1. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của xúc tiến bán (sales promotion)?
A. Phiếu giảm giá.
B. Quảng cáo trên báo chí.
C. Tặng phẩm kèm theo sản phẩm.
D. Chương trình khách hàng thân thiết.
2. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?
A. Tổng doanh thu của một công ty trong một năm.
B. Giá trị hiện tại của tất cả lợi nhuận mà một khách hàng mang lại trong suốt mối quan hệ với công ty.
C. Chi phí để có được một khách hàng mới.
D. Giá trị tài sản ròng của một công ty.
3. Đâu là một thách thức lớn đối với marketing quốc tế?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Chi phí vận chuyển thấp.
C. Sự tương đồng về luật pháp giữa các quốc gia.
D. Khả năng tiếp cận thị trường dễ dàng.
4. Đâu là một ví dụ về marketing du kích trực tuyến?
A. Chạy quảng cáo trả tiền trên Google.
B. Tạo ra một video lan truyền (viral video) gây sốc và thu hút sự chú ý lớn.
C. Gửi email marketing cho danh sách khách hàng.
D. Xây dựng một trang web chuyên nghiệp.
5. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing?
A. Giảm chi phí nhân sự.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng.
C. Loại bỏ sự cần thiết của quảng cáo truyền thống.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng.
6. Marketing trực tiếp (Direct Marketing) là gì?
A. Bán hàng thông qua các kênh phân phối truyền thống.
B. Tiếp cận khách hàng trực tiếp thông qua các kênh như email, thư tín, điện thoại.
C. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
D. Sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.
7. Marketing nội dung (Content Marketing) tập trung vào điều gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Sử dụng quảng cáo trả tiền để tiếp cận khách hàng.
D. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường marketing vĩ mô?
A. Công nghệ.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Kinh tế.
D. Văn hóa.
9. Vai trò của người ảnh hưởng (influencer) trong marketing là gì?
A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Tạo ra nội dung và quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến người theo dõi của họ.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Nghiên cứu thị trường.
10. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản lý khủng hoảng truyền thông?
A. Xác định và đánh giá rủi ro.
B. Phớt lờ các thông tin tiêu cực.
C. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch.
D. Học hỏi từ khủng hoảng và cải thiện quy trình.
11. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp có nguồn lực lớn và muốn bao phủ thị trường rộng lớn.
B. Doanh nghiệp mới thành lập với nguồn lực hạn chế.
C. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn.
D. Doanh nghiệp không quan tâm đến lợi nhuận.
12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng?
A. Giá thấp.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ tốt và trải nghiệm khách hàng tích cực.
C. Quảng cáo rầm rộ.
D. Chương trình khuyến mãi thường xuyên.
13. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.
14. Thương hiệu (brand) KHÔNG bao gồm yếu tố nào?
A. Tên gọi.
B. Logo.
C. Giá thành sản xuất.
D. Hình ảnh.
15. Marketing Mix 7P mở rộng bao gồm những yếu tố nào?
A. Product, Price, Place, Promotion.
B. Product, Price, Place, Promotion, People, Process, Physical Evidence.
C. Product, Price, Place, Promotion, Planning, Packaging, Positioning.
D. Product, Price, Place, Promotion, Passion, Perseverance, Performance.
16. Phân tích PESTLE được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường bên trong doanh nghiệp.
B. Môi trường marketing vĩ mô.
C. Môi trường cạnh tranh.
D. Hành vi tiêu dùng của khách hàng.
17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của truyền thông marketing tích hợp (Integrated Marketing Communications - IMC)?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Bán hàng cá nhân.
D. Sản xuất.
18. Đâu là một ví dụ về marketing cá nhân hóa (Personalized Marketing)?
A. Hiển thị quảng cáo giống nhau cho tất cả mọi người.
B. Gửi email với nội dung được tùy chỉnh dựa trên hành vi và sở thích của từng khách hàng.
C. Bán sản phẩm với giá cố định cho tất cả khách hàng.
D. Sử dụng một thông điệp marketing duy nhất cho tất cả các kênh truyền thông.
19. Mục tiêu S.M.A.R.T trong marketing là gì?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Specific, Measurable, Attainable, Relevant, Time-bound.
C. Strategic, Marketable, Affordable, Realistic, Tangible.
D. Sustainable, Meaningful, Actionable, Rewarding, Timely.
20. Đâu là một ví dụ về chiến lược kéo (pull strategy) trong marketing?
A. Cung cấp chiết khấu cho nhà bán lẻ để họ đẩy mạnh bán sản phẩm.
B. Quảng cáo trực tiếp đến người tiêu dùng để tạo nhu cầu về sản phẩm.
C. Tăng cường quan hệ với nhà phân phối.
D. Giảm giá sản phẩm cho tất cả các kênh phân phối.
21. Đâu là một ví dụ về chiến lược đẩy (push strategy) trong marketing?
A. Tặng quà cho khách hàng mua sản phẩm.
B. Chiết khấu cao cho nhà phân phối để tăng lượng hàng bán ra.
C. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.
22. Mục tiêu của marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) là gì?
A. Tăng cường quảng cáo trả tiền.
B. Tạo ra những cuộc trò chuyện tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Kiểm soát thông tin về sản phẩm.
23. Đâu là lý do chính khiến doanh nghiệp cần đo lường hiệu quả marketing?
A. Để làm hài lòng đối thủ cạnh tranh.
B. Để xác định ROI (Return on Investment) và tối ưu hóa chiến lược marketing.
C. Để tăng chi phí marketing.
D. Để tránh bị phạt bởi cơ quan quản lý.
24. Phân khúc thị trường KHÔNG hiệu quả khi nào?
A. Các phân khúc có thể tiếp cận được.
B. Các phân khúc có sự khác biệt rõ rệt về nhu cầu.
C. Các phân khúc quá nhỏ để có lợi nhuận.
D. Các phân khúc có thể đo lường được.
25. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P truyền thống?
A. Promotion (Xúc tiến)
B. People (Con người)
C. Price (Giá)
D. Place (Phân phối)
26. Đâu là lợi ích của việc nghiên cứu thị trường?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Hiểu rõ hơn về nhu cầu khách hàng và đưa ra quyết định marketing chính xác hơn.
C. Đảm bảo doanh số bán hàng luôn tăng.
D. Loại bỏ rủi ro trong kinh doanh.
27. Đâu là một ví dụ về marketing dựa trên tài khoản (Account-Based Marketing - ABM)?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng tiềm năng.
B. Tập trung nguồn lực marketing vào một số lượng nhỏ các tài khoản khách hàng tiềm năng lớn nhất.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội cho tất cả mọi người.
D. Tổ chức hội chợ thương mại lớn.
28. Đâu là ví dụ về marketing du kích (guerrilla marketing)?
A. Quảng cáo trên truyền hình trong giờ vàng.
B. Tổ chức một sự kiện lớn với chi phí cao.
C. Sử dụng hình vẽ graffiti trên đường phố để quảng bá sản phẩm.
D. Gửi thư trực tiếp đến từng hộ gia đình.
29. Đâu là mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu?
A. Tạo ra một mức giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh.
B. Xây dựng một hình ảnh độc đáo và khác biệt trong tâm trí khách hàng.
C. Bán được nhiều sản phẩm nhất có thể.
D. Phân phối sản phẩm rộng rãi nhất có thể.
30. Marketing xanh (Green Marketing) là gì?
A. Chỉ tập trung vào các sản phẩm có màu xanh lá cây.
B. Marketing các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng ít tài nguyên hơn.
D. Tổ chức các sự kiện marketing ngoài trời.