Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phần mềm mã nguồn mở

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

1. Làm thế nào để một người không có kỹ năng lập trình có thể đóng góp vào một dự án phần mềm mã nguồn mở?

A. Không thể đóng góp nếu không có kỹ năng lập trình.
B. Bằng cách viết tài liệu, báo cáo lỗi, dịch thuật, hoặc hỗ trợ người dùng.
C. Bằng cách quyên góp tiền cho dự án.
D. Bằng cách quảng bá dự án trên mạng xã hội.

2. Tại sao phần mềm mã nguồn mở lại quan trọng đối với các nước đang phát triển?

A. Phần mềm mã nguồn mở không quan trọng đối với các nước đang phát triển.
B. Nó có thể giảm chi phí, thúc đẩy sự đổi mới và cho phép các nước đang phát triển xây dựng các giải pháp phù hợp với nhu cầu của họ.
C. Phần mềm mã nguồn mở quá phức tạp để sử dụng ở các nước đang phát triển.
D. Phần mềm mã nguồn mở không an toàn.

3. Vai trò của kiểm thử (testing) trong quá trình phát triển phần mềm mã nguồn mở là gì?

A. Không quan trọng, vì phần mềm mã nguồn mở được kiểm tra bởi cộng đồng.
B. Đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của phần mềm thông qua việc phát hiện và sửa lỗi.
C. Chỉ cần thực hiện kiểm thử khi phát hành phiên bản mới.
D. Chỉ dành cho các nhà phát triển chuyên nghiệp.

4. Tại sao nhiều chính phủ và tổ chức công cộng lựa chọn sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Để giảm chi phí, tăng tính minh bạch và tránh phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
B. Để đảm bảo khả năng tương thích với các hệ thống cũ.
C. Để tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin cá nhân.
D. Để dễ dàng thuê được các chuyên gia kỹ thuật.

5. Các tổ chức nên làm gì để đảm bảo an ninh khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Không cần làm gì cả, vì phần mềm mã nguồn mở luôn an toàn.
B. Thực hiện kiểm tra an ninh thường xuyên, cập nhật phần mềm và tuân thủ các biện pháp bảo mật tốt nhất.
C. Chỉ sử dụng phần mềm mã nguồn mở từ các nhà cung cấp uy tín.
D. Chỉ sử dụng phần mềm mã nguồn mở cho các tác vụ không quan trọng.

6. Tại sao việc tham gia vào cộng đồng phần mềm mã nguồn mở lại quan trọng đối với các sinh viên ngành công nghệ thông tin?

A. Để có cơ hội kiếm tiền.
B. Để học hỏi, thực hành kỹ năng và xây dựng mối quan hệ với các chuyên gia trong ngành.
C. Để có được chứng chỉ chuyên môn.
D. Để trốn tránh việc học lý thuyết.

7. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp giải quyết vấn đề `vendor lock-in` (phụ thuộc vào nhà cung cấp) như thế nào?

A. Bằng cách tăng cường sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
B. Bằng cách cho phép người dùng tự do chuyển đổi giữa các nhà cung cấp và tùy chỉnh phần mềm.
C. Bằng cách cấm người dùng sửa đổi phần mềm.
D. Bằng cách yêu cầu người dùng trả phí bản quyền cao hơn.

8. Tại sao việc đóng góp vào các dự án phần mềm mã nguồn mở lại có lợi cho các nhà phát triển?

A. Chỉ để làm từ thiện.
B. Để nâng cao kỹ năng, xây dựng danh tiếng và mở rộng mạng lưới quan hệ.
C. Để kiếm tiền từ các dự án mã nguồn mở.
D. Để trốn tránh trách nhiệm công việc.

9. Điều gì sẽ xảy ra nếu một công ty sử dụng mã nguồn mở mà không tuân thủ các điều khoản cấp phép?

A. Không có gì xảy ra.
B. Công ty có thể phải đối mặt với các hành động pháp lý, chẳng hạn như yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc lệnh cấm sử dụng phần mềm.
C. Công ty sẽ được thưởng vì sử dụng phần mềm mã nguồn mở.
D. Công ty sẽ nhận được hỗ trợ kỹ thuật miễn phí.

10. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của phần mềm mã nguồn mở?

A. Microsoft.
B. The Apache Software Foundation.
C. Apple.
D. Oracle.

11. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở là gì?

A. Không có khả năng tương thích với phần cứng cũ.
B. Có thể thiếu hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và tài liệu hướng dẫn đầy đủ.
C. Luôn yêu cầu kết nối internet để hoạt động.
D. Chỉ hoạt động trên các hệ thống máy tính cấu hình cao.

12. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp thúc đẩy sự phát triển của các tiêu chuẩn mở (open standards) như thế nào?

A. Bằng cách hạn chế sự tương tác với các phần mềm khác.
B. Bằng cách cung cấp các triển khai tham khảo (reference implementations) và khuyến khích sự tuân thủ các tiêu chuẩn mở.
C. Bằng cách tạo ra các tiêu chuẩn độc quyền.
D. Bằng cách làm cho các tiêu chuẩn trở nên phức tạp hơn.

13. Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của các dự án phần mềm mã nguồn mở là gì?

A. Thiếu sự quan tâm từ cộng đồng.
B. Thiếu nguồn tài trợ và nguồn lực để duy trì và phát triển dự án.
C. Sự cạnh tranh từ các phần mềm độc quyền.
D. Sự phức tạp của mã nguồn.

14. Mô hình phát triển `forking` trong mã nguồn mở nghĩa là gì?

A. Tạo ra một bản sao độc lập của dự án để phát triển theo một hướng khác.
B. Hợp nhất các tính năng mới vào phiên bản chính của phần mềm.
C. Chuyển đổi mã nguồn từ ngôn ngữ lập trình này sang ngôn ngữ lập trình khác.
D. Phân chia dự án thành các module nhỏ hơn để dễ quản lý.

15. OpenSSL được sử dụng để làm gì?

A. Để tạo tài liệu văn bản.
B. Để cung cấp các chức năng mật mã, chẳng hạn như mã hóa và xác thực, cho các ứng dụng.
C. Để chỉnh sửa ảnh.
D. Để quản lý cơ sở dữ liệu.

16. Phần mềm mã nguồn mở có thể đóng góp vào sự đổi mới như thế nào?

A. Bằng cách hạn chế sự tham gia của các nhà phát triển bên ngoài.
B. Bằng cách tạo ra một nền tảng cho sự hợp tác và chia sẻ kiến thức rộng rãi.
C. Bằng cách tập trung vào việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Bằng cách giảm thiểu sự cạnh tranh trên thị trường.

17. Khái niệm `copyleft` trong giấy phép mã nguồn mở nghĩa là gì?

A. Yêu cầu tất cả các bản sửa đổi và phân phối của phần mềm phải được cấp phép theo cùng một giấy phép mã nguồn mở.
B. Cho phép sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại mà không cần trả phí.
C. Cấm sửa đổi mã nguồn gốc của phần mềm.
D. Chỉ cho phép sử dụng phần mềm trong môi trường phi lợi nhuận.

18. Rủi ro nào sau đây có thể phát sinh khi sử dụng các thư viện mã nguồn mở trong một dự án thương mại?

A. Không có rủi ro nào cả, vì mã nguồn mở luôn an toàn.
B. Rủi ro về tuân thủ giấy phép và các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
C. Rủi ro về việc bị tấn công mạng.
D. Rủi ro về việc phần mềm không tương thích với phần cứng.

19. Giấy phép nào sau đây thường được sử dụng cho phần mềm mã nguồn mở?

A. Microsoft EULA.
B. GNU General Public License (GPL).
C. Adobe End User License Agreement.
D. Apple Software License.

20. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các tổ chức là gì?

