Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử căn bản

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

1. Phân tích dữ liệu khách hàng trong thương mại điện tử giúp doanh nghiệp thực hiện điều gì?

A. Giảm chi phí thuê nhân viên.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm, cải thiện chiến dịch marketing và tăng doanh số.
C. Tự động tạo nội dung trang web.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro gian lận.

2. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (ví dụ: Shopify, WooCommerce, Magento)?

A. Giá rẻ nhất.
B. Đáp ứng nhu cầu kinh doanh, dễ sử dụng, có khả năng mở rộng và tích hợp với các công cụ khác.
C. Có nhiều tính năng phức tạp.
D. Được sử dụng bởi nhiều doanh nghiệp lớn.

3. Trong thương mại điện tử, `retargeting` (tiếp thị lại) là gì?

A. Một phương pháp để tạo ra sản phẩm mới.
B. Một kỹ thuật để hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập trang web của bạn nhưng chưa thực hiện mua hàng.
C. Một cách để giảm giá sản phẩm.
D. Một chiến lược để loại bỏ đối thủ cạnh tranh.

4. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức phổ biến đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử?

A. Chi phí vận hành thấp.
B. Cạnh tranh gay gắt.
C. Vấn đề bảo mật và gian lận.
D. Xây dựng lòng tin của khách hàng.

5. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một ứng dụng di động cho thương mại điện tử?

A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh phức tạp.
B. Đảm bảo tính dễ sử dụng, tốc độ tải nhanh và tích hợp các tính năng quan trọng như thanh toán di động và thông báo đẩy.
C. Sao chép thiết kế từ các ứng dụng khác.
D. Tập trung vào việc tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm hơn là trải nghiệm người dùng.

6. Trong thương mại điện tử, `personalization` (cá nhân hóa) có nghĩa là gì?

A. Bán sản phẩm cá nhân.
B. Điều chỉnh trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ.
C. Giảm giá cho khách hàng thân thiết.
D. Tạo ra sản phẩm mới.

7. Điều gì là quan trọng nhất khi viết mô tả sản phẩm cho một trang web thương mại điện tử?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
B. Tập trung vào các tính năng và lợi ích của sản phẩm, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, hấp dẫn và chính xác.
C. Sao chép mô tả sản phẩm từ các trang web khác.
D. Viết mô tả sản phẩm càng ngắn càng tốt.

8. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất trong thương mại điện tử?

A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp.
C. Thanh toán qua cổng thanh toán trung gian (ví dụ: PayPal, Stripe).
D. Gửi thông tin thẻ tín dụng qua email.

9. Chính sách hoàn trả hàng hóa rõ ràng và công bằng có vai trò gì trong thương mại điện tử?

A. Không quan trọng.
B. Xây dựng lòng tin của khách hàng, giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng mua hàng.
C. Làm tăng chi phí hoạt động.
D. Chỉ cần thiết đối với các sản phẩm đắt tiền.

10. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng email marketing trong thương mại điện tử?

A. Gửi thông điệp cá nhân hóa đến khách hàng.
B. Tăng lưu lượng truy cập trang web.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Không thể đo lường hiệu quả.

11. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `A/B testing` (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc email để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
D. Dự đoán xu hướng thị trường.

12. Một trong những rủi ro lớn nhất của việc bán hàng trực tuyến là gì?

A. Sản phẩm bị đánh cắp.
B. Gian lận thẻ tín dụng và các hoạt động gian lận khác.
C. Khách hàng không thích sản phẩm.
D. Không ai mua sản phẩm.

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng của dịch vụ khách hàng tốt trong thương mại điện tử?

A. Phản hồi nhanh chóng và chuyên nghiệp.
B. Cung cấp nhiều kênh hỗ trợ (email, điện thoại, chat trực tuyến).
C. Giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
D. Phớt lờ phản hồi tiêu cực.

14. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)

15. Trong thương mại điện tử, việc sử dụng chatbot có thể mang lại lợi ích gì?

A. Không có lợi ích gì.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7, trả lời các câu hỏi thường gặp và giúp khách hàng tìm kiếm sản phẩm.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.

16. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `conversion rate` (tỷ lệ chuyển đổi) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng khách hàng truy cập trang web mỗi ngày.
B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng truy cập trang web thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng).
C. Tổng doanh thu của trang web trong một tháng.
D. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.

17. Điều gì là quan trọng nhất khi xử lý khiếu nại của khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Phớt lờ khiếu nại.
B. Giải quyết nhanh chóng, chuyên nghiệp và công bằng để duy trì lòng tin của khách hàng.
C. Đổ lỗi cho khách hàng.
D. Từ chối giải quyết khiếu nại.

18. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng thương hiệu trong thương mại điện tử?

A. Có logo đẹp.
B. Xây dựng sự nhận diện thương hiệu độc đáo, nhất quán và mang lại trải nghiệm tích cực cho khách hàng.
C. Sử dụng nhiều màu sắc trên trang web.
D. Có nhiều chương trình khuyến mãi.

19. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong thương mại điện tử?

A. SEO không liên quan đến thương mại điện tử.
B. SEO giúp cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên và tăng doanh số.
C. SEO chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp truyền thống.
D. SEO làm giảm tốc độ tải trang web.

20. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

A. Giá cả thường cao hơn so với mua sắm truyền thống.
B. Khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu và sự tiện lợi khi mua sắm mọi lúc mọi nơi.
C. Ít lựa chọn sản phẩm hơn so với cửa hàng vật lý.
D. Quy trình đổi trả hàng phức tạp hơn.

21. Trong bối cảnh thương mại điện tử, `dropshipping` có nghĩa là gì?

A. Một phương pháp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng bằng máy bay không người lái.
B. Một mô hình kinh doanh trong đó người bán không cần lưu trữ hàng tồn kho; thay vào đó, họ chuyển đơn đặt hàng và chi tiết vận chuyển cho nhà cung cấp thứ ba.
C. Một loại giảm giá đặc biệt chỉ dành cho khách hàng thân thiết.
D. Một kỹ thuật để tối ưu hóa trang web cho thiết bị di động.

22. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho một trang web thương mại điện tử?

A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh phức tạp.
B. Đảm bảo tính dễ sử dụng, trực quan, thân thiện và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
C. Sao chép thiết kế từ các trang web khác.
D. Tập trung vào việc tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm hơn là trải nghiệm người dùng.

23. Một doanh nghiệp thương mại điện tử có thể sử dụng mạng xã hội để làm gì?

A. Chỉ để đăng ảnh sản phẩm.
B. Xây dựng thương hiệu, tương tác với khách hàng, quảng bá sản phẩm và tăng lưu lượng truy cập trang web.
C. Chỉ để theo dõi đối thủ cạnh tranh.
D. Không nên sử dụng mạng xã hội.

24. Trong thương mại điện tử, CRM (Customer Relationship Management) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý hàng tồn kho.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng, cải thiện sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
D. Xử lý các giao dịch thanh toán.

25. Mục đích chính của việc sử dụng các đánh giá và nhận xét của khách hàng trên một trang web thương mại điện tử là gì?

A. Để tăng giá sản phẩm.
B. Để cung cấp bằng chứng xã hội và xây dựng lòng tin với khách hàng tiềm năng.
C. Để làm cho trang web trông bận rộn hơn.
D. Để giảm chi phí marketing.

26. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng?

A. Không thu thập bất kỳ thông tin cá nhân nào.
B. Sử dụng mã hóa SSL, tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu (ví dụ: GDPR) và có chính sách bảo mật rõ ràng.
C. Chia sẻ thông tin khách hàng với các đối tác quảng cáo.
D. Không cần thực hiện bất kỳ biện pháp bảo mật nào.

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng của một trang web thương mại điện tử hiệu quả?

