1. Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò là nhà sản xuất?
A. Động vật ăn thịt.
B. Động vật ăn cỏ.
C. Thực vật.
D. Vi khuẩn phân hủy.
2. Đâu là vai trò chính của nấm trong hệ sinh thái?
A. Sản xuất oxy thông qua quang hợp.
B. Phân hủy chất hữu cơ.
C. Cố định đạm từ khí quyển.
D. Là thức ăn cho động vật ăn cỏ.
3. Trong một quần thể, tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4. Theo định luật Hardy-Weinberg, tần số kiểu gen dị hợp tử (Aa) là bao nhiêu?
A. 0.16.
B. 0.36.
C. 0.48.
D. 0.64.
4. Quá trình nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể (ví dụ: nhiệt độ, pH, áp suất thẩm thấu)?
A. Sinh sản.
B. Cảm ứng.
C. Hằng định nội môi.
D. Tiêu hóa.
5. Loại đột biến nào sau đây thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất cho protein?
A. Đột biến thay thế base.
B. Đột biến im lặng.
C. Đột biến dịch khung.
D. Đột biến sai nghĩa.
6. Loại liên kết nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?
A. Liên kết peptide.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết hydro.
D. Liên kết disulfide.
7. Đâu là đơn vị chức năng của thận?
A. Neuron.
B. Nephron.
C. Alveoli.
D. Villi.
8. Codon nào sau đây là codon bắt đầu (start codon) trong quá trình dịch mã?
A. UAG.
B. UAA.
C. AUG.
D. UGA.
9. Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình phiên mã?
A. tRNA gắn với mRNA.
B. DNA được sao chép để tạo ra một bản sao DNA khác.
C. mRNA được tạo ra từ khuôn mẫu DNA.
D. Protein được tạo ra từ mRNA.
10. Đột biến điểm là gì?
A. Sự thay đổi số lượng nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
C. Sự thay đổi một nucleotide duy nhất trong DNA.
D. Sự đảo đoạn nhiễm sắc thể.
11. Loại mô nào sau đây bao phủ bề mặt cơ thể và lót các cơ quan rỗng?
A. Mô liên kết.
B. Mô biểu bì.
C. Mô cơ.
D. Mô thần kinh.
12. Hiện tượng di truyền liên kết gen xảy ra khi nào?
A. Các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau.
B. Các gen nằm gần nhau trên cùng một nhiễm sắc thể.
C. Các gen biểu hiện kiểu hình trội hoàn toàn.
D. Các gen bị đột biến.
13. Quá trình nào sau đây tạo ra nhiều ATP nhất trong hô hấp tế bào?
A. Đường phân.
B. Chu trình Krebs (chu trình axit citric).
C. Chuỗi truyền electron và hóa thẩm thấu.
D. Lên men.
14. Cơ chế cách ly sinh sản nào xảy ra TRƯỚC khi hình thành hợp tử?
A. Cách ly tập tính.
B. Giảm khả năng sống sót của con lai.
C. Bất thụ của con lai.
D. Suy thoái con lai.
15. Chu trình sinh địa hóa nào sau đây liên quan đến sự chuyển đổi nitơ từ khí quyển thành các dạng mà thực vật có thể sử dụng?
A. Chu trình cacbon.
B. Chu trình nước.
C. Chu trình nitơ.
D. Chu trình photpho.
16. Đâu là vai trò chính của tRNA trong quá trình dịch mã?
A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra ribosome.
B. Vận chuyển amino acid đến ribosome.
C. Tạo thành cấu trúc của ribosome.
D. Xúc tác hình thành liên kết peptide.
17. Chọn phát biểu đúng về chọn lọc tự nhiên:
A. Tạo ra các đột biến có lợi.
B. Diễn ra ngẫu nhiên và không định hướng.
C. Tác động lên các cá thể có kiểu hình phù hợp nhất với môi trường.
D. Làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể.
18. Điều gì xảy ra khi một loài xâm lấn được đưa vào một hệ sinh thái mới?
A. Luôn làm tăng sự đa dạng sinh học.
B. Không có tác động đáng kể đến hệ sinh thái.
C. Có thể cạnh tranh với các loài bản địa và gây mất cân bằng hệ sinh thái.
D. Luôn cải thiện sức khỏe của hệ sinh thái.
19. Khái niệm nào sau đây mô tả sự đa dạng của các gen trong một loài hoặc quần thể?
A. Đa dạng hệ sinh thái.
B. Đa dạng loài.
C. Đa dạng di truyền.
D. Đa dạng chức năng.
20. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của tế bào nhân sơ?
A. Có ribosome để tổng hợp protein.
B. Có màng tế bào bao bọc chất tế bào.
C. Có hệ thống nội màng phức tạp.
D. Có vật chất di truyền là DNA.
21. Hệ tuần hoàn kín khác hệ tuần hoàn hở ở điểm nào?
A. Hệ tuần hoàn kín có tim, hệ tuần hoàn hở thì không.
B. Hệ tuần hoàn kín có máu lưu thông hoàn toàn trong mạch máu, hệ tuần hoàn hở có máu trộn lẫn với dịch mô.
C. Hệ tuần hoàn kín chỉ có ở động vật có xương sống, hệ tuần hoàn hở chỉ có ở động vật không xương sống.
D. Hệ tuần hoàn kín vận chuyển oxy, hệ tuần hoàn hở vận chuyển chất dinh dưỡng.
22. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của tất cả các loài thuộc giới Thực vật?
A. Có khả năng quang hợp.
B. Có tế bào nhân thực.
C. Có thành tế bào làm bằng cellulose.
D. Có mạch dẫn.
23. Chức năng chính của ti thể là gì?
A. Tổng hợp protein.
B. Thực hiện quá trình quang hợp.
C. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào.
D. Lưu trữ thông tin di truyền.
24. Nhóm sinh vật nào sau đây thuộc giới Khởi sinh (Monera)?
A. Nấm.
B. Vi khuẩn.
C. Động vật nguyên sinh.
D. Thực vật.
25. Phản ứng viêm là một ví dụ về loại miễn dịch nào?
A. Miễn dịch dịch thể.
B. Miễn dịch tế bào.
C. Miễn dịch bẩm sinh.
D. Miễn dịch thụ động.
26. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy các loài có chung nguồn gốc tổ tiên thông qua các cấu trúc tương đồng?
A. Bằng chứng hóa thạch.
B. Bằng chứng phôi sinh học.
C. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
D. Bằng chứng sinh học phân tử.
27. Động vật không xương sống nào sau đây có hệ thần kinh dạng lưới?
A. Giun đốt.
B. Thân mềm.
C. Ruột khoang.
D. Chân khớp.
28. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm đường huyết?
A. Glucagon.
B. Insulin.
C. Adrenaline.
D. Cortisol.
29. Enzyme đóng vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa?
A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
B. Làm chậm tốc độ phản ứng.
C. Tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
D. Bị tiêu thụ trong phản ứng.
30. Điều gì xảy ra trong quá trình giảm phân I?
A. Các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra.
B. Các nhiễm sắc thể tương đồng tách nhau ra.
C. Tế bào chất phân chia.
D. DNA được nhân đôi.