1. Đâu là lợi ích của việc thực hiện đánh giá năng lực nhân viên định kỳ?
A. Xác định nhân viên nào cần sa thải.
B. Đánh giá mức độ hoàn thành công việc của nhân viên.
C. Xác định điểm mạnh, điểm yếu và nhu cầu phát triển của nhân viên.
D. Tiết kiệm chi phí lương thưởng.
2. Theo khung năng lực (competency framework), năng lực nào thể hiện khả năng giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định hiệu quả?
A. Năng lực giao tiếp.
B. Năng lực làm việc nhóm.
C. Năng lực tư duy phản biện.
D. Năng lực lãnh đạo.
3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chương trình lương thưởng công bằng và hấp dẫn?
A. Mức lương phải cao hơn so với đối thủ cạnh tranh.
B. Cơ cấu lương thưởng phải đơn giản và dễ hiểu.
C. Phải đảm bảo tính cạnh tranh, công bằng nội bộ và phù hợp với khả năng tài chính của doanh nghiệp.
D. Phải có nhiều khoản phụ cấp và trợ cấp khác nhau.
4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa doanh nghiệp tích cực?
A. Có nhiều hoạt động vui chơi, giải trí cho nhân viên.
B. Xây dựng các quy định và chính sách nghiêm ngặt.
C. Truyền thông rõ ràng, minh bạch và tạo sự tin tưởng.
D. Tổ chức nhiều buổi đào tạo kỹ năng mềm.
5. Đâu là một phương pháp giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu nhân lực trong tương lai?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Sử dụng ma trận thay thế nhân sự.
D. Đánh giá 360 độ.
6. Phương pháp đánh giá nhân viên nào tập trung vào việc thu thập thông tin phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng và bản thân nhân viên?
A. Đánh giá theo mục tiêu (MBO).
B. Đánh giá 360 độ.
C. Đánh giá bằng thang điểm.
D. Đánh giá hiệu suất công việc (KPI).
7. Theo lý thuyết phân cấp nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào là cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
8. Trong quá trình tuyển dụng, hành vi nào sau đây bị coi là phân biệt đối xử?
A. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc phù hợp.
B. Từ chối ứng viên không đáp ứng yêu cầu về trình độ chuyên môn.
C. Loại bỏ ứng viên vì lý do giới tính, tôn giáo hoặc dân tộc.
D. Yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin về tiền sử bệnh tật.
9. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích công việc trong quản trị nhân lực?
A. Xác định mức lương phù hợp cho từng vị trí công việc.
B. Tuyển dụng nhân viên có trình độ chuyên môn cao nhất.
C. Xây dựng bản mô tả công việc và tiêu chuẩn thực hiện công việc.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban trong công ty.
10. Theo luật lao động hiện hành, thời gian thử việc tối đa đối với công việc có chức danh nghề cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên là bao lâu?
A. 30 ngày.
B. 60 ngày.
C. 90 ngày.
D. Không quy định.
11. Đâu là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của chương trình hội nhập nhân viên mới (onboarding)?
A. Cung cấp đầy đủ thông tin về công ty và văn hóa doanh nghiệp.
B. Phân công người hướng dẫn (buddy) cho nhân viên mới.
C. Tạo cơ hội cho nhân viên mới làm quen với đồng nghiệp.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chương trình đào tạo hiệu quả?
A. Sử dụng công nghệ đào tạo hiện đại nhất.
B. Mời giảng viên nổi tiếng.
C. Xác định rõ mục tiêu đào tạo và nhu cầu của người học.
D. Tổ chức đào tạo ở địa điểm sang trọng.
13. Đâu là vai trò chính của người quản lý nhân sự trong việc giải quyết xung đột tại nơi làm việc?
A. Đưa ra phán quyết cuối cùng để giải quyết xung đột.
B. Thu thập thông tin, phân tích nguyên nhân và hỗ trợ các bên liên quan tìm kiếm giải pháp.
C. Tránh can thiệp vào xung đột để các bên tự giải quyết.
D. Bảo vệ quyền lợi của công ty trong mọi tình huống.
14. Đâu là vai trò của công đoàn trong doanh nghiệp?
A. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động.
B. Quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Tuyển dụng và sa thải nhân viên.
D. Quyết định mức lương và thưởng cho người lao động.
15. Theo quy định của pháp luật lao động, người sử dụng lao động có trách nhiệm gì khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật?
