1. Trong lý thuyết trò chơi, điểm Nash equilibrium là gì?
A. Một chiến lược mà tất cả người chơi đều đạt được lợi ích tối đa.
B. Một tập hợp các chiến lược mà không người chơi nào có động cơ để thay đổi chiến lược của mình, giả sử các người chơi khác giữ nguyên chiến lược.
C. Một chiến lược mà một người chơi đạt được lợi ích tối đa bất kể các người chơi khác làm gì.
D. Một chiến lược mà tất cả người chơi đều hợp tác để đạt được lợi ích chung.
2. Trong lý thuyết thông tin bất cân xứng, lựa chọn đối nghịch (adverse selection) xảy ra khi nào?
A. Khi một bên có nhiều thông tin hơn bên kia trước khi giao dịch xảy ra.
B. Khi một bên có nhiều thông tin hơn bên kia sau khi giao dịch xảy ra.
C. Khi cả hai bên đều có thông tin hoàn hảo.
D. Khi không có thông tin nào được chia sẻ giữa các bên.
3. Trong lý thuyết trò chơi, chiến lược trội (dominant strategy) là gì?
A. Một chiến lược mang lại kết quả tốt nhất cho tất cả người chơi.
B. Một chiến lược mang lại kết quả tốt nhất cho một người chơi bất kể các người chơi khác làm gì.
C. Một chiến lược mang lại kết quả tốt nhất nếu các người chơi khác hợp tác.
D. Một chiến lược mang lại kết quả tốt nhất nếu các người chơi khác không hợp tác.
4. Trong lý thuyết thương mại quốc tế, lợi thế so sánh (comparative advantage) được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Chi phí cơ hội thấp nhất.
B. Chi phí tuyệt đối thấp nhất.
C. Năng suất lao động cao nhất.
D. Giá trị xuất khẩu cao nhất.
5. Trong lý thuyết về hàng hóa công cộng, vấn đề `người ăn không` (free-rider problem) phát sinh khi nào?
A. Khi hàng hóa công cộng không được cung cấp đủ.
B. Khi mọi người không sẵn sàng trả tiền cho hàng hóa công cộng nhưng vẫn hưởng lợi từ nó.
C. Khi hàng hóa công cộng được cung cấp quá nhiều.
D. Khi chính phủ can thiệp vào việc cung cấp hàng hóa công cộng.
6. Ma trận Hessian được sử dụng để xác định điều gì trong bài toán tối ưu hóa đa biến?
A. Tính đơn điệu của hàm số.
B. Tính liên tục của hàm số.
C. Tính lồi (convexity) hoặc lõm (concavity) của hàm số.
D. Tính khả vi của hàm số.
7. Hàm Cobb-Douglas có dạng Q = AL^αK^β, trong đó A là năng suất, L là lao động, K là vốn, α và β là các hệ số co giãn. Nếu α + β = 1, thì hàm sản xuất này có đặc điểm gì?
A. Hiệu suất giảm theo quy mô.
B. Hiệu suất tăng theo quy mô.
C. Hiệu suất không đổi theo quy mô.
D. Không thể xác định hiệu suất theo quy mô.
8. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh, điều gì là nguồn gốc chính của tăng trưởng kinh tế?
