Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị doanh nghiệp thương mại

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

1. Yếu tố nào sau đây không thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp thương mại?

A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Nhà cung cấp.
C. Văn hóa doanh nghiệp.
D. Khách hàng.

2. Trong quản trị rủi ro, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro khi nó xảy ra?

A. Phòng ngừa rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro.
C. Giảm thiểu rủi ro.
D. Chấp nhận rủi ro.

3. Hoạt động nào sau đây thuộc về quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp thương mại?

A. Nghiên cứu thị trường.
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
C. Quản lý tài chính.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.

4. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên trong của doanh nghiệp thương mại?

A. Tình hình kinh tế.
B. Chính sách của chính phủ.
C. Nguồn lực tài chính.
D. Xu hướng công nghệ.

5. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp thương mại nhỏ với số lượng nhân viên ít và phạm vi hoạt động hẹp?

A. Cấu trúc chức năng.
B. Cấu trúc ma trận.
C. Cấu trúc trực tuyến.
D. Cấu trúc theo sản phẩm.

6. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh trong quản trị doanh nghiệp thương mại?

A. Chiến lược chi phí thấp.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đa dạng hóa.

7. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động marketing trong doanh nghiệp thương mại?

A. Tỷ lệ hàng tồn kho.
B. Chi phí sản xuất.
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Vòng quay vốn lưu động.

8. Trong quản trị chuỗi cung ứng của doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất?

A. Quản lý kho bãi.
B. Quản lý vận tải.
C. Hoạch định nhu cầu.
D. Quản lý quan hệ nhà cung cấp.

9. Trong quản trị rủi ro của doanh nghiệp thương mại, bước nào sau đây là quan trọng nhất để xác định các rủi ro tiềm ẩn?

A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
B. Xác định các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
C. Nhận diện rủi ro.
D. Giám sát và đánh giá rủi ro.

10. Trong quản trị hàng tồn kho, phương pháp nào sau đây giúp xác định số lượng hàng tồn kho tối ưu để giảm thiểu chi phí?

A. Just-in-time (JIT).
B. Economic Order Quantity (EOQ).
C. ABC analysis.
D. FIFO (First-In, First-Out).

11. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại đánh giá hiệu quả của các kênh truyền thông khác nhau?

A. Phân tích chi phí - lợi ích.
B. Phân tích hiệu quả marketing (Marketing ROI).
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích PESTEL.

12. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, yếu tố nào sau đây giúp doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh?

A. Tính linh hoạt.
B. Tính ổn định.
C. Tính bảo thủ.
D. Tính truyền thống.

13. Trong quản trị thương hiệu của doanh nghiệp thương mại, yếu tố nào sau đây thể hiện nhận thức và ấn tượng của khách hàng về thương hiệu?

A. Tên thương hiệu.
B. Logo.
C. Giá trị thương hiệu.
D. Nhận diện thương hiệu.

14. Trong quản trị chất lượng của doanh nghiệp thương mại, công cụ nào sau đây giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

A. Lưu đồ.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa).
D. Kiểm soát thống kê quá trình (SPC).

15. Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp và từ doanh nghiệp đến khách hàng?

A. Quản lý kho bãi.
B. Quản lý vận tải.
C. Quản lý sản xuất.
D. Quản lý chất lượng.

16. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên chi phí sản xuất sản phẩm cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn?

A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá hớt váng.
C. Định giá chi phí cộng lãi.
D. Định giá thâm nhập thị trường.

17. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại thu thập thông tin về nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng?

A. Phân tích SWOT.
B. Nghiên cứu thị trường.
C. Phân tích PESTEL.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

18. Hình thức khuyến mãi nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới và tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn?

A. Xây dựng thương hiệu.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Giảm giá.
D. Quan hệ công chúng.

19. Trong quản trị tài chính doanh nghiệp thương mại, chỉ số nào sau đây đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Hệ số thanh toán hiện hành.
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.

20. Trong quản trị tài chính, chỉ số nào sau đây đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp so với doanh thu?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA).
C. Biên lợi nhuận ròng.
D. Hệ số thanh toán hiện hành.

21. Loại hình marketing nào sau đây sử dụng mạng xã hội để tương tác với khách hàng và xây dựng mối quan hệ?

A. Marketing truyền thống.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing kỹ thuật số.
D. Marketing lan truyền.

22. Trong quản trị tài chính, chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA).
C. Vòng quay tổng tài sản.
D. Hệ số thanh toán nhanh.

23. Phong cách lãnh đạo nào sau đây khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo tự do.
D. Lãnh đạo chuyển đổi.

24. Trong quản trị dự án của doanh nghiệp thương mại, công cụ nào sau đây giúp lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện dự án?

A. Phân tích hòa vốn.
B. Biểu đồ Gantt.
C. Phân tích SWOT.
D. Ma trận BCG.

25. Hình thức khuyến mãi nào sau đây tập trung vào việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng?

A. Giảm giá.
B. Tặng quà.
C. Chương trình khách hàng thân thiết.
D. Quảng cáo trên báo.

26. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả và tạo ra giá trị?

A. Hiệu quả hoạt động.
B. Khả năng sinh lời.
C. Sự hài lòng của nhân viên.
D. Lợi thế cạnh tranh.

27. Hoạt động nào sau đây thuộc về quản trị marketing trong doanh nghiệp thương mại?

A. Quản lý sản xuất.
B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
C. Quản lý tài chính.
D. Phân tích và lựa chọn thị trường mục tiêu.

28. Kênh phân phối nào sau đây cho phép doanh nghiệp thương mại bán hàng trực tiếp cho khách hàng thông qua internet?

A. Bán lẻ truyền thống.
B. Bán buôn.
C. Thương mại điện tử.
D. Đại lý.

29. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với một doanh nghiệp thương mại lớn có nhiều đơn vị kinh doanh khác nhau?

A. Cấu trúc chức năng.
B. Cấu trúc ma trận.
C. Cấu trúc theo địa lý.
D. Cấu trúc trực tuyến.

30. Hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng?

A. Tăng giá sản phẩm.
B. Cắt giảm chi phí marketing.
C. Quản trị quan hệ khách hàng (CRM).
D. Giảm chất lượng sản phẩm.

1 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

1. Yếu tố nào sau đây không thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp thương mại?

2 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

2. Trong quản trị rủi ro, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro khi nó xảy ra?

3 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

3. Hoạt động nào sau đây thuộc về quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp thương mại?

4 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

4. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên trong của doanh nghiệp thương mại?

5 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

5. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp thương mại nhỏ với số lượng nhân viên ít và phạm vi hoạt động hẹp?

6 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

6. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh trong quản trị doanh nghiệp thương mại?

7 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

7. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động marketing trong doanh nghiệp thương mại?

8 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

8. Trong quản trị chuỗi cung ứng của doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất?

9 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

9. Trong quản trị rủi ro của doanh nghiệp thương mại, bước nào sau đây là quan trọng nhất để xác định các rủi ro tiềm ẩn?

10 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

10. Trong quản trị hàng tồn kho, phương pháp nào sau đây giúp xác định số lượng hàng tồn kho tối ưu để giảm thiểu chi phí?

11 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

11. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại đánh giá hiệu quả của các kênh truyền thông khác nhau?

12 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

12. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, yếu tố nào sau đây giúp doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh?

13 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

13. Trong quản trị thương hiệu của doanh nghiệp thương mại, yếu tố nào sau đây thể hiện nhận thức và ấn tượng của khách hàng về thương hiệu?

14 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

14. Trong quản trị chất lượng của doanh nghiệp thương mại, công cụ nào sau đây giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

15 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

15. Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp và từ doanh nghiệp đến khách hàng?

16 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

16. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên chi phí sản xuất sản phẩm cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn?

17 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

17. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại thu thập thông tin về nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng?

18 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

18. Hình thức khuyến mãi nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới và tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn?

19 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

19. Trong quản trị tài chính doanh nghiệp thương mại, chỉ số nào sau đây đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn?

20 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

20. Trong quản trị tài chính, chỉ số nào sau đây đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp so với doanh thu?

21 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

21. Loại hình marketing nào sau đây sử dụng mạng xã hội để tương tác với khách hàng và xây dựng mối quan hệ?

22 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

22. Trong quản trị tài chính, chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

23. Phong cách lãnh đạo nào sau đây khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?

24 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

24. Trong quản trị dự án của doanh nghiệp thương mại, công cụ nào sau đây giúp lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện dự án?

25 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

25. Hình thức khuyến mãi nào sau đây tập trung vào việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng?

26 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

26. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả và tạo ra giá trị?

27 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

27. Hoạt động nào sau đây thuộc về quản trị marketing trong doanh nghiệp thương mại?

28 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

28. Kênh phân phối nào sau đây cho phép doanh nghiệp thương mại bán hàng trực tiếp cho khách hàng thông qua internet?

29 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

29. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với một doanh nghiệp thương mại lớn có nhiều đơn vị kinh doanh khác nhau?

30 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

30. Hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng?