1. Hệ thống nào sau đây được sử dụng để hỗ trợ phi công hạ cánh máy bay trong điều kiện tầm nhìn kém?
A. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
B. Hệ thống hạ cánh bằng thiết bị (ILS)
C. Hệ thống radar thời tiết
D. Hệ thống cảnh báo va chạm trên không (TCAS)
2. Sân bay nào sau đây KHÔNG phải là một trong những sân bay quốc tế lớn của Việt Nam?
A. Sân bay quốc tế Nội Bài
B. Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
C. Sân bay quốc tế Đà Nẵng
D. Sân bay Cà Mau
3. Hệ thống quản lý an toàn (SMS) trong hàng không dân dụng tập trung vào điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ các quy định
B. Chủ động xác định và giảm thiểu rủi ro
C. Chỉ phản ứng sau khi sự cố xảy ra
D. Chỉ áp dụng cho các hãng hàng không lớn
4. ICAO khuyến nghị các quốc gia thành viên áp dụng tiêu chuẩn nào để đảm bảo an toàn bay?
A. Tiêu chuẩn về giá vé máy bay
B. Tiêu chuẩn và khuyến cáo thực hành (SARPs)
C. Tiêu chuẩn về kích thước máy bay
D. Tiêu chuẩn về màu sơn máy bay
5. Loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc đối với các hãng hàng không để bảo vệ hành khách và bên thứ ba trong trường hợp xảy ra tai nạn?
A. Bảo hiểm thân tàu
B. Bảo hiểm trách nhiệm
C. Bảo hiểm hàng hóa
D. Bảo hiểm gián đoạn chuyến bay
6. Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) có vai trò chính là gì?
A. Quản lý không lưu toàn cầu
B. Đại diện, dẫn dắt và phục vụ ngành hàng không
C. Sản xuất máy bay
D. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho hành khách
7. Vai trò chính của kiểm soát viên không lưu là gì?
A. Bảo trì máy bay
B. Điều khiển và giám sát hoạt động bay để đảm bảo an toàn
C. Phục vụ hành khách
D. Bán vé máy bay
8. Hành động nào sau đây KHÔNG được phép thực hiện trên máy bay đang bay?
A. Sử dụng điện thoại di động ở chế độ máy bay
B. Hút thuốc
C. Đọc sách
D. Ngủ
9. Loại hình vận tải hàng không nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao hoặc cần giao nhanh?
A. Vận tải hàng không thường lệ
B. Vận tải hàng không không thường lệ
C. Vận tải hàng không giá rẻ
D. Vận tải hàng không charter
10. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro va chạm giữa các máy bay trên không?
A. Tăng tốc độ bay của máy bay
B. Giảm khoảng cách giữa các máy bay
C. Sử dụng hệ thống cảnh báo va chạm trên không (TCAS)
D. Bay ở độ cao thấp hơn
11. Nguyên nhân chính gây ra nhiễu loạn không khí là gì?
A. Sự thay đổi áp suất đột ngột
B. Sự di chuyển của các khối không khí có nhiệt độ và tốc độ khác nhau
C. Hoạt động của động cơ máy bay
D. Sự thay đổi độ cao của máy bay
12. Loại máy bay nào sau đây thường được sử dụng cho các chuyến bay đường dài quốc tế?
A. Máy bay cánh quạt
B. Máy bay phản lực thân rộng
C. Máy bay trực thăng
D. Máy bay hạng nhẹ
13. Trong trường hợp khẩn cấp trên máy bay, hành khách nên tuân theo hướng dẫn của ai?
A. Phi công
B. Tiếp viên hàng không
C. Hành khách khác
D. Nhân viên mặt đất
14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của máy bay?
A. Thời tiết
B. Trọng lượng
C. Độ cao
D. Thương hiệu máy bay
15. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ngành hàng không dân dụng phải đối mặt liên quan đến môi trường?
A. Ô nhiễm tiếng ồn
B. Khí thải nhà kính
C. Xử lý chất thải từ máy bay
D. Tất cả các đáp án trên
16. Loại hình vận tải hàng không nào phù hợp nhất cho việc di chuyển giữa các đảo nhỏ hoặc khu vực vùng sâu vùng xa?
A. Máy bay phản lực thương mại lớn
B. Máy bay cánh quạt nhỏ hoặc thủy phi cơ
C. Tàu lượn
D. Khinh khí cầu
17. Công ước Chicago năm 1944 quy định về vấn đề gì trong lĩnh vực hàng không dân dụng?
A. Thành lập Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO) và các nguyên tắc cơ bản về chủ quyền không phận
B. Quy định về giá vé máy bay quốc tế
C. Quy định về tiêu chuẩn khí thải của máy bay
D. Quy định về giờ làm việc của phi công
18. Loại hình đào tạo nào là bắt buộc đối với tất cả các nhân viên hàng không liên quan đến an ninh?
A. Đào tạo nghiệp vụ
B. Đào tạo an ninh
C. Đào tạo kỹ năng mềm
D. Đào tạo ngoại ngữ
19. Loại hình công nghệ nào đang được phát triển để giảm tiếng ồn của máy bay?
A. Động cơ phản lực siêu âm
B. Vật liệu hấp thụ âm thanh
C. Hệ thống đèn LED
D. Hệ thống giải trí trên máy bay
20. Quy định về hành lý ký gửi thường được xác định bởi yếu tố nào?
A. Sở thích của hành khách
B. Quy định của hãng hàng không và loại vé
C. Thời tiết
D. Màu sắc của hành lý
21. Cơ sở hạ tầng nào sau đây KHÔNG thuộc về cơ sở hạ tầng hàng không?
A. Đường băng
B. Nhà ga hành khách
C. Cảng biển
D. Đài kiểm soát không lưu
22. Hệ thống nào giúp máy bay tránh bị sét đánh?
A. Hệ thống chống đóng băng
B. Thiết kế dẫn điện và nối đất
C. Hệ thống radar thời tiết
D. Hệ thống thông gió
23. Theo ICAO, mục tiêu chính của việc quản lý không lưu (ATM) là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các hãng hàng không
B. Đảm bảo an toàn, trật tự và hiệu quả của hoạt động bay
C. Giảm thiểu tiếng ồn do máy bay gây ra
D. Phát triển du lịch hàng không
24. Trong ngành hàng không, thuật ngữ `cabin crew` dùng để chỉ đối tượng nào?
A. Phi công
B. Tiếp viên hàng không
C. Kỹ sư bảo trì máy bay
D. Nhân viên kiểm soát không lưu
25. Quy trình kiểm tra an ninh hàng không được thực hiện nhằm mục đích chính gì?
A. Tăng tốc độ làm thủ tục cho hành khách
B. Ngăn chặn việc mang các vật phẩm nguy hiểm lên máy bay
C. Kiểm tra giấy tờ tùy thân của hành khách
D. Thu thập thông tin về hành khách
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá vé máy bay?
A. Giá nhiên liệu
B. Thời điểm đặt vé
C. Số lượng hành khách trên chuyến bay
D. Màu sắc của máy bay
27. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc điều tra tai nạn và sự cố hàng không dân dụng ở Việt Nam?
A. Bộ Giao thông Vận tải
B. Cục Hàng không Việt Nam
C. Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia
D. Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam
28. Điều gì xảy ra nếu một hành khách cố ý gây rối trên máy bay?
A. Chỉ bị nhắc nhở
B. Có thể bị phạt tiền, bị bắt giữ và truy tố
C. Chỉ bị cấm bay trong một thời gian ngắn
D. Không có hậu quả gì nghiêm trọng
29. Trong lĩnh vực hàng không dân dụng, thuật ngữ `slot` dùng để chỉ điều gì?
A. Vị trí ngồi của hành khách trên máy bay
B. Thời gian cất cánh hoặc hạ cánh được cấp cho một chuyến bay tại một sân bay
C. Kích thước của khoang hành lý
D. Số lượng nhiên liệu cần thiết cho một chuyến bay
30. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) là gì?
A. Giảm chi phí nhiên liệu
B. Giảm lượng khí thải carbon
C. Tăng tốc độ bay của máy bay
D. Giảm tiếng ồn của máy bay