Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương
1. Nguyên tắc `tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau sự đối xử ưu đãi nhất trong mọi lĩnh vực, kể cả chính trị và quân sự.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào mà một thành viên WTO dành cho một quốc gia khác cũng phải được áp dụng cho tất cả các thành viên WTO khác.
C. Các quốc gia thành viên WTO phải áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.
D. Các quốc gia thành viên WTO có quyền áp đặt các hạn chế thương mại đối với các quốc gia vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
2. Một quốc gia có thể áp dụng biện pháp tự vệ (safeguard measures) theo quy định của WTO trong trường hợp nào?
A. Khi hàng nhập khẩu gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi quốc gia đó muốn bảo vệ môi trường.
C. Khi quốc gia đó muốn trả đũa một quốc gia khác vì vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
D. Khi quốc gia đó muốn tăng thu ngân sách.
3. Điều gì là `nguyên tắc đối xử quốc gia` (National Treatment) trong WTO?
A. Nguyên tắc đối xử quốc gia yêu cầu các quốc gia phải đối xử với công dân nước ngoài tốt hơn công dân trong nước.
B. Nguyên tắc đối xử quốc gia yêu cầu các quốc gia phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ của nước ngoài không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ trong nước.
C. Nguyên tắc đối xử quốc gia yêu cầu các quốc gia phải áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
D. Nguyên tắc đối xử quốc gia không tồn tại trong WTO.
4. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có đặc điểm nổi bật nào?
A. CPTPP chỉ bao gồm các quốc gia ở khu vực châu Âu.
B. CPTPP là một hiệp định thương mại giữa các quốc gia thành viên của Liên minh châu Phi.
C. CPTPP là một hiệp định thương mại tự do giữa 11 quốc gia ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương, bao gồm nhiều lĩnh vực như thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, và sở hữu trí tuệ.
D. CPTPP chỉ tập trung vào hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
5. Các hiệp định thương mại có thể ảnh hưởng đến quyền sở hữu trí tuệ (Intellectual Property Rights - IPR) như thế nào?
A. Các hiệp định thương mại không liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
B. Các hiệp định thương mại thường bao gồm các điều khoản về bảo vệ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ, nhằm khuyến khích đổi mới và đầu tư.
C. Các hiệp định thương mại chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan.
D. Các hiệp định thương mại luôn làm suy yếu quyền sở hữu trí tuệ.
6. Các quy tắc xuất xứ (Rules of Origin - ROO) trong các hiệp định thương mại được sử dụng để làm gì?
A. ROO được sử dụng để xác định quốc tịch của hàng hóa, từ đó xác định hàng hóa có đủ điều kiện để được hưởng các ưu đãi thương mại theo hiệp định hay không.
B. ROO được sử dụng để xác định giá trị của hàng hóa.
C. ROO được sử dụng để xác định chất lượng của hàng hóa.
D. ROO được sử dụng để xác định số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu.
7. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò gì trong thương mại quốc tế?
A. Khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết tranh chấp thương mại.
B. Cung cấp một diễn đàn trung lập để giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên, đảm bảo tuân thủ các quy tắc thương mại đã thỏa thuận.
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia không tuân thủ các quy định về môi trường.
D. Thúc đẩy việc thành lập các liên minh quân sự giữa các quốc gia thành viên.
8. Trong bối cảnh của WTO, `dumping` được hiểu là gì và các quốc gia có thể làm gì để chống lại hành vi này?
A. Dumping là việc bán phá giá hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường trong nước hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
B. Dumping là việc nhập khẩu hàng hóa với số lượng lớn.
C. Dumping là việc xuất khẩu hàng hóa với giá cao.
D. Dumping là việc áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
9. Đâu là một ví dụ về một hiệp định thương mại đa phương?
A. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
B. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
C. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT).
D. Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Chile.
10. Một trong những phê bình chính đối với WTO là gì?
A. WTO được cho là quá hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp thương mại.
B. WTO bị chỉ trích vì thiếu minh bạch và không đủ quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường.
C. WTO không khuyến khích thương mại tự do.
D. WTO không có quyền lực để thực thi các quy định của mình.
11. Đâu là sự khác biệt chính giữa hiệp định thương mại đa phương và hiệp định thương mại khu vực?
A. Hiệp định thương mại đa phương chỉ liên quan đến các nước phát triển, trong khi hiệp định thương mại khu vực chỉ liên quan đến các nước đang phát triển.