A. Đảm bảo hỗ trợ kỹ thuật 24/7 từ nhà cung cấp.
B. Giảm chi phí bản quyền và tăng tính linh hoạt trong việc tùy chỉnh.
C. Tự động cập nhật các tính năng mới nhất.
D. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối.

21. Giấy phép BSD khác với giấy phép GPL như thế nào?

A. Giấy phép BSD yêu cầu các sản phẩm phái sinh phải là mã nguồn mở, trong khi giấy phép GPL thì không.
B. Giấy phép BSD cho phép sử dụng mã nguồn trong các sản phẩm độc quyền, trong khi giấy phép GPL yêu cầu các sản phẩm phái sinh phải được cấp phép theo GPL.
C. Giấy phép BSD chỉ áp dụng cho phần mềm hệ thống, trong khi giấy phép GPL áp dụng cho mọi loại phần mềm.
D. Giấy phép BSD yêu cầu trả phí bản quyền, trong khi giấy phép GPL thì miễn phí.

22. Một doanh nghiệp có thể hưởng lợi như thế nào từ việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở thay vì phần mềm độc quyền cho cơ sở hạ tầng máy chủ của mình?

A. Phần mềm độc quyền luôn tốt hơn phần mềm mã nguồn mở cho cơ sở hạ tầng máy chủ.
B. Giảm chi phí cấp phép, tăng tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh, và có thể có hiệu suất và độ tin cậy tốt hơn.
C. Phần mềm mã nguồn mở không phù hợp cho cơ sở hạ tầng máy chủ.
D. Phần mềm mã nguồn mở luôn yêu cầu phần cứng đắt tiền hơn.

23. Ví dụ nào sau đây là một hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến?

A. Windows 11.
B. macOS.
C. Ubuntu Linux.
D. ChromeOS (đóng gói)

24. Phần mềm mã nguồn mở khác với phần mềm độc quyền chủ yếu ở điểm nào?

A. Phần mềm mã nguồn mở luôn miễn phí, trong khi phần mềm độc quyền luôn phải trả phí.
B. Phần mềm mã nguồn mở được phát triển bởi các công ty lớn, còn phần mềm độc quyền được phát triển bởi các cá nhân.
C. Phần mềm mã nguồn mở cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn, trong khi phần mềm độc quyền thì không.
D. Phần mềm mã nguồn mở chạy trên mọi hệ điều hành, còn phần mềm độc quyền chỉ chạy trên một số hệ điều hành nhất định.

25. Một số lo ngại về bảo mật liên quan đến phần mềm mã nguồn mở là gì?

A. Phần mềm mã nguồn mở không có bất kỳ lo ngại nào về bảo mật.
B. Mã nguồn mở có thể bị xem xét công khai để tìm ra các lỗ hổng.
C. Phần mềm mã nguồn mở được bảo mật hơn nhiều so với phần mềm độc quyền.
D. Phần mềm mã nguồn mở chỉ có thể được sử dụng trong môi trường an toàn.

26. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp ích như thế nào cho các doanh nghiệp nhỏ?

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và cho phép tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể.
B. Đảm bảo khả năng tương thích hoàn toàn với mọi phần cứng và phần mềm khác.
C. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp từ các chuyên gia hàng đầu thế giới.
D. Tăng cường khả năng bảo mật và chống lại các cuộc tấn công mạng.

27. Tại sao nhiều nhà phát triển chọn sử dụng phần mềm mã nguồn mở, mặc dù có sẵn các lựa chọn thay thế độc quyền?

A. Phần mềm độc quyền luôn tốt hơn phần mềm mã nguồn mở.
B. Để có quyền tự do, khả năng tùy chỉnh và kiểm soát, cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ và cơ hội học hỏi và hợp tác.
C. Phần mềm mã nguồn mở dễ sử dụng hơn nhiều.
D. Phần mềm mã nguồn mở không có bất kỳ chi phí nào.

28. Công cụ quản lý phiên bản nào sau đây thường được sử dụng trong phát triển phần mềm mã nguồn mở?

A. Microsoft Word.
B. Git.
C. Adobe Photoshop.
D. AutoCAD.

29. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án phần mềm mã nguồn mở?

