Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán điện tử

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

1. Ví điện tử khác tài khoản ngân hàng ở điểm nào?

A. Ví điện tử là một ứng dụng trung gian, tài khoản ngân hàng là tài khoản tiền gửi thực
B. Ví điện tử có thể rút tiền mặt, tài khoản ngân hàng thì không
C. Ví điện tử được bảo hiểm tiền gửi, tài khoản ngân hàng thì không
D. Ví điện tử không bị giới hạn số tiền giao dịch, tài khoản ngân hàng thì có

2. Khi phát hiện giao dịch bất thường trên tài khoản thanh toán điện tử, người dùng nên làm gì đầu tiên?

A. Liên hệ ngay với ngân hàng hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán
B. Đổi mật khẩu tài khoản
C. Báo cáo với cơ quan công an
D. Tự kiểm tra lại lịch sử giao dịch

3. Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ blockchain trong thanh toán điện tử?

A. Sử dụng tiền điện tử (cryptocurrency)
B. Thanh toán bằng QR code
C. Xác thực sinh trắc học
D. Mã hóa dữ liệu

4. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ tài khoản thanh toán điện tử cá nhân?

A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán
B. Kích hoạt xác thực hai yếu tố
C. Không chia sẻ thông tin tài khoản
D. Kiểm tra lịch sử giao dịch thường xuyên

5. Rủi ro nào thường gặp khi sử dụng các hình thức thanh toán điện tử?

A. Lừa đảo trực tuyến và mất thông tin cá nhân
B. Không có hóa đơn chứng từ
C. Giao dịch chậm
D. Khó kiểm soát chi tiêu

6. Sự khác biệt chính giữa thanh toán bằng thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?

A. Thẻ ghi nợ sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản, thẻ tín dụng cho phép chi tiêu vượt quá số tiền có
B. Thẻ ghi nợ có thể sử dụng để thanh toán quốc tế, thẻ tín dụng thì không
C. Thẻ ghi nợ được bảo mật hơn thẻ tín dụng
D. Thẻ ghi nợ không mất phí thường niên, thẻ tín dụng thì có

7. Khi thanh toán bằng thẻ tín dụng trực tuyến, CVV/CVC là gì?

A. Mã bảo mật gồm 3 hoặc 4 chữ số ở mặt sau thẻ
B. Số tài khoản ngân hàng
C. Ngày hết hạn của thẻ
D. Tên chủ thẻ

8. Chính sách `e-KYC` (electronic Know Your Customer) trong thanh toán điện tử nhằm mục đích gì?

A. Xác minh danh tính khách hàng trực tuyến
B. Tăng cường bảo mật giao dịch
C. Giảm phí thanh toán
D. Tăng hạn mức giao dịch

9. Theo xu hướng hiện nay, phương thức thanh toán điện tử nào đang ngày càng phổ biến nhờ tính tiện lợi và khả năng tích hợp nhiều tiện ích?

A. Ví điện tử
B. Chuyển khoản ngân hàng
C. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
D. Thanh toán bằng SMS

10. Ưu điểm lớn nhất của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt là gì?

A. Tiện lợi và nhanh chóng
B. Bảo mật tuyệt đối
C. Không mất phí giao dịch
D. Được chiết khấu cao

11. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của thanh toán điện tử ở vùng nông thôn Việt Nam?

A. Hạ tầng công nghệ và kết nối internet còn hạn chế
B. Người dân không có nhu cầu sử dụng
C. Chi phí triển khai quá cao
D. Thiếu nhân lực có trình độ

12. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người mua trả góp cho sản phẩm/dịch vụ thông qua các ứng dụng hoặc nền tảng trực tuyến?

A. Mua trước trả sau
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
C. Chuyển khoản ngân hàng
D. Thanh toán bằng ví điện tử

13. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người dùng chuyển tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của mình đến tài khoản của người khác thông qua internet banking?

A. Chuyển khoản trực tuyến
B. Thanh toán bằng thẻ cào điện thoại
C. Thanh toán qua ví điện tử
D. Thanh toán bằng tin nhắn SMS

14. Khiếu nại giao dịch thanh toán điện tử thường được giải quyết trong thời gian tối đa là bao lâu theo quy định của Ngân hàng Nhà nước?