A. Tiến bộ công nghệ ngẫu nhiên.
B. Đầu tư vào vốn con người và nghiên cứu và phát triển.
C. Tăng trưởng dân số.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
9. Trong kinh tế học môi trường, `thuế Pigou` (Pigouvian tax) được sử dụng để làm gì?
A. Tài trợ cho các dự án bảo vệ môi trường.
B. Khuyến khích các hoạt động gây ô nhiễm.
C. Điều chỉnh các ngoại ứng tiêu cực bằng cách đánh thuế vào các hoạt động gây ô nhiễm.
D. Điều chỉnh các ngoại ứng tích cực bằng cách trợ cấp cho các hoạt động có lợi cho môi trường.
10. Trong bài toán tối ưu hóa có ràng buộc, phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để làm gì?
A. Tìm điểm tối ưu của hàm mục tiêu mà không cần quan tâm đến ràng buộc.
B. Chuyển bài toán tối ưu hóa có ràng buộc thành bài toán tối ưu hóa không ràng buộc.
C. Tìm điểm tối ưu của hàm ràng buộc mà không cần quan tâm đến hàm mục tiêu.
D. Loại bỏ ràng buộc khỏi bài toán tối ưu hóa.
11. Trong lý thuyết về tăng trưởng kinh tế, `bẫy thu nhập trung bình` (middle-income trap) là gì?
A. Một tình huống mà một quốc gia không thể đạt được mức thu nhập cao do thiếu tài nguyên thiên nhiên.
B. Một tình huống mà một quốc gia không thể duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao sau khi đạt đến mức thu nhập trung bình.
C. Một tình huống mà một quốc gia không thể thoát khỏi nghèo đói.
D. Một tình huống mà một quốc gia không thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
12. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, đường Phillips biểu thị mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. Sản lượng và thất nghiệp.
D. Tiền lương và lạm phát.
13. Trong lý thuyết trò chơi lặp lại (repeated games), điều gì có thể xảy ra so với trò chơi một lần (one-shot games)?
A. Hợp tác không thể xảy ra trong trò chơi lặp lại.
B. Hợp tác có thể xảy ra như một kết quả cân bằng, ngay cả khi nó không phải là cân bằng trong trò chơi một lần.
C. Cân bằng Nash duy nhất luôn là kết quả duy nhất có thể xảy ra.
D. Không có sự khác biệt giữa trò chơi lặp lại và trò chơi một lần.
14. Trong lý thuyết lựa chọn công cộng (public choice theory), điều gì được coi là một vấn đề tiềm ẩn?
A. Sự hiệu quả của các quyết định chính trị.
B. Sự hợp tác giữa các nhà hoạch định chính sách.
C. Việc theo đuổi lợi ích cá nhân của các nhà hoạch định chính sách.
D. Sự minh bạch của các quyết định chính trị.
15. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis), giá trị hiện tại ròng (NPV) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường tổng chi phí của một dự án.
B. Đo lường tổng lợi ích của một dự án.
C. So sánh chi phí và lợi ích của một dự án trong tương lai với chi phí và lợi ích hiện tại.
D. Đo lường tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) của một dự án.
16. Trong kinh tế học phát triển, chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ nghèo đói.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
17. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng trên thị trường nào?
A. Thị trường lao động.
B. Thị trường tiền tệ.
C. Thị trường hàng hóa và dịch vụ.
D. Thị trường ngoại hối.
18. Trong mô hình lựa chọn giữa công việc và giải trí, sự thay đổi trong tiền lương ảnh hưởng đến quyết định của người lao động như thế nào?
A. Sự thay đổi trong tiền lương không ảnh hưởng đến quyết định của người lao động.
B. Tiền lương tăng luôn làm giảm số giờ làm việc.
C. Tiền lương tăng luôn làm tăng số giờ làm việc.
D. Tiền lương tăng có thể làm tăng hoặc giảm số giờ làm việc, tùy thuộc vào tác động thay thế và tác động thu nhập.
19. Trong mô hình tăng trưởng Solow, tỷ lệ tiết kiệm (saving rate) ảnh hưởng đến trạng thái dừng (steady state) như thế nào?
A. Tỷ lệ tiết kiệm không ảnh hưởng đến trạng thái dừng.
B. Tỷ lệ tiết kiệm càng cao, mức vốn trên lao động (capital per worker) ở trạng thái dừng càng thấp.
C. Tỷ lệ tiết kiệm càng cao, mức vốn trên lao động (capital per worker) ở trạng thái dừng càng cao.
D. Tỷ lệ tiết kiệm chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng trong giai đoạn chuyển đổi, không ảnh hưởng đến trạng thái dừng.