A. Không phải bồi thường gì.
B. Chỉ cần trả lương cho những ngày đã làm việc.
C. Phải nhận người lao động trở lại làm việc, trả lương trong những ngày không được làm việc cộng thêm ít nhất 02 tháng tiền lương theo hợp đồng lao động.
D. Chỉ cần bồi thường một khoản tiền nhỏ.
16. Đâu là vai trò của người quản lý trực tiếp trong việc phát triển nhân viên?
A. Đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên.
B. Cung cấp phản hồi và hướng dẫn cho nhân viên.
C. Tạo cơ hội cho nhân viên học hỏi và phát triển.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Đâu là một trong những dấu hiệu của sự kiệt sức trong công việc (burnout)?
A. Năng lượng làm việc dồi dào.
B. Cảm thấy hứng thú với công việc.
C. Cảm thấy mệt mỏi và thiếu động lực.
D. Khả năng tập trung cao.
18. Hình thức đào tạo nào giúp nhân viên phát triển kỹ năng và kiến thức thông qua việc trực tiếp thực hiện công việc dưới sự hướng dẫn của người có kinh nghiệm?
A. Đào tạo trực tuyến (e-learning).
B. Đào tạo theo kiểu kèm cặp (mentoring).
C. Đào tạo tại chỗ (on-the-job training).
D. Đào tạo theo chương trình luân chuyển công việc.
19. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding)?
A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tăng doanh thu và lợi nhuận.
D. Nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.
20. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng hệ thống thông tin quản lý nhân sự (HRIS)?
A. Tự động hóa các quy trình quản lý nhân sự.
B. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho việc ra quyết định.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ phận nhân sự.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống quản lý hiệu suất (performance management)?
A. Đánh giá và xếp loại nhân viên.
B. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
C. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc của nhân viên.
D. Giảm thiểu chi phí lương thưởng.
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ nhân viên gắn kết?
A. Tổ chức nhiều hoạt động team building.
B. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện và cởi mở.
C. Đảm bảo sự công bằng và tôn trọng trong đối xử.
D. Cả ba đáp án trên.
23. Theo mô hình ASK (Attitude, Skill, Knowledge) trong quản trị nhân lực, yếu tố nào thể hiện thái độ làm việc của nhân viên?
A. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ và phần mềm.
B. Kiến thức chuyên môn sâu rộng về lĩnh vực hoạt động.
C. Tinh thần trách nhiệm, sự chủ động và hợp tác trong công việc.
D. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng.
24. Đâu là xu hướng quan trọng nhất trong quản trị nhân lực hiện nay?
A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa.
B. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
C. Giảm chi phí lương thưởng.
D. Tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm lâu năm.
25. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý sự thay đổi (change management) trong tổ chức?
A. Giảm thiểu sự phản kháng của nhân viên đối với sự thay đổi.
B. Đảm bảo sự thay đổi diễn ra suôn sẻ và đạt được kết quả mong muốn.
C. Tối ưu hóa quy trình làm việc.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
26. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng chính sách an toàn và sức khỏe nghề nghiệp?
A. Giảm thiểu chi phí bảo hiểm.
B. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh cho người lao động.
C. Tăng năng suất lao động.
D. Tuân thủ quy định của pháp luật.
27. Trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến, đâu là thách thức lớn nhất đối với quản trị nhân lực?
A. Kiểm soát thời gian làm việc của nhân viên.
B. Duy trì sự gắn kết và tinh thần đồng đội.
C. Đảm bảo an toàn thông tin.
D. Giảm chi phí thuê văn phòng.
28. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp xác định nhu cầu đào tạo của nhân viên dựa trên sự khác biệt giữa năng lực hiện tại và năng lực cần thiết để đáp ứng yêu cầu công việc?
A. Phân tích SWOT.
B. Đánh giá 360 độ.
C. Phân tích khoảng cách năng lực (gap analysis).
D. Đánh giá hiệu suất công việc (KPI).
29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống quản trị nhân lực hiệu quả trong bối cảnh chuyển đổi số?
A. Đầu tư vào phần mềm quản lý nhân sự hiện đại nhất.
B. Xây dựng văn hóa học tập và phát triển liên tục cho nhân viên.
C. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động của nhân viên.
D. Tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm lâu năm trong ngành.
30. Theo học thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào có thể tạo ra sự hài lòng trong công việc?
A. Điều kiện làm việc tốt.
B. Mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
C. Sự công nhận và cơ hội phát triển.
D. Chính sách của công ty.