Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sa sinh dục

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sa sinh dục

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sa sinh dục

1. Loại sa sinh dục nào liên quan đến sự sa của trực tràng vào âm đạo?

A. Sa bàng quang (cystocele)
B. Sa tử cung
C. Sa trực tràng (rectocele)
D. Sa ruột non (enterocele)

2. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sa sinh dục sau phẫu thuật?

A. Tập thể dục thường xuyên
B. Bỏ hút thuốc lá
C. Táo bón mạn tính không được điều trị
D. Duy trì cân nặng hợp lý

3. Loại sa sinh dục nào thường xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ tử cung?

A. Sa bàng quang (cystocele)
B. Sa tử cung
C. Sa trực tràng (rectocele)
D. Sa mỏm cắt âm đạo (vaginal vault prolapse)

4. Theo phân loại POP-Q (Pelvic Organ Prolapse Quantification), điểm nào cho biết mức độ sa sinh dục nặng nhất?

A. Giai đoạn 0
B. Giai đoạn I
C. Giai đoạn II
D. Giai đoạn IV

5. Loại phẫu thuật nào cắt bỏ tử cung đồng thời với việc sửa chữa các cấu trúc vùng chậu bị sa?

A. Colporrhaphy
B. Sacrocolpopexy
C. Hysterectomy with pelvic floor repair
D. Perineorrhaphy

6. Loại sa sinh dục nào liên quan đến sự sa của bàng quang vào âm đạo?

A. Sa trực tràng
B. Sa tử cung
C. Sa bàng quang (cystocele)
D. Sa ruột non (enterocele)

7. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ sa sinh dục và loại trừ các bệnh lý khác?

A. Siêu âm
B. Chụp X-quang
C. Chụp MRI
D. Nội soi bàng quang

8. Loại sa sinh dục nào liên quan đến sự sa của ruột non vào âm đạo?

A. Sa bàng quang (cystocele)
B. Sa tử cung
C. Sa trực tràng (rectocele)
D. Sa ruột non (enterocele)

9. Đâu là mục tiêu chính của việc tập luyện cơ sàn chậu (Kegel) trong điều trị sa sinh dục?

A. Giảm cân
B. Tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu
C. Cải thiện chức năng tiêu hóa
D. Giảm đau lưng

10. Khi nào phẫu thuật được coi là lựa chọn điều trị ưu tiên cho sa sinh dục?

A. Khi các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
B. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán sa sinh dục độ 1
C. Khi bệnh nhân không có triệu chứng
D. Khi bệnh nhân muốn có thai trong tương lai

11. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được chỉ định cho sa sinh dục độ 1 hoặc độ 2, không có triệu chứng khó chịu?

A. Phẫu thuật nâng sàn chậu
B. Sử dụng vòng nâng (pessary)
C. Tập luyện cơ sàn chậu (Kegel)
D. Cắt tử cung

12. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng vòng nâng (pessary) để điều trị sa sinh dục?

A. Vòng nâng cần được thay thế hàng ngày
B. Vòng nâng có thể gây ra nhiễm trùng nếu không được vệ sinh đúng cách
C. Vòng nâng giúp tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu
D. Vòng nâng có thể sử dụng vĩnh viễn mà không cần theo dõi

13. Vòng nâng (pessary) được sử dụng trong điều trị sa sinh dục có tác dụng gì?

A. Tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu
B. Nâng đỡ các cơ quan vùng chậu bị sa
C. Giảm đau lưng
D. Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu

14. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến nhất ở phụ nữ bị sa sinh dục?

A. Cảm giác nặng hoặc tức ở vùng âm đạo
B. Tiểu khó hoặc tiểu không tự chủ
C. Đau bụng dữ dội
D. Khó khăn khi quan hệ tình dục

15. Tập luyện cơ sàn chậu (Kegel) có hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi thực hiện không đúng cách
B. Khi thực hiện không thường xuyên
C. Khi thực hiện đúng kỹ thuật và thường xuyên
D. Khi thực hiện quá sức

16. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị sa sinh dục?

A. Mức độ sa sinh dục
B. Triệu chứng của bệnh nhân
C. Mong muốn sinh con trong tương lai
D. Màu tóc của bệnh nhân

17. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ táo bón và ngăn ngừa sa sinh dục?

A. Ăn nhiều chất xơ
B. Uống ít nước
C. Ngồi nhiều
D. Ít vận động

18. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa sa sinh dục?

A. Duy trì cân nặng hợp lý
B. Tập luyện cơ sàn chậu thường xuyên
C. Tránh nâng vật nặng
D. Uống nhiều nước để tăng áp lực bàng quang

19. Trong quá trình khám lâm sàng sa sinh dục, nghiệm pháp Valsalva được thực hiện để làm gì?

A. Đánh giá sức mạnh cơ sàn chậu
B. Đánh giá mức độ sa của các cơ quan vùng chậu khi tăng áp lực ổ bụng
C. Đánh giá chức năng bàng quang
D. Đánh giá chức năng ruột

20. Điều nào sau đây không phải là biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật điều trị sa sinh dục?

A. Nhiễm trùng
B. Đau mãn tính
C. Tái phát sa sinh dục
D. Tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu

21. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến giảm estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh bị sa sinh dục?

