1. Trong quản trị vận hành, chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) đo lường điều gì?
A. Hiệu quả sử dụng năng lượng của thiết bị.
B. Mức độ tuân thủ các quy trình an toàn lao động.
C. Mức độ hiệu quả tổng thể của thiết bị, kết hợp giữa tính sẵn sàng, hiệu suất và chất lượng.
D. Chi phí bảo trì thiết bị trên một đơn vị sản phẩm.
2. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện bố trí nhà máy (plant layout)?
A. Phân tích SWOT.
B. Mô phỏng (Simulation).
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích chi phí-lợi ích.
3. Phân tích Pareto được sử dụng để làm gì trong quản trị vận hành?
A. Xác định các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết dựa trên nguyên tắc 80/20.
B. Dự báo nhu cầu của khách hàng.
C. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing.
D. Quản lý rủi ro trong dự án.
4. Lean Manufacturing tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào?
A. Loại bỏ lãng phí trong quá trình sản xuất.
B. Loại bỏ sự tham gia của con người.
C. Loại bỏ các quy trình kiểm tra chất lượng.
D. Loại bỏ chi phí đầu tư vào công nghệ mới.
5. Trong quản trị vận hành, điều gì là quan trọng nhất trong việc thiết kế một quy trình sản xuất hiệu quả?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
B. Tối ưu hóa quy trình để giảm thiểu lãng phí và tối đa hóa giá trị gia tăng.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Giảm chi phí nhân công.
6. Trong quản trị vận hành, thuật ngữ `Cycle Time` đề cập đến điều gì?
A. Thời gian cần thiết để hoàn thành một chu kỳ sản xuất.
B. Thời gian cần thiết để vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng.
C. Thời gian cần thiết để kiểm tra chất lượng sản phẩm.
D. Thời gian cần thiết để bảo trì thiết bị.
7. Trong quản trị vận hành, ERP (Enterprise Resource Planning) là gì?
A. Một phương pháp quản lý chất lượng.
B. Một hệ thống tích hợp các quy trình kinh doanh khác nhau của một tổ chức, như tài chính, nhân sự, sản xuất và chuỗi cung ứng.
C. Một kỹ thuật dự báo nhu cầu.
D. Một phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên.
8. Trong quản trị vận hành, thuật ngữ `Demand Forecasting` đề cập đến điều gì?
A. Quản lý nhu cầu của khách hàng.
B. Dự báo nhu cầu của khách hàng trong tương lai.
C. Đáp ứng nhu cầu hiện tại của khách hàng.
D. Tạo ra nhu cầu mới cho sản phẩm.
9. Trong quản trị vận hành, `Kaizen` có nghĩa là gì?
A. Kiểm soát chất lượng toàn diện.
B. Cải tiến liên tục.
C. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
D. Tự động hóa quy trình sản xuất.
10. Trong quản trị rủi ro vận hành, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
B. Xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó với các sự cố khẩn cấp.
D. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động quản lý rủi ro.
11. Phương pháp 5S trong quản trị vận hành tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
C. Sàng lọc (Sort), Sắp xếp (Set in order), Sạch sẽ (Shine), Săn sóc (Standardize), Sẵn sàng (Sustain) để tạo môi trường làm việc hiệu quả và an toàn.
D. Tăng cường đào tạo kỹ năng cho nhân viên.
12. Trong quản trị vận hành, thuật ngữ `Capacity Planning` đề cập đến điều gì?
A. Lập kế hoạch tài chính cho các hoạt động vận hành.
B. Xác định năng lực sản xuất cần thiết để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Lập kế hoạch nguồn nhân lực cho các hoạt động vận hành.
D. Lập kế hoạch bảo trì thiết bị.
13. Phương pháp `Poka-Yoke` được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Ngăn ngừa sai sót xảy ra trong quá trình sản xuất.
B. Phát hiện sai sót sau khi chúng đã xảy ra.
C. Sửa chữa sai sót một cách nhanh chóng.
D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của sai sót.
14. Trong quản trị vận hành, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc triển khai một hệ thống mới?
A. Mua phần mềm đắt tiền nhất.
B. Đào tạo đầy đủ cho nhân viên và đảm bảo sự ủng hộ từ lãnh đạo.
C. Triển khai hệ thống một cách nhanh chóng.
D. Không thay đổi quy trình hiện tại.
15. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong quản trị vận hành?
