Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tài chính

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tài chính

1. Khái niệm `chi phí cơ hội` (opportunity cost) đề cập đến điều gì?

A. Chi phí thực tế phát sinh khi thực hiện một quyết định.
B. Lợi ích tiềm năng bị mất khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác.
C. Chi phí chìm (sunk cost) không thể thu hồi.
D. Tổng chi phí của một dự án đầu tư.

2. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là gì?

A. Rủi ro có thể đa dạng hóa.
B. Rủi ro không thể đa dạng hóa.
C. Rủi ro kinh doanh.
D. Rủi ro tài chính.

3. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp cho các cổ đông.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Tăng doanh số bán hàng.

4. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng tỷ số tài chính (financial ratios)?

A. Dễ dàng tính toán và so sánh.
B. Cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.
C. Có thể bị ảnh hưởng bởi các chính sách kế toán khác nhau.
D. Luôn chính xác và đáng tin cậy.

5. Điều gì sau đây là ví dụ về quyết định đầu tư (investment decision)?

A. Phát hành trái phiếu mới.
B. Mua lại cổ phiếu quỹ.
C. Xây dựng một nhà máy mới.
D. Trả cổ tức cho cổ đông.

6. Điều gì sau đây là một công cụ phái sinh (derivative)?

A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng tương lai (futures contract).
D. Bất động sản.

7. Mục đích của việc phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong ngân sách vốn là gì?

A. Xác định giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi trong một biến số đến kết quả của dự án.
C. Tính toán thời gian hoàn vốn (payback period).
D. Xác định tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).

8. Mục tiêu của quản lý tiền mặt (cash management) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ các khoản đầu tư rủi ro.
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán và tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt.
C. Giảm thiểu doanh thu bán hàng.
D. Tăng chi phí hoạt động.

9. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để quản lý rủi ro lãi suất (interest rate risk)?

A. Sử dụng hợp đồng hoán đổi lãi suất (interest rate swaps).
B. Sử dụng hợp đồng tương lai lãi suất (interest rate futures).
C. Tăng cường đầu tư vào trái phiếu dài hạn.
D. Điều chỉnh kỳ hạn của các khoản vay.

10. Vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
B. Số lần hàng tồn kho được bán và thay thế trong một kỳ.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
D. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

11. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong việc xác định chi phí sử dụng vốn?

A. Chi phí nợ vay.
B. Chi phí vốn chủ sở hữu.
C. Thuế suất.
D. Cổ tức đã trả cho cổ đông ưu đãi năm trước.

12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng (credit risk)?

A. Phân tích SWOT.
B. Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM).
C. Xếp hạng tín nhiệm (credit rating).
D. Phân tích PEST.

13. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hoạt động (operational risk)?

A. Thay đổi lãi suất.
B. Sự cố hệ thống công nghệ thông tin.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Thay đổi chính sách thuế.

14. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ngân sách vốn (capital budgeting)?

A. Đảm bảo lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư dài hạn hiệu quả.
C. Giảm chi phí hoạt động hàng ngày.
D. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.

15. Tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả.
B. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.
C. Doanh thu thuần / Tổng tài sản.
D. Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu.

16. Chính sách cổ tức (dividend policy) nào sau đây có thể được sử dụng để ổn định giá cổ phiếu?

A. Cổ tức bằng cổ phiếu.
B. Cổ tức bằng tiền mặt đều đặn.
C. Cổ tức đặc biệt.
D. Không trả cổ tức.

17. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích điểm hòa vốn?

A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP).
D. Báo cáo thu nhập.

18. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý rủi ro hối đoái (exchange rate risk)?

A. Tăng cường đầu tư vào thị trường chứng khoán.
B. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro như hợp đồng kỳ hạn (forward contracts) hoặc quyền chọn (options).
C. Giảm thiểu doanh thu xuất khẩu.
D. Tăng cường vay nợ bằng ngoại tệ.

19. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí chìm (sunk cost)?

A. Chi phí quảng cáo trong tương lai.
B. Chi phí nghiên cứu thị trường đã thực hiện trước khi quyết định đầu tư.
C. Chi phí nguyên vật liệu cho sản xuất.
D. Chi phí nhân công trực tiếp.

20. Phân tích DuPont được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá rủi ro tín dụng.
B. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
C. Tính toán giá trị hiện tại ròng (NPV).
D. Xác định thời gian hoàn vốn (payback period).

21. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow - DCF) được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán lợi nhuận kế toán.
B. Đánh giá giá trị hiện tại của một khoản đầu tư dựa trên dòng tiền dự kiến.
C. Xác định điểm hòa vốn.
D. Quản lý vốn lưu động.

22. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc thuê ngoài (outsourcing) các chức năng tài chính?

A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với các hoạt động tài chính.
B. Giảm chi phí và tăng hiệu quả nhờ chuyên môn hóa.
C. Giảm rủi ro hoạt động.
D. Cải thiện khả năng bảo mật thông tin.

23. Phương pháp khấu hao nào sau đây sẽ tạo ra chi phí khấu hao lớn nhất trong những năm đầu của tài sản?

A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp tổng số năm.
D. Phương pháp sản lượng.

24. Thời gian hoàn vốn (payback period) là gì?

A. Thời gian cần thiết để một dự án tạo ra doanh thu cao nhất.
B. Thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu từ dòng tiền của dự án.
C. Thời gian tối đa mà một dự án có thể hoạt động.
D. Thời gian để hoàn thành một dự án đầu tư.

25. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (Internal Rate of Return - IRR) là gì?

A. Tỷ lệ chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án bằng không.
B. Tỷ lệ lợi nhuận tối thiểu mà một dự án cần đạt được.
C. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu dự kiến của dự án.
D. Tỷ lệ chi phí vốn của doanh nghiệp.

26. Mục đích của việc quản lý vốn lưu động (working capital management) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ròng.
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
C. Giảm thiểu chi phí thuế.
D. Tăng cường giá trị thương hiệu.

27. Giá trị thời gian của tiền tệ (time value of money) đề cập đến điều gì?

A. Sự thay đổi của lãi suất theo thời gian.
B. Giá trị của một đồng tiền hôm nay khác với giá trị của nó trong tương lai.
C. Ảnh hưởng của lạm phát đến sức mua của tiền tệ.
D. Chi phí cơ hội của việc đầu tư tiền tệ.

28. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) ảnh hưởng đến điều gì?

A. Doanh thu của doanh nghiệp.
B. Chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
C. Rủi ro và lợi nhuận của cổ đông.
D. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp.

29. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
B. Mức độ sử dụng nợ so với vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu.
D. Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu.

30. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận giữ lại (retained earnings), lợi nhuận ròng (net income) và cổ tức (dividends)?

A. Lợi nhuận giữ lại = Lợi nhuận ròng + Cổ tức.
B. Lợi nhuận giữ lại = Lợi nhuận ròng - Cổ tức.
C. Lợi nhuận giữ lại = Cổ tức - Lợi nhuận ròng.
D. Lợi nhuận giữ lại = Lợi nhuận ròng / Cổ tức.

1 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

1. Khái niệm 'chi phí cơ hội' (opportunity cost) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

2. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là gì?

3 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

3. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính?

4 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

4. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng tỷ số tài chính (financial ratios)?

5 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

5. Điều gì sau đây là ví dụ về quyết định đầu tư (investment decision)?

6 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

6. Điều gì sau đây là một công cụ phái sinh (derivative)?

7 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

7. Mục đích của việc phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong ngân sách vốn là gì?

8 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

8. Mục tiêu của quản lý tiền mặt (cash management) là gì?

9 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

9. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để quản lý rủi ro lãi suất (interest rate risk)?

10 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

10. Vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover) đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

11. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong việc xác định chi phí sử dụng vốn?

12 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng (credit risk)?

13 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

13. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hoạt động (operational risk)?

14 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

14. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ngân sách vốn (capital budgeting)?

15 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

15. Tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được tính bằng công thức nào?

16 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

16. Chính sách cổ tức (dividend policy) nào sau đây có thể được sử dụng để ổn định giá cổ phiếu?

17 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

17. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích điểm hòa vốn?

18 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

18. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý rủi ro hối đoái (exchange rate risk)?

19 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

19. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí chìm (sunk cost)?

20 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

20. Phân tích DuPont được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

21. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow - DCF) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

22. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc thuê ngoài (outsourcing) các chức năng tài chính?

23 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

23. Phương pháp khấu hao nào sau đây sẽ tạo ra chi phí khấu hao lớn nhất trong những năm đầu của tài sản?

24 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

24. Thời gian hoàn vốn (payback period) là gì?

25 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

25. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (Internal Rate of Return - IRR) là gì?

26 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

26. Mục đích của việc quản lý vốn lưu động (working capital management) là gì?

27 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

27. Giá trị thời gian của tiền tệ (time value of money) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

28. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) ảnh hưởng đến điều gì?

29 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

29. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) đo lường điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị tài chính

Tags: Bộ đề 8

30. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận giữ lại (retained earnings), lợi nhuận ròng (net income) và cổ tức (dividends)?