A. Thiết kế thân thiện với người dùng và dễ điều hướng.
B. Thông tin sản phẩm chi tiết và hình ảnh chất lượng cao.
C. Tốc độ tải trang chậm và thiết kế phức tạp.
D. Quy trình thanh toán an toàn và đáng tin cậy.

28. Trong thương mại điện tử, việc sử dụng hình ảnh và video sản phẩm chất lượng cao có tác động gì?

A. Không có tác động gì.
B. Tăng sự tin tưởng của khách hàng, cải thiện trải nghiệm mua sắm và tăng doanh số.
C. Làm chậm tốc độ tải trang web.
D. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm đắt tiền.

29. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `omnichannel` (đa kênh) đề cập đến điều gì?

A. Một phương pháp bán hàng chỉ trên một kênh duy nhất.
B. Một chiến lược tích hợp tất cả các kênh bán hàng (trực tuyến, ngoại tuyến, di động, v.v.) để tạo ra trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
C. Một loại giảm giá đặc biệt chỉ dành cho khách hàng trực tuyến.
D. Một kỹ thuật để tối ưu hóa trang web cho thiết bị di động.

30. Affiliate marketing hoạt động như thế nào trong thương mại điện tử?

A. Doanh nghiệp tự quảng cáo sản phẩm của mình trên trang web khác.
B. Các đối tác (affiliates) quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp và nhận hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công thông qua liên kết giới thiệu của họ.
C. Doanh nghiệp mua lại các trang web khác để tăng lưu lượng truy cập.
D. Doanh nghiệp trả tiền cho khách hàng để họ mua sản phẩm.

1 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

1. Phân tích dữ liệu khách hàng trong thương mại điện tử giúp doanh nghiệp thực hiện điều gì?

2 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

2. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (ví dụ: Shopify, WooCommerce, Magento)?

3 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

3. Trong thương mại điện tử, 'retargeting' (tiếp thị lại) là gì?

4 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

4. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức phổ biến đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử?

5 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

5. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một ứng dụng di động cho thương mại điện tử?

6 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

6. Trong thương mại điện tử, 'personalization' (cá nhân hóa) có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

7. Điều gì là quan trọng nhất khi viết mô tả sản phẩm cho một trang web thương mại điện tử?

8 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

8. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất trong thương mại điện tử?

9 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

9. Chính sách hoàn trả hàng hóa rõ ràng và công bằng có vai trò gì trong thương mại điện tử?

10 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

10. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng email marketing trong thương mại điện tử?

11 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

11. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'A/B testing' (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

12. Một trong những rủi ro lớn nhất của việc bán hàng trực tuyến là gì?

13 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng của dịch vụ khách hàng tốt trong thương mại điện tử?

14 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

14. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

15 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

15. Trong thương mại điện tử, việc sử dụng chatbot có thể mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

16. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

17. Điều gì là quan trọng nhất khi xử lý khiếu nại của khách hàng trong thương mại điện tử?

18 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

18. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng thương hiệu trong thương mại điện tử?

19 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

19. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong thương mại điện tử?

20 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

20. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

21 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

21. Trong bối cảnh thương mại điện tử, 'dropshipping' có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

22. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho một trang web thương mại điện tử?

23 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

23. Một doanh nghiệp thương mại điện tử có thể sử dụng mạng xã hội để làm gì?

24 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

24. Trong thương mại điện tử, CRM (Customer Relationship Management) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

25. Mục đích chính của việc sử dụng các đánh giá và nhận xét của khách hàng trên một trang web thương mại điện tử là gì?

26 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

26. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng?

27 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng của một trang web thương mại điện tử hiệu quả?

28 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

28. Trong thương mại điện tử, việc sử dụng hình ảnh và video sản phẩm chất lượng cao có tác động gì?

29 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

29. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'omnichannel' (đa kênh) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 8

30. Affiliate marketing hoạt động như thế nào trong thương mại điện tử?