Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thực hành quảng cáo điện tử

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

1. Đâu là một cách hiệu quả để đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?

A. Chỉ theo dõi số lượng người theo dõi và lượt thích.
B. Sử dụng các công cụ theo dõi chuyển đổi để đo lường số lượng khách hàng tiềm năng và doanh số bán hàng.
C. Chỉ theo dõi số lượng hiển thị quảng cáo.
D. Chỉ theo dõi số lượng bình luận và chia sẻ.

2. Trong email marketing, `A/B testing` thường được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra xem email có bị đánh dấu là spam hay không.
B. So sánh hai phiên bản email khác nhau để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đảm bảo rằng email hiển thị chính xác trên tất cả các thiết bị.
D. Tự động gửi email vào thời điểm tối ưu nhất cho mỗi người nhận.

3. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo email?

A. Sử dụng thiết kế email phức tạp và bắt mắt.
B. Xây dựng danh sách email lớn nhất có thể, bất kể nguồn gốc.
C. Cung cấp nội dung giá trị và phù hợp với sở thích của người nhận.
D. Gửi email thường xuyên, ít nhất mỗi ngày một lần.

4. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm người dùng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi nhấp vào quảng cáo?

A. CTR (Click-Through Rate)
B. CPM (Cost Per Mille)
C. CPA (Cost Per Acquisition)
D. Conversion Rate

5. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, `lookalike audience` là gì?

A. Một nhóm người dùng đã tương tác với trang của bạn trong quá khứ.
B. Một nhóm người dùng có đặc điểm tương tự như khách hàng hiện tại của bạn.
C. Một nhóm người dùng đang tìm kiếm các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự như của bạn.
D. Một nhóm người dùng sống ở cùng một khu vực địa lý với bạn.

6. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một landing page cho một chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng bắt mắt.
B. Đảm bảo trang web tải nhanh và có thông điệp rõ ràng, liên quan đến quảng cáo.
C. Chứa càng nhiều thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ càng tốt.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc độc đáo để tạo sự khác biệt.

7. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Influencer Marketing?

A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Xây dựng lòng tin với khách hàng.
C. Đảm bảo ROI (Return on Investment) cao hơn so với các kênh khác.
D. Tiếp cận đối tượng mục tiêu cụ thể.

8. Trong quảng cáo trên Twitter, `Promoted Trends` là gì?

A. Quảng cáo hiển thị trong dòng thời gian của người dùng.
B. Quảng cáo hiển thị trong phần `Xu hướng` của Twitter.
C. Quảng cáo hiển thị trong kết quả tìm kiếm của Twitter.
D. Quảng cáo hiển thị trong tin nhắn trực tiếp của người dùng.

9. Đâu là một thách thức lớn trong việc đo lường hiệu quả của quảng cáo đa kênh (omnichannel marketing)?

A. Thiếu công cụ để theo dõi tương tác ngoại tuyến.
B. Khó khăn trong việc xác định kênh nào đóng góp nhiều nhất vào chuyển đổi.
C. Chi phí cao để triển khai các chiến dịch đa kênh.
D. Thiếu nhân viên có kỹ năng quản lý đa kênh.

10. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính nhất quán của thương hiệu trong các chiến dịch quảng cáo trực tuyến khác nhau?

A. Sử dụng các phong cách thiết kế khác nhau cho mỗi chiến dịch để tạo sự mới mẻ.
B. Tuân thủ các nguyên tắc về màu sắc, phông chữ và giọng văn của thương hiệu.
C. Thay đổi thông điệp thương hiệu thường xuyên để thu hút sự chú ý.
D. Sử dụng các kênh quảng cáo khác nhau cho mỗi chiến dịch để tăng phạm vi tiếp cận.

11. Trong quảng cáo trên LinkedIn, loại quảng cáo nào cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp từ quảng cáo?

A. Sponsored Content
B. Text Ads
C. Sponsored InMail
D. Lead Gen Forms

12. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng programmatic advertising?

A. Chi phí quảng cáo cao hơn so với quảng cáo truyền thống.
B. Khó khăn trong việc kiểm soát vị trí quảng cáo hiển thị và nội dung xung quanh.
C. Hiệu quả quảng cáo thấp hơn do nhắm mục tiêu không chính xác.
D. Thiếu tính minh bạch trong quá trình mua bán quảng cáo.