B. Hiệp định thương mại đa phương có sự tham gia của nhiều quốc gia trên toàn thế giới, trong khi hiệp định thương mại khu vực chỉ liên quan đến một nhóm các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý.
C. Hiệp định thương mại đa phương chỉ tập trung vào giảm thuế quan, trong khi hiệp định thương mại khu vực bao gồm cả các vấn đề về đầu tư và sở hữu trí tuệ.
D. Hiệp định thương mại đa phương do WTO quản lý, trong khi hiệp định thương mại khu vực do Liên Hợp Quốc quản lý.
12. Tại sao tính minh bạch lại quan trọng trong các hoạt động của WTO?
A. Tính minh bạch không quan trọng trong các hoạt động của WTO.
B. Tính minh bạch giúp đảm bảo rằng tất cả các thành viên đều có thông tin đầy đủ về các quy định và chính sách thương mại, tạo điều kiện cho sự tham gia hiệu quả và giảm thiểu khả năng xảy ra tranh chấp.
C. Tính minh bạch chỉ quan trọng đối với các nước phát triển.
D. Tính minh bạch chỉ làm chậm quá trình đàm phán.
13. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Điều phối chính sách tiền tệ toàn cầu.
C. Tạo ra một khuôn khổ pháp lý và thể chế cho thương mại quốc tế, giảm thiểu các rào cản thương mại.
D. Quản lý viện trợ nhân đạo quốc tế.
14. Hiệp định TRIPS (Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights) của WTO liên quan đến vấn đề gì?
A. TRIPS liên quan đến các quy định về thuế quan.
B. TRIPS liên quan đến các khía cạnh thương mại của quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu, và bản quyền.
C. TRIPS liên quan đến các quy định về lao động.
D. TRIPS liên quan đến các quy định về môi trường.
15. Hiệp định thương mại tự do (FTA) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?
A. FTA yêu cầu các thành viên phải có chính sách đối ngoại thống nhất, trong khi Liên minh thuế quan thì không.
B. FTA chỉ tập trung vào giảm thuế quan, trong khi Liên minh thuế quan thiết lập một mức thuế quan chung đối với các nước không phải là thành viên.
C. FTA không cho phép các quốc gia thành viên tự do đàm phán các hiệp định thương mại với các nước khác, còn Liên minh thuế quan thì có.
D. FTA có phạm vi điều chỉnh rộng hơn, bao gồm cả các vấn đề về sở hữu trí tuệ và đầu tư, còn Liên minh thuế quan thì không.
16. Theo WTO, `trợ cấp` (subsidy) được định nghĩa như thế nào và nó có thể gây ra những vấn đề gì trong thương mại quốc tế?
A. Trợ cấp là khoản tiền mà chính phủ trả cho người thất nghiệp.
B. Trợ cấp là bất kỳ lợi ích tài chính nào mà chính phủ cung cấp cho các nhà sản xuất trong nước, tạo lợi thế cạnh tranh không công bằng so với các nhà sản xuất nước ngoài.
C. Trợ cấp là khoản tiền mà chính phủ thu từ thuế.
D. Trợ cấp là khoản viện trợ nhân đạo quốc tế.
17. Đâu KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của các hiệp định thương mại?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
C. Thiết lập một hệ thống thương mại công bằng và minh bạch.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia thành viên.
18. Trong khuôn khổ WTO, biện pháp `chống trợ cấp` (countervailing measures) được áp dụng khi nào?
A. Khi một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu quá cao.
B. Khi một quốc gia trợ cấp cho ngành sản xuất trong nước, gây thiệt hại cho ngành sản xuất của quốc gia khác.
C. Khi một quốc gia vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
D. Khi một quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ môi trường.
19. Điều gì có thể là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của các hiệp định thương mại đối với môi trường?
A. Các hiệp định thương mại luôn có lợi cho môi trường.
B. Các hiệp định thương mại có thể dẫn đến gia tăng sản xuất và tiêu thụ, gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và làm gia tăng ô nhiễm.
C. Các hiệp định thương mại không ảnh hưởng đến môi trường.
D. Các hiệp định thương mại chỉ tập trung vào việc bảo vệ môi trường.
20. FTAAP (Free Trade Area of the Asia-Pacific) là gì và mục tiêu của nó là gì?
A. FTAAP là một hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia ở châu Âu.
B. FTAAP là một khu vực thương mại tự do tiềm năng bao gồm các nền kinh tế thành viên của APEC, với mục tiêu thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
C. FTAAP là một tổ chức quân sự quốc tế.
D. FTAAP là một hiệp định về biến đổi khí hậu.
21. Tại sao các quốc gia thường tìm kiếm các hiệp định thương mại song phương ngay cả khi họ đã là thành viên của WTO?
A. Vì các hiệp định thương mại song phương luôn có lợi hơn so với các quy định của WTO.
B. Vì các hiệp định thương mại song phương cho phép các quốc gia đạt được các thỏa thuận sâu rộng hơn và giải quyết các vấn đề cụ thể không được đề cập trong WTO.
