1. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để tăng hiệu quả và giảm lãng phí?
A. Quản lý theo mục tiêu (MBO).
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Quản lý dự án.
D. Quản lý khủng hoảng.
2. Trong quản lý thay đổi, `change management` (quản lý sự thay đổi) là gì?
A. Quá trình tự động hóa các quy trình.
B. Quá trình áp dụng công nghệ mới.
C. Quá trình giúp tổ chức và nhân viên thích ứng với sự thay đổi.
D. Quá trình cắt giảm chi phí.
3. Trong quản trị doanh nghiệp, `corporate social responsibility` (CSR) - trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, đề cập đến điều gì?
A. Hoạt động từ thiện của doanh nghiệp.
B. Cam kết của doanh nghiệp đối với các vấn đề xã hội và môi trường.
C. Tuân thủ pháp luật.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
4. Đâu là một trong những xu hướng quản trị doanh nghiệp quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Tập trung vào thị trường nội địa.
B. Áp dụng các mô hình quản lý truyền thống.
C. Xây dựng đội ngũ đa văn hóa và quản lý từ xa.
D. Giảm sự hợp tác với các đối tác quốc tế.
5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Chiến dịch quảng cáo quy mô lớn.
B. Logo và slogan ấn tượng.
C. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
D. Giá thành sản phẩm thấp.
6. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp gia đình?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Khó khăn trong việc tách bạch giữa công việc và cuộc sống gia đình.
C. Thiếu kinh nghiệm quản lý.
D. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân tài.
7. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp xác định các hoạt động tạo ra giá trị và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị?
A. Phân tích chi phí.
B. Phân tích giá trị.
C. Phân tích hòa vốn.
D. Phân tích độ nhạy.
8. Đâu là một trong những rào cản lớn nhất đối với sự đổi mới trong doanh nghiệp?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Văn hóa doanh nghiệp bảo thủ, ngại thay đổi.
C. Thiếu công nghệ hiện đại.
D. Thiếu nhân lực trình độ cao.
9. Trong quản trị chiến lược, `blue ocean strategy` (chiến lược đại dương xanh) là gì?
A. Chiến lược cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
B. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách.
C. Chiến lược tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh.
D. Chiến lược giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp hiệu quả?
A. Xây dựng trụ sở làm việc hiện đại.
B. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
C. Sự thống nhất giữa lời nói và hành động của lãnh đạo.
D. Ban hành nhiều quy định và nội quy.
11. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
12. Mục tiêu SMART trong quản trị doanh nghiệp là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Strategic, Measurable, Achievable, Realistic, Timely.
B. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
C. Simple, Meaningful, Actionable, Reasonable, Trackable.
D. Sustainable, Marketable, Adaptable, Reliable, Tangible.
13. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp đánh giá và quản lý rủi ro một cách có hệ thống?
A. Phân tích PESTEL.
B. Quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM).
C. Phân tích SWOT.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh.
14. Trong quản lý rủi ro dự án, `risk mitigation` (giảm thiểu rủi ro) là gì?
A. Chấp nhận rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
C. Thực hiện các biện pháp để giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
D. Tránh né rủi ro.
15. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên các chỉ số tài chính và phi tài chính?
A. Balanced Scorecard (BSC).
B. SWOT analysis.
C. PESTEL analysis.
D. Benchmarking.
16. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp?
A. Thiết lập tiêu chuẩn.
B. Đo lường hiệu suất.
C. Thực hiện hành động khắc phục.
D. Xây dựng kế hoạch.
17. Trong quản lý nhân sự, khái niệm `employee engagement` (sự gắn kết của nhân viên) đề cập đến điều gì?
A. Mức lương và phúc lợi của nhân viên.
B. Mức độ hài lòng và cam kết của nhân viên với công việc và tổ chức.
C. Số giờ làm việc của nhân viên.
D. Số lượng nhân viên trong công ty.
18. Đâu là mục tiêu chính của quản lý tài chính doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí.
C. Tối đa hóa giá trị cho cổ đông.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?
A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường.
B. Chiến lược marketing rầm rộ.
C. Khả năng đổi mới và sáng tạo liên tục.
D. Quy mô sản xuất lớn nhất.
20. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo với mức giá cao?
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đại dương xanh.
21. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào thể hiện những hạn chế bên trong doanh nghiệp?
A. Strengths.
B. Weaknesses.
C. Opportunities.
D. Threats.
22. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản trị doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
D. Tăng giá trị thương hiệu.
23. Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược `win-win` (cùng thắng) hướng đến điều gì?
A. Một bên thắng, một bên thua.
B. Cả hai bên đều đạt được lợi ích.
C. Một bên đạt được tất cả lợi ích, bên còn lại không được gì.
D. Cả hai bên đều không đạt được lợi ích.
24. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập?
A. Cấu trúc chức năng.
B. Cấu trúc ma trận.
C. Cấu trúc đơn giản.
D. Cấu trúc phân quyền.
25. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc có tính sáng tạo cao và đòi hỏi sự tự chủ?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo quan liêu.
C. Lãnh đạo dân chủ.
D. Lãnh đạo tự do.
26. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng đội ngũ lãnh đạo kế cận?
A. Tuyển dụng lãnh đạo từ bên ngoài.
B. Đào tạo và phát triển nhân viên tiềm năng từ bên trong.
C. Giữ bí mật thông tin về kế hoạch kế nhiệm.
D. Tập trung vào các lãnh đạo hiện tại.
27. Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc dự báo nhu cầu và lên kế hoạch sản xuất?
A. Vận chuyển.
B. Mua hàng.
C. Quản lý kho.
D. Hoạch định.
28. Khái niệm `vòng đời sản phẩm` (product life cycle) mô tả điều gì?
A. Quy trình sản xuất sản phẩm.
B. Thời gian sản phẩm tồn kho.
C. Các giai đoạn phát triển của sản phẩm từ khi ra mắt đến khi suy thoái.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm.
29. Đâu là vai trò chính của Hội đồng quản trị trong một công ty cổ phần?
A. Điều hành hoạt động hàng ngày của công ty.
B. Đại diện cho quyền lợi của người lao động.
C. Giám sát và đưa ra các quyết định chiến lược quan trọng.
D. Thực hiện các hoạt động marketing và bán hàng.
30. Trong quản lý dự án, phương pháp nào sử dụng sơ đồ mạng để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ?
A. PERT/CPM.
B. Gantt chart.
C. SWOT analysis.
D. 5 Whys.