. Tăng cường sản xuất Aldosterone.
C. Giảm sản xuất Angiotensin II, dẫn đến giảm co mạch và giảm giữ muối nước.
D. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
22. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng)?
A. Sắt huyết thanh.
B. Ceruloplasmin.
C. Ferritin.
D. Độ bão hòa Transferrin.
23. Phác đồ điều trị viêm loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori thường bao gồm những loại thuốc nào?
A. Một thuốc ức chế bơm proton (PPI) và hai kháng sinh.
B. Một thuốc kháng histamine H2 và hai kháng sinh.
C. Một thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày và một kháng sinh.
D. Hai thuốc ức chế bơm proton (PPI) và một kháng sinh.
24. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của xơ gan?
A. Cổ trướng.
B. Xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản.
C. Hội chứng gan thận.
D. Viêm tụy cấp.
25. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Ure và Creatinin máu.
D. Đường huyết.
26. Đâu là biến chứng thường gặp nhất của bệnh quai bị ở nam giới?
A. Viêm tinh hoàn.
B. Viêm màng não.
C. Viêm tụy.
D. Điếc.
27. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho bệnh Parkinson?
A. Run khi nghỉ ngơi.
B. Cứng cơ.
C. Chậm vận động.
D. Tăng trương lực cơ.
28. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan đến bệnh xơ vữa động mạch?
A. Nhồi máu cơ tim.
B. Đột quỵ.
C. Bệnh động mạch ngoại biên.
D. Viêm khớp dạng thấp.
29. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây đột quỵ?
A. Tăng huyết áp.
B. Đái tháo đường.
C. Hút thuốc lá.
D. Rối loạn lipid máu.
30. Trong điều trị cơn đau thắt ngực ổn định, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng giảm nhu cầu oxy của cơ tim?
A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc chống đông máu.