A. Thuốc lợi tiểu
B. Estrogen
C. Thuốc kháng sinh
D. Thuốc giảm đau

22. Loại phẫu thuật nào liên quan đến việc tạo hình lại đáy chậu?

A. Colporrhaphy
B. Sacrocolpopexy
C. Perineorrhaphy
D. Hysterectomy

23. Loại phẫu thuật nào thu hẹp âm đạo bằng cách khâu các mô xung quanh?

A. Sacrocolpopexy
B. Colporrhaphy
C. Hysterectomy
D. Oophorectomy

24. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của sa sinh dục?

A. Sinh nhiều lần
B. Béo phì
C. Táo bón mạn tính
D. Hút thuốc lá

25. Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ bị sa sinh dục cao hơn do yếu tố nào?

A. Tăng cân
B. Giảm estrogen
C. Tăng hoạt động thể chất
D. Uống nhiều nước

26. Trong các loại phẫu thuật điều trị sa sinh dục, phẫu thuật nào sử dụng vật liệu nhân tạo (mesh) để gia cố?

A. Colporrhaphy (khâu phục hồi thành âm đạo)
B. Sacrocolpopexy
C. Levatorplasty
D. Perineorrhaphy

27. Sa tử cung độ III được định nghĩa là gì?

A. Tử cung sa xuống gần lỗ âm đạo
B. Tử cung sa xuống ngoài lỗ âm đạo
C. Tử cung sa xuống nhưng vẫn còn trong âm đạo
D. Tử cung không sa

28. Điều gì cần thiết để đánh giá hiệu quả của việc tập luyện cơ sàn chậu trong điều trị sa sinh dục?

A. Đo vòng eo
B. Đánh giá chủ quan của bệnh nhân về cải thiện triệu chứng
C. Xét nghiệm máu
D. Chụp X-quang

29. Trong phẫu thuật sacrocolpopexy, vật liệu nhân tạo (mesh) được gắn vào đâu để nâng đỡ âm đạo?

A. Bàng quang
B. Trực tràng
C. Xương cùng
D. Cơ sàn chậu

30. Điều gì quan trọng trong việc tư vấn cho bệnh nhân về các lựa chọn điều trị sa sinh dục?

A. Áp đặt phương pháp điều trị mà bác sĩ cho là tốt nhất
B. Cung cấp thông tin đầy đủ và khách quan về các lựa chọn điều trị, lợi ích và rủi ro
C. Chỉ tập trung vào phẫu thuật
D. Bỏ qua các phương pháp điều trị bảo tồn

1 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

1. Loại sa sinh dục nào liên quan đến sự sa của trực tràng vào âm đạo?

2 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

2. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sa sinh dục sau phẫu thuật?

3 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

3. Loại sa sinh dục nào thường xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ tử cung?

4 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

4. Theo phân loại POP-Q (Pelvic Organ Prolapse Quantification), điểm nào cho biết mức độ sa sinh dục nặng nhất?

5 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

5. Loại phẫu thuật nào cắt bỏ tử cung đồng thời với việc sửa chữa các cấu trúc vùng chậu bị sa?

6 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

6. Loại sa sinh dục nào liên quan đến sự sa của bàng quang vào âm đạo?

7 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

7. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ sa sinh dục và loại trừ các bệnh lý khác?

8 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

8. Loại sa sinh dục nào liên quan đến sự sa của ruột non vào âm đạo?

9 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

9. Đâu là mục tiêu chính của việc tập luyện cơ sàn chậu (Kegel) trong điều trị sa sinh dục?

10 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

10. Khi nào phẫu thuật được coi là lựa chọn điều trị ưu tiên cho sa sinh dục?

11 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

11. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được chỉ định cho sa sinh dục độ 1 hoặc độ 2, không có triệu chứng khó chịu?

12 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

12. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng vòng nâng (pessary) để điều trị sa sinh dục?

13 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

13. Vòng nâng (pessary) được sử dụng trong điều trị sa sinh dục có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

14. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến nhất ở phụ nữ bị sa sinh dục?

15 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

15. Tập luyện cơ sàn chậu (Kegel) có hiệu quả nhất khi nào?

16 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

16. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị sa sinh dục?

17 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

17. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ táo bón và ngăn ngừa sa sinh dục?

18 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

18. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa sa sinh dục?

19 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

19. Trong quá trình khám lâm sàng sa sinh dục, nghiệm pháp Valsalva được thực hiện để làm gì?

20 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

20. Điều nào sau đây không phải là biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật điều trị sa sinh dục?

21 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

21. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến giảm estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh bị sa sinh dục?

22 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

22. Loại phẫu thuật nào liên quan đến việc tạo hình lại đáy chậu?

23 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

23. Loại phẫu thuật nào thu hẹp âm đạo bằng cách khâu các mô xung quanh?

24 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

24. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của sa sinh dục?

25 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

25. Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ bị sa sinh dục cao hơn do yếu tố nào?

26 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

26. Trong các loại phẫu thuật điều trị sa sinh dục, phẫu thuật nào sử dụng vật liệu nhân tạo (mesh) để gia cố?

27 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

27. Sa tử cung độ III được định nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

28. Điều gì cần thiết để đánh giá hiệu quả của việc tập luyện cơ sàn chậu trong điều trị sa sinh dục?

29 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

29. Trong phẫu thuật sacrocolpopexy, vật liệu nhân tạo (mesh) được gắn vào đâu để nâng đỡ âm đạo?

30 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 8

30. Điều gì quan trọng trong việc tư vấn cho bệnh nhân về các lựa chọn điều trị sa sinh dục?