13. Trong quảng cáo video, `in-stream ads` là gì?

A. Quảng cáo hiển thị ở đầu trang web.
B. Quảng cáo xuất hiện trước, trong hoặc sau nội dung video.
C. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các thiết bị di động.
D. Quảng cáo được tạo bởi người dùng.

14. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?

A. Xác định rõ đối tượng mục tiêu và mục tiêu chiến dịch.
B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
C. Tương tác với người dùng và trả lời các bình luận.
D. Mua số lượng lớn người theo dõi ảo để tăng độ tin cậy.

15. Trong quảng cáo điện tử, thuật ngữ `attribution model` dùng để chỉ điều gì?

A. Mô hình thiết kế quảng cáo hấp dẫn.
B. Mô hình phân bổ giá trị chuyển đổi cho các điểm tiếp xúc khác nhau trong hành trình khách hàng.
C. Mô hình dự đoán hiệu quả quảng cáo trong tương lai.
D. Mô hình phân tích đối thủ cạnh tranh.

16. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số nào sau đây cho biết chi phí trung bình để có được một khách hàng mới?

A. CPM (Cost Per Mille)
B. CPC (Cost Per Click)
C. CPA (Cost Per Acquisition)
D. CTR (Click-Through Rate)

17. Trong email marketing, `segmentation` là gì?

A. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
B. Kiểm tra xem email có bị đánh dấu là spam hay không.
C. Tự động gửi email vào thời điểm tối ưu nhất cho mỗi người nhận.
D. Cá nhân hóa nội dung email dựa trên thông tin cá nhân của người nhận.

18. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm người xem một video quảng cáo trên YouTube đến cuối?

A. Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate - CTR)
B. Tỷ lệ xem hoàn thành (View-Through Rate - VTR)
C. Chi phí trên mỗi lượt xem (Cost Per View - CPV)
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

19. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo tìm kiếm (ví dụ: Google Ads) so với các hình thức quảng cáo hiển thị?

A. Khả năng tiếp cận đối tượng rộng lớn hơn bất kể nhu cầu của họ.
B. Chi phí thấp hơn đáng kể cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
C. Nhắm mục tiêu đến người dùng đang tích cực tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan.
D. Dễ dàng tạo ra các quảng cáo có tính tương tác cao hơn.

20. Trong quảng cáo trên YouTube, loại quảng cáo nào cho phép người xem bỏ qua sau 5 giây?

A. Bumper Ads
B. Overlay Ads
C. Skippable In-Stream Ads
D. Display Ads

21. Đâu là một chiến lược hiệu quả để cải thiện tỷ lệ nhấp (CTR) trong quảng cáo tìm kiếm?

A. Sử dụng tiêu đề và mô tả quảng cáo hấp dẫn, liên quan đến từ khóa tìm kiếm.
B. Sử dụng càng nhiều từ khóa không liên quan càng tốt để tăng phạm vi tiếp cận.
C. Đặt giá thầu thấp nhất có thể cho tất cả các từ khóa.
D. Sử dụng quảng cáo chung chung, không nhắm mục tiêu cụ thể.

22. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR) trong quảng cáo trực tuyến?

A. Thu thập càng nhiều dữ liệu cá nhân càng tốt để tối ưu hóa quảng cáo.
B. Sử dụng dữ liệu cá nhân mà không cần sự đồng ý của người dùng.
C. Minh bạch về cách dữ liệu cá nhân được thu thập và sử dụng, và có được sự đồng ý hợp lệ của người dùng.
D. Bán dữ liệu cá nhân cho các bên thứ ba để tăng doanh thu.

23. Trong quảng cáo hiển thị, mô hình giá nào cho phép nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng thực sự tương tác với quảng cáo (ví dụ: nhấp chuột, xem video)?

A. CPM (Cost Per Mille)
B. CPA (Cost Per Acquisition)
C. CPC (Cost Per Click)
D. CPV (Cost Per View)

24. Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên mạng xã hội (ví dụ: lượt thích, bình luận, chia sẻ)?

A. Reach
B. Impressions
C. Engagement Rate
D. Click-Through Rate

25. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, `geofencing` được sử dụng để làm gì?

A. Theo dõi vị trí của người dùng để thu thập dữ liệu nhân khẩu học.
B. Gửi quảng cáo đến người dùng khi họ ở trong một khu vực địa lý cụ thể.
C. Tối ưu hóa quảng cáo cho các thiết bị di động khác nhau.
D. Ngăn chặn quảng cáo hiển thị trên các ứng dụng không phù hợp.

26. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, `retargeting` là gì?

A. Nhắm mục tiêu đến những người dùng đã truy cập trang web của bạn hoặc tương tác với quảng cáo trước đó.
B. Tạo ra các quảng cáo có nội dung tương tự như của đối thủ cạnh tranh.
C. Sử dụng các hashtag phổ biến để tăng khả năng hiển thị.
D. Tự động trả lời các bình luận và tin nhắn của người dùng.

27. Trong quảng cáo trên Amazon, `Sponsored Products` là gì?

A. Quảng cáo hiển thị trên trang chủ của Amazon.
B. Quảng cáo hiển thị trong kết quả tìm kiếm và trên các trang sản phẩm.
C. Quảng cáo video hiển thị trước khi xem video trên Amazon Prime.
D. Quảng cáo hiển thị trong email gửi cho khách hàng của Amazon.

28. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo trên podcast?

A. Tiếp cận đối tượng có tính tương tác cao và trung thành.
B. Chi phí thấp hơn đáng kể so với quảng cáo trên radio.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả quảng cáo.
D. Khả năng nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý chính xác.

29. Đâu là một cách hiệu quả để tối ưu hóa quảng cáo tìm kiếm trên Google Ads?

A. Sử dụng càng nhiều từ khóa không liên quan càng tốt để tăng phạm vi tiếp cận.
B. Tập trung vào việc cải thiện điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa và quảng cáo.
C. Đặt giá thầu cao nhất có thể cho tất cả các từ khóa.
D. Sử dụng quảng cáo tĩnh, không thay đổi trong thời gian dài.

30. Trong quảng cáo hiển thị, `contextual advertising` là gì?

A. Hiển thị quảng cáo dựa trên nội dung của trang web mà người dùng đang xem.
B. Hiển thị quảng cáo dựa trên lịch sử duyệt web của người dùng.
C. Hiển thị quảng cáo dựa trên vị trí địa lý của người dùng.
D. Hiển thị quảng cáo dựa trên thông tin nhân khẩu học của người dùng.

1 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

1. Đâu là một cách hiệu quả để đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?

2 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

2. Trong email marketing, 'A/B testing' thường được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

3. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo email?

4 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

4. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm người dùng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi nhấp vào quảng cáo?

5 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

5. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, 'lookalike audience' là gì?

6 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

6. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một landing page cho một chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

7 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

7. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Influencer Marketing?

8 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

8. Trong quảng cáo trên Twitter, 'Promoted Trends' là gì?

9 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

9. Đâu là một thách thức lớn trong việc đo lường hiệu quả của quảng cáo đa kênh (omnichannel marketing)?

10 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

10. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính nhất quán của thương hiệu trong các chiến dịch quảng cáo trực tuyến khác nhau?

11 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

11. Trong quảng cáo trên LinkedIn, loại quảng cáo nào cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp từ quảng cáo?

12 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

12. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng programmatic advertising?

13 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

13. Trong quảng cáo video, 'in-stream ads' là gì?

14 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

14. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?

15 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

15. Trong quảng cáo điện tử, thuật ngữ 'attribution model' dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

16. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số nào sau đây cho biết chi phí trung bình để có được một khách hàng mới?

17 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

17. Trong email marketing, 'segmentation' là gì?

18 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

18. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm người xem một video quảng cáo trên YouTube đến cuối?

19 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

19. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo tìm kiếm (ví dụ: Google Ads) so với các hình thức quảng cáo hiển thị?

20 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

20. Trong quảng cáo trên YouTube, loại quảng cáo nào cho phép người xem bỏ qua sau 5 giây?

21 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

21. Đâu là một chiến lược hiệu quả để cải thiện tỷ lệ nhấp (CTR) trong quảng cáo tìm kiếm?

22 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

22. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR) trong quảng cáo trực tuyến?

23 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

23. Trong quảng cáo hiển thị, mô hình giá nào cho phép nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng thực sự tương tác với quảng cáo (ví dụ: nhấp chuột, xem video)?

24 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

24. Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên mạng xã hội (ví dụ: lượt thích, bình luận, chia sẻ)?

25 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

25. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, 'geofencing' được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

26. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, 'retargeting' là gì?

27 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

27. Trong quảng cáo trên Amazon, 'Sponsored Products' là gì?

28 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

28. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo trên podcast?

29 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

29. Đâu là một cách hiệu quả để tối ưu hóa quảng cáo tìm kiếm trên Google Ads?

30 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

30. Trong quảng cáo hiển thị, 'contextual advertising' là gì?