Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thống kê kinh tế

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

1. Điều gì được hiểu là `giảm phát` trong kinh tế học?

A. Sự gia tăng mức giá chung trong nền kinh tế.
B. Sự suy giảm mức giá chung trong nền kinh tế.
C. Sự trì trệ của tăng trưởng kinh tế.
D. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.

2. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Sự thay đổi trong năng suất lao động.
B. Sự thay đổi trong tỷ lệ thất nghiệp.
C. Sự thay đổi trong mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
D. Sự thay đổi trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP).

3. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường bất bình đẳng thu nhập?

A. Chỉ số Dow Jones.
B. Chỉ số Gini.
C. Chỉ số Nikkei.
D. Chỉ số Hang Seng.

4. Điều gì xảy ra với đường кривая Phillips trong ngắn hạn khi có sự gia tăng bất ngờ về lạm phát?

A. Đường кривая Phillips dịch chuyển sang phải.
B. Đường кривая Phillips dịch chuyển sang trái.
C. Đường кривая Phillips không thay đổi.
D. Đường кривая Phillips trở nên dốc hơn.

5. Chỉ số giá sản xuất (PPI) đo lường điều gì?

A. Sự thay đổi trong giá cả của hàng hóa và dịch vụ được người tiêu dùng mua.
B. Sự thay đổi trong giá cả của hàng hóa và dịch vụ được các nhà sản xuất mua.
C. Sự thay đổi trong giá cả của cổ phiếu và trái phiếu.
D. Sự thay đổi trong giá cả của bất động sản.

6. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài.
B. Một công ty trong nước xây dựng một nhà máy ở nước ngoài.
C. Xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia khác.
D. Nhập khẩu hàng hóa từ một quốc gia khác.

7. Trong thống kê kinh tế, `tỷ lệ tham gia lực lượng lao động` đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ dân số có việc làm.
B. Tỷ lệ dân số đang tìm kiếm việc làm.
C. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động đang làm việc hoặc đang tích cực tìm kiếm việc làm.
D. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động không làm việc.

8. Đâu là một ví dụ về hàng hóa trung gian?

A. Một chiếc xe hơi mới được bán cho một hộ gia đình.
B. Thép được sử dụng để sản xuất ô tô.
C. Một chiếc máy tính được mua bởi một công ty.
D. Một bữa ăn tại nhà hàng.

9. Cái nào sau đây mô tả đúng nhất về ý nghĩa của `khu vực kỹ thuật` trong kinh tế lượng?

A. Mô hình toán học để dự đoán thị trường chứng khoán.
B. Sử dụng các kỹ thuật thống kê để kiểm tra và định lượng các mối quan hệ kinh tế.
C. Một khu vực địa lý tập trung vào phát triển công nghệ.
D. Một loại tiền điện tử mới.

10. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng GDP để đo lường phúc lợi kinh tế?

A. GDP không tính đến giá trị của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất.
B. GDP không tính đến ô nhiễm và suy thoái môi trường.
C. GDP không tính đến chi tiêu của chính phủ.
D. GDP không tính đến xuất khẩu.

11. Chính sách tiền tệ thường được thực hiện bởi tổ chức nào?

A. Bộ Tài chính.
B. Ngân hàng Trung ương.
C. Quốc hội.
D. Tòa án Tối cao.

12. Chính sách tài khóa đề cập đến điều gì?

A. Việc điều chỉnh lãi suất bởi ngân hàng trung ương.
B. Việc sử dụng chi tiêu chính phủ và thuế để tác động đến nền kinh tế.
C. Quy định của thị trường chứng khoán.
D. Quản lý tỷ giá hối đoái.

13. Đường кривая Lorenz được sử dụng để minh họa điều gì?

A. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.
B. Sự phân phối thu nhập hoặc của cải trong một xã hội.
C. Tác động của thuế đối với giá cả.
D. Mối quan hệ giữa cung và cầu.

14. Lạm phát được định nghĩa là gì?

A. Sự gia tăng liên tục trong giá trị của tiền tệ.
B. Sự suy giảm liên tục trong mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
C. Sự gia tăng liên tục trong mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
D. Sự suy giảm trong tỷ lệ thất nghiệp.

15. Trong thống kê kinh tế, `giá trị gia tăng` được tính như thế nào?

A. Tổng doanh thu trừ đi chi phí lao động.
B. Giá trị sản lượng trừ đi chi phí hàng hóa trung gian.
C. Tổng doanh thu trừ đi tất cả các chi phí.
D. Giá trị sản lượng nhân với số lượng lao động.

16. Ý nghĩa của `thặng dư thương mại` là gì?

A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
B. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
C. Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu bằng nhau.
D. Sự thâm hụt trong ngân sách chính phủ.

17. Thước đo nào sau đây được sử dụng để ước tính quy mô của nền kinh tế ngầm?

A. GDP danh nghĩa.
B. Phương pháp tiền mặt.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Chỉ số giá tiêu dùng.

18. Trong kinh tế học, `cung tiền` bao gồm những gì?

A. Tổng số vàng dự trữ của một quốc gia.
B. Tổng số tiền mặt đang lưu hành và tiền gửi ngân hàng.
C. Tổng giá trị của tất cả các cổ phiếu và trái phiếu.
D. Tổng giá trị của tất cả bất động sản.

19. Một quốc gia có lợi thế so sánh trong việc sản xuất một hàng hóa khi nào?

A. Khi quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Khi quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Khi quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó nhanh hơn so với các quốc gia khác.
D. Khi quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với số lượng lớn hơn so với các quốc gia khác.

20. Điều gì xảy ra với кривая cung khi có sự tiến bộ trong công nghệ sản xuất?

A. Đường кривая cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường кривая cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường кривая cung trở nên dốc hơn.
D. Đường кривая cung không thay đổi.

21. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu là gì và tại sao nó lại quan trọng?

A. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu là tỷ lệ mà chính phủ muốn đạt được và nó không quan trọng.
B. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu là tỷ lệ mà ngân hàng trung ương muốn đạt được và nó cung cấp sự ổn định giá cả và hướng dẫn cho các quyết định kinh tế.
C. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu là tỷ lệ mà các công ty muốn đạt được và nó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu là tỷ lệ mà người tiêu dùng muốn đạt được và nó đảm bảo rằng giá cả luôn thấp.

22. Điều gì được đo bằng cán cân thanh toán?

A. Tổng nợ công của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới.
C. Tổng giá trị của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia.
D. Tỷ lệ lạm phát của một quốc gia.

23. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng công thức nào?

A. (Số người có việc làm / Tổng dân số) * 100
B. (Số người thất nghiệp / Lực lượng lao động) * 100
C. (Số người thất nghiệp / Tổng dân số) * 100
D. (Lực lượng lao động / Tổng dân số) * 100

24. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tính GDP theo phương pháp chi tiêu?

A. GDP = Tiền lương + Lợi nhuận + Lãi suất + Thuế
B. GDP = Chi tiêu của chính phủ + Đầu tư + Xuất khẩu ròng + Tiêu dùng
C. GDP = Giá trị sản lượng - Chi phí trung gian
D. GDP = Tổng doanh thu - Khấu hao

25. Mục đích của việc điều chỉnh theo mùa trong dữ liệu kinh tế là gì?

A. Để loại bỏ tác động của lạm phát.
B. Để loại bỏ tác động của các biến động theo mùa thông thường.
C. Để điều chỉnh cho sự thay đổi trong dân số.
D. Để điều chỉnh cho sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái.

26. Trong thống kê kinh tế, thuật ngữ `GDP danh nghĩa` đề cập đến điều gì?

A. Tổng sản phẩm quốc nội đã điều chỉnh theo lạm phát.
B. Tổng sản phẩm quốc nội tính theo giá hiện hành.
C. Tổng sản phẩm quốc nội tiềm năng của một quốc gia.
D. Tổng sản phẩm quốc nội trên đầu người.

27. Hệ số Gini bằng 0 thể hiện điều gì?

A. Sự bất bình đẳng thu nhập hoàn toàn.
B. Sự bình đẳng thu nhập hoàn toàn.
C. Tổng thu nhập bằng không.
D. Không có dân số.

28. Đâu là một công cụ chính sách tiền tệ mà ngân hàng trung ương có thể sử dụng?

A. Thay đổi chi tiêu của chính phủ.
B. Thay đổi thuế suất.
C. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Thay đổi quy định về môi trường.

29. Đâu là một ví dụ về chính sách cung?

A. Tăng chi tiêu của chính phủ.
B. Giảm thuế suất.
C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
D. Tăng lãi suất.

30. Số nhân tiền tệ là gì?

A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng.
B. Mức lãi suất mà ngân hàng trung ương tính cho các ngân hàng thương mại.
C. Mức tăng tối đa trong cung tiền do một sự thay đổi trong cơ sở tiền tệ.
D. Tổng số tiền gửi trong ngân hàng.

1 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

1. Điều gì được hiểu là 'giảm phát' trong kinh tế học?

2 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

2. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?

3 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

3. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường bất bình đẳng thu nhập?

4 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

4. Điều gì xảy ra với đường кривая Phillips trong ngắn hạn khi có sự gia tăng bất ngờ về lạm phát?

5 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

5. Chỉ số giá sản xuất (PPI) đo lường điều gì?

6 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

6. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

7 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

7. Trong thống kê kinh tế, 'tỷ lệ tham gia lực lượng lao động' đo lường điều gì?

8 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

8. Đâu là một ví dụ về hàng hóa trung gian?

9 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

9. Cái nào sau đây mô tả đúng nhất về ý nghĩa của 'khu vực kỹ thuật' trong kinh tế lượng?

10 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

10. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng GDP để đo lường phúc lợi kinh tế?

11 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

11. Chính sách tiền tệ thường được thực hiện bởi tổ chức nào?

12 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

12. Chính sách tài khóa đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

13. Đường кривая Lorenz được sử dụng để minh họa điều gì?

14 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

14. Lạm phát được định nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

15. Trong thống kê kinh tế, 'giá trị gia tăng' được tính như thế nào?

16 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

16. Ý nghĩa của 'thặng dư thương mại' là gì?

17 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

17. Thước đo nào sau đây được sử dụng để ước tính quy mô của nền kinh tế ngầm?

18 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

18. Trong kinh tế học, 'cung tiền' bao gồm những gì?

19 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

19. Một quốc gia có lợi thế so sánh trong việc sản xuất một hàng hóa khi nào?

20 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

20. Điều gì xảy ra với кривая cung khi có sự tiến bộ trong công nghệ sản xuất?

21 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

21. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu là gì và tại sao nó lại quan trọng?

22 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

22. Điều gì được đo bằng cán cân thanh toán?

23 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

23. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng công thức nào?

24 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

24. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tính GDP theo phương pháp chi tiêu?

25 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

25. Mục đích của việc điều chỉnh theo mùa trong dữ liệu kinh tế là gì?

26 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

26. Trong thống kê kinh tế, thuật ngữ 'GDP danh nghĩa' đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

27. Hệ số Gini bằng 0 thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

28. Đâu là một công cụ chính sách tiền tệ mà ngân hàng trung ương có thể sử dụng?

29 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

29. Đâu là một ví dụ về chính sách cung?

30 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 8

30. Số nhân tiền tệ là gì?