A. Không có quy định cụ thể
B. 30 ngày làm việc
C. 15 ngày làm việc
D. 45 ngày làm việc

15. Mục tiêu của chương trình `Ngày không tiền mặt` được tổ chức hàng năm tại Việt Nam là gì?

A. Khuyến khích thanh toán không tiền mặt
B. Cấm sử dụng tiền mặt
C. Tặng quà cho người dùng thanh toán điện tử
D. Giảm phí giao dịch

16. Trong bối cảnh thanh toán điện tử phát triển, thuật ngữ `sandbox` thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Môi trường thử nghiệm các giải pháp thanh toán mới
B. Hệ thống thanh toán quốc tế
C. Quy định về bảo mật thông tin
D. Ứng dụng thanh toán di động

17. Lợi ích của việc sử dụng QR code trong thanh toán điện tử là gì?

A. Thanh toán nhanh chóng và dễ dàng
B. Bảo mật tuyệt đối
C. Không cần kết nối internet
D. Không mất phí giao dịch

18. Loại mã nào thường được sử dụng để xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến, giúp tăng cường bảo mật cho người dùng?

A. OTP (One-Time Password)
B. Mã PIN
C. Mã QR
D. Mã vạch

19. Theo Thông tư 39/2014/TT-NHNN, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán phải đảm bảo yêu cầu nào về bảo mật?

A. Có hệ thống bảo mật đáp ứng tiêu chuẩn của Ngân hàng Nhà nước
B. Bảo hiểm 100% rủi ro cho khách hàng
C. Sử dụng công nghệ blockchain
D. Không lưu trữ thông tin thẻ của khách hàng

20. Theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, hạn mức giao dịch tối đa cho một ví điện tử cá nhân (đã xác thực) trong một tháng là bao nhiêu?

A. 100 triệu đồng
B. 20 triệu đồng
C. 50 triệu đồng
D. 30 triệu đồng

21. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để bảo mật thông tin thẻ tín dụng khi thanh toán trực tuyến?

A. Mã hóa SSL/TLS
B. Bluetooth
C. NFC
D. WiFi Direct

22. Khi nào một giao dịch thanh toán điện tử được coi là thành công?

A. Khi người mua nhận được thông báo xác nhận từ hệ thống thanh toán
B. Khi người bán nhận được tiền trong tài khoản
C. Khi người mua nhập đầy đủ thông tin thanh toán
D. Khi ngân hàng phát hành thẻ chấp nhận giao dịch

23. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ `tokenization` có nghĩa là gì?

A. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã số ngẫu nhiên
B. Mã hóa toàn bộ dữ liệu giao dịch
C. Xác thực hai yếu tố
D. Lưu trữ thông tin thẻ trên đám mây

24. Ví điện tử MoMo được phát triển bởi công ty nào?

A. Công ty cổ phần M_Service
B. Công ty cổ phần VNG
C. Công ty TNHH Grab
D. Công ty cổ phần FPT

25. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động thanh toán điện tử?

A. Cung cấp thông tin sai lệch để gian lận
B. Sử dụng nhiều ví điện tử
C. Thanh toán hộ cho người khác
D. Quảng cáo dịch vụ thanh toán

26. Theo Luật Các tổ chức tín dụng 2024 (sửa đổi), tổ chức nào sau đây được phép cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán?

