1. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc sử dụng chatbot có lợi ích gì?
A. Tăng chi phí nhân sự.
B. Giảm khả năng tương tác với khách hàng.
C. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và tự động hóa các tác vụ đơn giản.
D. Làm chậm tốc độ phản hồi khách hàng.
2. Đâu là xu hướng quan trọng nhất trong thanh toán thương mại điện tử hiện nay?
A. Sử dụng tiền mặt.
B. Thanh toán bằng séc.
C. Sự gia tăng của thanh toán di động và ví điện tử.
D. Chuyển khoản ngân hàng truyền thống.
3. Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí vận chuyển?
A. Màu sắc của sản phẩm.
B. Kích thước và trọng lượng của sản phẩm.
C. Chất liệu của sản phẩm.
D. Thương hiệu của sản phẩm.
4. Trong quản lý tồn kho thương mại điện tử, `dead stock` là gì?
A. Hàng hóa mới nhập kho.
B. Hàng hóa bán chạy nhất.
C. Hàng hóa tồn kho lâu ngày, không bán được và có nguy cơ bị lỗi thời.
D. Hàng hóa đang được vận chuyển.
5. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cải thiện trải nghiệm khách hàng trên thiết bị di động?
A. Thiết kế website không tương thích với thiết bị di động.
B. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp để giảm dung lượng trang web.
C. Tối ưu hóa website cho thiết bị di động (responsive design) và tăng tốc độ tải trang.
D. Không cung cấp các tùy chọn thanh toán di động.
6. Khi xử lý khiếu nại của khách hàng trong thương mại điện tử, điều gì quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần thực hiện?
A. Trả lời khiếu nại một cách nhanh chóng và lịch sự.
B. Đổ lỗi cho khách hàng về sự cố.
C. Phớt lờ khiếu nại nếu thấy không hợp lý.
D. Chỉ giải quyết khiếu nại của khách hàng thân thiết.
7. Khi xây dựng quy trình hoàn trả sản phẩm trong thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Quy trình phức tạp để hạn chế số lượng yêu cầu hoàn trả.
B. Quy trình đơn giản, dễ hiểu và thuận tiện cho khách hàng.
C. Thời gian xử lý hoàn trả kéo dài để kiểm tra kỹ sản phẩm.
D. Yêu cầu khách hàng tự chịu chi phí vận chuyển hoàn trả trong mọi trường hợp.
8. Trong quản lý kho hàng thương mại điện tử, phương pháp nào giúp doanh nghiệp xác định được số lượng hàng tồn kho tối ưu, tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa?
A. Phương pháp FIFO (Nhập trước, xuất trước).
B. Phương pháp LIFO (Nhập sau, xuất trước).
C. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity).
D. Phương pháp ABC.
9. Trong thương mại điện tử, phương pháp remarketing (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?
A. Thu hút khách hàng mới.
B. Tiếp cận những khách hàng đã tương tác với website hoặc sản phẩm của doanh nghiệp.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Loại bỏ khách hàng không tiềm năng.
10. Khi một sản phẩm bị lỗi trong quá trình vận chuyển, trách nhiệm thuộc về ai trong mô hình thương mại điện tử B2C?
A. Khách hàng.
B. Nhà sản xuất.
C. Doanh nghiệp bán lẻ hoặc đối tác vận chuyển (tùy thuộc vào thỏa thuận).
D. Công ty bảo hiểm.
11. Trong quản lý đơn hàng thương mại điện tử, quy trình `picking` đề cập đến công đoạn nào?
A. Đóng gói sản phẩm.
B. Lấy hàng từ kho theo đơn hàng.
C. Vận chuyển hàng đến khách hàng.
D. Xử lý thanh toán.
12. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc phân tích dữ liệu khách hàng (ví dụ: hành vi mua sắm, sở thích) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Gửi email spam cho khách hàng.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm, cải thiện chiến dịch marketing và tăng doanh số.
D. Giảm chất lượng sản phẩm.
13. Trong thương mại điện tử, phương pháp A/B testing được sử dụng để làm gì?
A. Giảm giá sản phẩm.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Tăng số lượng nhân viên.
D. Loại bỏ các sản phẩm không bán chạy.
14. Trong marketing thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây cho biết tỷ lệ khách hàng truy cập website và thực hiện mua hàng?
A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
C. Số lượng phiên truy cập (Sessions).
D. Số lượng người dùng duy nhất (Unique Users).
15. Để giảm thiểu tình trạng giỏ hàng bị bỏ rơi (abandoned cart) trong thương mại điện tử, biện pháp nào sau đây là hiệu quả?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản trước khi xem giỏ hàng.
C. Gửi email nhắc nhở và cung cấp ưu đãi cho khách hàng chưa hoàn tất thanh toán.
D. Ẩn phí vận chuyển cho đến bước thanh toán cuối cùng.
16. Để xây dựng một chiến lược marketing nội dung (content marketing) hiệu quả cho thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ tạo ra các bài viết quảng cáo sản phẩm.
B. Cung cấp nội dung giá trị, hữu ích và liên quan đến sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng.
C. Sao chép nội dung từ các website khác.
D. Không sử dụng hình ảnh và video.
17. Trong quản trị rủi ro thương mại điện tử, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc website bị tấn công và đánh cắp thông tin khách hàng?
A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro pháp lý.
C. Rủi ro bảo mật.
D. Rủi ro vận hành.
18. Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác?
A. Giá cả cạnh tranh nhất.
B. Chất lượng sản phẩm ổn định, dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp và giao hàng đúng hẹn.
C. Chiết khấu cao cho đơn hàng lớn.
D. Quảng cáo mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông.
19. Khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (ví dụ: Shopify, WooCommerce, Magento), yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng?
A. Số lượng tính năng không cần thiết.
B. Khả năng mở rộng, tính linh hoạt, chi phí và khả năng tích hợp với các hệ thống khác.
C. Giao diện mặc định không thể tùy chỉnh.
D. Chỉ tập trung vào các tính năng cơ bản.
20. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc sử dụng KPIs (Key Performance Indicators) có tác dụng gì?
A. Làm tăng chi phí hoạt động.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận và chiến dịch.
C. Giảm sự sáng tạo của nhân viên.
D. Không có tác dụng gì cả.
21. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong thương mại điện tử?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng và cải thiện dịch vụ khách hàng.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Quản lý kho hàng hiệu quả hơn.
22. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ?
A. Dễ dàng cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn.
B. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực để đầu tư vào công nghệ, marketing và logistics.
C. Không cần quan tâm đến trải nghiệm khách hàng.
D. Dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế.
23. Điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Giá sản phẩm rẻ nhất thị trường.
B. Giao diện website đẹp mắt.
C. Đánh giá tích cực từ khách hàng, chính sách bảo mật rõ ràng và dịch vụ khách hàng tốt.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
24. Khi mở rộng hoạt động kinh doanh thương mại điện tử sang thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào một kênh bán hàng duy nhất.
B. Sản phẩm và dịch vụ phù hợp với văn hóa, luật pháp và thói quen tiêu dùng của thị trường mục tiêu.
C. Không cần quan tâm đến dịch vụ khách hàng.
D. Sử dụng ngôn ngữ duy nhất trên website.
25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn đối tác vận chuyển cho một doanh nghiệp thương mại điện tử?
A. Giá cước vận chuyển rẻ nhất.
B. Thời gian giao hàng nhanh chóng và độ tin cậy cao.
C. Số lượng nhân viên giao hàng lớn.
D. Có nhiều văn phòng đại diện trên toàn quốc.
26. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, việc áp dụng công nghệ nào sau đây giúp doanh nghiệp theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong thời gian thực?
A. Email marketing.
B. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning).
C. Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification).
D. Mạng xã hội.
27. Đâu là vai trò chính của một `fulfillment center` (trung tâm hoàn tất đơn hàng) trong thương mại điện tử?
A. Chỉ thực hiện các hoạt động marketing.
B. Lưu trữ hàng hóa, xử lý đơn hàng, đóng gói và vận chuyển sản phẩm đến khách hàng.
C. Chỉ cung cấp dịch vụ khách hàng.
D. Chỉ thiết kế website.
28. Để tăng cường bảo mật cho website thương mại điện tử, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Sử dụng mật khẩu đơn giản và dễ nhớ.
B. Không sử dụng chứng chỉ SSL.
C. Thường xuyên cập nhật phần mềm và sử dụng chứng chỉ SSL.
D. Không cho phép khách hàng tạo tài khoản.
29. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc lựa chọn phương thức thanh toán nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro cho người bán?
A. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
B. Chuyển khoản ngân hàng trước khi giao hàng.
C. Thanh toán qua ví điện tử.
D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
30. Để đối phó với tình trạng cạnh tranh giá khốc liệt trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?
A. Liên tục giảm giá để thu hút khách hàng.
B. Cung cấp giá trị gia tăng (ví dụ: dịch vụ khách hàng tốt, sản phẩm độc đáo, trải nghiệm mua sắm tuyệt vời) và xây dựng thương hiệu mạnh.
C. Bán hàng giả, hàng nhái để tăng lợi nhuận.
D. Bỏ qua các kênh marketing.