Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phôi thai học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phôi thai học

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phôi thai học

1. Vai trò của các yếu tố phiên mã trong quá trình phát triển phôi thai là gì?

A. Chúng chỉ quan trọng để phân chia tế bào.
B. Chúng điều chỉnh sự biểu hiện gen và xác định số phận của tế bào.
C. Chúng chỉ quan trọng để cung cấp năng lượng cho tế bào.
D. Chúng chỉ quan trọng để loại bỏ chất thải tế bào.

2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn sự di cư tế bào trong quá trình phát triển phôi thai?

A. Sự phân cắt tế bào.
B. Sự apoptosis.
C. Các yếu tố tăng trưởng và chemokine.
D. Sự biệt hóa tế bào.

3. Cấu trúc nào sau đây phát triển từ trung bì?

A. Phổi.
B. Gan.
C. Tim.
D. Ruột.

4. Điều gì xảy ra trong quá trình hình thành cơ quan (organogenesis)?

A. Các lá phôi hình thành.
B. Các cơ quan và hệ cơ quan hình thành.
C. Phôi nang làm tổ vào thành tử cung.
D. Tế bào phân chia nhanh chóng.

5. Điều gì sẽ xảy ra nếu sự hình thành ống thần kinh bị gián đoạn trong quá trình phát triển phôi thai?

A. Sẽ không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển.
B. Có thể dẫn đến các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng như tật nứt đốt sống (spina bifida) hoặc không não (anencephaly).
C. Chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ tiêu hóa.
D. Chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ tim mạch.

6. Phôi vị (gastrulation) là gì và tại sao nó lại quan trọng trong quá trình phát triển phôi thai?

A. Quá trình phân chia tế bào nhanh chóng sau khi thụ tinh, quan trọng để tăng số lượng tế bào.
B. Quá trình hình thành các lá phôi (ngoại bì, trung bì, nội bì), quan trọng để thiết lập kế hoạch cơ thể.
C. Quá trình làm tổ của phôi nang vào thành tử cung, quan trọng để cung cấp dinh dưỡng.
D. Quá trình biệt hóa tế bào thành các loại tế bào chuyên biệt, quan trọng để hình thành các cơ quan.

7. Dị tật bẩm sinh nào sau đây liên quan đến việc ống thần kinh không đóng kín hoàn toàn trong quá trình phát triển phôi thai?

A. Hội chứng Down.
B. Sứt môi, hở hàm ếch.
C. Tật nứt đốt sống (Spina bifida).
D. Bệnh xơ nang.

8. Quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) đóng vai trò gì trong quá trình phát triển phôi thai?

A. Tăng sinh tế bào.
B. Hình thành các cấu trúc mới.
C. Loại bỏ các tế bào không cần thiết hoặc bị lỗi.
D. Biệt hóa tế bào.

9. Ống tiêu hóa và các cơ quan liên quan (ví dụ: gan, tuyến tụy) phát triển từ lá phôi nào?

A. Ngoại bì.
B. Trung bì.
C. Nội bì.
D. Mô thần kinh.

10. Quá trình nào sau đây chịu trách nhiệm cho sự hình thành các cơ quan và hệ cơ quan trong quá trình phát triển phôi thai?

A. Sự phân cắt tế bào.
B. Sự làm tổ.
C. Sự hình thành phôi vị (Gastrulation).
D. Sự biệt hóa tế bào và hình thái cơ quan (Organogenesis).

11. Hội chứng Down là một rối loạn di truyền thường do thừa một bản sao của nhiễm sắc thể số 21, sự kiện này xảy ra trong quá trình nào?

A. Sự hình thành phôi vị.
B. Sự phân cắt tế bào.
C. Sự giảm phân.
D. Sự thụ tinh.

12. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự bắt đầu của quá trình phát triển phôi thai ở động vật có vú?

A. Sự hình thành các lá phôi.
B. Sự thụ tinh.
C. Sự phân cắt tế bào.
D. Sự làm tổ của phôi nang.

13. Điều gì sẽ xảy ra nếu có sự gián đoạn trong quá trình làm tổ?

A. Sẽ không có ảnh hưởng đến sự phát triển.
B. Có thể dẫn đến mang thai ngoài tử cung hoặc sẩy thai sớm.
C. Chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ tiêu hóa.
D. Chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ tim mạch.

14. Điều gì xảy ra trong quá trình thụ tinh?

A. Tế bào trứng phân chia thành hai tế bào.
B. Tinh trùng và trứng hợp nhất, khôi phục số lượng nhiễm sắc thể lưỡng bội.
C. Phôi nang làm tổ vào thành tử cung.
D. Các cơ quan bắt đầu hình thành.

15. Tại sao sự di cư tế bào lại quan trọng trong quá trình phát triển phôi thai?

A. Nó chỉ quan trọng để loại bỏ các tế bào bị tổn thương.
B. Nó cho phép các tế bào di chuyển đến đúng vị trí để hình thành các cấu trúc và cơ quan khác nhau.
C. Nó chỉ quan trọng để tăng số lượng tế bào.
D. Nó chỉ quan trọng để cung cấp dinh dưỡng cho phôi thai.

16. So sánh sự hình thành phôi vị (gastrulation) ở động vật có dây sống và động vật không xương sống, điểm khác biệt chính là gì?

A. Chỉ động vật có dây sống trải qua quá trình hình thành phôi vị.
B. Động vật có dây sống hình thành ba lá phôi (ngoại bì, trung bì, nội bì), trong khi động vật không xương sống chỉ hình thành hai lá phôi.
C. Cơ chế và sự sắp xếp của các tế bào trong quá trình hình thành phôi vị có thể khác nhau đáng kể giữa các nhóm động vật, nhưng kết quả cuối cùng (hình thành các lá phôi) là tương tự.
D. Động vật không xương sống trải qua quá trình hình thành phôi vị nhanh hơn nhiều so với động vật có dây sống.

17. Vai trò của zona pellucida là gì?

A. Để cung cấp dinh dưỡng cho phôi thai.
B. Để bảo vệ tế bào trứng và phôi sớm, và để ngăn chặn sự thụ tinh bởi nhiều tinh trùng.
C. Để giúp phôi nang làm tổ vào thành tử cung.
D. Để hình thành nhau thai.

18. Sự khác biệt chính giữa các tế bào gốc phôi (ESC) và các tế bào gốc trưởng thành (ASC) là gì?

A. Các tế bào gốc phôi có khả năng biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể (đa năng), trong khi các tế bào gốc trưởng thành chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào hạn chế (đa tiềm năng).
B. Các tế bào gốc trưởng thành có khả năng biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể (đa năng), trong khi các tế bào gốc phôi chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào hạn chế (đa tiềm năng).
C. Các tế bào gốc phôi chỉ có thể được tìm thấy trong phôi, trong khi các tế bào gốc trưởng thành chỉ có thể được tìm thấy ở người lớn.
D. Không có sự khác biệt giữa các tế bào gốc phôi và các tế bào gốc trưởng thành.

19. Điều gì sẽ xảy ra nếu có sự đột biến trong một gen homeobox (Hox)?

A. Sẽ không có ảnh hưởng đến sự phát triển.
B. Có thể dẫn đến các lỗi trong việc xác định trục cơ thể và sự hình thành các cấu trúc không chính xác.
C. Chỉ ảnh hưởng đến màu mắt.
D. Chỉ ảnh hưởng đến chiều cao.

20. Điều gì xảy ra với thể vàng nếu có sự thụ tinh và quá trình mang thai bắt đầu?

A. Nó thoái hóa thành sẹo.
B. Nó tiếp tục sản xuất progesterone để duy trì niêm mạc tử cung.
C. Nó chuyển đổi thành một nang trứng khác.
D. Nó bắt đầu sản xuất estrogen.