A. Ngân sách quảng cáo lớn.
B. Một cộng đồng phát triển tích cực và có trách nhiệm.
C. Sự hỗ trợ từ một tập đoàn lớn.
D. Bằng sáng chế độc quyền.

30. Các mô hình kinh doanh nào có thể được xây dựng xung quanh phần mềm mã nguồn mở?

A. Chỉ có thể kiếm tiền từ phần mềm độc quyền.
B. Hỗ trợ và tư vấn, đào tạo, tùy chỉnh, lưu trữ đám mây và các dịch vụ giá trị gia tăng khác.
C. Phần mềm mã nguồn mở không thể được thương mại hóa.
D. Bán giấy phép phần mềm.

1 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

1. Làm thế nào để một người không có kỹ năng lập trình có thể đóng góp vào một dự án phần mềm mã nguồn mở?

2 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

2. Tại sao phần mềm mã nguồn mở lại quan trọng đối với các nước đang phát triển?

3 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

3. Vai trò của kiểm thử (testing) trong quá trình phát triển phần mềm mã nguồn mở là gì?

4 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

4. Tại sao nhiều chính phủ và tổ chức công cộng lựa chọn sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

5 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

5. Các tổ chức nên làm gì để đảm bảo an ninh khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

6 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

6. Tại sao việc tham gia vào cộng đồng phần mềm mã nguồn mở lại quan trọng đối với các sinh viên ngành công nghệ thông tin?

7 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

7. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp giải quyết vấn đề 'vendor lock-in' (phụ thuộc vào nhà cung cấp) như thế nào?

8 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

8. Tại sao việc đóng góp vào các dự án phần mềm mã nguồn mở lại có lợi cho các nhà phát triển?

9 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

9. Điều gì sẽ xảy ra nếu một công ty sử dụng mã nguồn mở mà không tuân thủ các điều khoản cấp phép?

10 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

10. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của phần mềm mã nguồn mở?

11 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

11. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở là gì?

12 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

12. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp thúc đẩy sự phát triển của các tiêu chuẩn mở (open standards) như thế nào?

13 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

13. Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của các dự án phần mềm mã nguồn mở là gì?

14 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

14. Mô hình phát triển 'forking' trong mã nguồn mở nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

15. OpenSSL được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

16. Phần mềm mã nguồn mở có thể đóng góp vào sự đổi mới như thế nào?

17 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

17. Khái niệm 'copyleft' trong giấy phép mã nguồn mở nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

18. Rủi ro nào sau đây có thể phát sinh khi sử dụng các thư viện mã nguồn mở trong một dự án thương mại?

19 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

19. Giấy phép nào sau đây thường được sử dụng cho phần mềm mã nguồn mở?

20 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

20. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các tổ chức là gì?

21 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

21. Giấy phép BSD khác với giấy phép GPL như thế nào?

22 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

22. Một doanh nghiệp có thể hưởng lợi như thế nào từ việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở thay vì phần mềm độc quyền cho cơ sở hạ tầng máy chủ của mình?

23 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

23. Ví dụ nào sau đây là một hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến?

24 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

24. Phần mềm mã nguồn mở khác với phần mềm độc quyền chủ yếu ở điểm nào?

25 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

25. Một số lo ngại về bảo mật liên quan đến phần mềm mã nguồn mở là gì?

26 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

26. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp ích như thế nào cho các doanh nghiệp nhỏ?

27 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

27. Tại sao nhiều nhà phát triển chọn sử dụng phần mềm mã nguồn mở, mặc dù có sẵn các lựa chọn thay thế độc quyền?

28 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

28. Công cụ quản lý phiên bản nào sau đây thường được sử dụng trong phát triển phần mềm mã nguồn mở?

29 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

29. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án phần mềm mã nguồn mở?

30 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 8

30. Các mô hình kinh doanh nào có thể được xây dựng xung quanh phần mềm mã nguồn mở?