1. Khái niệm `permanence object` (tính thường trực đối tượng) được phát triển ở giai đoạn nào theo lý thuyết của Piaget?
A. Giai đoạn cảm giác vận động (Sensorimotor stage)
B. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational stage)
C. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete operational stage)
D. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal operational stage)
2. Theo Urie Bronfenbrenner, hệ sinh thái nào đề cập đến các thiết lập mà một người không tham gia trực tiếp nhưng vẫn bị ảnh hưởng?
A. Hệ vi mô (Microsystem)
B. Hệ trung mô (Mesosystem)
C. Hệ ngoại mô (Exosystem)
D. Hệ vĩ mô (Macrosystem)
3. Điều gì là một ví dụ về `hiệu ứng Flynn`?
A. Sự gia tăng điểm số IQ trung bình qua các thế hệ
B. Sự suy giảm điểm số IQ trung bình theo tuổi tác
C. Sự khác biệt về điểm số IQ giữa các giới tính
D. Sự khác biệt về điểm số IQ giữa các chủng tộc
4. Trong bối cảnh phát triển ngôn ngữ, `sự bùng nổ từ vựng` thường xảy ra ở độ tuổi nào?
A. 6 - 12 tháng
B. 12 - 18 tháng
C. 18 - 24 tháng
D. 24 - 30 tháng
5. Theo Mary Main, kiểu gắn bó `không tổ chức` (disorganized attachment) thường liên quan đến điều gì?
A. Cha mẹ luôn nhất quán và phản hồi
B. Cha mẹ thờ ơ và không phản hồi
C. Cha mẹ lạm dụng hoặc bỏ bê
D. Cha mẹ quá bảo vệ
6. Điều gì là đặc điểm chính của `khủng hoảng tuổi trung niên`?
A. Một giai đoạn của sự ổn định và hài lòng trong cuộc sống.
B. Một giai đoạn của sự xem xét lại và đánh giá lại các giá trị và mục tiêu trong cuộc sống.
C. Một giai đoạn của sự suy giảm thể chất và tinh thần nhanh chóng.
D. Một giai đoạn của sự tập trung cao độ vào sự nghiệp và thành công tài chính.
7. Sự khác biệt chính giữa trí thông minh lưu chất (fluid intelligence) và trí thông minh kết tinh (crystallized intelligence) là gì?
A. Trí thông minh lưu chất liên quan đến kiến thức tích lũy, trong khi trí thông minh kết tinh liên quan đến khả năng giải quyết vấn đề mới.
B. Trí thông minh lưu chất liên quan đến khả năng giải quyết vấn đề mới, trong khi trí thông minh kết tinh liên quan đến kiến thức tích lũy.
C. Trí thông minh lưu chất tăng lên theo tuổi tác, trong khi trí thông minh kết tinh giảm đi.
D. Trí thông minh lưu chất được di truyền, trong khi trí thông minh kết tinh được học hỏi.
8. Điều gì là mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ (palliative care)?
A. Chữa khỏi bệnh
B. Kéo dài tuổi thọ
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm đau khổ
D. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho bệnh nhân
9. Sự khác biệt chính giữa đồng hóa (assimilation) và điều ứng (accommodation) trong lý thuyết của Piaget là gì?
A. Đồng hóa liên quan đến việc thay đổi các lược đồ hiện có để phù hợp với thông tin mới, trong khi điều ứng liên quan đến việc kết hợp thông tin mới vào các lược đồ hiện có.
B. Đồng hóa liên quan đến việc kết hợp thông tin mới vào các lược đồ hiện có, trong khi điều ứng liên quan đến việc thay đổi các lược đồ hiện có để phù hợp với thông tin mới.
C. Đồng hóa xảy ra ở trẻ em, trong khi điều ứng xảy ra ở người lớn.
D. Đồng hóa liên quan đến sự phát triển thể chất, trong khi điều ứng liên quan đến sự phát triển nhận thức.
10. Điều gì là một ví dụ về `kịch bản xã hội` (social script)?