21. Mục đích của việc sàng lọc trước khi làm tổ (PGD) là gì?

A. Để tăng cường sự phát triển của phôi thai.
B. Để xác định các rối loạn di truyền trong phôi trước khi cấy vào tử cung.
C. Để xác định giới tính của phôi.
D. Để tăng số lượng phôi được tạo ra.

22. Cấu trúc nào sau đây cung cấp dinh dưỡng cho phôi thai đang phát triển ở động vật có vú?

A. Ống thần kinh.
B. Dây sống.
C. Nhau thai.
D. Trung bì.

23. Sự khác biệt chính giữa sự hình thành tinh trùng (spermatogenesis) và sự hình thành trứng (oogenesis) là gì?

A. Sự hình thành tinh trùng tạo ra một tế bào trứng duy nhất, trong khi sự hình thành trứng tạo ra bốn tế bào tinh trùng.
B. Sự hình thành tinh trùng tạo ra bốn tế bào tinh trùng, trong khi sự hình thành trứng tạo ra một tế bào trứng duy nhất và các thể cực.
C. Sự hình thành tinh trùng xảy ra ở buồng trứng, trong khi sự hình thành trứng xảy ra ở tinh hoàn.
D. Sự hình thành tinh trùng không liên quan đến giảm phân, trong khi sự hình thành trứng liên quan đến giảm phân.

24. Sự khác biệt chính giữa sự phân cắt tế bào (cleavage) và sự tăng trưởng tế bào thông thường là gì?

A. Sự phân cắt tế bào làm tăng kích thước tế bào, trong khi tăng trưởng tế bào thông thường làm giảm kích thước tế bào.
B. Sự phân cắt tế bào không làm tăng kích thước tổng thể của phôi, trong khi tăng trưởng tế bào thông thường làm tăng kích thước tế bào và mô.
C. Sự phân cắt tế bào chỉ xảy ra ở động vật có vú, trong khi tăng trưởng tế bào thông thường xảy ra ở tất cả các sinh vật.
D. Sự phân cắt tế bào đòi hỏi sự thụ tinh, trong khi tăng trưởng tế bào thông thường không đòi hỏi sự thụ tinh.

25. Sự khác biệt chính giữa sự phát triển trực tiếp và sự phát triển gián tiếp là gì?

A. Sự phát triển trực tiếp chỉ xảy ra ở động vật có vú.
B. Sự phát triển trực tiếp liên quan đến giai đoạn ấu trùng, trong khi sự phát triển gián tiếp không có giai đoạn ấu trùng.
C. Sự phát triển trực tiếp không có giai đoạn ấu trùng, trong khi sự phát triển gián tiếp liên quan đến giai đoạn ấu trùng.
D. Sự phát triển trực tiếp nhanh hơn sự phát triển gián tiếp.

26. Lá phôi nào sau đây tạo thành da và hệ thần kinh?

A. Nội bì.
B. Trung bì.
C. Ngoại bì.
D. Mô đệm.

27. Ứng dụng tiềm năng của công nghệ tế bào gốc trong y học tái tạo là gì?

A. Để tạo ra các cơ quan mới để cấy ghép.
B. Để sửa chữa các mô và cơ quan bị tổn thương hoặc bệnh tật.
C. Để điều trị các bệnh di truyền.
D. Tất cả các đáp án trên.

28. Điều gì ảnh hưởng đến sự phát triển của phôi?

A. Yếu tố di truyền và môi trường.
B. Chế độ ăn uống và lối sống của người mẹ.
C. Tiếp xúc với teratogen (các tác nhân gây dị tật).
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Tại sao lại quan trọng để nghiên cứu phôi thai học?

A. Nó không quan trọng.
B. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển bình thường và bất thường, dẫn đến cải thiện trong chẩn đoán và điều trị các dị tật bẩm sinh.
C. Nó chỉ quan trọng đối với các nhà sinh vật học phát triển.
D. Nó chỉ quan trọng để tạo ra em bé trong ống nghiệm.

30. Các tế bào mào thần kinh (neural crest cells) là gì và chúng đóng vai trò gì trong quá trình phát triển?

A. Chúng là các tế bào chỉ hình thành não.
B. Chúng là một quần thể tế bào di động đa năng phát sinh từ ngoại bì thần kinh và đóng góp vào nhiều cấu trúc, bao gồm hệ thần kinh ngoại biên, mặt và xương hàm.
C. Chúng là các tế bào chỉ hình thành tim.
D. Chúng là các tế bào chỉ hình thành cơ bắp.

1 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

1. Vai trò của các yếu tố phiên mã trong quá trình phát triển phôi thai là gì?

2 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn sự di cư tế bào trong quá trình phát triển phôi thai?

3 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

3. Cấu trúc nào sau đây phát triển từ trung bì?

4 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

4. Điều gì xảy ra trong quá trình hình thành cơ quan (organogenesis)?

5 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

5. Điều gì sẽ xảy ra nếu sự hình thành ống thần kinh bị gián đoạn trong quá trình phát triển phôi thai?

6 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

6. Phôi vị (gastrulation) là gì và tại sao nó lại quan trọng trong quá trình phát triển phôi thai?

7 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

7. Dị tật bẩm sinh nào sau đây liên quan đến việc ống thần kinh không đóng kín hoàn toàn trong quá trình phát triển phôi thai?

8 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

8. Quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) đóng vai trò gì trong quá trình phát triển phôi thai?

9 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

9. Ống tiêu hóa và các cơ quan liên quan (ví dụ: gan, tuyến tụy) phát triển từ lá phôi nào?

10 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

10. Quá trình nào sau đây chịu trách nhiệm cho sự hình thành các cơ quan và hệ cơ quan trong quá trình phát triển phôi thai?

11 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

11. Hội chứng Down là một rối loạn di truyền thường do thừa một bản sao của nhiễm sắc thể số 21, sự kiện này xảy ra trong quá trình nào?

12 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

12. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự bắt đầu của quá trình phát triển phôi thai ở động vật có vú?

13 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

13. Điều gì sẽ xảy ra nếu có sự gián đoạn trong quá trình làm tổ?

14 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

14. Điều gì xảy ra trong quá trình thụ tinh?

15 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

15. Tại sao sự di cư tế bào lại quan trọng trong quá trình phát triển phôi thai?

16 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

16. So sánh sự hình thành phôi vị (gastrulation) ở động vật có dây sống và động vật không xương sống, điểm khác biệt chính là gì?

17 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

17. Vai trò của zona pellucida là gì?

18 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

18. Sự khác biệt chính giữa các tế bào gốc phôi (ESC) và các tế bào gốc trưởng thành (ASC) là gì?

19 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

19. Điều gì sẽ xảy ra nếu có sự đột biến trong một gen homeobox (Hox)?

20 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

20. Điều gì xảy ra với thể vàng nếu có sự thụ tinh và quá trình mang thai bắt đầu?

21 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

21. Mục đích của việc sàng lọc trước khi làm tổ (PGD) là gì?

22 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

22. Cấu trúc nào sau đây cung cấp dinh dưỡng cho phôi thai đang phát triển ở động vật có vú?

23 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

23. Sự khác biệt chính giữa sự hình thành tinh trùng (spermatogenesis) và sự hình thành trứng (oogenesis) là gì?

24 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

24. Sự khác biệt chính giữa sự phân cắt tế bào (cleavage) và sự tăng trưởng tế bào thông thường là gì?

25 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

25. Sự khác biệt chính giữa sự phát triển trực tiếp và sự phát triển gián tiếp là gì?

26 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

26. Lá phôi nào sau đây tạo thành da và hệ thần kinh?

27 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

27. Ứng dụng tiềm năng của công nghệ tế bào gốc trong y học tái tạo là gì?

28 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

28. Điều gì ảnh hưởng đến sự phát triển của phôi?

29 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

29. Tại sao lại quan trọng để nghiên cứu phôi thai học?

30 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 8

30. Các tế bào mào thần kinh (neural crest cells) là gì và chúng đóng vai trò gì trong quá trình phát triển?