Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý dự án phần mềm

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý dự án phần mềm

1. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để so sánh các thông lệ tốt nhất, quy trình và hiệu suất của dự án với các dự án tương tự khác để xác định các lĩnh vực cần cải thiện?

A. Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis)
B. Benchmarking
C. Phân tích SWOT
D. Kiểm tra (Inspection)

2. Loại hợp đồng nào sau đây cung cấp sự linh hoạt cao nhất cho người mua (client) để thay đổi yêu cầu trong quá trình thực hiện dự án?

A. Hợp đồng chi phí cộng phí cố định (Cost-Plus-Fixed-Fee Contract)
B. Hợp đồng chi phí cộng phí khuyến khích (Cost-Plus-Incentive-Fee Contract)
C. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract)
D. Hợp đồng trọn gói (Fixed-Price Contract)

3. Trong quản lý dự án phần mềm, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định thứ tự thực hiện các công việc dựa trên sự phụ thuộc của chúng?

A. Phân tích SWOT
B. Phân tích đường găng (Critical Path Method)
C. Cấu trúc phân chia công việc (WBS)
D. Phân tích PESTLE

4. Trong quản lý cấu hình phần mềm, thuật ngữ `baseline` dùng để chỉ điều gì?

A. Phiên bản mới nhất của phần mềm
B. Một điểm tham chiếu đã được phê duyệt của cấu hình phần mềm
C. Môi trường phát triển phần mềm
D. Quy trình kiểm thử phần mềm

5. Trong quản lý dự án phần mềm, thuật ngữ `critical path` dùng để chỉ điều gì?

A. Chuỗi các hoạt động quan trọng nhất trong dự án
B. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian dài nhất trong dự án, xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu
C. Chuỗi các hoạt động có chi phí cao nhất trong dự án
D. Chuỗi các hoạt động có rủi ro cao nhất trong dự án

6. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc giảm xác suất hoặc tác động của một rủi ro?

A. Tránh (Avoid)
B. Chuyển giao (Transfer)
C. Giảm thiểu (Mitigate)
D. Chấp nhận (Accept)

7. Trong quản lý dự án phần mềm, điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của một dự án thành công?

A. Đáp ứng các mục tiêu của dự án
B. Hoàn thành đúng thời hạn
C. Vượt quá ngân sách
D. Đáp ứng yêu cầu của khách hàng

8. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quản lý chất lượng dự án phần mềm?

A. Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis)
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
C. Phân tích SWOT
D. Kiểm tra (Inspection)

9. Loại kiểm thử phần mềm nào sau đây được thực hiện bởi người dùng cuối để xác nhận rằng phần mềm đáp ứng nhu cầu và mong đợi của họ?

A. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing)
B. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing)
C. Kiểm thử hệ thống (System Testing)
D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing)

10. Trong quản lý dự án phần mềm, thuật ngữ `scope creep` dùng để chỉ điều gì?

A. Sự chậm trễ trong tiến độ dự án
B. Sự gia tăng không kiểm soát trong phạm vi dự án
C. Sự tăng lên trong chi phí dự án
D. Sự suy giảm chất lượng phần mềm

11. Trong quản lý dự án phần mềm, điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của phương pháp Agile?

A. Phát triển lặp đi lặp lại (Iterative development)
B. Phản hồi thường xuyên từ khách hàng
C. Tài liệu chi tiết từ đầu dự án
D. Sự linh hoạt trong việc thay đổi yêu cầu

12. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định, ghi lại và phân tích vai trò, trách nhiệm, kỹ năng báo cáo và các mối quan hệ trong dự án?

A. Cấu trúc phân chia công việc (WBS)
B. Ma trận phân công trách nhiệm (RAM)
C. Phân tích SWOT
D. Phân tích PESTLE

13. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của kế hoạch quản lý truyền thông dự án phần mềm?

A. Các bên liên quan cần nhận thông tin
B. Thông tin cần được truyền đạt
C. Phương pháp truyền đạt thông tin
D. Ngân sách dự án

14. Trong quản lý dự án phần mềm, thuật ngữ `earned value` (EV) dùng để chỉ điều gì?

A. Giá trị kế hoạch của công việc đã hoàn thành
B. Chi phí thực tế của công việc đã hoàn thành
C. Giá trị ước tính của công việc còn lại
D. Tổng ngân sách của dự án

15. Mục tiêu chính của việc quản lý phạm vi dự án phần mềm là gì?

A. Đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn
B. Đảm bảo dự án được hoàn thành trong ngân sách
C. Đảm bảo dự án bao gồm TẤT CẢ công việc cần thiết và CHỈ công việc cần thiết để hoàn thành thành công dự án
D. Đảm bảo tất cả các bên liên quan đều hài lòng với kết quả dự án

16. Phương pháp ước tính chi phí dự án phần mềm nào sau đây thường chính xác nhất khi dự án gần hoàn thành?

A. Ước tính tương tự (Analogous Estimating)
B. Ước tính tham số (Parametric Estimating)
C. Ước tính từ dưới lên (Bottom-up Estimating)
D. Ước tính ba điểm (Three-Point Estimating)

17. Loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị tiến độ dự án, bao gồm thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc và sự phụ thuộc giữa các công việc?

A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ Gantt
C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)

18. Trong quản lý rủi ro dự án phần mềm, chiến lược nào sau đây liên quan đến việc chấp nhận hậu quả của một rủi ro nếu nó xảy ra?

A. Tránh (Avoid)
B. Chuyển giao (Transfer)
C. Giảm thiểu (Mitigate)
D. Chấp nhận (Accept)

19. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình phát triển phần mềm thông qua phản hồi và điều chỉnh?

A. Waterfall
B. Agile
C. Spiral
D. V-Model

20. Loại hợp đồng nào sau đây chuyển rủi ro chi phí lớn nhất cho người mua (client)?

A. Hợp đồng chi phí cộng phí cố định (Cost-Plus-Fixed-Fee Contract)
B. Hợp đồng chi phí cộng phí khuyến khích (Cost-Plus-Incentive-Fee Contract)
C. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract)
D. Hợp đồng trọn gói (Fixed-Price Contract)

21. Trong quản lý dự án phần mềm, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một ràng buộc (constraint) điển hình?

A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chi phí (Cost)
D. Sự hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction)

22. Trong quản lý dự án phần mềm Agile, cuộc họp hàng ngày (daily stand-up meeting) nên kéo dài tối đa bao lâu?

A. 5 phút
B. 15 phút
C. 30 phút
D. 60 phút

23. Trong quản lý dự án phần mềm, ma trận RACI được sử dụng để làm gì?

A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong dự án
B. Phân công trách nhiệm cho các hoạt động dự án
C. Ước tính chi phí và thời gian dự án
D. Theo dõi tiến độ dự án

24. Trong quản lý dự án phần mềm, điều gì KHÔNG phải là một vai trò chính của người quản lý dự án?

A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
B. Quản lý rủi ro và vấn đề
C. Viết mã phần mềm
D. Giao tiếp với các bên liên quan

25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng cấu trúc phân chia công việc (Work Breakdown Structure - WBS) trong quản lý dự án phần mềm?

A. Cải thiện độ chính xác ước tính chi phí và thời gian
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân công trách nhiệm
C. Giảm thiểu rủi ro dự án
D. Cung cấp một khuôn khổ để kiểm soát dự án

26. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình quản lý rủi ro dự án phần mềm?

A. Lập kế hoạch quản lý rủi ro (Risk Management Planning)
B. Xác định rủi ro (Risk Identification)
C. Phát triển phần mềm (Software Development)
D. Kiểm soát rủi ro (Risk Control)

27. Trong quản lý dự án phần mềm, điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của việc quản lý chất lượng?

A. Đảm bảo phần mềm đáp ứng yêu cầu của khách hàng
B. Đảm bảo phần mềm không có lỗi
C. Tăng tốc độ phát triển phần mềm
D. Giảm chi phí bảo trì phần mềm

28. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng các công cụ quản lý dự án phần mềm?