A. Một kế hoạch chi tiết cho việc xây dựng một ngôi nhà
B. Một bộ quy tắc cho một trò chơi
C. Một chuỗi các hành vi dự kiến trong một tình huống xã hội cụ thể
D. Một phương pháp học tập mới
11. Kiểu cha mẹ nào được đặc trưng bởi sự ấm áp, phản hồi cao và đặt ra các quy tắc rõ ràng?
A. Cha mẹ độc đoán (Authoritarian parenting)
B. Cha mẹ nuông chiều (Permissive parenting)
C. Cha mẹ thờ ơ (Uninvolved parenting)
D. Cha mẹ có thẩm quyền (Authoritative parenting)
12. Lev Vygotsky nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong sự phát triển nhận thức của trẻ em?
A. Di truyền
B. Kinh nghiệm cá nhân
C. Tương tác xã hội và văn hóa
D. Phần thưởng và trừng phạt
13. Theo Levinson, giai đoạn `Cấu trúc cuộc sống` (Life Structure) ở tuổi trưởng thành đề cập đến điều gì?
A. Sức khỏe thể chất và tinh thần của một người.
B. Sự kết hợp các vai trò, mối quan hệ và mục tiêu quan trọng của một người tạo nên cuộc sống của họ.
C. Sự ổn định tài chính và nghề nghiệp của một người.
D. Mức độ tham gia của một người vào các hoạt động xã hội và cộng đồng.
14. Theo Erikson, thành công trong giai đoạn `Năng suất vs. Trì trệ` (Generativity vs. Stagnation) dẫn đến điều gì?
A. Cảm giác thông thái
B. Cảm giác yêu thương và thân mật
C. Cảm giác hoàn thành và đóng góp
D. Cảm giác độc lập và tự chủ
15. Điều gì mô tả tốt nhất khái niệm `đồng hồ xã hội`?
A. Thời gian sinh học của một người
B. Kỳ vọng của xã hội về thời điểm các sự kiện nhất định nên xảy ra trong cuộc đời
C. Lịch trình hàng ngày của một người
D. Tốc độ phát triển thể chất của một người
16. Theo James Marcia, trạng thái bản sắc nào liên quan đến việc khám phá các lựa chọn khác nhau và cam kết với một bản sắc?
A. Khuếch tán bản sắc (Identity diffusion)
B. Thế chấp bản sắc (Identity foreclosure)
C. Tạm dừng bản sắc (Identity moratorium)
D. Thành tựu bản sắc (Identity achievement)
17. Điều gì là một ví dụ về `sự bù đắp chọn lọc với tối ưu hóa` (selective optimization with compensation) trong quá trình lão hóa?
A. Một người lớn tuổi ngừng lái xe vì thị lực kém và bắt đầu sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
B. Một người lớn tuổi tiếp tục làm việc toàn thời gian để kiếm thêm tiền.
C. Một người lớn tuổi từ chối sử dụng công nghệ mới.
D. Một người lớn tuổi cô lập bản thân khỏi xã hội.
18. Điều gì là dấu hiệu chính của giai đoạn `thao tác hình thức` trong lý thuyết phát triển nhận thức của Piaget?
A. Khả năng suy nghĩ trừu tượng và giả định
B. Khả năng hiểu tính bảo tồn
C. Khả năng sử dụng các biểu tượng
D. Khả năng học thông qua giác quan và hành động
19. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) và nghiên cứu dọc (longitudinal study) là gì?
A. Nghiên cứu cắt ngang thu thập dữ liệu tại một thời điểm, trong khi nghiên cứu dọc thu thập dữ liệu trong một khoảng thời gian.
B. Nghiên cứu cắt ngang tập trung vào các nhóm tuổi khác nhau, trong khi nghiên cứu dọc tập trung vào một nhóm tuổi duy nhất.
C. Nghiên cứu cắt ngang đắt hơn nghiên cứu dọc.
D. Nghiên cứu cắt ngang có thể xác định nguyên nhân và kết quả, trong khi nghiên cứu dọc thì không.
20. Trong bối cảnh phát triển đạo đức, điều gì là `sự vô hiệu hóa đạo đức`?
A. Khả năng phân biệt giữa đúng và sai
B. Quá trình trở nên nhạy cảm hơn với các vấn đề đạo đức
C. Cơ chế tâm lý cho phép mọi người biện minh cho hành vi vô đạo đức
D. Giai đoạn phát triển đạo đức cao nhất
21. Ảnh hưởng nào sau đây của bạn bè là quan trọng nhất trong giai đoạn vị thành niên?