C. Vì WTO không có cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả.
D. Vì WTO chỉ tập trung vào các nước phát triển.
22. Điều gì là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống thương mại đa phương hiện nay?
A. Sự thiếu hụt các hiệp định thương mại.
B. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ và các căng thẳng thương mại giữa các quốc gia lớn.
C. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
D. Sự thiếu quan tâm đến các vấn đề môi trường.
23. Nội dung nào sau đây thường KHÔNG được đề cập trong các hiệp định thương mại?
A. Cắt giảm thuế quan và các rào cản thương mại.
B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
C. Các quy định về đầu tư.
D. Hợp tác quân sự.
24. Các hiệp định thương mại có thể ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?
A. Các hiệp định thương mại không ảnh hưởng đến thị trường lao động.
B. Các hiệp định thương mại có thể tạo ra việc làm mới trong các ngành xuất khẩu, nhưng cũng có thể dẫn đến mất việc làm trong các ngành cạnh tranh với hàng nhập khẩu.
C. Các hiệp định thương mại chỉ làm tăng lương.
D. Các hiệp định thương mại chỉ làm giảm số giờ làm việc.
25. Điều gì là `Đối xử đặc biệt và khác biệt` (Special and Differential Treatment - SDT) trong WTO và nó dành cho ai?
A. SDT là sự đối xử ưu đãi dành cho các quốc gia giàu có.
B. SDT là sự đối xử đặc biệt và linh hoạt hơn dành cho các nước đang phát triển trong các hiệp định của WTO, nhằm giúp họ hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu.
C. SDT là sự đối xử đặc biệt dành cho các quốc gia có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. SDT là sự đối xử đặc biệt dành cho các quốc gia có quân đội mạnh.
26. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào một hiệp định thương mại song phương?
A. Tiếp cận thị trường mới và mở rộng xuất khẩu.
B. Tăng cường đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Cải thiện hiệu quả kinh tế thông qua chuyên môn hóa và cạnh tranh.
D. Giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
27. Cơ chế rà soát chính sách thương mại (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có chức năng gì?
A. TPRM có chức năng áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại.
B. TPRM có chức năng rà soát và đánh giá định kỳ các chính sách thương mại của các quốc gia thành viên WTO, nhằm tăng cường tính minh bạch và tuân thủ các quy định của WTO.
C. TPRM có chức năng đàm phán các hiệp định thương mại mới.
D. TPRM không tồn tại trong WTO.
28. Điều gì là quan trọng nhất mà một quốc gia cần xem xét khi đánh giá lợi ích và chi phí của việc gia nhập WTO?
A. Số lượng đại sứ quán mà quốc gia đó có.
B. Tác động đến các ngành công nghiệp trong nước, khả năng cạnh tranh, và các cam kết cần thực hiện để tuân thủ các quy định của WTO.
C. Số lượng dân số của quốc gia đó.
D. Vị trí địa lý của quốc gia đó.
29. Hàng rào phi thuế quan (Non-Tariff Barriers - NTBs) là gì và chúng có thể ảnh hưởng đến thương mại quốc tế như thế nào?
A. NTBs là các loại thuế áp dụng cho hàng nhập khẩu.
B. NTBs là các biện pháp không liên quan đến thuế, chẳng hạn như hạn ngạch, quy định về tiêu chuẩn sản phẩm, và các thủ tục hải quan phức tạp, có thể hạn chế thương mại và tạo ra sự bất bình đẳng.
C. NTBs là các biện pháp khuyến khích xuất khẩu.
D. NTBs là các quy định về bảo vệ môi trường.
30. Các hiệp định thương mại có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) như thế nào?
A. Các hiệp định thương mại không ảnh hưởng đến SMEs.
B. Các hiệp định thương mại có thể tạo ra cơ hội tiếp cận thị trường mới cho SMEs, nhưng cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh và tuân thủ các quy định.
C. Các hiệp định thương mại luôn có lợi cho SMEs.
D. Các hiệp định thương mại luôn gây hại cho SMEs.