A. Một loại chi phí hoạt động.
B. Một chỉ số đo lường hiệu suất quan trọng để đánh giá sự thành công của một hoạt động hoặc quy trình.
C. Một phương pháp quản lý rủi ro.
D. Một công cụ để lập kế hoạch tài chính.
16. Mục tiêu của việc lập kế hoạch tổng hợp (Aggregate Planning) trong quản trị vận hành là gì?
A. Xây dựng kế hoạch chi tiết cho từng sản phẩm.
B. Xác định mức sản xuất tổng thể để đáp ứng nhu cầu dự kiến trong trung hạn.
C. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
17. JIT (Just-in-Time) là một hệ thống sản xuất nhằm mục đích gì?
A. Tối đa hóa sản lượng sản xuất.
B. Giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách chỉ sản xuất khi có nhu cầu.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Giảm chi phí nhân công.
18. Trong quản trị vận hành dịch vụ, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng?
A. Giảm chi phí dịch vụ.
B. Đảm bảo chất lượng dịch vụ, đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của khách hàng.
C. Tăng tốc độ cung cấp dịch vụ.
D. Tự động hóa quy trình dịch vụ.
19. Trong quản trị vận hành, tính linh hoạt (flexibility) của hệ thống sản xuất đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
B. Khả năng dễ dàng thay đổi để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của khách hàng hoặc thị trường.
C. Khả năng sử dụng nhiều loại nguyên vật liệu khác nhau.
D. Khả năng hoạt động liên tục không ngừng nghỉ.
20. MRP (Material Requirements Planning) là gì và nó được sử dụng để làm gì?
A. Một phương pháp quản lý chất lượng.
B. Một hệ thống lập kế hoạch và kiểm soát hàng tồn kho và sản xuất dựa trên nhu cầu sản phẩm cuối cùng.
C. Một kỹ thuật dự báo nhu cầu.
D. Một phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên.
21. Sự khác biệt chính giữa sản xuất theo quy trình (Process Layout) và sản xuất theo sản phẩm (Product Layout) là gì?
A. Sản xuất theo quy trình tập trung vào sản xuất hàng loạt, trong khi sản xuất theo sản phẩm tập trung vào sản xuất đơn chiếc.
B. Sản xuất theo quy trình nhóm các hoạt động tương tự lại với nhau, trong khi sản xuất theo sản phẩm sắp xếp các hoạt động theo trình tự sản xuất sản phẩm.
C. Sản xuất theo quy trình sử dụng nhiều lao động hơn, trong khi sản xuất theo sản phẩm sử dụng nhiều máy móc hơn.
D. Sản xuất theo quy trình linh hoạt hơn, trong khi sản xuất theo sản phẩm hiệu quả hơn.
22. Trong quản trị chất lượng, Six Sigma hướng đến mục tiêu gì?
A. Giảm thiểu sai sót đến mức 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội.
B. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm.
C. Đạt được sự hài lòng tuyệt đối của khách hàng.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
23. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ `Bullwhip Effect` đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
D. Sự gián đoạn do thiên tai hoặc các sự kiện bất ngờ.
24. Điểm khác biệt chính giữa `push` và `pull` system trong quản lý sản xuất là gì?
A. `Push` system sản xuất dựa trên dự báo, còn `pull` system sản xuất dựa trên nhu cầu thực tế.
B. `Push` system sử dụng nhiều lao động hơn, còn `pull` system sử dụng nhiều máy móc hơn.
C. `Push` system tập trung vào chất lượng, còn `pull` system tập trung vào số lượng.
D. `Push` system hiệu quả hơn, còn `pull` system linh hoạt hơn.
25. Trong quản trị vận hành, `Bottleneck` (điểm nghẽn) là gì?
A. Một loại máy móc đặc biệt.
B. Một giai đoạn trong quy trình sản xuất làm chậm toàn bộ quy trình.
C. Một phương pháp kiểm soát chất lượng.
D. Một loại nguyên vật liệu khan hiếm.
26. Mục tiêu chính của việc bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance) là gì?
A. Giảm chi phí bảo trì.
B. Kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu sự cố bất ngờ.
C. Tăng năng suất của nhân viên bảo trì.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn.
27. Điều gì KHÔNG phải là một trong bảy loại lãng phí (waste) trong Lean Manufacturing?
A. Vận chuyển (Transportation).
B. Tồn kho (Inventory).
C. Đổi mới (Innovation).
D. Chờ đợi (Waiting).
28. Trong quản trị vận hành, `Theory of Constraints` (TOC) tập trung vào việc gì?
A. Tối ưu hóa tất cả các hoạt động trong chuỗi cung ứng.
B. Xác định và loại bỏ các ràng buộc (constraints) làm hạn chế hiệu suất của hệ thống.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Giảm chi phí sản xuất.
29. Trong quản trị dự án, Gantt Chart được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
30. Trong quản trị vận hành, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc quản lý hàng tồn kho?
A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ.
B. Đảm bảo có đủ hàng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Tối đa hóa số lượng hàng tồn kho.
D. Giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa.