Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý học

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý học

1. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm?

A. Đường cong dịch chuyển sang trái, làm tăng ái lực của hemoglobin với oxy.
B. Đường cong dịch chuyển sang phải, làm giảm ái lực của hemoglobin với oxy.
C. Đường cong không thay đổi.
D. Đường cong trở nên dốc hơn.

2. Cấu trúc nào trong tai trong chịu trách nhiệm phát hiện gia tốc tuyến tính?

A. Ống bán khuyên (Semicircular canals).
B. Ốc tai (Cochlea).
C. Soan nang và cầu nang (Utricle and saccule).
D. Màng nhĩ (Tympanic membrane).

3. Cơ chế nào sau đây gây ra hiện tượng tăng thông khí khi một người leo lên độ cao lớn?

A. Tăng nồng độ oxy trong máu.
B. Giảm nồng độ carbon dioxide trong máu.
C. Giảm áp suất riêng phần của oxy trong không khí.
D. Tăng áp suất riêng phần của carbon dioxide trong không khí.

4. Vai trò chính của tiểu não (cerebellum) là gì?

A. Kiểm soát các chức năng tự chủ như nhịp tim và hô hấp.
B. Xử lý thông tin cảm giác từ khắp cơ thể.
C. Điều phối vận động và duy trì thăng bằng.
D. Điều khiển trí nhớ và học tập.

5. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi kích thích dây thần kinh phế vị (vagus nerve)?

A. Nhịp tim tăng lên.
B. Nhịp tim giảm xuống.
C. Nhịp tim không thay đổi.
D. Nhịp tim trở nên không đều.

6. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn?

A. Hồi hải mã (Hippocampus).
B. Hạch nền (Basal ganglia).
C. Tiểu não (Cerebellum).
D. Thân não (Brainstem).

7. Hormone nào sau đây kích thích sự phát triển của nang trứng trong buồng trứng?

A. Hormone luteinizing (LH).
B. Hormone kích thích nang trứng (FSH).
C. Estrogen.
D. Progesterone.

8. Hormone nào sau đây làm giảm nồng độ calci trong máu?

A. Hormone tuyến cận giáp (Parathyroid hormone - PTH).
B. Calcitonin.
C. Vitamin D.
D. Cortisol.

9. Đâu là chức năng chính của tế bào Sertoli trong tinh hoàn?

A. Sản xuất testosterone.
B. Nuôi dưỡng và hỗ trợ sự phát triển của tế bào tinh trùng.
C. Sản xuất tinh trùng.
D. Điều hòa sản xuất hormone luteinizing (LH).

10. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?

A. Vận chuyển oxy đến các mô.
B. Loại bỏ chất thải từ tế bào.
C. Vận chuyển chất béo đã hấp thụ và tham gia vào chức năng miễn dịch.
D. Điều hòa huyết áp.

11. Cấu trúc nào của tim có vai trò khởi phát nhịp tim bình thường?

A. Nút nhĩ thất (AV node).
B. Bó His (Bundle of His).
C. Mạng lưới Purkinje (Purkinje fibers).
D. Nút xoang nhĩ (SA node).

12. Loại tế bào nào trong phổi chịu trách nhiệm sản xuất surfactant?

A. Tế bào biểu mô phế nang loại I (Type I pneumocytes).
B. Tế bào biểu mô phế nang loại II (Type II pneumocytes).
C. Tế bào bụi (Dust cells).
D. Tế bào goblet (Goblet cells).

13. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells).
B. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells).
C. Tế bào B (B cells).
D. Đại thực bào (Macrophages).

14. Cơ chế chính điều hòa lưu lượng máu cục bộ trong các mô là gì?

A. Điều hòa thần kinh thông qua hệ thần kinh giao cảm.
B. Điều hòa nội tiết thông qua các hormone toàn thân.
C. Điều hòa tại chỗ thông qua các chất chuyển hóa và các chất hoạt mạch.
D. Điều hòa bằng áp lực thẩm thấu của dịch ngoại bào.

15. Hormone nào sau đây làm tăng nồng độ glucose trong máu?

A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Somatostatin.
D. Amylin.

16. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn ngừa trào ngược thức ăn từ dạ dày vào thực quản?

A. Nhu động ruột.
B. Cơ thắt thực quản trên.
C. Cơ thắt thực quản dưới.
D. Van hồi manh tràng.

17. Chức năng chính của túi mật là gì?

A. Sản xuất enzyme tiêu hóa.
B. Lưu trữ và cô đặc mật.
C. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
D. Trung hòa axit trong tá tràng.

18. Quá trình nào sau đây tạo ra phần lớn ATP trong tế bào cơ tim?

A. Đường phân (Glycolysis).
B. Chu trình Krebs (Krebs cycle).
C. Chuỗi vận chuyển điện tử (Electron transport chain).
D. Lên men lactic (Lactic acid fermentation).

19. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu của huyết tương khi một người bị mất nước?

A. Áp suất thẩm thấu tăng lên.
B. Áp suất thẩm thấu giảm xuống.
C. Áp suất thẩm thấu không thay đổi.
D. Áp suất thẩm thấu dao động không đều.

20. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu não ổn định khi huyết áp động mạch thay đổi?

A. Điều hòa thần kinh.
B. Điều hòa chuyển hóa.
C. Tự điều hòa (Autoregulation).
D. Điều hòa nội tiết.

21. Cơ chế nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc duy trì huyết áp khi một người đứng lên từ tư thế nằm?

A. Giảm nhịp tim.
B. Tăng cung lượng tim.
C. Phản xạ baroreceptor.
D. Giãn mạch toàn thân.

22. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cân bằng acid-base trong cơ thể?

A. Điều hòa hô hấp, điều hòa thận và hệ đệm.
B. Chỉ điều hòa hô hấp.
C. Chỉ điều hòa thận.
D. Chỉ hệ đệm.

23. Loại tế bào nào trong da chịu trách nhiệm sản xuất melanin?

A. Tế bào Langerhans (Langerhans cells).
B. Tế bào Merkel (Merkel cells).
C. Tế bào hắc tố (Melanocytes).
D. Tế bào keratinocytes (Keratinocytes).

24. Hormone nào được sản xuất bởi tuyến tùng (pineal gland) và có vai trò điều hòa chu kỳ ngủ-thức?

A. Cortisol.
B. Melatonin.
C. Insulin.
D. Thyroxine.

25. Hormone nào sau đây kích thích sản xuất tế bào hồng cầu?

A. Erythropoietin (EPO).
B. Thrombopoietin (TPO).
C. Granulocyte-colony stimulating factor (G-CSF).
D. Interleukin-2 (IL-2).

26. Chức năng chính của tế bào hình sao (astrocyte) trong hệ thần kinh là gì?

A. Dẫn truyền các xung thần kinh.
B. Hình thành myelin bao bọc các sợi trục thần kinh.
C. Duy trì hàng rào máu não và cung cấp dinh dưỡng cho neuron.
D. Thực bào các mảnh vụn tế bào và chất thải.

27. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho sự hủy xương?

A. Tế bào tạo xương (Osteoblasts).
B. Tế bào hủy xương (Osteoclasts).
C. Tế bào xương (Osteocytes).
D. Tế bào sụn (Chondrocytes).

28. Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm điều hòa sự tái hấp thu nước ở thận?

A. Aldosterone.
B. Hormone chống bài niệu (ADH).
C. Atrial natriuretic peptide (ANP).
D. Angiotensin II.

29. Điều gì xảy ra với kích thước đồng tử khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

A. Đồng tử co lại.
B. Đồng tử giãn ra.
C. Đồng tử không thay đổi.
D. Đồng tử dao động giữa co và giãn.

30. Hormone nào sau đây kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở?

A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Oxytocin.
D. Relaxin.

1 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

1. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm?

2 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

2. Cấu trúc nào trong tai trong chịu trách nhiệm phát hiện gia tốc tuyến tính?

3 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

3. Cơ chế nào sau đây gây ra hiện tượng tăng thông khí khi một người leo lên độ cao lớn?

4 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

4. Vai trò chính của tiểu não (cerebellum) là gì?

5 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

5. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi kích thích dây thần kinh phế vị (vagus nerve)?

6 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

6. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn?

7 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

7. Hormone nào sau đây kích thích sự phát triển của nang trứng trong buồng trứng?

8 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

8. Hormone nào sau đây làm giảm nồng độ calci trong máu?

9 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

9. Đâu là chức năng chính của tế bào Sertoli trong tinh hoàn?

10 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

10. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?

11 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

11. Cấu trúc nào của tim có vai trò khởi phát nhịp tim bình thường?

12 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

12. Loại tế bào nào trong phổi chịu trách nhiệm sản xuất surfactant?

13 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

13. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

14 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

14. Cơ chế chính điều hòa lưu lượng máu cục bộ trong các mô là gì?

15 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

15. Hormone nào sau đây làm tăng nồng độ glucose trong máu?

16 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

16. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn ngừa trào ngược thức ăn từ dạ dày vào thực quản?

17 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

17. Chức năng chính của túi mật là gì?

18 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

18. Quá trình nào sau đây tạo ra phần lớn ATP trong tế bào cơ tim?

19 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

19. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu của huyết tương khi một người bị mất nước?

20 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

20. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu não ổn định khi huyết áp động mạch thay đổi?

21 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

21. Cơ chế nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc duy trì huyết áp khi một người đứng lên từ tư thế nằm?

22 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

22. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cân bằng acid-base trong cơ thể?

23 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

23. Loại tế bào nào trong da chịu trách nhiệm sản xuất melanin?

24 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

24. Hormone nào được sản xuất bởi tuyến tùng (pineal gland) và có vai trò điều hòa chu kỳ ngủ-thức?

25 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

25. Hormone nào sau đây kích thích sản xuất tế bào hồng cầu?

26 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

26. Chức năng chính của tế bào hình sao (astrocyte) trong hệ thần kinh là gì?

27 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

27. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho sự hủy xương?

28 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

28. Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm điều hòa sự tái hấp thu nước ở thận?

29 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

29. Điều gì xảy ra với kích thước đồng tử khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

30 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 8

30. Hormone nào sau đây kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở?