Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ô nhiễm môi trường

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ô nhiễm môi trường

1. Giải pháp nào sau đây được coi là bền vững nhất để xử lý chất thải rắn đô thị?

A. Đốt chất thải để tạo năng lượng mà không có hệ thống kiểm soát khí thải.
B. Chôn lấp chất thải ở các bãi chôn lấp không hợp vệ sinh.
C. Giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế và xử lý chất thải một cách an toàn.
D. Xả chất thải trực tiếp ra môi trường.

2. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng trong các hệ sinh thái nước?

A. Sự gia tăng nồng độ oxy hòa tan.
B. Sự xâm nhập của các loài ngoại lai.
C. Sự tích tụ quá mức các chất dinh dưỡng như nitrat và phosphat.
D. Sự giảm nhiệt độ đột ngột của nước.

3. Ô nhiễm ánh sáng ảnh hưởng đến hệ sinh thái như thế nào?

A. Ô nhiễm ánh sáng không ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
B. Ô nhiễm ánh sáng chỉ ảnh hưởng đến con người.
C. Ô nhiễm ánh sáng gây rối loạn tập tính của động vật, ảnh hưởng đến quá trình sinh sản và kiếm ăn.
D. Ô nhiễm ánh sáng giúp cây trồng phát triển tốt hơn.

4. Theo Luật Bảo vệ môi trường, đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là gì?

A. Một hoạt động không bắt buộc đối với các dự án đầu tư.
B. Một quy trình xác định, dự báo và đánh giá các tác động môi trường của dự án trước khi triển khai.
C. Một hoạt động chỉ thực hiện sau khi dự án đã gây ra ô nhiễm.
D. Một hoạt động chỉ dành cho các dự án có vốn đầu tư nước ngoài.

5. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 của Việt Nam, đối tượng nào có trách nhiệm bảo vệ môi trường?

A. Chỉ các cơ quan nhà nước.
B. Chỉ các tổ chức kinh tế.
C. Mọi tổ chức, hộ gia đình và cá nhân.
D. Chỉ các tổ chức phi chính phủ.

6. Ô nhiễm nhiệt là gì và nó ảnh hưởng đến môi trường nước như thế nào?

A. Sự gia tăng độ mặn của nước; làm tăng đa dạng sinh học.
B. Sự thay đổi nhiệt độ của nước do hoạt động của con người; giảm lượng oxy hòa tan và gây hại cho sinh vật.
C. Sự giảm độ pH của nước; thúc đẩy sự phát triển của tảo.
D. Sự gia tăng chất dinh dưỡng trong nước; cải thiện chất lượng nước.

7. Đâu là nguồn gây ô nhiễm đất phổ biến nhất từ hoạt động nông nghiệp?

A. Sử dụng phân bón hữu cơ.
B. Trồng cây xen canh.
C. Sử dụng quá mức thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.
D. Áp dụng phương pháp tưới tiêu tiết kiệm nước.

8. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch?

A. Giảm phát thải khí nhà kính.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên có hạn.
C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
D. Tạo ra nguồn năng lượng bền vững và ổn định.

9. Để đánh giá mức độ ô nhiễm của một dòng sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

A. Chỉ số GDP.
B. Chỉ số B.O.D (Biological Oxygen Demand).
C. Chỉ số CPI.
D. Chỉ số HDI.

10. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nhựa đại dương?

A. Tăng cường sử dụng nhựa dùng một lần.
B. Xây dựng thêm các nhà máy tái chế nhựa.
C. Giảm thiểu sử dụng nhựa, tái sử dụng và tái chế nhựa đúng cách.
D. Đổ nhựa thải xuống các bãi chôn lấp.

11. Theo Nghị định 08/2022/NĐ-CP, quy định về việc thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải nguy hại được thực hiện như thế nào?

A. Chất thải nguy hại được thu gom và xử lý chung với chất thải thông thường.
B. Việc thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải nguy hại phải tuân thủ quy trình kỹ thuật và được cấp phép bởi cơ quan có thẩm quyền.
C. Chất thải nguy hại chỉ cần được chôn lấp ở các bãi chôn lấp hợp vệ sinh.
D. Việc xử lý chất thải nguy hại do các tổ chức phi chính phủ tự thực hiện.

12. Theo quan điểm phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây cần được cân bằng để đạt được sự phát triển toàn diện?

A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
B. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường.
C. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
D. Chỉ tập trung vào công bằng xã hội.

13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông vận tải?

A. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
B. Khuyến khích sử dụng xe điện và xe hybrid.
C. Tăng cường xây dựng đường cao tốc để giảm ùn tắc.
D. Đi bộ và đi xe đạp.

14. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ô nhiễm không khí trong nhà chủ yếu gây ra những bệnh nào?

A. Các bệnh về da liễu và dị ứng.
B. Các bệnh tim mạch, hô hấp và ung thư.
C. Các bệnh về tiêu hóa và đường ruột.
D. Các bệnh về thần kinh và tâm thần.

15. Khái niệm `vết chân sinh thái` (ecological footprint) dùng để chỉ điều gì?

A. Diện tích đất bị ô nhiễm do chất thải công nghiệp.
B. Tổng lượng khí thải carbon của một quốc gia.
C. Diện tích đất và tài nguyên cần thiết để duy trì hoạt động của một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia.
D. Số lượng cây xanh cần thiết để hấp thụ khí CO2.

16. Chất ô nhiễm nào sau đây gây ra hiện tượng `smog` (khói lẫn sương) ở các thành phố lớn?

A. Oxy.
B. Nitơ.
C. Các hạt bụi mịn (PM2.5) và ozone (O3).
D. Hơi nước.

17. Tác động nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của ô nhiễm nguồn nước?

A. Sự suy giảm đa dạng sinh học dưới nước.
B. Sự lây lan các bệnh tật qua đường nước.
C. Sự gia tăng năng suất cây trồng.
D. Sự thiếu hụt nguồn nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất.

18. Đâu là biện pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm do thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp?

A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật càng nhiều càng tốt để tăng năng suất.
B. Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi thật sự cần thiết, áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ và sử dụng các loại thuốc sinh học.
C. Không cần quan tâm đến liều lượng và cách sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
D. Vứt bỏ vỏ thuốc bảo vệ thực vật trực tiếp ra đồng ruộng.

19. Ảnh hưởng của việc phá rừng đến ô nhiễm môi trường là gì?

A. Không ảnh hưởng gì.
B. Giảm ô nhiễm không khí.
C. Tăng xói mòn đất, giảm khả năng hấp thụ CO2 và gây mất đa dạng sinh học.
D. Tăng lượng mưa.

20. Chất thải điện tử (e-waste) gây ô nhiễm môi trường như thế nào?

A. Chất thải điện tử không gây ô nhiễm môi trường.
B. Chất thải điện tử chỉ gây ô nhiễm không khí.
C. Chất thải điện tử chứa các kim loại nặng và hóa chất độc hại, gây ô nhiễm đất và nước.
D. Chất thải điện tử chỉ gây ô nhiễm tiếng ồn.

21. Đâu là biện pháp phòng ngừa ô nhiễm nước hiệu quả nhất trong khu công nghiệp?

A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung và giám sát chặt chẽ.
B. Xả thải trực tiếp ra sông hồ để tiết kiệm chi phí.
C. Sử dụng các hóa chất độc hại mà không cần biện pháp bảo vệ.
D. Chỉ xử lý nước thải khi có sự cố xảy ra.

22. Theo Nghị định số 45/2022/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quy định về bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất, kinh doanh?

A. Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
B. Xả thải vượt quy chuẩn kỹ thuật về chất thải.
C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
D. Thực hiện đánh giá tác động môi trường định kỳ.

23. Hiệu ứng nhà kính là gì và khí nào đóng vai trò chính trong hiệu ứng này?

A. Hiện tượng làm lạnh Trái Đất do phản xạ ánh sáng mặt trời; Khí nitơ.
B. Hiện tượng giữ nhiệt của Trái Đất do hấp thụ bức xạ hồng ngoại; Khí CO2.
C. Hiện tượng tạo ra oxy cho sự sống; Khí oxy.
D. Hiện tượng làm sạch không khí; Khí ozone.

24. Điều nào sau đây là mục tiêu chính của Nghị định thư Kyoto?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm phát thải khí nhà kính để chống biến đổi khí hậu.
C. Thúc đẩy sử dụng năng lượng hóa thạch.
D. Xây dựng thêm các nhà máy điện hạt nhân.

25. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm `kinh tế tuần hoàn` trong quản lý chất thải?

A. Một hệ thống kinh tế tuyến tính, khai thác tài nguyên, sản xuất, tiêu thụ và thải bỏ.
B. Một hệ thống kinh tế tập trung vào việc đốt chất thải để tạo ra năng lượng.
C. Một hệ thống kinh tế mà chất thải được coi là tài nguyên và được tái chế, tái sử dụng để giảm thiểu khai thác tài nguyên mới.
D. Một hệ thống kinh tế chỉ tập trung vào việc giảm thiểu sử dụng nhựa.