A. Cải thiện giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm
B. Tăng cường khả năng theo dõi tiến độ dự án
C. Giảm chi phí dự án
D. Loại bỏ sự cần thiết của người quản lý dự án

29. Trong quản lý dự án phần mềm Agile, thuật ngữ `velocity` dùng để chỉ điều gì?

A. Tốc độ phản hồi của nhóm phát triển đối với các thay đổi
B. Số lượng user story mà nhóm có thể hoàn thành trong một sprint
C. Mức độ hiệu quả của việc giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm
D. Khả năng của nhóm trong việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật

30. Loại biểu đồ nào sau đây được sử dụng để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số và xác định xem có mối tương quan giữa chúng hay không?

A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ Gantt
C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)

1 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

1. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để so sánh các thông lệ tốt nhất, quy trình và hiệu suất của dự án với các dự án tương tự khác để xác định các lĩnh vực cần cải thiện?

2 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

2. Loại hợp đồng nào sau đây cung cấp sự linh hoạt cao nhất cho người mua (client) để thay đổi yêu cầu trong quá trình thực hiện dự án?

3 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

3. Trong quản lý dự án phần mềm, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định thứ tự thực hiện các công việc dựa trên sự phụ thuộc của chúng?

4 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

4. Trong quản lý cấu hình phần mềm, thuật ngữ 'baseline' dùng để chỉ điều gì?

5 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

5. Trong quản lý dự án phần mềm, thuật ngữ 'critical path' dùng để chỉ điều gì?

6 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

6. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc giảm xác suất hoặc tác động của một rủi ro?

7 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

7. Trong quản lý dự án phần mềm, điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của một dự án thành công?

8 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

8. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quản lý chất lượng dự án phần mềm?

9 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

9. Loại kiểm thử phần mềm nào sau đây được thực hiện bởi người dùng cuối để xác nhận rằng phần mềm đáp ứng nhu cầu và mong đợi của họ?

10 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

10. Trong quản lý dự án phần mềm, thuật ngữ 'scope creep' dùng để chỉ điều gì?

11 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

11. Trong quản lý dự án phần mềm, điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của phương pháp Agile?

12 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

12. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định, ghi lại và phân tích vai trò, trách nhiệm, kỹ năng báo cáo và các mối quan hệ trong dự án?

13 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

13. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của kế hoạch quản lý truyền thông dự án phần mềm?

14 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

14. Trong quản lý dự án phần mềm, thuật ngữ 'earned value' (EV) dùng để chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

15. Mục tiêu chính của việc quản lý phạm vi dự án phần mềm là gì?

16 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

16. Phương pháp ước tính chi phí dự án phần mềm nào sau đây thường chính xác nhất khi dự án gần hoàn thành?

17 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

17. Loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị tiến độ dự án, bao gồm thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc và sự phụ thuộc giữa các công việc?

18 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

18. Trong quản lý rủi ro dự án phần mềm, chiến lược nào sau đây liên quan đến việc chấp nhận hậu quả của một rủi ro nếu nó xảy ra?

19 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

19. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình phát triển phần mềm thông qua phản hồi và điều chỉnh?

20 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

20. Loại hợp đồng nào sau đây chuyển rủi ro chi phí lớn nhất cho người mua (client)?

21 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

21. Trong quản lý dự án phần mềm, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một ràng buộc (constraint) điển hình?

22 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

22. Trong quản lý dự án phần mềm Agile, cuộc họp hàng ngày (daily stand-up meeting) nên kéo dài tối đa bao lâu?

23 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

23. Trong quản lý dự án phần mềm, ma trận RACI được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

24. Trong quản lý dự án phần mềm, điều gì KHÔNG phải là một vai trò chính của người quản lý dự án?

25 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng cấu trúc phân chia công việc (Work Breakdown Structure - WBS) trong quản lý dự án phần mềm?

26 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

26. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình quản lý rủi ro dự án phần mềm?

27 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

27. Trong quản lý dự án phần mềm, điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của việc quản lý chất lượng?

28 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

28. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng các công cụ quản lý dự án phần mềm?

29 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

29. Trong quản lý dự án phần mềm Agile, thuật ngữ 'velocity' dùng để chỉ điều gì?

30 / 30

Category: Quản lý dự án phần mềm

Tags: Bộ đề 8

30. Loại biểu đồ nào sau đây được sử dụng để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số và xác định xem có mối tương quan giữa chúng hay không?