20. Trong phân tích kinh tế, đạo hàm bậc nhất của hàm tổng chi phí (TC) theo sản lượng (Q) biểu thị điều gì?
A. Tổng doanh thu.
B. Chi phí cố định.
C. Chi phí biến đổi.
D. Chi phí cận biên.
21. Trong kinh tế lượng, phương pháp bình phương tối thiểu (OLS) được sử dụng để làm gì?
A. Ước lượng các tham số của mô hình hồi quy tuyến tính.
B. Kiểm định giả thuyết về phân phối của dữ liệu.
C. Xây dựng khoảng tin cậy cho trung bình mẫu.
D. Phân tích phương sai của dữ liệu.
22. Nếu hàm sản xuất được cho bởi Q = f(L, K), trong đó L là lao động và K là vốn, thì đạo hàm riêng của Q theo L (∂Q/∂L) biểu thị điều gì?
A. Sản lượng trung bình của lao động.
B. Sản lượng trung bình của vốn.
C. Sản phẩm cận biên của lao động.
D. Sản phẩm cận biên của vốn.
23. Trong mô hình tăng trưởng Harrod-Domar, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?
A. Tăng trưởng dân số.
B. Tiết kiệm và đầu tư.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
24. Trong lý thuyết về thị trường lao động, `vốn con người` (human capital) đề cập đến yếu tố nào?
A. Số lượng lao động trong một nền kinh tế.
B. Các kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm mà người lao động tích lũy được.
C. Các nguồn tài chính mà người lao động có.
D. Các công cụ và thiết bị mà người lao động sử dụng.
25. Trong mô hình Arrow-Debreu, điều kiện nào cần thiết để đạt được cân bằng Pareto tối ưu?
A. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ vào thị trường.
B. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo và đầy đủ.
C. Sự tồn tại của ngoại ứng (externalities).
D. Thông tin bất cân xứng giữa các người tham gia thị trường.
26. Trong lý thuyết lựa chọn tiêu dùng, đường bàng quan (indifference curve) biểu thị điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng thích hơn một kết hợp hàng hóa cho trước.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mang lại cùng một mức độ thỏa mãn.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng không thể mua với một mức thu nhập nhất định.
27. Trong lý thuyết về ngoại ứng (externalities), điều gì xảy ra khi có ngoại ứng tiêu cực?
A. Chi phí xã hội thấp hơn chi phí tư nhân.
B. Lợi ích xã hội cao hơn lợi ích tư nhân.
C. Chi phí xã hội cao hơn chi phí tư nhân.
D. Lợi ích xã hội thấp hơn lợi ích tư nhân.
28. Trong kinh tế học hành vi, `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) là gì?
A. Xu hướng tìm kiếm và ưu tiên thông tin xác nhận niềm tin hiện có của một người.
B. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
C. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bản thân.
D. Xu hướng tránh rủi ro.
29. Trong lý thuyết tiền tệ, phương trình số lượng tiền tệ (quantity theory of money) phát biểu điều gì?
A. Mức giá chung tỷ lệ nghịch với số lượng tiền tệ.
B. Số lượng tiền tệ không ảnh hưởng đến mức giá chung.
C. Mức giá chung tỷ lệ thuận với số lượng tiền tệ.
D. Mức giá chung tỷ lệ thuận với tốc độ lưu thông của tiền tệ.
30. Trong mô hình tăng trưởng Solow, điều gì xảy ra với mức vốn trên lao động (capital per worker) ở trạng thái dừng (steady state) khi tỷ lệ khấu hao (depreciation rate) tăng lên?
A. Mức vốn trên lao động ở trạng thái dừng tăng lên.
B. Mức vốn trên lao động ở trạng thái dừng giảm xuống.
C. Mức vốn trên lao động ở trạng thái dừng không thay đổi.
D. Không thể xác định ảnh hưởng của tỷ lệ khấu hao đến mức vốn trên lao động ở trạng thái dừng.