26. Loại ô nhiễm nào thường liên quan đến tiếng ồn giao thông, công trình xây dựng và các hoạt động công nghiệp?

A. Ô nhiễm ánh sáng.
B. Ô nhiễm nhiệt.
C. Ô nhiễm tiếng ồn.
D. Ô nhiễm đất.

27. Đâu là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

A. Sự gia tăng nồng độ oxy trong khí quyển.
B. Sự phát thải các khí sulfur dioxide (SO2) và nitrogen oxides (NOx) từ hoạt động công nghiệp và giao thông.
C. Sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển.
D. Sự suy giảm tầng ozone.

28. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do biến đổi khí hậu gây ra?

A. Nước biển dâng.
B. Sự gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Sự suy giảm tầng ozone.
D. Sự thay đổi phân bố của các loài sinh vật.

29. Theo Công ước Ramsar, vùng đất ngập nước có vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ môi trường?

A. Không có vai trò gì.
B. Cung cấp nước uống cho sinh hoạt.
C. Là nơi cư trú của các loài chim di cư, điều hòa lũ lụt và lọc nước.
D. Phục vụ cho mục đích du lịch.

30. Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong đô thị?

A. Tăng cường sử dụng còi xe.
B. Xây dựng các khu công nghiệp gần khu dân cư.
C. Quy hoạch đô thị hợp lý, sử dụng vật liệu cách âm và hạn chế tiếng ồn từ giao thông và xây dựng.
D. Không cho phép người dân sử dụng các thiết bị điện tử.

1 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

1. Giải pháp nào sau đây được coi là bền vững nhất để xử lý chất thải rắn đô thị?

2 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

2. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng trong các hệ sinh thái nước?

3 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

3. Ô nhiễm ánh sáng ảnh hưởng đến hệ sinh thái như thế nào?

4 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

4. Theo Luật Bảo vệ môi trường, đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là gì?

5 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

5. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 của Việt Nam, đối tượng nào có trách nhiệm bảo vệ môi trường?

6 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

6. Ô nhiễm nhiệt là gì và nó ảnh hưởng đến môi trường nước như thế nào?

7 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

7. Đâu là nguồn gây ô nhiễm đất phổ biến nhất từ hoạt động nông nghiệp?

8 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

8. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch?

9 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

9. Để đánh giá mức độ ô nhiễm của một dòng sông, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

10 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

10. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nhựa đại dương?

11 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

11. Theo Nghị định 08/2022/NĐ-CP, quy định về việc thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải nguy hại được thực hiện như thế nào?

12 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

12. Theo quan điểm phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây cần được cân bằng để đạt được sự phát triển toàn diện?

13 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông vận tải?

14 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

14. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ô nhiễm không khí trong nhà chủ yếu gây ra những bệnh nào?

15 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

15. Khái niệm 'vết chân sinh thái' (ecological footprint) dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

16. Chất ô nhiễm nào sau đây gây ra hiện tượng 'smog' (khói lẫn sương) ở các thành phố lớn?

17 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

17. Tác động nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của ô nhiễm nguồn nước?

18 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

18. Đâu là biện pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm do thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp?

19 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

19. Ảnh hưởng của việc phá rừng đến ô nhiễm môi trường là gì?

20 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

20. Chất thải điện tử (e-waste) gây ô nhiễm môi trường như thế nào?

21 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

21. Đâu là biện pháp phòng ngừa ô nhiễm nước hiệu quả nhất trong khu công nghiệp?

22 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

22. Theo Nghị định số 45/2022/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quy định về bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất, kinh doanh?

23 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

23. Hiệu ứng nhà kính là gì và khí nào đóng vai trò chính trong hiệu ứng này?

24 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

24. Điều nào sau đây là mục tiêu chính của Nghị định thư Kyoto?

25 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

25. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' trong quản lý chất thải?

26 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

26. Loại ô nhiễm nào thường liên quan đến tiếng ồn giao thông, công trình xây dựng và các hoạt động công nghiệp?

27 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

27. Đâu là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

28 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

28. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do biến đổi khí hậu gây ra?

29 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

29. Theo Công ước Ramsar, vùng đất ngập nước có vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ môi trường?

30 / 30

Category: Ô nhiễm môi trường

Tags: Bộ đề 8

30. Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong đô thị?