A. Ngân hàng và tổ chức không phải ngân hàng được Ngân hàng Nhà nước cấp phép
B. Bất kỳ doanh nghiệp nào đăng ký kinh doanh dịch vụ thanh toán
C. Chỉ các ngân hàng thương mại nhà nước
D. Các tổ chức tài chính nước ngoài

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thanh toán điện tử đối với doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí quản lý tiền mặt
B. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn
C. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
D. Tăng tốc độ thanh toán

28. Hình thức thanh toán điện tử nào sử dụng công nghệ NFC (Near Field Communication) để thực hiện giao dịch?

A. Thanh toán không tiếp xúc
B. Chuyển khoản ngân hàng
C. Thanh toán bằng QR code
D. Thanh toán qua SMS

29. Dịch vụ 3D Secure (Verified by Visa, Mastercard SecureCode) được sử dụng để làm gì trong thanh toán trực tuyến?

A. Xác thực chủ thẻ
B. Tăng tốc độ giao dịch
C. Giảm phí giao dịch
D. Bảo vệ người bán

30. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có vai trò gì trong việc quản lý hoạt động thanh toán điện tử?

A. Xây dựng khung pháp lý, cấp phép và giám sát
B. Trực tiếp cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử
C. Quyết định phí giao dịch
D. Bảo hiểm 100% các giao dịch

1 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

1. Ví điện tử khác tài khoản ngân hàng ở điểm nào?

2 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

2. Khi phát hiện giao dịch bất thường trên tài khoản thanh toán điện tử, người dùng nên làm gì đầu tiên?

3 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

3. Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ blockchain trong thanh toán điện tử?

4 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

4. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ tài khoản thanh toán điện tử cá nhân?

5 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

5. Rủi ro nào thường gặp khi sử dụng các hình thức thanh toán điện tử?

6 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

6. Sự khác biệt chính giữa thanh toán bằng thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?

7 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

7. Khi thanh toán bằng thẻ tín dụng trực tuyến, CVV/CVC là gì?

8 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

8. Chính sách 'e-KYC' (electronic Know Your Customer) trong thanh toán điện tử nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

9. Theo xu hướng hiện nay, phương thức thanh toán điện tử nào đang ngày càng phổ biến nhờ tính tiện lợi và khả năng tích hợp nhiều tiện ích?

10 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

10. Ưu điểm lớn nhất của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt là gì?

11 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

11. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của thanh toán điện tử ở vùng nông thôn Việt Nam?

12 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

12. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người mua trả góp cho sản phẩm/dịch vụ thông qua các ứng dụng hoặc nền tảng trực tuyến?

13 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

13. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người dùng chuyển tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của mình đến tài khoản của người khác thông qua internet banking?

14 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

14. Khiếu nại giao dịch thanh toán điện tử thường được giải quyết trong thời gian tối đa là bao lâu theo quy định của Ngân hàng Nhà nước?

15 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

15. Mục tiêu của chương trình 'Ngày không tiền mặt' được tổ chức hàng năm tại Việt Nam là gì?

16 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

16. Trong bối cảnh thanh toán điện tử phát triển, thuật ngữ 'sandbox' thường được dùng để chỉ điều gì?

17 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

17. Lợi ích của việc sử dụng QR code trong thanh toán điện tử là gì?

18 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

18. Loại mã nào thường được sử dụng để xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến, giúp tăng cường bảo mật cho người dùng?

19 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

19. Theo Thông tư 39/2014/TT-NHNN, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán phải đảm bảo yêu cầu nào về bảo mật?

20 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

20. Theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, hạn mức giao dịch tối đa cho một ví điện tử cá nhân (đã xác thực) trong một tháng là bao nhiêu?

21 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

21. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để bảo mật thông tin thẻ tín dụng khi thanh toán trực tuyến?

22 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

22. Khi nào một giao dịch thanh toán điện tử được coi là thành công?

23 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

23. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'tokenization' có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

24. Ví điện tử MoMo được phát triển bởi công ty nào?

25 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

25. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động thanh toán điện tử?

26 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

26. Theo Luật Các tổ chức tín dụng 2024 (sửa đổi), tổ chức nào sau đây được phép cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán?

27 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thanh toán điện tử đối với doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

28. Hình thức thanh toán điện tử nào sử dụng công nghệ NFC (Near Field Communication) để thực hiện giao dịch?

29 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

29. Dịch vụ 3D Secure (Verified by Visa, Mastercard SecureCode) được sử dụng để làm gì trong thanh toán trực tuyến?

30 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 8

30. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có vai trò gì trong việc quản lý hoạt động thanh toán điện tử?