A. Phát triển bản sắc và lòng tự trọng
B. Học các kỹ năng cơ bản
C. Hình thành các giá trị đạo đức
D. Đạt được thành công trong học tập
22. Jean Piaget mô tả giai đoạn phát triển nhận thức nào ở đó trẻ em bắt đầu suy nghĩ logic về các sự vật cụ thể nhưng gặp khó khăn với các khái niệm trừu tượng?
A. Giai đoạn cảm giác vận động (Sensorimotor stage)
B. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational stage)
C. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete operational stage)
D. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal operational stage)
23. Theo quan điểm vòng đời (life-span perspective), phát triển là gì?
A. Một quá trình chỉ xảy ra trong thời thơ ấu và vị thành niên
B. Một quá trình đa hướng, đa chiều, linh hoạt và suốt đời
C. Một quá trình chủ yếu được xác định bởi di truyền
D. Một quá trình tuyến tính và có thể dự đoán được
24. Trong lý thuyết về sự gắn bó của John Bowlby, kiểu gắn bó nào được đặc trưng bởi sự lo lắng về việc bị bỏ rơi và khó khăn trong việc tin tưởng người khác?
A. Gắn bó an toàn (Secure attachment)
B. Gắn bó né tránh (Avoidant attachment)
C. Gắn bó lo âu (Anxious-preoccupied attachment)
D. Gắn bó hỗn loạn (Disorganized attachment)
25. Điều gì mô tả tốt nhất khái niệm `vùng phát triển gần nhất` (ZPD) của Vygotsky?
A. Các kỹ năng mà một đứa trẻ đã thành thạo một cách độc lập.
B. Các kỹ năng mà một đứa trẻ có thể học được với sự giúp đỡ của người khác.
C. Các kỹ năng mà một đứa trẻ không bao giờ có thể học được.
D. Các kỹ năng liên quan đến vận động thô.
26. Theo Erik Erikson, giai đoạn nào trong tâm lý xã hội liên quan đến việc hình thành bản sắc cá nhân và khám phá các vai trò khác nhau?
A. Tuổi trưởng thành (Intimacy vs. Isolation)
B. Tuổi vị thành niên (Identity vs. Role Confusion)
C. Tuổi ấu thơ (Industry vs. Inferiority)
D. Tuổi già (Integrity vs. Despair)
27. Trong lý thuyết của Elisabeth Kübler-Ross về sự đau buồn, giai đoạn nào liên quan đến việc cố gắng thương lượng hoặc thỏa hiệp để trì hoãn hoặc đảo ngược mất mát?
A. Từ chối (Denial)
B. Tức giận (Anger)
C. Thương lượng (Bargaining)
D. Chấp nhận (Acceptance)
28. Theo Carol Gilligan, cách tiếp cận đạo đức của phụ nữ thường tập trung vào điều gì?
A. Các nguyên tắc công bằng và công lý
B. Các quy tắc và luật lệ
C. Sự quan tâm và trách nhiệm đối với người khác
D. Quyền lợi cá nhân
29. Lawrence Kohlberg tập trung nghiên cứu về sự phát triển đạo đức. Ở giai đoạn `tiền quy ước`, điều gì thúc đẩy hành vi đạo đức của một cá nhân?
A. Nguyên tắc đạo đức phổ quát
B. Kỳ vọng của xã hội
C. Phần thưởng và trừng phạt
D. Luật pháp và quy định
30. Một đứa trẻ tin rằng tất cả mọi người đều nhìn thế giới giống như chúng, thể hiện đặc điểm nào trong giai đoạn tiền thao tác của Piaget?
A. Tính bảo tồn (Conservation)
B. Tính vị kỷ (Egocentrism)
C. Tính hồi phục (Reversibility)
D. Phân loại (Classification)